Mục lục bài viết
Trên trái đất tồn tại hai loại vật đó là vật sống và vật không sống. Mỗi loại vật này có những đặc điểm khác biệt hoàn toàn với nhau. Tìm hiểu rõ về vật sống và vật không sống sẽ giúp chúng ta phân biệt được khi nào là vật sống, khi nào là vật không sống trong cuộc sống xung quanh.
1. Vật sống là gì?
Vật sống là các sinh vật có khả năng hoạt động di chuyển và sinh sản bằng cách sử dụng năng lượng từ môi trường xung quanh. Các loài vật sống đều có cấu trúc và tế bào phức tạp, đa dạng, có khả năng cảm nhận tương tác với môi trường và thích nghi để tồn tại trong môi trường của chính mình. Vật sống bao gồm các loài động thực vật, vi khuẩn nấm và các loài khác. Các loài vật sống có một loạt các tính chất và đặc điểm khác nhau bao gồm: kích thước, hình dạng, mức độ phức tạp và cấu trúc của tế bào, cơ chế tiêu thụ năng lượng, cách sinh sản và phát triển, cách tương tác với môi trường sống xung quanh. Vật sống có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho các sinh vật khác và duy trì sự đa dạng sinh học của hành tinh. Vật sống cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đóng góp cho sự hiểu biết của con người về sự sống và các quy trình sinh học.
2. Đặc điểm của vật sống
+ Đặc điểm sinh sản: sinh sản là quá trình tạo ra thế hệ nó giống tiếp theo những cá thể mới đảm bảo sự phát triển liên tục của loài. Sinh sản được chia làm hai loại là sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính.
- Sinh sản hữu tính là sự kết hợp của bố mẹ, sự kết hợp của đực và cái, sự hợp nhất của các giao tử tạo ra con cái. Mang nhiều đặc điểm về mặt di truyền và làm tăng sự biến đổi di truyền trong một loài. Với ưu điểm là động vật có thể thích nghi và phát triển trong điều kiện sống thay đổi, nhờ sự tạo ra các cá thể mới rất đa dạng về các đặc điểm di truyền. Tuy nhiên không có lợi trong trường hợp mật độ quần thể thấp
- Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản chỉ liên quan đến một cá thể duy nhất, có thể là bố hoặc mẹ. Với ưu điểm cá thể sống độc lập vẫn có thể sinh sản trong một thời gian ngắn. Có thể tạo ra số lượng giống lớn, cho phép tăng hiệu suất sinh sản vì không tiêu tốn năng lượng cho việc tạo giao tử và thụ tinh. Tuy nhiên nhược điểm đó là không đa dạng di truyền, dễ bị chết hàng loạt khi có sự thay đổi về điều kiện sống.
+ Sự phát triển và thay đổi: sự thay đổi về kích thước, ngoại hình, màu sắc sẽ khác nhau tùy vào điều kiện sống, điều kiện môi trường và sự sinh trưởng phát triển. Một hạt giống nhỏ nếu được ở trong một điều kiện thích hợp có thể hình thành và phát triển thành những cây cao lớn, mạnh khỏe. Hay nói cách khác, tất cả các cơ thể sống đều có khả năng tăng trưởng phát triển. Thay đổi là dấu hiệu nhận biết lớn nhất của một cơ thể sống.
+ Việc trao đổi chất là yêu cầu cần thiết cho sự tồn tại của các sinh vật sống. Các loài sinh vật dị dưỡng bao gồm động vật ăn thịt, động vật ăn cỏ, động vật ăn tạp. Động vật đều cần năng lượng mới có thể tồn tại. Sinh vật tự dưỡng như thực vật phù du và vi khuẩn tự tạo thức ăn cho chúng. Nhưng tất cả các sinh vật này đều thực phẩm để tạo ra những nguồn năng lượng bằng cách trao đổi chất để duy trì sự sống.
+ Cơ thể sống phải được cấu tạo từ các tế bào: từ sinh vật đơn bào như vi khuẩn, đến sinh vật đa bào như con người, tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào. Tế bào là cơ sở cơ bản nhất để xây dựng sự sống cho bất cứ loài vật nào. Tế bào có vai trò quan trọng trong cơ thể sống, một cơ thể sống có thể được tạo ra từ một hoặc hàng nghìn tỷ tế bào, có thể thay đổi và thích nghi với môi trường sống khác nhau, Những sinh vật sống sẽ biết được điều gì đang diễn ra xung quanh mình và sẽ có những thay đổi phù hợp để thích ứng với môi trường. Sự thích nghi có thể bao gồm các đặc điểm: cấu trúc sinh lý hoặc hành vi giúp cải thiện khả năng sống sót của tất cả các sinh vật sống.
+ Có thể di chuyển được: không những động vật mới có thể di chuyển được mà tất cả các sinh vật đều biết di chuyển để thích nghi và tồn tại. Cây có thể xoay lá về phía mặt trời. Hoa có thể đóng lại và uốn cong khi cần thiết. Còn động vật có thể di chuyển đến đâu mà chúng muốn, mang lại lợi ích phục vụ cho sự sinh tồn. Khả năng di chuyển là một đặc điểm quan trọng của cuộc sống.
+ Sự cân bằng nội môi: quá trình sinh vật duy trì môi trường bên trong ổn định, tế bào giữ cho sinh vật ở nhiệt độ ổn định bằng cách cân bằng các hợp chất hóa học, sinh học để loại bỏ các chất thải trong cơ thể được gọi là cân bằng nội môi. Mất cân bằng nội môi có thể gây nguy hiểm đến sự sống. Nội môi diễn ra ở bất kỳ sinh vật nào, giúp sinh vật sống lớn nhỏ đơn giản hay phức tạp.
+ Có thể thực hiện các quá trình sống cơ bản: cơ thể sinh vật có khả năng thực hiện các quá trình sống cơ bản là cảm ứng, vận động, dinh dưỡng, sinh trưởng, hô hấp, bài tiết, sinh sản
3. Vật không sống là gì?
Vật không sống là các vật chất, đồ vật, địa hình, khí quyển, nước biển, đáy đại dương, sa mạc, đá, đồi núi, các loại khoáng sản, kim loại, vật liệu xây dựng và các thành phần tự nhiên khác mà không có sự sống hay hoạt động sinh học. Các vật không sống không có khả năng tương tác với môi trường xung quanh một cách độc lập và không có khả năng di chuyển hoặc sinh sản. Tuy nhiên các vật không sống vẫn đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái và văn hóa của con người. Chúng cung cấp nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm công nghiệp, cung cấp nguyên liệu cho việc xây dựng và sửa chữa các công trình và là nơi cư trú cho nhiều loài động thực vật. Các vật không sống cũng có thể được sử dụng trong các hoạt động giải trí như leo núi, đi phượt và các hoạt động ngoài trời khác.
4. So sánh vật sống và vật không sống
Tiêu chí phân biệt | Vật sống | Vật không sống |
Ý nghĩa | Sinh vật sống là những sinh vật đang sống và bao gồm các tế bào | Vật không phải là vật thể sống. Nó được đề cập tới những đồ vật hoặc vật phẩm không có dấu hiệu của sự sống |
Cơ quan | Có tổ chức cao | Không có tổ chức |
Ý thức | Có cảm nhận mọi thứ và phản ứng với các kích thích từ bên ngoài | Không có sự cảm nhận như vậy |
Cân bằng nội môi | Duy trì môi trường bên trong ổn định để tế bào hoạt động | Không duy trì một môi trường nội bộ ổn định |
Sự trao đổi chất | phản ứng như đồng hoá và dị hoá | Không có thay đổi trao đổi chất nào xảy ra ở các sinh vật không sống |
Sự tiến hoá | Các sinh vật đều trải qua quá trình tiến hoá | các sinh vật không sống không trải qua quá trình tiến hoá |
Sự sống còn | Phụ thuộc vào thức ăn, nước uống và không khí để tồn tại | Không phụ thuộc vào bất cứ điều gì để tồn tại |
Tuổi thọ | Có một tuổi thọ nhất định | Không có tuổi thọ |
Sự phát triển | Tất cả các sinh vật đều trải qua một quá trình tăng trưởng có quy định | Những vật không sống không phát triển |
5. Ví dụ về vật sống và vật không sống
+ Vật sống: con mèo, con chó, con gà, con trâu, cây hoa, cây rau,......... chúng lấy các chất dinh dưỡng nước và loại bỏ các chất thải ra ngoài để sống. Sau một thời gian chúng lớn lên và sinh sản ra nhiều con và cây hơn
+ Vật không sống: cái bàn, cái tủ........ Đây là những vật vô tri không có cảm giác và không có sự phát triển.
Trên đây là những thông tin của luật Minh Khuê về vật sống và vật không sống. Hy vọng đó là những tài liệu tham khảo hữu ích dành cho bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi.