1. Định nghĩa quyền sử dụng đất

Dựa trên quy định tại Điều 4 Luật Đất đai năm 2024 thì quyền sử dụng đất là một khái niệm quan trọng trong quản lý tài nguyên đất đai, phản ánh quyền của các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng trong việc khai thác và tận dụng lợi ích từ tài sản đất đai được giao hoặc cho thuê bởi Nhà nước. Quyền này không chỉ bao gồm khả năng sử dụng đất cho các mục đích nhất định mà còn liên quan đến việc thu hưởng các lợi ích kinh tế từ việc sử dụng đất.

Cụ thể, quyền sử dụng đất cho phép các chủ thể được khai thác công dụng của đất theo những hình thức được pháp luật quy định. Các chủ thể này có quyền tận hưởng hoa lợi và lợi tức phát sinh từ đất, bao gồm cả việc sử dụng đất để sản xuất, xây dựng, hoặc cho các hoạt động kinh doanh. Quyền sử dụng đất có thể được cấp hoặc chuyển giao thông qua nhiều hình thức khác nhau như giao đất, cho thuê đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, cho thuê lại, thừa kế, hoặc tặng cho.

Khi một cá nhân hoặc tổ chức nhận quyền sử dụng đất từ Nhà nước hoặc từ các chủ thể khác, họ được phép thực hiện các hoạt động nhất định trên thửa đất đó, bao gồm việc phát triển và cải thiện đất, thực hiện các dự án hoặc hoạt động sản xuất kinh doanh. Đồng thời, các quyền này còn bao gồm khả năng chuyển nhượng, cho thuê lại, hoặc thừa kế quyền sử dụng đất cho người khác theo các quy định pháp luật hiện hành.

Với quyền sử dụng đất, các chủ thể cũng có nghĩa vụ thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và bảo vệ đất đai. Họ phải tuân thủ các yêu cầu về mục đích sử dụng, thực hiện nghĩa vụ tài chính như thuế đất hoặc tiền thuê đất, và bảo đảm rằng việc sử dụng đất không gây hại cho môi trường hoặc cộng đồng.

Tóm lại, quyền sử dụng đất không chỉ bao gồm khả năng khai thác và hưởng lợi từ đất mà còn liên quan đến việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý và tuân thủ các quy định quản lý đất đai, nhằm đảm bảo việc sử dụng tài nguyên đất một cách hiệu quả và bền vững.

 

2. Phạm vi quyền sử dụng đất

Theo quy định tại Điều 26 Luật Đất đai năm 2024 thì quyền của người sử dụng đất bao gồm:

- Người sử dụng đất có quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật về đất đai. Giấy chứng nhận này là chứng từ pháp lý quan trọng xác nhận quyền lợi và nghĩa vụ của người sử dụng đất, đồng thời giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ.

- Các chủ thể sử dụng đất có quyền được hưởng thành quả lao động và kết quả đầu tư từ việc sử dụng đất hợp pháp. Điều này bao gồm việc thu lợi từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như các giá trị gia tăng từ đầu tư và phát triển trên đất được sử dụng.

- Khi Nhà nước đầu tư vào việc bảo vệ, cải tạo, và phát triển đất nông nghiệp, người sử dụng đất có quyền được hưởng các lợi ích từ những dự án và hoạt động này. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện chất lượng đất, tăng năng suất cây trồng, và cải thiện điều kiện canh tác.

- Nhà nước có trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ người sử dụng đất trong việc cải tạo, phục hồi đất nông nghiệp. Điều này bao gồm việc cung cấp các kiến thức, kỹ thuật, và công nghệ cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng đất và bảo vệ môi trường.

- Người sử dụng đất có quyền được Nhà nước bảo vệ khi có sự xâm phạm từ bên ngoài đối với quyền lợi và lợi ích hợp pháp liên quan đến đất đai của mình. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền sử dụng đất của họ được bảo vệ khỏi các hành vi xâm phạm hoặc tranh chấp.

- Người sử dụng đất có quyền chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai và các quy định pháp luật liên quan khác. Việc chuyển mục đích sử dụng phải tuân theo các quy định pháp lý và đảm bảo phù hợp với quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất của địa phương.

