1. Quy định Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam phải từng giữ chức vụ nào?

Tại tiết 2.3, tiểu mục 2 của Mục I, Quy định 214-QĐ/TW năm 2020, Tổng Bí thư được đặt ra những tiêu chuẩn cao cả, đòi hỏi một cá nhân có đầy đủ phẩm chất và năng lực để đảm bảo vai trò quan trọng trong hệ thống lãnh đạo cấp cao của Đảng và quốc gia.
Người giữ chức vụ Tổng Bí thư phải sở hữu uy tín cao không chỉ trong Trung ương và Bộ Chính trị mà còn trong toàn Đảng và toàn dân. Họ được kỳ vọng là trung tâm của sự đoàn kết, quy tụ sức mạnh của hệ thống chính trị, toàn Đảng, và toàn dân để thực hiện thắng lợi hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, đồng thời đạt được mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh".
Để đạt được những mục tiêu đầy thách thức này, Tổng Bí thư cần phải là người đặc biệt tiêu biểu về đạo đức và trí tuệ trong Đảng. Họ phải có trình độ cao về lý luận chính trị, với kiến thức sâu rộng và toàn diện về nhiều lĩnh vực quan trọng như chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại, và quản lý nhà nước.
Ngoài ra, Tổng Bí thư cũng cần có bản lĩnh chính trị, tư duy nhạy bén, năng lực nghiên cứu và phát hiện, đồng thời phải thể hiện sự bình tĩnh và sáng suốt khi đối mặt với những vấn đề khó khăn, phức tạp liên quan đến vận mệnh của Đảng, quốc gia và dân tộc.
Một điểm quan trọng khác là khả năng lãnh đạo, điều hành Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị và Ban Bí thư. Tổng Bí thư cũng phải có khả năng lãnh đạo trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược, đặc biệt là người kế nhiệm và các cán bộ chủ chốt. Thêm vào đó, họ cần có kinh nghiệm và thành công trong việc hoàn thành nhiệm vụ tại các vị trí quan trọng như bí thư tỉnh uỷ, thành uỷ, trưởng ban, bộ, ngành Trung ương; và đã tham gia Bộ Chính trị trong ít nhất một nhiệm kỳ trở lên, hoặc trong trường hợp đặc biệt được quyết định bởi Ban Chấp hành Trung ương.
Theo quy định, Tổng Bí thư của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ đơn thuần là một người lãnh đạo mà còn là người đã có quá trình làm việc và thành công tại các chức vụ quan trọng trước đó. Điều này bao gồm việc từng giữ chức vụ bí thư tỉnh uỷ, thành uỷ, hoặc trưởng ban, bộ, ngành Trung ương và tham gia Bộ Chính trị trong ít nhất một nhiệm kỳ trở lên.
Nguyên tắc này là sự đảm bảo rằng người nắm giữ vị trí Tổng Bí thư đã trải qua những thách thức và trách nhiệm lãnh đạo tại cấp độ địa phương và Trung ương. Họ phải có khả năng đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề trong bối cảnh đầy thách thức và độ phức tạp của nhiệm vụ cụ thể mà họ đã đối mặt. Đồng thời, việc tham gia Bộ Chính trị trọn một nhiệm kỳ trở lên đồng nghĩa với việc họ đã có sự ổn định và hiệu quả trong quá trình tham gia vào quá trình ra quyết định cấp cao nhất của Đảng.
Cũng đáng chú ý, trong trường hợp đặc biệt, nếu có những điều kiện nào đó làm cho Tổng Bí thư không thể đáp ứng nguyên tắc trên, Ban Chấp hành Trung ương có thể quyết định theo đường lối đặc biệt. Điều này là để đảm bảo sự linh hoạt và thích ứng của quy định với những tình huống đặc biệt và không dựa quá mức vào những quy định cứng nhắc khi có những biến cố không thể lường trước được.
 

2. Thẩm quyền bầu Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam?

Tại Điều 17 của Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam 2011, quy định rõ về tổ chức và chức năng của Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, và Ban Bí thư. Theo đó:
- Ban Chấp hành Trung ương có trách nhiệm bầu Bộ Chính trị và Tổng Bí thư trong số Uỷ viên Bộ Chính trị. Ban Chấp hành Trung ương cũng thành lập Ban Bí thư, bao gồm Tổng Bí thư, một số Uỷ viên Bộ Chính trị được phân công, và một số Uỷ viên Ban Bí thư do Ban Chấp hành Trung ương bầu từ số Uỷ viên Ban Chấp hành Trung ương. Ngoài ra, Ban Chấp hành Trung ương bầu Uỷ ban Kiểm tra Trung ương và Chủ nhiệm Uỷ ban Kiểm tra Trung ương từ số Uỷ viên Uỷ ban Kiểm tra Trung ương. Số lượng Uỷ viên Bộ Chính trị, Uỷ viên Ban Bí thư và Uỷ viên Uỷ ban Kiểm tra Trung ương do Ban Chấp hành Trung ương quyết định. Điều này đảm bảo sự linh hoạt trong việc lựa chọn và phân công người giữ các vị trí chủ chốt.
- Bộ Chính trị có nhiệm vụ lãnh đạo và kiểm tra, giám sát thực hiện nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc và nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương. Họ đưa ra quyết định về chủ trương, chính sách, tổ chức, và cán bộ. Bộ Chính trị quyết định về việc triệu tập và chuẩn bị nội dung các kỳ họp của Ban Chấp hành Trung ương. Hơn nữa, Bộ Chính trị có trách nhiệm báo cáo công việc đã làm trước hội nghị Ban Chấp hành Trung ương hoặc theo yêu cầu của Ban Chấp hành Trung ương. Điều này đồng nghĩa với việc Bộ Chính trị chịu trách nhiệm chủ động và định hình hướng đi của Đảng trong các quyết định và hành động quan trọng.
Quy định này đặt rõ thẩm quyền trong việc bầu Tổng Bí thư của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam tại tay của Ban Chấp hành Trung ương. Điều này ánh sáng một nguyên tắc quan trọng về tự quyết và tự chủ của cơ quan lãnh đạo cấp cao nhất của Đảng trong việc chọn lựa người giữ vị trí quan trọng nhất, Tổng Bí thư.
Qua quy định này, Ban Chấp hành Trung ương không chỉ là tổ chức quyết định về sự lựa chọn của Tổng Bí thư mà còn chịu trách nhiệm quyết định về sự hình thành và phát triển của Ban Bí thư cũng như Uỷ ban Kiểm tra Trung ương. Điều này góp phần tạo nên sự đồng bộ và hiệu quả trong cấp lãnh đạo cấp cao nhất của Đảng, nơi các quyết định chiến lược và hướng đi lớn của Đảng được đưa ra và thực hiện.
Bằng cách này, quy định này không chỉ là biểu hiện của chủ thể chính trị của Đảng mà còn là bảo đảm cho sự ổn định và liên tục trong quá trình lãnh đạo. Sự linh hoạt của quy trình bầu cử Tổng Bí thư tại cấp cao nhất là cần thiết để Đảng có thể thích ứng với những biến động và thách thức của thời đại một cách linh hoạt và hiệu quả nhất.
 

3. Yêu cầu về đạo đức và lối sống của Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam thế nào?

Tại tiết 1.2, tiểu mục 1 của Mục I Quy định 214-QĐ/TW năm 2020, đặt ra những tiêu chuẩn mà Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam cần đáp ứng về đạo đức và lối sống, đồng thời đặt nền móng cho việc xây dựng hình ảnh của một lãnh đạo Đảng mẫu mực. Các tiêu chuẩn bao gồm:
- Phẩm chất đạo đức mẫu mực: Tổng Bí thư cần trở thành một mẫu mực về đạo đức, sống trung thực, khiêm tốn, chân thành, trong sáng, và giản dị. Sự bao dung là đặc điểm quan trọng để tạo ra môi trường làm việc tích cực và đồng lòng.
- Tính cần, kiệm, liêm chính: Tổng Bí thư phải thể hiện tính cần, kiệm, và liêm chính trong mọi hoạt động. Họ không tham vọng quyền lực, mà phải mang theo nhiệt huyết và trách nhiệm cao với công việc, hướng dẫn đồng đội theo hướng tích cực.
- Gương mẫu về mọi mặt: Tổng Bí thư phải là trung tâm của sự đoàn kết, trở thành gương mẫu về mọi mặt. Họ không được chấp nhận tham nhũng, lãng phí, và cần kiên quyết đấu tranh chống lại mọi hình thức suy thoái về tư tưởng chính trị và đạo đức.
- Không để người thân, người quen lợi dụng chức vụ: Tổng Bí thư không được trục lợi cá nhân và cũng không được phép để người thân, người quen lợi dụng chức vụ, quyền hạn của mình để trục lợi.
- Thực hiện nghiêm các nguyên tắc tổ chức, kỷ luật: Tổng Bí thư cần thực hiện nghiêm các nguyên tắc tổ chức, kỷ luật của Đảng, đặc biệt là nguyên tắc tập trung dân chủ, tự phê bình và phê bình.
- Chỉ đạo thực hiện nghiêm nguyên tắc, quy định: Tổng Bí thư phải đảm bảo việc chỉ đạo thực hiện nghiêm nguyên tắc, quy định, và quy chế trong công tác cán bộ, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình ra quyết định.
- Kiên quyết đấu tranh với việc làm trái với quy định: Tổng Bí thư không chỉ có trách nhiệm thực hiện đúng quy định của Đảng và Nhà nước mà còn phải kiên quyết đấu tranh với mọi biểu hiện, hành động trái với các quy định của Đảng, đặc biệt trong công tác cán bộ.
Những tiêu chuẩn này không chỉ đặt ra những yêu cầu cao cấp độ đạo đức mà còn là nền tảng để Tổng Bí thư có thể định hình và thúc đẩy sự phát triển tích cực của Đảng và cả nước.
 

Xem thêm bài viết: Lương trợ lý của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng ngang thứ trưởng là bao nhiêu?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật