1. Các trường hợp được phép hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
Các trường hợp được nêu ra xác định quyền của doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, hoặc bên mua bảo hiểm đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm. Dưới đây là một số điểm quan trọng về mỗi trường hợp:
Bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm hoặc không đóng đủ phí bảo hiểm: Nếu bên mua bảo hiểm không thanh toán phí bảo hiểm theo thời hạn thỏa thuận hoặc sau thời gian gia hạn đóng phí, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm. Điều này có nghĩa là hợp đồng không còn hiệu lực và không còn bảo hiểm sau khi bên mua bảo hiểm không thanh toán.
Bên mua bảo hiểm không chấp nhận yêu cầu về thay đổi mức độ rủi ro: Nếu bên mua bảo hiểm từ chối hoặc không đồng ý với yêu cầu của doanh nghiệp bảo hiểm về việc thay đổi mức độ rủi ro theo quy định tại Điều 23 của Luật bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
Người được bảo hiểm không thực hiện biện pháp bảo đảm an toàn cho đối tượng bảo hiểm: Nếu người được bảo hiểm không tuân theo các biện pháp bảo đảm an toàn được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và có thể gây tăng rủi ro không đáng có, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
Bên mua bảo hiểm không đồng ý chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm: Nếu bên mua bảo hiểm không đồng ý với quá trình chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm theo quy định, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
Lưu ý rằng việc đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm thường phải tuân theo quy định của pháp luật và điều khoản trong hợp đồng cụ thể.
2. Quy trình hủy hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
Để hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thì cần cân nhắc đến những vấn đề như sau:
Bước 1: Xem xét kỹ về các quy định trong hợp đồng bảo hiểm được ký kết giữa các bên
Khi tiến hành xem xét kỹ các quy định có trong hợp đồng bảo hiểm thì để ý đến các nội dung điều khoản có liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm
Bước 2: Làm việc với công ty kinh doanh bảo hiểm
Sau khi đã tìm hiểu kỹ các điều kiện hủy hợp đồng, khách hàng cần gửi đơn yêu cầu hủy hợp đồng đến công ty bảo hiểm. Đơn yêu cầu hủy hợp đồng phải được viết theo mẫu của công ty bảo hiểm và cần có chữ ký của người tham gia bảo hiểm.
Việc gửi đơn yêu cầu hủy hợp đồng bảo hiểm theo đúng quy trình và mẫu của công ty bảo hiểm rất quan trọng để đảm bảo rằng yêu cầu của khách hàng được xử lý một cách chính xác. Dưới đây là thông tin thường có trong đơn yêu cầu hủy hợp đồng:
- Tên và địa chỉ của công ty bảo hiểm: Điều này giúp xác định công ty bảo hiểm mà khách hàng đang gửi yêu cầu hủy hợp đồng.
- Tên và địa chỉ của người tham gia bảo hiểm: Thông tin này giúp xác định người tham gia bảo hiểm cụ thể.
- Số hợp đồng bảo hiểm: Số hợp đồng bảo hiểm là thông tin quan trọng để xác định hợp đồng cần hủy.
- Lý do hủy hợp đồng: Khách hàng cần cung cấp lý do cụ thể cho việc hủy hợp đồng. Lý do này có thể liên quan đến sự thay đổi trong tình hình cá nhân hoặc tài chính của người tham gia bảo hiểm, hoặc do bất kỳ nguyên nhân nào khác liên quan đến việc muốn hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm.
Đơn yêu cầu hủy hợp đồng cũng cần có chữ ký của người tham gia bảo hiểm để xác nhận tính xác thực của yêu cầu. Sau khi công ty bảo hiểm nhận được đơn yêu cầu, họ sẽ tiến hành xem xét và xử lý theo quy trình của họ để hủy bỏ hợp đồng nếu điều kiện hủy được đáp ứng.
Bước 3: Công ty xem xét và trả lời khách hàng.
3. Hậu quả của việc đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
Đầu tiên đó là hậu quả khi đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm theo quy định tại khoản 1 Điều 26 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022
- Bên mua bảo hiểm vẫn phải đóng đủ phí bảo hiểm đến thời điểm đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm. Tức là bên mua bảo hiểm vẫn phải thanh toán phí bảo hiểm cho thời gian đã sử dụng trong hợp đồng bảo hiểm đến thời điểm chấm dứt.
- Đối với hợp đồng bảo hiểm nhân thọ và hợp đồng bảo hiểm sức khỏe, doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm nhận được bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, ngay cả khi họ đã quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- Đối với hợp đồng bảo hiểm tài sản, hợp đồng bảo hiểm thiệt hại và hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho người được bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm sẽ được bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra, ngay cả khi họ đưa ra quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng.
Với quy định này, Luật bảo hiểm đã xác định rõ quyền và trách nhiệm của các bên trong trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều này đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm.
Thứ hai đó là đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 của Điều 26 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022
- Hoàn phí bảo hiểm đã đóng cho thời gian còn lại của hợp đồng bảo hiểm: Doanh nghiệp bảo hiểm, cùng với chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, có trách nhiệm hoàn phí số tiền phí bảo hiểm đã đóng cho thời gian còn lại của hợp đồng bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng bên mua bảo hiểm nhận lại số tiền tương ứng với thời gian bảo hiểm chưa sử dụng sau khi chấm dứt hợp đồng.
- Bồi thường và trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm: Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường và trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm, theo thỏa thuận trong hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm và bên mua bảo hiểm vẫn nhận được bảo hiểm và bồi thường tùy theo tình huống, ngay cả khi họ quyết định chấm dứt hợp đồng. Trong tình huống này, quyền lợi của người được bảo hiểm và bên mua bảo hiểm vẫn được đảm bảo mà không bị mất mát do quyết định chấm dứt hợp đồng bảo hiểm từ phía doanh nghiệp bảo hiểm.
Thứ ba là trong trường hợp đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 26 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022
- Trả giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm: Doanh nghiệp bảo hiểm phải trả cho bên mua bảo hiểm giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm. Giá trị hoàn lại là số tiền mà bên mua bảo hiểm được trả lại tùy theo điều khoản trong hợp đồng. Giá trị hoàn lại có thể là một phần hoặc toàn bộ số tiền đã đóng cho hợp đồng.
- Trừ trường hợp có thoả thuận khác: Quy định này chỉ áp dụng mặc định. Nếu các bên đã thoả thuận các điều khoản khác về giá trị hoàn lại trong hợp đồng bảo hiểm, thì các điều khoản thoả thuận đó sẽ được áp dụng thay vì quy định mặc định của luật. Trong trường hợp này, bên mua bảo hiểm sẽ nhận lại giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, và việc trả giá trị hoàn lại này sẽ phụ thuộc vào điều khoản cụ thể trong hợp đồng. Điều này đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm khi họ quyết định chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
Thứ tư là đợn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm được quy định tại khoản 4 Điều 26 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022
- Bên mua bảo hiểm được nhận lại giá trị hoàn lại hoặc phí bảo hiểm đã đóng tương ứng với thời gian còn lại của hợp đồng bảo hiểm: Bên mua bảo hiểm sẽ nhận lại số tiền tương ứng với giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm hoặc phí bảo hiểm đã đóng cho thời gian còn lại của hợp đồng. Số tiền này sẽ phụ thuộc vào điều khoản cụ thể trong hợp đồng và sẽ được tính toán dựa trên giá trị hoàn lại của sản phẩm bảo hiểm và thời gian còn lại.
- Trường hợp giá trị tài sản thấp hơn so với dự phòng nghiệp vụ của danh mục hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao: Nếu giá trị tài sản của danh mục hợp đồng bảo hiểm chuyển giao thấp hơn so với dự phòng nghiệp vụ, số tiền bên mua bảo hiểm nhận lại sẽ được tính toán dựa trên tỷ lệ giữa giá trị tài sản và dự phòng nghiệp vụ của danh mục hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao. Điều này đảm bảo rằng bên mua bảo hiểm nhận lại một khoản tiền hợp lý dựa trên giá trị tài sản thực tế.
Tham khảo thêm: Một số lưu ý khi mua bảo hiểm nhân thọ