1. Khái niệm

Thao tác trong ngữ cảnh này được hiểu là hành động thực hiện theo trình tự và yêu cầu kỹ thuật nhất định, thường liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như vận hành máy móc, kỹ thuật, thiết kế, v.v. Các thao tác này yêu cầu người thực hiện phải nắm rõ quy trình và kỹ thuật để đạt được hiệu quả cao nhất.

So sánh thao tác nghị luận với các loại thao tác khác :

+ Tương đồng

- Quy định chặt chẽ: Cả thao tác nghị luận và các thao tác khác đều tuân theo những quy định nhất định. Điều này có nghĩa là mỗi thao tác cần được thực hiện theo một trình tự rõ ràng để đạt được kết quả mong muốn.

- Trình tự: Các thao tác đều cần có trình tự cụ thể. Chẳng hạn, thao tác thiết kế cần có các bước từ lên ý tưởng đến hoàn thiện sản phẩm, tương tự, thao tác nghị luận cũng cần có bố cục rõ ràng từ mở bài, thân bài đến kết bài.

+ Khác biệt

- Đối tượng thực hiện: Thao tác nghị luận chủ yếu dựa vào tư duy, còn các thao tác khác có thể liên quan đến hoạt động thể chất và kỹ thuật. Trong khi thao tác vận hành máy móc yêu cầu sự chính xác trong từng động tác tay chân, thì thao tác nghị luận lại yêu cầu sự sắc bén trong suy nghĩ và lập luận.

- Mục đích: Mục đích của thao tác nghị luận là thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận ý kiến của mình. Điều này khác biệt với các thao tác khác, như thao tác kỹ thuật, nơi mục tiêu có thể đơn giản chỉ là hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể mà không nhất thiết phải thuyết phục hay ảnh hưởng đến người khác.

- Nội dung: Nội dung của thao tác nghị luận bao gồm việc sử dụng lý lẽ, dẫn chứng và phân tích để xây dựng một lập luận chặt chẽ. Trong khi đó, các thao tác khác thường liên quan đến quy trình kỹ thuật hoặc quy trình thực hiện cụ thể mà không cần đến yếu tố thuyết phục.

 

2. Một số thao tác nghị luận cụ thể

2.1. Ôn lại các thao tác phân tích, tổng hợp, diễn dịch, quy nạp

a. Điền theo thứ tự đúng là: tổng hợp, phân tích, quy nạp, diễn dịch.

b. 

Lời tựa Trích diễm thi tập đã sử dụng thao tác phân tích để chia nhận định thành các mặt riêng biệt. Thao tác này giúp làm rõ các khía cạnh của nhận định mà không chỉ đơn thuần là diễn giải. Phân tích ở đây giúp người đọc thấy được các yếu tố cấu thành của nhận định, từ đó hiểu sâu hơn về nó.

Thao tác trong đoạn trích "Hiền tài là nguyên khí quốc gia":

- Câu 1: Sử dụng thao tác phân tích để làm rõ mối quan hệ giữa hiền tài và đất nước, chỉ ra sự thịnh vượng hay suy yếu của quốc gia phụ thuộc vào hiền tài.

- Từ câu 1 đến câu 2: Ứng dụng thao tác diễn dịch, từ tiền đề "Hiền tài là nguyên khí quốc gia", suy ra kết luận rằng cần coi trọng việc bồi đắp nhân tài. Sự chuyển đổi từ tiền đề đến kết luận cho thấy cách mà lý thuyết được áp dụng vào thực tiễn.

c. Thao tác tổng hợp:

- Kết luận “Vậy thì các bản thảo…” sử dụng thao tác tổng hợp, tổng hợp những ý kiến, luận điểm nhỏ thành một kết luận chung. Kết luận này không chỉ gói gọn các ý bộ phận mà còn mang lại sức thuyết phục tổng thể, giúp người đọc dễ dàng nhận diện thông điệp chính.

- Đoạn trích "Hịch tướng sĩ": Sử dụng thao tác quy nạp, nơi các dẫn chứng được đưa ra trước, và sau cùng mới đưa ra kết luận “Từ xưa, các bậc trung thần…”. Thao tác quy nạp này cho phép người đọc thấy được sự tích lũy của các dẫn chứng để dẫn đến một kết luận chung.

d. 

- Nhận định 1: Chỉ đúng khi tiền đề diễn dịch đúng và cách suy luận chính xác. Điều này nhấn mạnh rằng nếu một trong hai yếu tố này không đúng, kết luận sẽ không có giá trị.

- Nhận định 2: Chưa chính xác, bởi vì nếu thao tác quy nạp chưa xét đầy đủ các trường hợp, mối liên hệ giữa tiền đề và kết luận sẽ không chắc chắn, làm cho kết luận kém thuyết phục.

- Nhận định 3: Đúng. Điều này khẳng định rằng quy trình suy luận cần có tính chính xác để đảm bảo kết luận là hợp lý.

 

2.2. Thao tác so sánh

a. Tác giả đã sử dụng thao tác so sánh để đối chiếu tinh thần yêu nước của nhân dân ta từ thời xưa với thời nay. Câu văn "Những cử chỉ cao quý … lòng nồng nàn yêu nước" nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai thời kỳ. Việc này không chỉ khẳng định tính liên tục của lòng yêu nước mà còn cho thấy rằng, dù thời gian có thay đổi, tinh thần yêu nước vẫn luôn tồn tại và mãnh liệt trong tâm hồn người Việt.

b.

Trong đoạn văn của sử gia Lê Văn Hưu, thao tác so sánh được dùng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai nhân vật lịch sử. Ông đã chỉ ra hai mặt khác nhau: Lý Thái Tổ tập trung vào việc "dẹp gian bên trong, đánh giặc bên ngoài để làm mạnh nước Việt", trong khi Lê Đại Hành chú trọng đến "ân uy rõ rệt, lòng người vui vẻ suy tôn, làm cho vận nước lâu dài, để phúc lại cho con cháu". Sự khác biệt này không chỉ thể hiện phong cách lãnh đạo mà còn phản ánh các giai đoạn phát triển khác nhau của đất nước.

Thao tác so sánh được chia thành hai loại chính: so sánh nhằm nhận ra sự giống nhau và so sánh nhằm nhận ra sự khác nhau. Việc sử dụng cả hai loại trong văn bản giúp tạo ra cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề được bàn luận.

c. 

Tôi không đồng ý với ý kiến cho rằng thao tác so sánh là khập khiễng hoặc không cần thiết. So sánh thực sự là một trong những thao tác quan trọng giúp nhận diện bản chất của sự vật, hiện tượng, và vấn đề một cách rõ ràng. Nếu thiếu đi thao tác này, người đọc sẽ khó lòng hiểu được mối liên hệ và các khía cạnh sâu xa của đối tượng đang được bàn luận.

Vì vậy, tôi chọn khẳng định rằng so sánh cần thiết và có giá trị trong việc làm rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của các luận điểm. Những khẳng định 1, 3, 4 đều đúng, vì chúng nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của thao tác so sánh trong tư duy và giao tiếp.

 

3. Luyện tập

Câu 1 (trang 134 sgk Ngữ Văn 10 Tập 2):

+ Tác giả muốn chứng minh rằng thơ Nôm của Nguyễn Trãi đã tiếp thu và phát huy nhiều thành tựu của văn hóa và văn học dân gian. Điều này cho thấy sự kết nối giữa văn học bác học và văn học dân gian, đồng thời khẳng định giá trị của thơ Nôm trong bối cảnh văn hóa Việt Nam.

+ Thao tác nghị luận chủ yếu được sử dụng trong đoạn trích là phân tích và quy nạp, trong đó phân tích là chủ yếu.

- Phân tích: Tác giả đã phân chia luận điểm chung thành những bộ phận nhỏ như thi liệu dân gian, ngôn ngữ dân gian, hình ảnh và biểu tượng trong thơ Nôm. Việc này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách mà Nguyễn Trãi đã tiếp thu và sáng tạo trên nền tảng văn hóa dân gian, từ đó thấy được sự phong phú và đa dạng trong thơ của ông.

- Quy nạp: Câu cuối cùng của đoạn trích sử dụng thao tác quy nạp, từ trường hợp riêng của Nguyễn Trãi, tác giả nâng lên thành sứ mệnh và chức năng cao quý của văn chương nghệ thuật. Điều này không chỉ khẳng định giá trị cá nhân của Nguyễn Trãi mà còn phản ánh tầm quan trọng của văn học trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

+ Cách sử dụng các thao tác nghị luận trong đoạn trích thể hiện những điều thú vị:

- Xem xét sự việc thấu đáo nhờ phân tích: Thao tác phân tích cho phép tác giả khám phá sâu sắc từng khía cạnh của thơ Nôm, từ đó làm nổi bật sự giao thoa giữa văn hóa dân gian và văn học bác học. Sự phân chia rõ ràng giúp người đọc nhận ra mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố khác nhau trong thơ Nguyễn Trãi.

- Tư tưởng đoạn trích được nâng lên cao hơn nhờ quy nạp: Thao tác quy nạp giúp nâng cao tư tưởng của đoạn trích, biến những nhận định cụ thể về Nguyễn Trãi thành một khái quát rộng lớn hơn về vai trò của văn chương nghệ thuật. Điều này không chỉ khẳng định giá trị cá nhân của nhà thơ mà còn nhấn mạnh trách nhiệm của văn học trong việc phản ánh và phát triển văn hóa dân tộc.

Câu 2 (trang 134 sgk Ngữ Văn 10 Tập 2): Viết một đoạn văn nghị luận sao cho đạt được các yêu cầu sau đây:

- Đoạn văn đề cập tới một vấn đề đang đặt ra cấp thiết trong đời sống.

- Sử dụng có hiệu quả một hoặc nhiều thao tác nghị luận đã học.

Học sinh cần chú ý:

- Những vấn đề đang được đặt ra cấp thiết trong đời sống như: vấn đề an toàn giao thông; phòng chống tệ nạn xã hội; vấn đề lí tưởng của thanh niên hiện nay;...

Người viết cần tìm hiểu kĩ một trong các vấn đề gợi ý trên để đưa ra được những luận điểm xác đáng, có sức thuyết phục.

- Căn cứ vào nội dung nghị luận và xác định đối tượng người đọc (người nghe) để lựa chọn các thao tác nghị luận thích hợp.

- Bài viết chỉ yêu cầu viết một đoạn văn nên ngoài viết cần tập trung vào một vài luận điểm chính.

Đoạn văn tham khảo:

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc trồng rừng trở thành một vấn đề cấp thiết mà chúng ta cần phải quan tâm. Rừng không chỉ là "lá phổi" của Trái Đất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước, giảm thiểu thiên tai và cải thiện chất lượng không khí. Mỗi năm, hàng triệu hecta rừng bị tàn phá, dẫn đến mất cân bằng sinh thái và gia tăng khí nhà kính. Việc trồng rừng không chỉ giúp phục hồi môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững thông qua du lịch sinh thái và phát triển lâm sản. Hơn nữa, cây xanh còn góp phần nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Để khắc phục tình trạng này, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm tham gia vào các chương trình trồng rừng, từ những hành động nhỏ như trồng một cây ở sân nhà cho đến những hoạt động lớn hơn trong cộng đồng. Chỉ khi tất cả chúng ta cùng chung tay, việc trồng rừng mới trở thành một phong trào mạnh mẽ, góp phần xây dựng một môi trường sống xanh, sạch và bền vững cho thế hệ mai sau.

Bài viết liên quan: Đáp án đề thi ngữ văn lớp 10 Thanh Hóa năm 2024-2025