1. Khái niệm về chế độ thai sản, nghỉ phép năm như thế nào?

Thời gian nghỉ thai sản không chỉ là một khoảng thời gian đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ lao động mà còn là dấu mốc quan trọng trong cuộc sống gia đình và xã hội. Đây là thời điểm mà phụ nữ được dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc sức khỏe của bản thân và của con cái.

Một trong những mục đích quan trọng nhất của thời gian nghỉ thai sản là để phụ nữ có đủ thời gian để phục hồi sức khỏe sau quá trình mang thai và sinh nở. Trong giai đoạn này, cơ thể của phụ nữ đã phải chịu đựng nhiều biến đổi về cả vật lý và tinh thần, và việc được nghỉ ngơi, ổn định và chăm sóc sẽ giúp họ phục hồi tốt hơn và sẵn sàng cho những thách thức mới phía trước.

Ngoài ra, thời gian nghỉ thai sản cũng tạo điều kiện cho phụ nữ dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc và tạo mối liên kết với con cái mới sinh. Đây là khoảng thời gian quý báu để tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa mẹ và con, cũng như để bắt đầu quá trình nuôi dưỡng và phát triển của trẻ sơ sinh.

Ngoài ra, thời gian nghỉ thai sản cũng có ý nghĩa về mặt tâm lý và tinh thần. Việc có thời gian nghỉ ngơi và tập trung vào gia đình không chỉ giúp phụ nữ cảm thấy được yêu thương và chăm sóc mà còn giúp họ cảm thấy đầy đủ và tự tin hơn khi quay trở lại công việc sau này.

Quy định về thời gian nghỉ thai sản cũng rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ lao động. Việc có các quy định rõ ràng và công bằng về thời gian nghỉ, cũng như việc hưởng trợ cấp từ quỹ bảo hiểm xã hội, giúp đảm bảo rằng phụ nữ có đủ điều kiện và nguồn lực để chăm sóc sức khỏe của mình và của con cái mà không phải lo lắng về mặt tài chính.

Cuối cùng, việc tính cả các ngày lễ, Tết vào thời gian nghỉ thai sản cũng rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng phụ nữ có đủ thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn hoàn toàn trong thời gian quan trọng này mà không phải lo lắng về việc phải trở lại công việc vào những ngày lễ hay những dịp đặc biệt.

Nghỉ phép năm, hay còn được gọi là số ngày nghỉ hàng năm, là một trong những quyền lợi cơ bản mà người lao động được hưởng trong một năm làm việc cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức nào đó. Đây là một quy định quan trọng nhằm đảm bảo cho người lao động có đủ thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn và tận hưởng cuộc sống bên ngoài môi trường làm việc.

Tùy vào quy định cụ thể của từng doanh nghiệp hoặc tổ chức, tính chất công việc, và thậm chí cả thâm niên lao động, mà người lao động sẽ được hưởng chế độ nghỉ phép năm khác nhau. Thông thường, số ngày nghỉ phép năm có thể là 12, 14 hoặc 16 ngày trong vòng một năm. Điều này phản ánh mức độ quan trọng của công việc và mức độ cam kết của người lao động đối với doanh nghiệp.

Trong trường hợp, người lao động chưa đủ một năm làm việc, họ vẫn được hưởng chế độ nghỉ phép năm, tuy nhiên số ngày nghỉ sẽ được tính theo tỷ lệ phần trăm của thời gian làm việc đã hoàn thành trong năm. Thông thường, mỗi tháng làm việc tương ứng với 1/12 số ngày nghỉ phép năm. Ví dụ, nếu một người lao động đã làm việc trong 6 tháng, họ sẽ được hưởng 1/12 * số ngày nghỉ phép năm.

Quy định về nghỉ phép năm không chỉ là một quy định pháp lý mà còn là một biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền lợi và sức khỏe tinh thần của người lao động. Việc có thời gian nghỉ phép đủ đối với công việc giúp họ duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc, từ đó tạo điều kiện cho họ hoạt động hiệu quả và có động lực trong công việc.

 

2. Thời gian nghỉ thai sản có được dùng để tính phép năm không?

Theo quy định tại Điều 113 của Bộ Luật Lao động 2019, việc nghỉ hằng năm của người lao động được quy định một cách cụ thể để bảo vệ quyền lợi của họ. Điều này được thể hiện qua các điểm sau đây:

Đầu tiên, người lao động đã làm việc đủ 12 tháng cho một người sử dụng lao động sẽ được nghỉ hằng năm và nhận nguyên lương theo hợp đồng lao động. Số ngày nghỉ được quy định cụ thể tùy thuộc vào loại công việc mà họ đang làm. Người làm công việc trong điều kiện bình thường sẽ được nghỉ 12 ngày làm việc, trong khi những người làm công việc đặc biệt như lao động chưa thành niên, người khuyết tật, hay làm những công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm sẽ được nghỉ nhiều hơn, có thể lên đến 16 ngày làm việc.

Thứ hai, đối với những người lao động làm việc chưa đủ 12 tháng cho một người sử dụng lao động, số ngày nghỉ hằng năm sẽ được tính theo tỷ lệ tương ứng với số tháng họ đã làm việc.

Thứ ba, trong trường hợp người lao động thôi việc hoặc mất việc mà chưa hết quyền nghỉ hằng năm, họ sẽ được thanh toán tiền lương cho những ngày chưa nghỉ.

Thứ tư, người sử dụng lao động có trách nhiệm quy định lịch nghỉ hằng năm sau khi tham khảo ý kiến của người lao động và thông báo trước cho họ. Người lao động cũng có quyền thỏa thuận với người sử dụng lao động để nghỉ hằng năm thành nhiều lần hoặc gộp nghỉ, tối đa là 03 năm một lần.

Thứ năm, khi nghỉ hằng năm nhưng chưa đến kỳ trả lương, người lao động được tạm ứng tiền lương theo quy định của pháp luật.

Thứ sáu, nếu người lao động đi du lịch bằng phương tiện giao thông công cộng như đường bộ, đường sắt, hoặc đường thủy, và số ngày đi đường cả đi và về trên 02 ngày, thì từ ngày thứ 03 trở đi sẽ được tính thêm thời gian đi đường ngoài ngày nghỉ hằng năm, nhưng chỉ tính cho 01 lần nghỉ trong năm.

Cuối cùng, chính phủ sẽ quy định chi tiết về điều này để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý và thực thi các quy định về nghỉ hằng năm của người lao động.

Theo quy định tại Điều 65 của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, việc xác định thời gian được tính làm việc để tính số ngày nghỉ hằng năm của người lao động được điều chỉnh và cụ thể hóa để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quy trình này.

Trước hết, thời gian học nghề, tập nghề theo quy định của Bộ luật Lao động được coi là thời gian làm việc nếu sau khi kết thúc, người lao động tiếp tục làm việc cho người sử dụng lao động. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đào tạo và phát triển năng lực cho người lao động.

Thời gian thử việc cũng được tính là thời gian làm việc nếu người lao động tiếp tục làm việc sau khi kết thúc giai đoạn thử việc. Điều này giúp người lao động có thêm cơ hội để chứng minh khả năng và thích nghi với môi trường làm việc mới.

Cũng theo quy định này, thời gian nghỉ việc riêng có hưởng lương theo quy định của Điều 115 của Bộ luật Lao động được tính là thời gian làm việc. Điều này thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu cá nhân của người lao động mà không ảnh hưởng đến quyền lợi của họ.

Thời gian nghỉ việc không hưởng lương được tính là thời gian làm việc nhưng có giới hạn không quá 01 tháng trong một năm, đồng thời phải được sự đồng ý của người sử dụng lao động. Điều này giúp đảm bảo sự cân nhắc và tránh lạm dụng quyền lợi của người lao động.

Thời gian nghỉ do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp được tính là thời gian làm việc với điều kiện cộng dồn không quá 6 tháng. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động trong môi trường làm việc.

Thời gian nghỉ do ốm đau cũng được tính là thời gian làm việc nhưng có hạn chế không quá 02 tháng trong một năm. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc giữa nhu cầu nghỉ ngơi và duy trì hiệu suất làm việc.

Thời gian nghỉ hưởng chế độ thai sản và thực hiện các nhiệm vụ của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở cũng được xem xét là thời gian làm việc theo quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi và sức khỏe của người lao động trong các trường hợp đặc biệt.

Cuối cùng, thời gian phải ngừng việc hoặc nghỉ vì bị tạm đình chỉ công việc nhưng sau đó được kết luận là không vi phạm hoặc không bị xử lý kỷ luật lao động cũng được tính là thời gian làm việc, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình quản lý lao động.

Như vậy, những trường hợp nghỉ chế độ thai sản theo quy định vẫn được tính là thời gian làm việc cho người sử dụng lao động và là cơ sở để tính ngày nghỉ phép hằng năm cho người lao động.

 

3. Ví dụ:

Ví dụ, nhân viên nữ A đã làm việc tại công ty X trong 12 tháng liên tục. Trong thời gian làm việc này, A đã nghỉ thai sản trong 3 tháng.

Theo quy định, A được nghỉ phép năm là 12 ngày. Tuy nhiên, do đã nghỉ thai sản trong 3 tháng, thời gian này sẽ được tính thêm vào số ngày phép năm A được hưởng. Do đó, A sẽ được nghỉ thêm 9 ngày phép năm (12 ngày - 3 ngày).

Việc này phản ánh sự linh hoạt và công bằng trong chính sách phép năm của công ty, đảm bảo rằng nhân viên phụ nữ có thời gian nghỉ thai sản sẽ không bị ảnh hưởng đến quyền lợi nghỉ phép hàng năm của mình. Đồng thời, điều này cũng khuyến khích việc nghỉ thai sản đầy đủ và giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé.

 

Xem thêm bài viết: Cách tính nghỉ phép năm theo thâm niên theo quy định mới 2023?

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn