1. Quy định chung về số tiền phải nộp

Dựa theo khoản 1 Điều 136 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy định về việc buộc thực hiện biện pháp bảo đảm như sau: Người yêu cầu Tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời (theo các khoản 6, 7, 8, 10, 11, 15 và 16 Điều 114 của Bộ luật này) phải nộp cho Tòa án chứng từ bảo lãnh được bảo đảm bằng tài sản của ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác. Ngoài ra, họ có thể nộp một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá trị do Tòa án quy định, với giá trị tương đương với tổn thất hoặc thiệt hại có thể phát sinh do việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng. Mục đích là để bảo vệ lợi ích của người bị áp dụng biện pháp này và ngăn ngừa sự lạm dụng quyền yêu cầu từ phía người có quyền yêu cầu. Đối với trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 111 của Bộ luật này, thời hạn thực hiện biện pháp bảo đảm không được quá 48 giờ kể từ thời điểm nộp đơn yêu cầu. Như vậy, người yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phải nộp cho Tòa án chứng từ bảo lãnh được bảo đảm bằng tài sản hoặc gửi một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá trị tương đương với tổn thất hoặc thiệt hại có thể phát sinh do việc áp dụng biện pháp này không đúng.

Đồng thời, tại khoản 2 và 3 Điều 13 Nghị quyết 02/2020/NQ-HĐTP, có hướng dẫn về nội dung này như sau: Để xác định một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá trị tương đương với tổn thất hoặc thiệt hại có thể phát sinh do việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng, Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử phải dự kiến và tạm tính tương đối thiệt hại thực tế có thể xảy ra, nhưng không thấp hơn 20% giá trị tạm tính của tài sản bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, trừ khi có chứng cứ rõ ràng chứng minh tổn thất hoặc thiệt hại thấp hơn mức này. Việc dự kiến và tạm tính thiệt hại thực tế có thể xảy ra tùy thuộc vào từng biện pháp khẩn cấp tạm thời và từng trường hợp cụ thể, được thực hiện như sau:

- Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử đề nghị người yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời dự kiến và tạm tính thiệt hại thực tế có thể xảy ra. Nếu có ý kiến của người bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo khoản 1 Điều 10 Nghị quyết này, thì họ cũng được đề nghị dự kiến và tạm tính thiệt hại thực tế có thể xảy ra.

- Việc dự kiến và tạm tính thiệt hại thực tế có thể xảy ra phải được lập thành văn bản, nêu rõ các khoản thiệt hại và mức thiệt hại có thể xảy ra, các căn cứ của việc dự kiến và tạm tính đó. Nếu thực hiện tại phiên tòa, không cần lập văn bản nhưng phải ghi vào biên bản phiên tòa.

- Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử xem xét các dự kiến và tạm tính thiệt hại thực tế có thể xảy ra, dựa vào các quy định của pháp luật liên quan để xác định một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá và buộc người yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời thực hiện biện pháp bảo đảm.

Như vậy, Thẩm phán hoặc Hội đồng xét xử phải dự kiến và tạm tính tương đối thiệt hại thực tế có thể xảy ra, nhưng không thấp hơn 20% giá trị tạm tính của tài sản bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, trừ khi có chứng cứ rõ ràng chứng minh tổn thất hoặc thiệt hại thấp hơn mức này.

 

2. Trường hợp ngoại lệ

2.1 Không cần nộp chứng từ bảo đảm

Trong một số trường hợp, người yêu cầu không cần nộp chứng từ bảo đảm, bao gồm:

- Nhà nước: Khi Nhà nước yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, không cần nộp chứng từ bảo đảm. Điều này nhằm đảm bảo Nhà nước có thể thực hiện các biện pháp cần thiết nhanh chóng để bảo vệ lợi ích chung.

- Lợi ích công cộng: Khi yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, người yêu cầu cũng không cần nộp chứng từ bảo đảm. Trường hợp này thường liên quan đến việc bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng hoặc các lợi ích xã hội khác.

