Mục lục bài viết
1. Doping là gì? Các giai đoạn chính của quy trình kiểm tra Doping
Doping là việc sử dụng các chất cấm trong thể thao nhằm tăng cường hiệu suất vận động viên. Các chất cấm này bao gồm các hormone tăng trưởng, steroid, chất kích thích và các chất có tác dụng làm giảm đau và mệt mỏi. Và việc sử dụng Doping là bị cấm, bất kể là trong thi đấu thể thao chuyên nghiệp hay nghiệp dư đều cấm các chất này.
Doping được phân thành 03 loại như sau:
- Doping máu: Doping này có chứa các hoạt chất quan trọng như ESP, NESP để kích thích sản xuất hồng cầu, giúp cải thiện quá trình vận chuyển oxy qua hồng cầu, có thể giúp tăng mạnh và kéo dài lên đến 10 ngày
- Doping cơ bắp: là phương pháp tăng sản xuất hormone để tăng cường sức mạnh cơ bắp, sức mạnh nói chung và endurance. Thông thường, những vận động viên cử tạ, đấu vật, bóng đá, điền kinh, xe đạp và nhiều môn thể thao khác sẽ sử dụng dạng này
- Doping thần kinh: là phương pháp ngăn chặn sự điều khiển và phản hồi các cơ bắp đến hệ thần kinh. Mục đích là để giảm thiểu cảm giác mệt mỏi, không cần nghỉ ngơi nhưng vận động viên vẫn có thể thi đấu trong thời gian dài hơn
Quy trình kiểm tra Doping hiện nay sẽ trải qua các giai đoạn sau:
- Lựa chọn vận động viên: Căn cứ theo Điều 8 Thông tư 01/2024/TT-BVHTTDL quy định Tổ chức phòng, chống Doping Việt Nam có quyền kiểm tra Doping đối với mọi vận động viên theo quy định của Bộ luật phòng, chống Doping thế giới. Như vậy, mọi vận động viên nếu bị nghi ngờ có sử dụng Doping đều có thể sẽ bị kiểm tra Doping. Ngoài ra, tổ chức phòng, chống Doping Việt Nam còn có quyền kiểm tra Doping nếu như có sự đề nghị từ Cơ quan quản lý vận động viên và Ban tổ chức các giải thi đấu thể thao.
- Thu thập mẫu: Căn cứ vào Điều 9 Thông tư 01/2024/TT-BVHTTDL quy định Tổ chức phòng, chống Doping tại Việt Nam chịu trách nhiệm thực hiện việc lấy mẫu kiểm tra Doping và đảm bảo quy trình lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển đúng quy định của Bộ luật phòng, chống Doping thế giới và các tiêu chuẩn quốc tế liên quan
- Phân tích mẫu
- Thông báo kết quả: căn cứ vào Điều 10 Thông tư 01/2024/TT-BVHTTDL thì quy trình thông báo kết quả xét nghiệm kiểm tra Doping được thực hiện trong thời hạn là 05 ngày làm việc, kể từ ngày có kết quả xét nghiệm Doping. Việc thông báo phải dựa trên hình thức thông báo bằng văn bản kết quả xét nghiệm đến các bên, bao gồm: Cục thể dục thể thao; Cơ quan, tổ chức đề nghị kiểm tra Doping; vận động viên và Đơn vị quản lý vận động viên
2. Các phương pháp lấy mẫu Doping
Hiện nay, việc lấy mẫu kiểm tra Doping sẽ được thực hiện qua các phương pháp sau:
Lấy mẫu nước tiểu:
- Ưu điểm: đây là phương pháp phổ biến nhất và ít xâm lấn nhất để kiểm tra Doping. Cho phép phát hiện nhiều chất cấm khác nhau
- Nhược điểm: Người vận động viên có thể cố gắng thay đổi nồng độ các chất trong nước tiểu bằng cách uống nhiều nước hoặc sử dụng các chất làm loãng
Lấy mẫu máu:
- Ưu điểm: cho phép phát hiện một số chất cấm như hormone tăng cường hiệu năng, tiểu cầu, ect
- Nhược điểm: thủ tục lấy mẫu xâm lấn hơn so với nước tiểu và có thể gây cảm giác khó chịu cho vận động viên
Lấy mẫu sinh thiết mô:
- Ưu điểm: cho phép phát hiện các chất cấm được tích lũy trong các mô cơ thể như steroid
- Nhược điểm: thủ tục lấy mẫu rất xâm lấn, đau đớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro y tế. Chỉ được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt
Quy trình lấy mẫu Doping thường khác nhau tùy theo từng môn thể thao. Các môn thể thao tiếng tăm và được theo dõi chặt chẽ về Doping như điền kinh, bơi lội, cử tạ,... thường yêu cầu kiểm tra nước tiểu và máu thường xuyên. Trong khi các môn như cờ vua và ném phi tiêu có thể chỉ lấy mẫu trong các giải đấu quan trọng
3. Quy trình phân tích mẫu Doping
Xử lý mẫu:
- Mẫu được chuyển đến phòng nghiệm chuyên về Doping
- Mẫu được chia thành 2 phần: A và B để đảm bảo tính khách quan
- Các thông tin về vận động viên và mẫu được đánh dấu ngẫu nhiên để bảo mật
