1. Có được thừa kế, tặng cho đối với rừng sản xuất là rừng tự nhiên?

Theo quy định của Luật Lâm nghiệp 2017, các khái niệm như rừng tự nhiên và rừng trồng đã được xác định rõ ràng. Rừng tự nhiên là những khu rừng tự nhiên tồn tại trong tự nhiên hoặc được phục hồi bằng các quá trình tái sinh tự nhiên hoặc tái sinh kèm theo việc trồng mới. Trong khi đó, rừng trồng là những khu rừng được tạo ra thông qua việc trồng mới trên đất trống không có rừng, thông qua quá trình cải tạo rừng tự nhiên, hoặc sau khi khu rừng bị khai thác.

Về quyền chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê và thừa kế rừng sản xuất, Luật Lâm nghiệp 2017 cũng có những điều chỉnh cụ thể. Theo Điều 84 của luật này, các hộ gia đình và cá nhân được Nhà nước giao đất để trồng rừng sản xuất, rừng phòng hộ có một số quyền và nghĩa vụ cụ thể.

Đầu tiên, hộ gia đình và cá nhân được Nhà nước giao đất để trồng rừng sản xuất và rừng phòng hộ có các quyền được quy định cụ thể trong Điều 73 của Luật Lâm nghiệp 2017. Họ có quyền sở hữu cây trồng, vật nuôi và tài sản khác trên đất trồng rừng sản xuất do chủ rừng đầu tư. Đồng thời, họ cũng được phép sở hữu cây trồng xen kẽ, vật nuôi và tài sản khác trên đất trồng rừng phòng hộ mà chủ rừng đã đầu tư.

Ngoài ra, hộ gia đình và cá nhân này còn được phép khai thác lâm sản trong rừng phòng hộ và rừng sản xuất theo các quy định cụ thể được nêu trong luật. Đặc biệt, họ có quyền chia sẻ lợi ích từ rừng trong trường hợp trồng rừng bằng vốn ngân sách nhà nước, tạo điều kiện cho việc phát triển và bảo vệ rừng hiệu quả.

Ngoài các quyền được nêu trên, hộ gia đình và cá nhân cũng có quyền chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê rừng sản xuất là rừng trồng. Họ có thể thế chấp, góp vốn bằng giá trị của rừng sản xuất là rừng trồng, tạo điều kiện cho việc sử dụng tài sản này nhằm mục đích kinh doanh hoặc phát triển cá nhân.

Cuối cùng, Luật Lâm nghiệp 2017 cũng quy định rằng cá nhân có thể để lại quyền sở hữu rừng sản xuất là rừng trồng và quyền sử dụng rừng cho người thừa kế theo quy định của pháp luật. Điều này giúp bảo đảm tính liên tục và ổn định trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên rừng, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.

Theo quy định được nêu trên, rõ ràng hộ gia đình và cá nhân chỉ có thể thực hiện các hành động như chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê đối với rừng sản xuất là rừng trồng. Điều này áp dụng cho việc quản lý và sử dụng tài sản rừng một cách có trật tự và hiệu quả. Tuy nhiên, đối với rừng sản xuất là rừng tự nhiên, quyền của hộ gia đình và cá nhân không bao gồm việc chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê hay thừa kế. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết trong việc bảo vệ và quản lý bền vững cho các khu rừng tự nhiên, nhằm đảm bảo tính ổn định và sự phát triển của hệ sinh thái rừng. Như vậy, việc quản lý các loại rừng khác nhau cần phải tuân thủ các quy định cụ thể, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính sách và pháp luật trong việc bảo vệ tài nguyên rừng và thúc đẩy phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.

 

2. Trường hợp nào Nhà nước thu hồi rừng?

Điều 22 Luật Lâm nghiệp 2017 đã quy định về các trường hợp mà Nhà nước có quyền thu hồi rừng. Điều này là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo quản lý và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững và hiệu quả.

Trong số những trường hợp mà Nhà nước có thể thu hồi rừng, điểm nổi bật là khi chủ rừng sử dụng đất rừng không đúng mục đích hoặc vi phạm nghiêm trọng các quy định của pháp luật về lâm nghiệp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định pháp luật và thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng.

