1. Sign up có ý nghĩa là gì?

Sign up là một cụm động từ trong tiếng anh có nghĩa là đăng ký hoặc đăng nhập vào một một dịch vụ, trang web, hoặc ứng dụng nào đó. Thông qua việc "sign up," người dùng thông tin cá nhân của họ để tạo một tài khoản hoặc tham gia một dịch vụ hoặc trang web cụ thể. Thường, quá trình "sign up" đòi hỏi người dùng cung cấp các thông tin như tên, địa chỉ email, mật khẩu, và thông tin liên quan đến việc sử dụng dịch vụ đó. Sau khi "sign up" thành công, người dùng thường có quyền truy cập và sử dụng các tính năng và nội dung của dịch vụ hoặc trang web đó.

Khi bạn "sign up" cho một dịch vụ nào đó, bạn đang tạo một tài khoản để truy cập và sử dụng dịch vụ đó. Thông thường, quá trình "sign up" đòi hỏi bạn cung cấp thông tin cá nhân như tên, địa chỉ email, mật khẩu, và có thể là các thông tin khác tùy thuộc vào dịch vụ hoặc trang web cụ thể.

Sau khi "sign up" thành công, bạn thường có quyền truy cập vào các tính năng, nội dung, và chức năng của dịch vụ hoặc trang web đó. Việc đăng ký tài khoản giúp bạn có thể tham gia vào cộng đồng, lưu trữ thông tin cá nhân, và sử dụng các dịch vụ trực tuyến như mua sắm trực tuyến, xem video, gửi email, hoặc tham gia vào các trò chơi trực tuyến.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ "sign up" trong các câu tiếng Anh:

- "I need to sign up for that online course before the registration deadline." (Tôi cần đăng ký cho khóa học trực tuyến đó trước khi hết hạn đăng ký.)

- "Have you signed up for the newsletter yet? It's a great way to stay updated." (Bạn đã đăng ký nhận tin tức bản tin chưa? Đó là cách tốt để cập nhật thông tin.)

- "You can sign up for a free trial of our software to see if it meets your needs." (Bạn có thể đăng ký thử nghiệm miễn phí phần mềm của chúng tôi để xem liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn không.)

- "They're encouraging everyone to sign up for the charity run and raise funds for a good cause." (Họ đang khuyến khích mọi người đăng ký tham gia cuộc chạy từ thiện và gây quỹ cho một mục tiêu tốt.)

- "I had to sign up for a membership to access exclusive content on the website." (Tôi đã phải đăng ký thành viên để truy cập nội dung độc quyền trên trang web.)

- "Don't forget to sign up for the conference; the early bird registration ends next week." (Đừng quên đăng ký tham gia hội nghị; đăng ký sớm sẽ kết thúc vào tuần tới.)

- "She signed up for the volunteer program to help with local community projects." (Cô ấy đã đăng ký tham gia chương trình tình nguyện để giúp đỡ các dự án cộng đồng địa phương.)

- "To use the new app, you'll need to sign up with your social media account or create a new one." (Để sử dụng ứng dụng mới, bạn sẽ cần đăng ký bằng tài khoản mạng xã hội hoặc tạo một tài khoản mới.)

Những câu này thể hiện cách cụm từ "sign up" được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ đăng ký cho khóa học, nhận bản tin, tham gia sự kiện, đến truy cập nội dung trực tuyến và tham gia tình nguyện.

2. Các cụm từ kết hợp với "sign"

Word Meaning
Sign up Đăng ký, ghi danh (ví dụ: sign up for a class - đăng ký lớp học).
Sign in Đăng nhập (ví dụ: sign in to your account - đăng nhập vào tài khoản của bạn
Sign out Đăng xuất (ví dụ: sign out of your email - đăng xuất khỏi email của bạn)
Sign off Ký tên để xác nhận hoặc kết thúc tài liệu (ví dụ: sign off on a contract - ký xác nhận trên một hợp đồng)
Sign over Chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát (ví dụ: sign over the deed to a property - chuyển giao giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản).
Sign away Từ bỏ quyền lợi hoặc tài sản thông qua việc ký tên (ví dụ: sign away your rights - từ bỏ quyền của bạn).
Sign for Ký tên thay mặt (ví dụ: sign for a package - ký tên thay mặt để nhận một gói hàng).
Sign on Chấp nhận hoặc cam kết (ví dụ: sign on to a new project - cam kết tham gia dự án mới).
Sign up for: Đăng ký tham gia hoặc sử dụng dịch vụ (ví dụ: sign up for a newsletter - đăng ký nhận bản tin)
Sign up with Đăng ký hoặc tham gia bằng một tài khoản cụ thể (ví dụ: sign up with Facebook - đăng ký bằng tài khoản Facebook).
Sign in to Đăng nhập vào một tài khoản hoặc hệ thống (ví dụ: sign in to your email - đăng nhập vào email của bạn)
Sign out of Đăng xuất khỏi tài khoản hoặc hệ thống (ví dụ: sign out of your social media - đăng xuất khỏi mạng xã hội của bạn).
Sign off on Ký xác nhận hoặc chấp thuận cái gì đó (ví dụ: sign off on a project - ký xác nhận cho dự án).
Sign over to Chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát cho ai đó (ví dụ: sign over the business to your partner - chuyển giao doanh nghiệp cho đối tác của bạn).
Sign away rights Từ bỏ quyền lợi hoặc quyền sở hữu (ví dụ: sign away your copyright - từ bỏ bản quyền của bạn).
Sign for delivery Ký nhận hàng hoặc gói hàng (ví dụ: sign for delivery of a package - ký nhận giao hàng).

3. Các bài tập tiếng anh vận dụng liên quan đến cụm "sign up"

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào câu sau đây:

I want to ___________ for the newsletter to receive updates.

Don't forget to ___________ of your account when you're done.

She had to ___________ her rights to the property to her brother.

Can you please ___________ for the cooking class next week?

They asked him to ___________ on the dotted line to confirm the agreement.

Bài tập 2: Dựa trên các câu dưới đây, hãy diễn đạt những tình huống sử dụng các cụm từ liên quan đến "sign":

You want to join a new social media platform. What do you need to do?

You've been given a contract at work and need to confirm your agreement. 

You have a package arriving today, and you need to acknowledge its delivery.

You've decided to stop using a service or website permanently. What's the process?

 You're interested in taking a new online course. How can you enroll in it?

Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

I need to ___________ for the online webinar on Monday.

Have you ___________ for the gym membership yet?

She decided to ___________ for the charity run to support a good cause.

Don't forget to ___________ for the newsletter to receive updates.

He didn't want to ___________ for the event because he had other plans.

Bài tập 4: Sử dụng cụm "sign up" để viết câu về những hoạt động hoặc sự kiện bạn muốn tham gia. Ví dụ:

I want to ___________ for a photography workshop.

She plans to ___________ for a volunteering program.

They will ___________ for the cooking class next weekend.

He should ___________ for the newsletter to stay informed.

We're going to ___________ for the art exhibition opening.

Bài tập 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

She asked for his ___________ on the contract.

The document requires the ___________ of both parties.

He didn't ___________ the petition to support the new law.

Please ___________ your name at the bottom of the form.

The artist put his ___________ on the painting.

Bài tập 6: Sử dụng cụm "sign" để viết câu về các tình huống khác nhau:

The CEO will ___________ a partnership agreement with the international company.

You should always ___________ your checks before depositing them at the bank.

They decided to ___________ a peace treaty to end the conflict.

The athlete had to ___________ a contract with the sports team.

The government officials will ___________ the new law into effect.

Bài tập 7: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm "sign" với dạng đúng của động từ:

She forgot to ___________ the contract before submitting it.

The artist will ___________ his latest masterpiece at the gallery next week.

We need to ___________ the petition if we want to support the cause.

The new law was ___________ by the president yesterday.

He couldn't ___________ the agreement because he lost his pen.

Bài tập 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

She asked for his ___________ on the contract.

The document requires the ___________ of both parties.

He didn't ___________ the petition to support the new law.

Please ___________ your name at the bottom of the form.

The artist put his ___________ on the painting

Bài tập 9: Hãy viết một đoạn văn bằng tiếng Anh về trải nghiệm của bạn khi đăng ký tham gia một sự kiện, khóa học, hoặc dịch vụ nào đó. Đảm bảo bạn sử dụng các cụm từ liên quan đến "sign up."

Bài tập 10: Dựa trên hình ảnh hoặc tình huống được cung cấp, viết một loạt câu chuyện ngắn sử dụng các cụm từ "sign up" trong mỗi tình huống.

Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề: Bài tập tiếng Anh lớp 7 có đáp án cập nhật mới nhất năm 2023 - 2024