Xét nghiệm sàng lọc:
- Mẫu A được phân tích sơ bộ bằng các kỹ thuật như kháng nguyên miễn dịch sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC
- Các kết quả dương tính sẽ được chuyển sang bước phân tích xác định
Phân tích xác định:
- Mẫu A được phân tích xác định kỹ lưỡng bằng các kỹ thuật sắc ký khí khối phổ (GC-MS) hoặc sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS)
- Kết quả phân tích được so sánh với các giá trị tham chiếu để xác định chất cấm với nồng độ cồn
- Nếu kết quả là dương tính, mẫu B sẽ được phân tích lại để xác nhận
Tiêu chuẩn chất lượng cho phân tích Doping rất khắt khe, bao gồm:
- Quy trình xử lý mẫu được chuẩn hóa và kiểm soát chặt chẽ
- Sử dụng thiết bị phân tích hiệu chuẩn và bảo dưỡng định kỳ
- Áp dụng các biện pháp đảm bảo và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
- Nhân viên phòng thí nghiệm phải được đào tạo chuyên sâu và có chứng chỉ
- Các phòng thí nghiệm phải được công nhận và kiểm định định kỳ
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn trên nhằm đảm bảo tính khách quan, chính xác và tin cậy của kết quả phân tích.
4. Quy trình thông báo kết quả Doping
Theo quy định của pháp luật hiện nay, trong vòng 05 ngày kể từ ngày có kết quả xét nghiệm thì Tổ chức phòng, chống Doping Việt Nam phải thông báo cho:
- Cục thể dục thể thao
- Cơ quan, tổ chức đề nghị kiểm tra Doping
- Vận động viên
- Đơn vị quản lý vận động viên
Đối với trường hợp, phát hiện vi phạm về việc sử dụng Doping thì căn cứ tại khoản 1 Điều 6 Nghị định 46/2019/NĐ-CP có quy định mức xử phạt sẽ là 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng đối với hành vi sử dụng chất kích thích bị cấm trong tập luyện, thi đấu thể thao.
5. Đảm bảo tính bảo mật và minh bạch của quy trình kiểm tra Doping
Để đảm bảo bí mật thông tin và minh bạch của quy trình kiểm tra Doping có thể sử dụng các biện pháp chủ yếu bao gồm:
- Bảo mật thông tin: Việc thu thập và xử lý các mẫu xét nghiệm phải được thực hiện trong môi trường an toàn, hạn chế truy cập. Chỉ những cá nhân, tổ chức có thẩm quyền mới được phép tiếp cận thông tin về kết quả xét nghiệm. Các thông tin cá nhân và y tế của vận động viên phải được bảo mật triệt để
- Minh bạch quy trình: Quy trình kiểm tra Doping phải được công bố công khai và rõ ràng. các tiêu chuẩn, phương pháp và quy định phân tích mẫu phải được chuẩn hóa và được công nhân quốc tế. Các phòng thí nghiệm phân tích mẫu phải được công nhận và đánh giá định kỳ. Vận động viên có quyền tiếp cận thông tin về quá trình phân tích mẫu của mình.
Vai trò của các tổ chức quốc tế và quốc gia trong việc quản lý và giám sát việc kiểm tra Doping như sau:
Tổ chức chống Doping thế giới WADA:
- Là cơ quan giám sát và quản lý toàn cầu về chống doping trong thể thao
- Xây dựng và ban hành Bộ quy tắc chống Doping thế giới, thiết lập các tiêu chuẩn và hướng dẫn chung
- Quản lý danh sách các chất cấm và phương pháp cấm, cập nhật định kỳ
- Tổ chức kiểm tra và thanh tra các phòng thí nghiệm chống Doping trên toàn thế giới
- Điều phối và hỗ trợ các tổ chức chống Doping quốc gia trong việc thực thi các chính sách và quy định chống Doping
Tổ chức chống Doping quốc gia:
- Các tổ chức chống Doping quốc gia chịu trách nhiệm triển khai và tuân thủ các tiêu chuẩn của WADA
- Họ lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các chương trình kiểm tra Doping quốc gia
- Họ điều tra và xử lý các trường hợp vi phạm chống Doping theo quy định
- Phối hợp với các tổ chức thể thao để quản lý và giám sát kiểm tra doping
Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về chống doping trong cộng đồng thể thao
Sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức quốc tế, quốc gia và thể thao là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của hệ thống kiểm tra và chống Doping trong thể thao.
Trên đây là phần giải đáp của công ty Luật Minh Khuê chúng tôi. Nếu bạn đọc có thắc mắc xin vui phòng liên hệ qua tổng đài: 1900.6162 hoặc gửi qua email: lienhe@luatminhkhue.vn.