- Trong trường hợp Nhà nước thu hồi đất, người sử dụng đất có quyền được bồi thường, hỗ trợ, và tái định cư theo các quy định của pháp luật. Điều này nhằm bảo đảm quyền lợi của họ trong quá trình thu hồi đất và giúp họ ổn định cuộc sống.

- Người sử dụng đất có quyền khiếu nại, tố cáo, hoặc khởi kiện đối với các hành vi vi phạm quyền sử dụng đất hợp pháp của mình hoặc các hành vi khác vi phạm pháp luật về đất đai. Quyền này giúp họ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và yêu cầu các cơ quan chức năng xử lý các tranh chấp hoặc vi phạm liên quan đến đất đai.

 

3. Điều kiện và hạn chế của quyền sử dụng đất

- Điều kiện

+ Người sử dụng đất phải tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật về đất đai. Điều này bao gồm việc thực hiện đầy đủ các quy định của Luật Đất đai và các văn bản pháp lý liên quan, từ việc đăng ký quyền sử dụng đất đến việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan.

+ Quyền sử dụng đất phải được thực hiện theo đúng mục đích đã được quy định và phê duyệt. Việc sử dụng đất không được vượt ra ngoài các mục đích đã được cấp phép, như sử dụng đất nông nghiệp chỉ cho việc canh tác, hoặc sử dụng đất công nghiệp chỉ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.

+ Người sử dụng đất phải thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước, bao gồm việc nộp các loại thuế và phí liên quan đến quyền sử dụng đất. Việc này đảm bảo rằng các nghĩa vụ tài chính được thực hiện đầy đủ và đúng hạn, góp phần vào ngân sách Nhà nước và duy trì sự công bằng trong quản lý tài nguyên đất đai.

- Hạn chế

+ Quyền sử dụng đất không phải là quyền vĩnh viễn mà có thể có thời hạn. Các quyền sử dụng đất được cấp cho các cá nhân, tổ chức thường có thời gian cụ thể, và sau thời gian đó, người sử dụng đất có thể phải gia hạn hoặc thực hiện các thủ tục khác theo quy định của pháp luật.

+ Quyền sử dụng đất có thể bị thu hồi trong một số trường hợp nhất định theo quy định của pháp luật. Ví dụ, quyền sử dụng đất có thể bị thu hồi để phục vụ cho mục đích công cộng, như xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc thực hiện quy hoạch đô thị, hoặc trong trường hợp người sử dụng đất vi phạm các quy định pháp luật về đất đai. Trong những tình huống này, Nhà nước phải thực hiện bồi thường và hỗ trợ theo quy định để đảm bảo quyền lợi của người sử dụng đất bị thu hồi quyền.

+ Quyền sử dụng đất có thể bị hạn chế trong việc chuyển nhượng cho người khác. Một số trường hợp, quyền sử dụng đất không thể chuyển nhượng hoặc phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt. Ví dụ, trong trường hợp đất thuộc dự án quy hoạch hoặc đã được cấp cho mục đích cụ thể như đất công ích, quyền chuyển nhượng có thể bị hạn chế.

+ Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ mục đích này sang mục đích khác (chẳng hạn từ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp hoặc đất ở) phải tuân theo quy định của pháp luật và có thể không được phép thực hiện nếu không đáp ứng các điều kiện nhất định. Điều này nhằm đảm bảo sự phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và bảo vệ lợi ích công cộng.

+ Quyền sử dụng đất có thể bị hạn chế bởi các quy định về quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất của địa phương. Ví dụ, nếu đất được quy hoạch cho dự án phát triển hạ tầng hoặc khu đô thị trong tương lai, người sử dụng đất có thể bị hạn chế hoặc không thể thực hiện các quyền sử dụng đất của mình như mong muốn.

+ Quyền sử dụng đất có thể bị tạm dừng hoặc bị hạn chế trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất. Trong khi tranh chấp chưa được giải quyết, các hoạt động liên quan đến quyền sử dụng đất có thể bị ảnh hưởng hoặc bị đình chỉ.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Mẫu giấy biên nhận tiền chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.