Mục lục bài viết
1. Không gian mạng quốc gia được hiểu là như thế nào?
Dựa trên quy định của Luật An ninh mạng 2018, không gian mạng quốc gia được định nghĩa là không gian mạng được Chính phủ xác lập, quản lý và kiểm soát. Điều này bao gồm cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia, một hệ thống phức tạp và đa dạng đảm bảo sự liên kết và quản lý thông tin hiệu quả.
Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia gồm nhiều thành phần quan trọng. Hệ thống truyền dẫn bao gồm không chỉ hệ thống truyền dẫn quốc gia mà còn liên quan đến truyền dẫn kết nối quốc tế, hệ thống vệ tinh và hệ thống truyền dẫn của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông và Internet. Điều này đảm bảo khả năng truyền đưa thông tin một cách linh hoạt và hiệu quả trên không gian mạng quốc gia.
Hệ thống các dịch vụ lõi chịu trách nhiệm về việc quản lý và hướng dẫn thông tin, bao gồm hệ thống phân luồng và điều hướng thông tin quốc gia, hệ thống phân giải tên miền quốc gia (DNS), hệ thống chứng thực quốc gia (PKI/CA) và hệ thống cung cấp dịch vụ kết nối, truy cập Internet của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông và Internet.
Ngoài ra, còn có dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin, bao gồm dịch vụ trực tuyến như chính phủ điện tử, thương mại điện tử, trang thông tin điện tử, diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và blog. Cũng như cơ sở dữ liệu quốc gia chứa đựng thông tin quan trọng và phục vụ cho quản lý, điều hành của cơ quan, tổ chức và tập đoàn kinh tế.
Cuối cùng, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của đô thị thông minh, Internet vạn vật, hệ thống phức hợp thực - ảo, điện toán đám mây, hệ thống dữ liệu lớn, hệ thống dữ liệu nhanh và hệ thống trí tuệ nhân tạo cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển không gian mạng quốc gia hiện đại, phản ánh sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
2. Những thành phần của cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia
Theo quy định tại khoản 5 Điều 2 của Luật An ninh mạng 2018, cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia được xác định như một hệ thống đa dạng của cơ sở vật chất và kỹ thuật, nhằm đảm bảo quá trình tạo lập, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin trên không gian mạng quốc gia. Các yếu tố chính bao gồm:
- Hệ thống truyền dẫn: Bao gồm hệ thống truyền dẫn quốc gia, hệ thống truyền dẫn kết nối quốc tế, hệ thống vệ tinh và hệ thống truyền dẫn của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông, mạng Internet và các dịch vụ gia tăng trên không gian mạng. Điều này đảm bảo khả năng truyền đưa thông tin một cách linh hoạt và hiệu quả trên toàn bộ quốc gia.
- Hệ thống các dịch vụ lõi: Bao gồm hệ thống phân luồng và điều hướng thông tin quốc gia, hệ thống phân giải tên miền quốc gia (DNS), hệ thống chứng thực quốc gia (PKI/CA) và hệ thống cung cấp dịch vụ kết nối, truy cập Internet của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông, mạng Internet và các dịch vụ gia tăng trên không gian mạng.
- Dịch vụ, ứng dụng công nghệ thông tin: Bao gồm dịch vụ trực tuyến, ứng dụng công nghệ thông tin có kết nối mạng phục vụ quản lý, điều hành của cơ quan, tổ chức, tập đoàn kinh tế và tài chính quan trọng, cũng như cơ sở dữ liệu quốc gia. Dịch vụ trực tuyến này bao gồm chính phủ điện tử, thương mại điện tử, trang thông tin điện tử, diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và blog.
- Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của đô thị thông minh: Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của đô thị thông minh đóng vai trò không thể phủ nhận trong quá trình phát triển và duy trì không gian mạng quốc gia hiện đại. Những thành phần quan trọng như Internet vạn vật, hệ thống phức hợp thực - ảo, điện toán đám mây, hệ thống dữ liệu lớn, hệ thống dữ liệu nhanh và hệ thống trí tuệ nhân tạo không chỉ giúp tối ưu hóa quản lý đô thị mà còn đóng góp vào sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Internet vạn vật chơi có vai trò quan trọng trong việc kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị thông minh trên khắp đô thị. Điều này không chỉ tạo ra một hệ thống thông tin toàn diện mà còn giúp cải thiện quy trình quản lý đô thị và tăng cường trải nghiệm số của cộng đồng.