Một điều quan trọng khác được quy định là khi chủ rừng không tiến hành các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng trong khoảng thời gian 12 tháng liên tục kể từ ngày được giao đất hoặc thuê đất rừng. Điều này thể hiện sự cần thiết của việc duy trì và phát triển rừng một cách liên tục để đảm bảo sự bền vững của hệ sinh thái rừng.

Ngoài ra, việc thu hồi rừng cũng có thể xảy ra khi chủ rừng tự nguyện trả lại đất rừng hoặc khi rừng được giao hoặc cho thuê đã hết hạn mà không được gia hạn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định hợp đồng và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý tài nguyên rừng.

Ngoài những trường hợp trên, Nhà nước cũng có quyền thu hồi rừng trong các trường hợp đặc biệt khác, như khi chủ rừng là cá nhân đã qua đời mà không có người thừa kế theo quy định của pháp luật hoặc các trường hợp khác theo quy định của Luật Đất đai. Điều này làm nổi bật vai trò quản lý của Nhà nước trong việc đảm bảo sự sắp xếp và sử dụng hợp lý của tài nguyên đất và rừng để phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Tổng thể, việc quy định các trường hợp thu hồi rừng trong Luật Lâm nghiệp 2017 không chỉ nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên rừng mà còn tạo ra cơ chế quản lý linh hoạt và hiệu quả để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý rừng. Điều này đồng thời cũng thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

 

3. Cơ quan nào có thẩm quyền thu hồi rừng?

Điều 23 của Luật Lâm nghiệp 2017 đã quy định rõ về thẩm quyền giao rừng, cho thuê rừng, chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác và thu hồi rừng, tạo ra cơ sở pháp lý quan trọng để quản lý và sử dụng tài nguyên rừng một cách có trật tự và hiệu quả.

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh được uỷ quyền có thẩm quyền giao rừng, cho thuê rừng, chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác và thu hồi rừng đối với tổ chức. Điều này nhấn mạnh vai trò của cấp tỉnh trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên rừng trên diện rộng, đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình điều chỉnh chính sách và chiến lược phát triển rừng.

Ngoài ra, theo quy định, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng có thẩm quyền cho phép các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thuê đất để trồng rừng sản xuất. Điều này thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc thu hút và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào các dự án phát triển rừng, đồng thời đóng góp vào phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Ủy ban nhân dân cấp huyện, với thẩm quyền được uỷ quyền, có trách nhiệm giao rừng, cho thuê rừng, chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác và thu hồi rừng đối với hộ gia đình và cá nhân, cũng như đối với cộng đồng dân cư trong khu vực. Điều này nhấn mạnh vai trò cơ sở của cấp huyện trong việc đáp ứng nhu cầu sử dụng đất và rừng của cộng đồng địa phương, đồng thời tạo điều kiện cho việc phát triển kinh tế và cải thiện đời sống của người dân.

Đáng lưu ý, trong trường hợp mà khu vực thu hồi rừng có cả đối tượng được quy định tại điểm a khoản 1 và khoản 2 của Điều này, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ quyết định thu hồi rừng hoặc ủy quyền cho Ủy ban nhân dân cấp huyện thực hiện quyết định này. Điều này làm nổi bật sự linh hoạt và tính cụ thể trong việc quản lý tài nguyên rừng, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quyết định của Nhà nước.

Chính phủ cũng đã quy định chi tiết việc giao rừng, cho thuê rừng, chuyển loại rừng và mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác, cũng như thu hồi rừng. Điều này tạo ra cơ chế quản lý linh hoạt và minh bạch, giúp đẩy mạnh sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp và bảo vệ tài nguyên rừng một cách hiệu quả.

>> Xem thêm: Được để thừa kế quyền sử dụng rừng được giao trồng rừng phòng hộ?

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xem thêm: Điều kiện và mức hưởng chính sách hỗ trợ trồng rừng sản xuất. Trân trọng!