1. Quyền sở hữu đất
Theo quy định tại Điều 12 của Luật Đất đai năm 2024, đất đai tại Việt Nam thuộc quyền sở hữu toàn dân, nghĩa là toàn bộ đất đai trong lãnh thổ quốc gia thuộc về nhân dân và được Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Trong vai trò này, Nhà nước thực hiện quyền chủ sở hữu đất đai, đảm bảo việc quản lý và sử dụng đất đai được thực hiện theo quy định của pháp luật.
Cụ thể, Nhà nước có trách nhiệm quản lý chặt chẽ và điều phối việc sử dụng đất đai trên toàn quốc, đảm bảo việc khai thác và phát triển tài nguyên đất đai được thực hiện một cách hợp lý, bền vững và công bằng. Đồng thời, Nhà nước cũng có nhiệm vụ cấp quyền sử dụng đất cho các tổ chức, cá nhân, hộ gia đình và cộng đồng dân cư theo các quy định của Luật Đất đai. Quyền sử dụng đất được cấp phát dựa trên các tiêu chí và điều kiện cụ thể do pháp luật quy định, nhằm đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong việc phân bổ tài nguyên đất đai.
Việc trao quyền sử dụng đất không chỉ đơn thuần là chuyển giao quyền lợi mà còn gắn liền với trách nhiệm của người sử dụng đất trong việc tuân thủ các quy định về quản lý và bảo vệ đất đai, nhằm góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
2. Quyền sử dụng đất
Theo quy định tại Điều 4 Luật Đất đai năm 2024 thì việc xác định ai có quyền sử dụng đất là một vấn đề quan trọng trong quản lý và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Các đối tượng được cấp quyền sử dụng đất bao gồm các tổ chức và cá nhân trong nước cũng như quốc tế, tùy theo các hình thức giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các nhóm đối tượng cụ thể được quyền sử dụng đất, được phân chia theo các loại tổ chức và cá nhân:
- Tổ chức trong nước:
+ Cơ quan nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội: Các cơ quan nhà nước, cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam, các đơn vị vũ trang nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, các đơn vị sự nghiệp công lập, và các tổ chức khác theo quy định của pháp luật đều có thể được cấp quyền sử dụng đất. Những tổ chức này thường có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước và xã hội.
+ Tổ chức kinh tế: Các tổ chức kinh tế, bao gồm các doanh nghiệp và cơ sở sản xuất, kinh doanh theo quy định của Luật Đầu tư, cũng có quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 7 Điều này mà tổ chức kinh tế không được cấp quyền sử dụng đất.
- Tổ chức tôn giáo: Các tổ chức tôn giáo, bao gồm các tổ chức tôn giáo và các tổ chức tôn giáo trực thuộc, được cấp quyền sử dụng đất để thực hiện các hoạt động tôn giáo, phục vụ nhu cầu sinh hoạt và thờ cúng của cộng đồng tôn giáo.
- Cá nhân trong nước và người Việt Nam định cư ở nước ngoài:
+ Cá nhân trong nước: Các công dân Việt Nam có quyền sử dụng đất theo các hình thức giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng đất, tùy theo điều kiện và mục đích sử dụng đất.
+ Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Những người gốc Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại nước ngoài cũng có quyền sử dụng đất tại Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật và các thỏa thuận cụ thể.
- Cộng đồng dân cư: Các cộng đồng dân cư, bao gồm các nhóm dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương, có thể được cấp quyền sử dụng đất để phục vụ các mục đích cộng đồng như xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế - xã hội, và bảo vệ môi trường.
- Tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao:
+ Các cơ quan đại diện ngoại giao: Bao gồm các cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, và các cơ quan đại diện khác của nước ngoài được Chính phủ Việt Nam công nhận. Các cơ quan này được cấp quyền sử dụng đất để thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao và hợp tác quốc tế.
+ Cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế: Các cơ quan đại diện của tổ chức thuộc Liên hợp quốc, các cơ quan hoặc tổ chức liên chính phủ, và cơ quan đại diện của tổ chức liên chính phủ cũng có thể được cấp quyền sử dụng đất tại Việt Nam.
- Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài: Những người này, mặc dù đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài, nhưng vẫn giữ quốc tịch Việt Nam hoặc có quan hệ gốc Việt Nam, có quyền sử dụng đất theo các quy định của pháp luật Việt Nam.
- Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài: Các tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động tại Việt Nam cũng có quyền sử dụng đất, điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư, phát triển kinh tế và tạo việc làm.
Các đối tượng trên phải tuân thủ các quy định của pháp luật về quyền sử dụng đất, đảm bảo việc sử dụng đất được thực hiện hợp lý và hiệu quả. Điều này bao gồm việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính, bảo vệ môi trường, và đáp ứng các yêu cầu về quản lý đất đai của Nhà nước.
3. So sánh quyền sở hữu và quyền sử dụng đất
Quyền sở hữu và quyền sử dụng đất là hai khái niệm cơ bản trong quản lý và pháp lý liên quan đến tài sản đất đai. Mặc dù có nhiều điểm chung, nhưng chúng cũng có những khác biệt quan trọng. Sau đây là sự so sánh chi tiết giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng đất:
- Khái niệm cơ bản:
+ Quyền sở hữu đất là quyền tuyệt đối và toàn diện đối với một tài sản đất đai. Nó bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt và chuyển nhượng tài sản. Chủ sở hữu đất có quyền làm bất cứ điều gì pháp luật không cấm với tài sản của mình, bao gồm quyền bán, cho thuê, thế chấp, và thừa kế.
+ Quyền sử dụng đất là quyền được cấp bởi Nhà nước cho cá nhân, tổ chức, cộng đồng dân cư để sử dụng một thửa đất cụ thể. Quyền này có thể bao gồm quyền sử dụng cho các mục đích nhất định như nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, hoặc xây dựng nhà ở. Quyền sử dụng đất không bao gồm quyền sở hữu tuyệt đối mà chỉ cho phép người sử dụng thực hiện các hoạt động cụ thể trên đất trong một khoảng thời gian và theo các điều kiện nhất định.
- Phạm vi quyền hạn:
+ Quyền sở hữu đất bao gồm toàn bộ quyền hạn về tài sản, bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng, quyền định đoạt (chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp), và quyền thừa kế. Chủ sở hữu có quyền thực hiện bất kỳ hành động nào pháp luật không cấm đối với tài sản của mình.
+ Quyền sử dụng đất có phạm vi hạn chế hơn. Người sử dụng đất chỉ có quyền thực hiện các hoạt động được phép theo mục đích sử dụng đã được cấp. Quyền này không bao gồm quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất trừ khi có sự chấp thuận của cơ quan Nhà nước hoặc theo quy định của pháp luật.
- Thời hạn quyền:
+ Quyền sở hữu đất là quyền vô thời hạn và không bị giới hạn trừ khi bị thu hồi hoặc bị hạn chế theo quyết định của cơ quan nhà nước. Quyền sở hữu có thể được chuyển nhượng, thừa kế hoặc thế chấp.
+ Quyền sử dụng đất thường có thời hạn cụ thể, được quy định rõ trong hợp đồng giao đất, cho thuê đất hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Thời hạn sử dụng có thể là lâu dài (50 năm, 70 năm) hoặc ngắn hạn (5 năm, 10 năm), và có thể được gia hạn theo quy định pháp luật.
- Chuyển nhượng quyền
+ Chủ sở hữu có quyền tự do chuyển nhượng quyền sở hữu đất cho người khác theo các hình thức như bán, cho tặng, thừa kế, hoặc thế chấp. Quyền chuyển nhượng này không phụ thuộc vào sự cho phép của cơ quan nhà nước trừ khi có quy định pháp luật cụ thể.
+ Quyền sử dụng đất có thể chuyển nhượng hoặc cho thuê nhưng phải tuân thủ quy định của pháp luật về điều kiện chuyển nhượng và các thủ tục pháp lý. Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất cần phải được sự chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và thực hiện theo các quy định về giao dịch đất đai.
- Nghĩa vụ và trách nhiệm
+ Chủ sở hữu đất có nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc sử dụng đất, bảo vệ tài sản, và thực hiện nghĩa vụ tài chính như thuế đất. Họ cũng có trách nhiệm bảo đảm việc sử dụng đất không gây hại đến môi trường và cộng đồng.
+ Người sử dụng đất có trách nhiệm tuân thủ các quy định về mục đích sử dụng đất, thực hiện nghĩa vụ tài chính (như tiền thuê đất, thuế sử dụng đất), và duy trì đất đai trong tình trạng tốt. Họ cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên.
Quyền sở hữu và quyền sử dụng đất đều quan trọng trong hệ thống pháp lý về đất đai, nhưng chúng có các phạm vi và quyền hạn khác nhau. Quyền sở hữu đất mang tính chất tuyệt đối và toàn diện hơn, trong khi quyền sử dụng đất có phạm vi và thời hạn cụ thể, cùng với các điều kiện và nghĩa vụ phải tuân thủ. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp các cá nhân và tổ chức có thể quản lý và sử dụng tài sản đất đai một cách hiệu quả và hợp pháp.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Bản đồ địa chính có thể hiện quyền sở hữu đất đai. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.