1. Đôi nét về tác giả, tác phẩm

1.1.Tác giả

a. Tiểu sử

Hàn Mặc Tử (1912-1940), tên thật là Nguyễn Trọng Trí, chào đời tại Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Ông mất cha ở thời thơ ấu và phải sống cùng mẹ tại Quy Nhơn. Lúc 21 tuổi, ông đến Sài Gòn để khởi nghiệp. Dù làm công chức trong một thời gian ngắn, ông đã mắc phải căn bệnh phong và rồi ra đi.

b. Sự nghiệp văn học

- Di sản văn học: Hàn Mặc Tử để lại cho thế giới vô số tác phẩm nghệ thuật quý báu như "Gái quê," "Thơ điên," "Xuân như ý," "Duyên kì ngộ," "Quần tiên hội," và nhiều tác phẩm khác.

- Phong cách sáng tác: Tâm hồn nghệ sĩ của ông đã biến thành những bài thơ tuyệt diệu, không chỉ thể hiện niềm thương cảm mà còn mang lại những trải nghiệm thẩm mỹ độc đáo và tự hào về khả năng sáng tạo của con người.

Quá trình sáng tác thơ của ông đã phản ánh sự phát triển của thơ mới, từ giai đoạn lãng mạn ban đầu, chuyển qua sáng tạo tượng trưng và tiếp tục vào thế giới siêu thực.

 

1.2. Tác phẩm

a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:

Bài thơ này xuất phát từ tập "Thơ điên," được sáng tác vào năm 1938. Tác phẩm lấy cảm hứng từ mối tình đơn phương của Hàn Mặc Tử với người tình Hoàng Thị Kim Cúc.

b. Nội dung bài thơ:

Bài thơ này thể hiện sự yêu thương cuộc sống, nói lên nỗi buồn trong lòng do sự chia cắt, và khao khát mong manh về tình yêu và hạnh phúc.

c. Bố cục:

- Phần 1: Mô tả thôn Vĩ.

- Phần 2: Thể hiện tâm trạng của nhà thơ.

 

2. Soạn bài Đây thôn Vĩ Dạ ngắn gọn - Ngữ văn lớp 11

2.1. Câu hỏi trong bài học

Câu 1: Phân tích nét đẹp của phong cảnh và tâm trạng của tác giả trong khổ thơ đầu.

Câu 2: Hình ảnh gió, mây, sông, trăng trong khổ thơ thứ hai gợi cảm xúc gì?

Câu 3: Ở khổ thơ thứ ba, nhà thơ bộc lộ tâm sự của mình như thế nào? Chút hòai nghi trong câu thơ “Ai biết tình ai có đậm đà?” có biểu hiện niềm tha thiết với cuộc đời không? Vì sao?

Câu 4: Có gì đáng chú ý trong tứ thơ và bút pháp của bài thơ?

 

2.2. Trả lời câu hỏi

Câu 1 (trang 39 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2):

Câu thơ mở đầu "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" chứa đựng một sự trái ngược đầy màu sắc giữa nét đẹp của phong cảnh và tâm trạng của tác giả. Nó có thể được hiểu theo hai cách khác nhau, phản ánh cả sự trách móc nhẹ nhàng của người con gái thôn Vĩ và sự nghẹn ngào của Hàn Mặc Tử.

Nét đẹp của phong cảnh thôn Vĩ được tả chi tiết và rõ ràng trong bài thơ. Bức tranh của thôn Vĩ sáng sủa, tươi đẹp, tràn đầy sức sống hiện ra trước mắt độc giả. Những hình ảnh về thôn Vĩ vào buổi sớm mai trong lành làm cho cảnh vật trở nên hài hòa và phúc hậu. Phong cảnh này không chỉ hiện lên qua mắt thị giác mà còn thông qua điểm nhìn tâm tưởng, mang lại sự lung linh và lãng mạn cho người đọc.

Tâm trạng của nhà thơ Hàn Mặc Tử rất rõ ràng trong bài thơ. Ông nhớ mong và khao khát được trở về thôn Vĩ, nơi có những kỷ niệm đẹp đẽ và quý báu. Tâm trạng này đọng mãi trong lòng tác giả, thể hiện qua niềm yêu mến tha thiết và chân thành dành cho thôn Vĩ. Hồi tưởng, hoài niệm, và hình dung về cảnh và người thôn Vĩ là những khung cảnh tinh thần mà tác giả tỏ thái độ tới, chúng là nguồn cảm hứng chính để viết nên bài thơ đầy tình cảm này.

Câu 2 (trang 39 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2)

Cảm xúc mà các hình ảnh về gió, mây, sông và trăng trong khổ thứ hai mang lại là một sự kết hợp giữa buồn thảm, dự cảm về sự chia lìa và ly biệt cùng với hoài nghi, sự chán nản về việc hạnh phúc không đến kịp với cuộc đời ngắn ngủi của nhà thơ.

Các hình ảnh về "gió" và "mây" miêu tả sự xa cách và chia lìa. Chúng biểu thị một tình trạng buồn thảm, khi các đối tượng này tồn tại rời rạc, xa cách, và không thể gặp gỡ, tương tác với nhau. Cảnh vật được tả là buồn thảm, với sự chuyển động yếu ớt và đơn điệu của "dòng nước" và "hoa bắp."

Những hình ảnh biểu tượng về hạnh phúc như "trăng," "thuyền trăng," "sông trăng," và "bến trăng" được đặt trong tình huống đợi chờ vô vọng của nhà thơ. Những hình ảnh này đại diện cho niềm hy vọng về hạnh phúc, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự hoài nghi và chán nản. Câu hỏi tu từ "Có… kịp tối nay?" vừa thể hiện sự hy vọng, nhưng cũng vừa thể hiện sự vô vọng và hoài nghi về việc có thể đạt được hạnh phúc trong cuộc đời ngắn ngủi của mình.

Câu 3 (trang 39 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2)

Trong khổ thứ ba, nhà thơ thể hiện sự mong ngóng và mơ mộng về cuộc gặp gỡ với "em," nhưng ông tự hiểu rằng tất cả chỉ là ảo ảnh, và càng mong đợi, càng xa xăm hơn.

Các động từ như "mơ" và điệp ngữ "khách đường xa" không chỉ gợi lên sự mong ngóng và khao khát, mà còn thể hiện sự xa cách, khó khăn và vô vọng. Nhà thơ cảm thấy như mọi thứ đều mơ hồ và xa xăm, như "áo em trắng quá nhìn không ra," màu trắng tinh khôi của tâm tình dành cho "em" đan xen với màu sương khói của sự không rõ ràng và niềm hy vọng của tác giả.

Câu thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" vẫn thể hiện niềm tha thiết của nhà thơ đối với cuộc sống và tình đời. Tuy nhiên, câu hỏi này cũng tạo ra một cảm giác cô đơn và tuyệt vọng, đặc biệt khi nó vấn đặt sự không chắc chắn về tình cảm và ý nghĩa của cuộc sống trong mắt tác giả.

Câu 4 (trang 39 SGK Ngữ Văn 11 Tập 2)

Điểm nổi bật trong tứ thơ và kỹ thuật viết của bài thơ:

- Tứ thơ: Bài thơ này thể hiện một vận động cảm xúc từ bên ngoài vào bên trong tâm tưởng của tác giả. Nó bắt đầu với một tình cảm vui vẻ và khao khát, sau đó dần chuyển sang buồn bã và tuyệt vọng. Tứ thơ giúp tạo nên sự biến đổi cảm xúc một cách tương đối rõ ràng trong từng phần của bài thơ.

- Bút pháp: Bài thơ sử dụng các kỹ thuật mô tả cảnh ngụ tình và lãng mạn, thường dựa vào tượng trưng siêu thực để tạo nên hình ảnh và ý nghĩa sâu sắc. Những hình ảnh như "gió," "mây," "sông trăng," và "thuyền trăng" được sử dụng để biểu hiện tình cảm và mong đợi của tác giả. Bút pháp này giúp làm nổi bật cảm xúc và tạo nên sự hấp dẫn và sâu sắc cho bài thơ.

 

3. Phần luyện tập

Câu 1 (trang 40 SGK Ngữ văn 11 tập 2)

Bài thơ đặt ba câu hỏi, mỗi câu ứng với một khổ thơ riêng:

- Trong khổ thứ nhất: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?"

- Trong khổ thứ hai:

"Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,

Có chở trăng về kịp tối nay?"

- Trong khổ thứ ba: "Ai biết tình ai có đậm đà?"

Những câu hỏi này không đặt ra mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể để nhận được câu trả lời. Chúng không phải là những câu hỏi để đòi hỏi thông tin cụ thể, mà thay vào đó, chúng là những biểu hiện của tâm trạng, của sự tương tư và nỗi lo lắng trong lòng nhà thơ. Các câu hỏi này thể hiện sự hoài nghi, tò mò, và cảm xúc sâu sắc của tác giả đối với cuộc sống và tình cảm.

Câu 2 (trang 40 SGK Ngữ văn 11 tập 2)

Bài thơ thể hiện sự buồn bã, niềm khao khát mạnh mẽ của một tâm hồn đắm đuối trong tình yêu đời, tình yêu thiên nhiên, và tình yêu đối với con người. Mặc dù bài thơ tràn đầy vẻ đẹp và tinh thần lãng mạn, nhưng thực tế, nó ra đời trong bóng tối tăm, trong những lúc tuyệt vọng của tác giả.

Nhà thơ đối mặt với bệnh tật và nỗi ám ảnh về cái chết, cùng với sự xa lánh của xã hội và con người xung quanh. Tuy điều này khiến chúng ta thêm đau lòng và đồng cảm với số phận đầy bi thương của tác giả, nhưng cũng thêm phần kính trọng ông. Đó là câu chuyện của một con người tài năng và kiên cường, một tâm hồn đã vượt qua mọi khó khăn để sáng tạo ra những tác phẩm thơ đẹp và tài hoa, truyền đạt về tình yêu và tình thương trong cuộc sống và xã hội.

Câu 3 (trang 40 SGK Ngữ văn 11 tập 2)

Bài thơ tôn vinh tình yêu và tình quê, với mỗi khổ thơ thể hiện mức độ tương phản giữa hai cảm xúc này.

Đây thôn Vĩ Dạ trước hết là một bài thơ nói về tình yêu, lấy cảm hứng từ mối tình đặc biệt của Hàn Mặc Tử dành cho Hoàng Thị Kim Cúc, một người con gái gốc Vĩ Dạ. Bài thơ đồng thời cũng là một tác phẩm thể hiện sự đam mê và sâu sắc tình yêu của tác giả đối với quê hương và đất nước. Qua từng khổ thơ, bài thơ mang đến những hình ảnh tươi đẹp về cảnh vật và con người xứ Huế, đồng thời thể hiện tình cảm thương nhớ, hoài nghi, và đôi khi cảm giác vô vọng của tác giả đối với quê hương và cuộc sống.

Bài viết liên quan: Phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử chọn lọc hay nhất

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về hướng dẫn soạn bài Đây thôn Vĩ Dạ ngắn gọn - Ngữ văn lớp 11. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!