1. Khái niệm văn phòng đại diện, Khái niệm thuế môn bài

Theo Khoản 2 Điều 44 của Luật Doanh nghiệp 2020, văn phòng đại diện được xác định là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có trách nhiệm đại diện theo ủy quyền cho lợi ích của doanh nghiệp và bảo vệ các lợi ích này. Chức năng chính của văn phòng đại diện là thực hiện các hoạt động đại diện mà doanh nghiệp ủy quyền mà không được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh.

Luật quy định rằng tên của văn phòng đại diện phải sử dụng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu. Tên này phải ghi rõ tên của doanh nghiệp kèm theo cụm từ "Văn phòng đại diện". Đặc biệt, tên văn phòng đại diện phải được đặt hoặc gắn tại trụ sở của nó. Trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm được phát hành bởi văn phòng đại diện, tên của nó phải được in hoặc viết với kích cỡ chữ nhỏ hơn so với tên tiếng Việt của doanh nghiệp mà nó đại diện.

Quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng trong các hoạt động đại diện của văn phòng đại diện, đồng thời giúp phân biệt rõ ràng giữa văn phòng đại diện và doanh nghiệp chính mà nó đại diện, từ đó bảo vệ các lợi ích hợp pháp của cả hai bên.

Thuế môn bài là một loại thuế trực thu mà tổ chức sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ và các hộ gia đình, cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh phải nộp định kỳ hàng năm dựa trên vốn điều lệ/vốn đầu tư hoặc doanh thu theo năm. Bản chất của thuế môn bài là để các đơn vị này có "thẻ bài" phù hợp trước khi tiến hành các hoạt động sản xuất, kinh doanh, trừ khi được miễn.

Thuật ngữ "thuế môn bài" đã được sử dụng khá phổ biến và được quy định cụ thể về mức thu trong Pháp lệnh 10-LCT/HĐNN7 năm 1983. Tuy nhiên, từ ngày 01/01/2017, thuật ngữ này không còn xuất hiện trong văn bản pháp luật của nhà nước mà thay vào đó là "lệ phí môn bài". Mặc dù thay đổi về thuật ngữ, trên thực tế, người dân vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "thuế môn bài" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Sự thay đổi từ "thuế" sang "lệ phí" không chỉ đơn thuần là thay đổi về thuật ngữ mà còn có sự khác biệt về bản chất. Khi "môn bài" được coi là thuế, đây là một khoản nộp bắt buộc theo quy định của luật thuế, đóng góp vào ngân sách nhà nước và có mức thu được quy định rõ ràng. Trái lại, khi "môn bài" được xem là lệ phí, đây là một khoản tiền phải nộp khi sử dụng các dịch vụ công từ các cơ quan nhà nước, phục vụ công việc quản lý nhà nước. Lệ phí môn bài là một trong những khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước do cơ quan thuế quản lý thu.

Tuy sự chuyển đổi từ "thuế môn bài" sang "lệ phí môn bài" mang tính chất hình thức, nhưng nó cũng phản ánh một sự điều chỉnh trong cách thức thu thuế, nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời giảm bớt gánh nặng thuế cho các đối tượng kinh doanh và sản xuất.

 

2. Điều kiện để phải nộp thuế môn bài

Theo quy định của Điều 2 Nghị định 139/2016/NĐ-CP, các tổ chức và cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đều phải nộp lệ phí môn bài vào năm 2024, trừ khi được miễn theo quy định tại Điều 3 của cùng Nghị định. Các trường hợp được miễn lệ phí môn bài gồm: doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật; tổ chức được thành lập theo Luật hợp tác xã; đơn vị sự nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật; tổ chức kinh tế của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội-nghề nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân; tổ chức khác hoạt động sản xuất, kinh doanh; cũng như chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của các tổ chức nói trên (nếu có); và cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Trước đây, thuật ngữ "thuế môn bài" đã được sử dụng phổ biến, nhưng từ ngày 01/01/2017, theo quy định của Luật Phí và lệ phí 2015 và Nghị định 139/2016/NĐ-CP, thuế môn bài đã được thay thế bằng thuật ngữ "lệ phí môn bài". Sự thay đổi này không chỉ là về từ ngữ mà còn phản ánh sự điều chỉnh trong cách thức thu, nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.

Do đó, lệ phí môn bài năm 2024 là tiếp tục của thuế môn bài trước đó, nhằm đóng góp vào ngân sách nhà nước và hỗ trợ cho các hoạt động quản lý nhà nước, dịch vụ công cũng như cơ chế phát triển kinh tế xã hội. Việc nộp lệ phí môn bài đúng hạn và đúng quy định là trách nhiệm của từng tổ chức và cá nhân, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.

 

3. Văn phòng đại diện có phải nộp thuế môn bài không?

Theo quy định của Công văn 1279/TCT-CS năm 2017 của Tổng cục Thuế và Công văn 88/CT-THNVDT ngày 23/01/2017 của Cục Thuế tỉnh Kiên Giang về lệ phí môn bài, các đơn vị văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh phải tuân thủ những quy định cụ thể về việc nộp lệ phí môn bài.

Theo Điều 2 của Nghị định số 139/2016/NĐ-CP ngày 04/10/2016 của Chính phủ, người nộp lệ phí môn bài bao gồm các tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ, trừ trường hợp được miễn theo quy định tại Điều 3 của Nghị định này. Điều này cụ thể hóa rằng các văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của các tổ chức (bao gồm chi nhánh và văn phòng đại diện) nếu có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thì phải nộp lệ phí môn bài. Ngược lại, nếu các văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh này không hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thì sẽ không phải nộp lệ phí môn bài.

Điều này nhấn mạnh sự khác biệt giữa các loại đơn vị văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh, dựa trên hoạt động kinh doanh của từng đơn vị. Mục đích là để tăng tính minh bạch và công bằng trong việc thu thuế, đồng thời hỗ trợ cho việc quản lý ngân sách nhà nước và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Với sự hiểu biết rõ ràng về quy định này, các tổ chức và cá nhân hoạt động kinh doanh cần chắc chắn rằng họ tuân thủ các quy định về lệ phí môn bài, từ đó giúp đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý có thể phát sinh từ việc không nộp đúng hoặc không nộp kịp các khoản thuế, phí phạt liên quan.

Theo quy định tại Điều 4 của Thông tư 302/2016/TT-BTC về mức thu lệ phí môn bài, văn phòng đại diện là một trong các đơn vị được quy định với mức lệ phí là 1.000.000 đồng mỗi năm. Điều này áp dụng cho các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh, đơn vị sự nghiệp, và các tổ chức kinh tế khác, miễn là họ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.

Mặt khác, theo khoản 2 Điều 44 của Luật Doanh nghiệp 2020, văn phòng đại diện được xác định là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có trách nhiệm đại diện theo ủy quyền cho lợi ích của doanh nghiệp mà không thực hiện chức năng kinh doanh. Điều này có nghĩa là văn phòng đại diện không tham gia vào các hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và không có thu nhập từ các hoạt động này. Vì thế, văn phòng đại diện không phải phát hành và sử dụng hóa đơn.

Về mặt thuế, văn phòng đại diện có trách nhiệm nộp hồ sơ khai thuế hàng tháng (hoặc hàng quý) đối với các loại thuế phát sinh từ hoạt động của mình. Những loại thuế không phát sinh thì văn phòng đại diện không cần nộp hồ sơ khai thuế. Đồng thời, văn phòng đại diện cũng có trách nhiệm khấu trừ, kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ tiền công, tiền lương của nhân viên, theo quy định tại Thông tư 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính.

Tóm lại, vai trò của văn phòng đại diện trong hệ thống doanh nghiệp là rất quan trọng, đóng vai trò đại diện pháp lý và thực hiện các nghĩa vụ thuế theo đúng quy định pháp luật, đồng thời giữ vai trò quản lý và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp mẹ.

 

Xem thêm bài viết: Mức thuế môn bài phải nộp khi bán căng tin trong trường học?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.