- Tình huống cấp bách: Khi có tình huống cấp bách, nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản của người khác hoặc có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng cho Nhà nước, người yêu cầu không cần nộp chứng từ bảo đảm để nhanh chóng thực hiện các biện pháp khẩn cấp cần thiết.

Những quy định này giúp đảm bảo rằng trong các trường hợp đặc biệt, việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không bị chậm trễ do các thủ tục tài chính, từ đó bảo vệ kịp thời lợi ích công cộng và an toàn của xã hội.

 

2.2 Giảm số tiền nộp chứng từ bảo đảm

Tòa án có thể giảm số tiền nộp chứng từ bảo đảm hoặc miễn nộp chứng từ bảo đảm trong một số trường hợp, bao gồm:

- Người yêu cầu có hoàn cảnh khó khăn: Khi người yêu cầu có hoàn cảnh khó khăn về tài chính, tòa án có thể xem xét giảm hoặc miễn số tiền nộp chứng từ bảo đảm để tạo điều kiện thuận lợi cho người yêu cầu. Việc xem xét hoàn cảnh khó khăn của người yêu cầu thường dựa trên các tài liệu chứng minh thu nhập, tài sản hoặc các bằng chứng khác về tình hình tài chính của người đó.

- Có căn cứ tin cậy: Khi có căn cứ tin cậy rằng người yêu cầu sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, tòa án có thể giảm hoặc miễn số tiền nộp chứng từ bảo đảm. Điều này có thể bao gồm các bằng chứng về tài sản, thu nhập ổn định hoặc các yếu tố khác chứng tỏ khả năng thực hiện nghĩa vụ. uy định này giúp đảm bảo rằng những người có khả năng thực hiện nghĩa vụ nhưng gặp khó khăn trong việc nộp chứng từ bảo đảm vẫn có thể tiếp cận các biện pháp pháp lý cần thiết.

- Số tiền yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nhỏ: Khi số tiền yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nhỏ, tòa án có thể xem xét giảm hoặc miễn số tiền nộp chứng từ bảo đảm để tránh gánh nặng tài chính không cần thiết cho người yêu cầu. Quy định này giúp đảm bảo rằng việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không gây ra các khó khăn không cần thiết cho người yêu cầu, đặc biệt là trong những trường hợp mà số tiền yêu cầu là nhỏ và việc nộp chứng từ bảo đảm không tỉnh táo về mặt tài chính.

Những quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và linh hoạt trong việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, đồng thời hỗ trợ người dân trong hoàn cảnh khó khăn về tài chính.

 

3. Quy trình nộp chứng từ bảo đảm

Người yêu cầu nộp chứng từ bảo đảm theo quy trình sau:

- Nộp đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời: Người yêu cầu phải nộp đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, trong đó cần ghi rõ số tiền nộp chứng từ bảo đảm và hình thức nộp chứng từ bảo đảm (tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng, hoặc hình thức khác phù hợp).

- Nộp chứng từ bảo đảm: Sau khi nộp đơn, người yêu cầu cần nộp chứng từ bảo đảm theo hình thức đã lựa chọn và ghi rõ trong đơn yêu cầu. Điều này có thể bao gồm việc nộp tiền mặt, thực hiện chuyển khoản vào tài khoản của tòa án hoặc nộp bảo lãnh ngân hàng.

- Tòa án xem xét: Tòa án sẽ xem xét tính hợp lệ của chứng từ bảo đảm. Việc xem xét này bao gồm việc kiểm tra số tiền và hình thức chứng từ có phù hợp với yêu cầu hay không. Sau khi xác định chứng từ bảo đảm hợp lệ, tòa án sẽ quyết định có chấp thuận áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời hay không.

Quy trình này đảm bảo rằng các biện pháp khẩn cấp tạm thời được thực hiện trên cơ sở có bảo đảm tài chính, nhằm tránh việc lạm dụng quyền yêu cầu và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Quy định về công chứng, chứng thực hợp đồng bảo đảm. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!