Hệ thống phức hợp thực - ảo mang lại khả năng mô phỏng và phân tích động đối với các tình huống thực tế, từ đó hỗ trợ quyết định và lập kế hoạch hiệu quả hơn. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý giao thông đến dự án xây dựng, giúp đô thị thông minh trở nên linh hoạt và tiên tiến.
Điện toán đám mây không chỉ cung cấp nguồn lực tính toán mà còn giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả, tạo nền tảng cho các ứng dụng và dịch vụ thông minh phục vụ cộng đồng. Hệ thống dữ liệu lớn và dữ liệu nhanh đảm bảo khả năng xử lý lượng thông tin lớn và đồng thời cung cấp thông tin chính xác và nhanh chóng.
Hệ thống trí tuệ nhân tạo, với khả năng học máy và xử lý thông tin phức tạp, giúp đô thị thông minh tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hiệu quả của hệ thống quản lý đô thị.
Tổng quan, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của đô thị thông minh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một môi trường số thông minh mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển toàn diện của không gian mạng quốc gia, thúc đẩy sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
3. Quy định bảo vệ không gian mạng quốc gia như thế nào?
Theo quy định của Điều 6 Luật An ninh mạng 2018, nhà nước thực hiện các biện pháp để bảo vệ không gian mạng quốc gia và ngăn chặn hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức và cá nhân trên không gian mạng. Theo Điều 5 của Luật, các biện pháp bảo vệ an ninh mạng bao gồm:
- Thẩm định an ninh mạng: Đánh giá và xác định mức độ an ninh của hệ thống mạng.
- Đánh giá điều kiện an ninh mạng: Đưa ra đánh giá về điều kiện an ninh của mạng và xác định các yếu tố có thể tạo ra rủi ro.
- Kiểm tra an ninh mạng: Thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất về an ninh mạng.
- Giám sát an ninh mạng: Quản lý và giám sát liên tục để phát hiện và đối phó với các vấn đề an ninh mạng.
- Ứng phó, khắc phục sự cố an ninh mạng: Đưa ra biện pháp khẩn cấp và thực hiện các hành động để khắc phục sự cố an ninh mạng.
- Đấu tranh bảo vệ an ninh mạng: Thực hiện các biện pháp để chống lại và ngăn chặn các hành vi xâm phạm an ninh mạng.
- Sử dụng mật mã: Áp dụng các phương pháp mã hóa để bảo vệ thông tin mạng.
- Ngăn chặn và yêu cầu ngừng cung cấp thông tin mạng: Thực hiện các biện pháp để ngăn chặn hoặc yêu cầu ngừng cung cấp thông tin mạng theo quy định của pháp luật.
- Yêu cầu xóa bỏ thông tin trái pháp luật: Đưa ra yêu cầu xóa bỏ thông tin trái pháp luật trên không gian mạng.
- Thu thập dữ liệu điện tử: Tiến hành thu thập dữ liệu liên quan đến các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia.
- Phong tỏa, hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin: Áp dụng biện pháp phong tỏa và hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin theo quy định của pháp luật.
- Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử: Áp dụng biện pháp pháp lý như khởi tố, điều tra, truy tố, và xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
- Biện pháp khác: Áp dụng các biện pháp khác theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.
Đồng thời, theo Điều 25 Luật An ninh mạng 2018, bảo vệ an ninh mạng đối với cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia và cổng kết nối mạng quốc tế đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa yêu cầu bảo vệ an ninh mạng và yêu cầu phát triển kinh tế-xã hội. Các cơ quan, tổ chức, cá nhân quản lý và khai thác cơ sở hạ tầng này phải chịu trách nhiệm trong việc bảo vệ an ninh mạng và tuân thủ các yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đồng thời, khuyến khích việc đặt cổng kết nối quốc tế trên lãnh thổ Việt Nam và thúc đẩy sự tham gia của tổ chức, cá nhân trong đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia.
Xem thêm bài viết: Nhiệm vụ của Đơn vị chuyên trách an toàn an ninh mạng của chủ quản hệ thống thông tin của BTC?
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật