1. Khái niệm địa điểm kinh doanh

Căn cứ theo Điều 44 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, các quy định liên quan đến chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp được xác định rõ ràng. Cụ thể, chi nhánh được định nghĩa là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có trách nhiệm thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả việc đại diện theo ủy quyền. Đáng chú ý, ngành nghề kinh doanh của chi nhánh phải tương ứng với ngành nghề đã đăng ký của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, văn phòng đại diện cũng là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, nhưng nhiệm vụ chính của nó là đại diện theo ủy quyền cho lợi ích của doanh nghiệp mà không trực tiếp tham gia vào hoạt động kinh doanh. Trong khi đó, địa điểm kinh doanh là nơi mà doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh cụ thể.

Thêm vào đó, theo quy định tại Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, mã số doanh nghiệp và mã số đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, bao gồm mã số cho chi nhánh và văn phòng đại diện, sẽ được cấp để xác định các đơn vị này. Mã số này đồng thời cũng chính là mã số thuế của chi nhánh và văn phòng đại diện. Đối với địa điểm kinh doanh, mã số sẽ được cấp theo dạng 5 chữ số, nằm trong khoảng từ 00001 đến 99999. Điều quan trọng là mã số địa điểm kinh doanh không phải là mã số thuế, mà chỉ là một mã số xác định vị trí nơi doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh. Qua đó, những quy định này giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời cũng tạo ra sự rõ ràng trong việc quản lý và theo dõi các đơn vị phụ thuộc của mình.

 

2. Thủ tục, hồ sơ đăng ký địa điểm kinh doanh khác tỉnh

Quá trình thành lập địa điểm kinh doanh khác tỉnh được thực hiện qua ba bước chính, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật.

Bước 1: Chuẩn bị thông tin thành lập địa điểm kinh doanh khác tỉnh

Đầu tiên, doanh nghiệp cần chú ý đến cách đặt tên cho địa điểm kinh doanh. Tên địa điểm phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, bao gồm các chữ cái F, J, Z, W, cùng với chữ số và ký hiệu theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên của doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Địa điểm kinh doanh”. Doanh nghiệp cũng có thể đặt thêm tên tiếng Anh hoặc tên viết tắt cho địa điểm này. Ví dụ, nếu doanh nghiệp là Công ty TNHH ABC, tên của địa điểm kinh doanh sẽ là "Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH ABC".

Tiếp theo, địa chỉ của địa điểm kinh doanh cần được lưu ý. Theo quy định, địa chỉ không được đăng ký tại các chung cư hoặc khu nhà tập thể, trừ khi chung cư đó có chức năng kinh doanh và doanh nghiệp có thể xuất trình giấy tờ chứng minh sự cho phép kinh doanh thương mại, dịch vụ tại đó.

Cuối cùng, ngành nghề kinh doanh của địa điểm phải phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh đã đăng ký của doanh nghiệp mẹ hoặc chi nhánh.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh khác tỉnh

Khi đã có thông tin cần thiết, doanh nghiệp sẽ chuẩn bị hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh, bao gồm các giấy tờ như: thông báo thành lập địa điểm kinh doanh khác tỉnh, văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục và bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của cá nhân được ủy quyền.

Thông báo thành lập địa điểm kinh doanh cần phải có đầy đủ các thông tin như mã số thuế của công ty hoặc chi nhánh, tên doanh nghiệp hoặc chi nhánh, địa chỉ trụ sở của doanh nghiệp hoặc địa chỉ của chi nhánh, tên và địa chỉ của địa điểm kinh doanh, ngành nghề kinh doanh cũng như thông tin cá nhân của người đứng đầu địa điểm kinh doanh. Sau khi hoàn tất, đại diện pháp luật của công ty hoặc người đứng đầu chi nhánh sẽ ký tên vào hồ sơ.

Bước 3: Hoàn thiện hồ sơ và nộp lên cơ quan quản lý

Cuối cùng, hồ sơ sẽ được nộp lên cơ quan quản lý. Doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp hoặc qua hình thức trực tuyến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Sau khi nộp hồ sơ, trong vòng 3 đến 5 ngày làm việc, doanh nghiệp có thể đến nhận kết quả tại Bộ phận Một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh tỉnh nơi địa điểm hoạt động. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể đăng ký nhận kết quả qua đường bưu điện.

Thông qua ba bước này, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục thành lập địa điểm kinh doanh khác tỉnh một cách hiệu quả và đúng quy định.

 

3. Lệ phí đăng ký địa điểm kinh doanh của công ty là bao nhiêu?

Căn cứ vào quy định của Biểu phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp được ban hành kèm theo Thông tư 47/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính, các mức thu phí và lệ phí liên quan đến đăng ký doanh nghiệp được xác định rõ ràng. Theo đó, lệ phí đăng ký doanh nghiệp, bao gồm các trường hợp như cấp mới, cấp lại, thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện cũng như địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp, có mức thu là 50.000 đồng mỗi lần.

Ngoài lệ phí đăng ký doanh nghiệp, Thông tư còn quy định một số phí cung cấp thông tin doanh nghiệp. Cụ thể, phí cung cấp thông tin về Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy chứng nhận hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh là 20.000 đồng mỗi bản. Đối với các loại thông tin khác trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và báo cáo tài chính, mức phí sẽ là 40.000 đồng mỗi bản.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng sẽ phải chi 150.000 đồng cho báo cáo tổng hợp về doanh nghiệp, và phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là 100.000 đồng mỗi lần. Đặc biệt, nếu doanh nghiệp yêu cầu cung cấp thông tin theo tài khoản từ 125 bản mỗi tháng trở lên, mức phí sẽ là 4.500.000 đồng mỗi tháng.

Từ các quy định này, có thể thấy rằng mức lệ phí đăng ký địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp là 50.000 đồng mỗi lần, một khoản chi phí tương đối hợp lý trong quá trình thực hiện các thủ tục đăng ký và duy trì hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Những quy định này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong việc thu phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận thông tin và thực hiện nghĩa vụ đăng ký

 

4. Thời gian thực hiện đăng ký địa điểm kinh doanh khác tỉnh

Thời gian thực hiện đăng ký địa điểm kinh doanh khác tỉnh là một trong những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo các thủ tục được thực hiện đúng hạn. Theo quy định, trong vòng 10 ngày kể từ ngày quyết định thành lập địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp phải gửi thông báo lập địa điểm kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm. Việc gửi thông báo này là bước đầu tiên và cần thiết trong quá trình đăng ký, nhằm thông báo với cơ quan chức năng về sự hiện diện của địa điểm kinh doanh mới.

Sau khi nhận được hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ có thời hạn 03 ngày làm việc để xử lý. Nếu hồ sơ được xem là hợp lệ, cơ quan này sẽ cập nhật thông tin về địa điểm kinh doanh vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc hoạt động và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan. Đặc biệt, trong trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh cũng có thể cấp Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh cho doanh nghiệp, qua đó khẳng định sự hợp pháp của địa điểm hoạt động này.

Tuy nhiên, nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản đến doanh nghiệp về những nội dung cần sửa đổi hoặc bổ sung, giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh để hoàn tất thủ tục đăng ký. Như vậy, việc nắm rõ thời gian và quy trình đăng ký địa điểm kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn và tránh được những rắc rối không cần thiết trong quá trình thực hiện các nghĩa vụ pháp lý của mình.

Xem thêm bài viết: Mã số địa điểm kinh doanh có phải là mã số thuế của địa điểm kinh doanh không?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.