1. Kế hoạch ứng cứu khẩn cấp trong hoạt động dầu khí được xây dựng khi nào?

Kế hoạch ứng cứu khẩn cấp trong hoạt động dầu khí là một phần không thể thiếu, được xây dựng và thực hiện theo quy định tại Thông tư 40/2018/TT-BCT. Đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hoạt động liên quan đến ngành dầu khí. Theo quy định này, việc xây dựng các tài liệu quản lý an toàn và báo cáo đánh giá rủi ro được thực hiện vào những thời điểm quan trọng khác nhau trong quá trình hoạt động.
Trước khi bắt đầu thi công, xây dựng, lắp đặt, việc thực hiện chương trình quản lý an toàn là điều cần thiết nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động sẽ được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Báo cáo đánh giá rủi ro cũng cần được tiến hành tại giai đoạn này để nhận biết và đánh giá mọi nguy cơ có thể xảy ra.
Khi đến giai đoạn chạy thử, vận hành, cũng như bảo dưỡng và sửa chữa, việc thực hiện báo cáo đánh giá rủi ro là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi biện pháp an toàn được thực hiện và mọi nguy cơ tiềm ẩn được giảm thiểu.
Cuối cùng, trước khi hoán cải, thay đổi công suất, công nghệ, hoặc thu dọn công trình khi kết thúc khai thác hoặc dự án, việc xây dựng kế hoạch ứng cứu khẩn cấp cũng cần được thực hiện. Điều này đảm bảo rằng mọi thay đổi sẽ không ảnh hưởng đến an toàn và an ninh của hoạt động dầu khí.
Tóm lại, việc thực hiện kế hoạch ứng cứu khẩn cấp theo quy định là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho hoạt động dầu khí, và cần được tuân thủ chặt chẽ từ giai đoạn thiết kế đến khi kết thúc dự án.
Do đó, theo quy định đã nêu, kế hoạch ứng cứu khẩn cấp trong hoạt động dầu khí sẽ được xây dựng vào các thời điểm sau đây:
- Trước khi tiến hành thi công, xây dựng, hoặc lắp đặt các cơ sở, thiết bị.
- Trước khi bắt đầu giai đoạn chạy thử, vận hành để đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống.
- Trước khi thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào, bao gồm thay đổi về công suất, công nghệ, hoặc việc thu dọn các cơ sở khi kết thúc giai đoạn khai thác hoặc hoàn thành dự án, cũng như khi có bất kỳ sự thay đổi nào về chính sách an toàn và hệ thống quản lý an toàn, các quy định sau đây sẽ được áp dụng:
Cần phải thực hiện một quy trình cẩn thận và kỹ lưỡng, đảm bảo rằng mọi điều chỉnh hoặc thay đổi được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả nhất. Điều này bao gồm việc đánh giá tác động của các thay đổi đối với môi trường, an toàn và sức khỏe của cộng đồng và nhân viên.
Mọi sự thay đổi đều cần phải tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn và quy trình liên quan, đặc biệt là những quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường. Nếu có, các biện pháp phòng ngừa và ứng cứu khẩn cấp cần được xem xét và triển khai để đảm bảo sự an toàn và ổn định trong quá trình thực hiện các điều chỉnh này.
Trong trường hợp có bất kỳ sự thay đổi nào về chính sách an toàn và hệ thống quản lý an toàn, cần phải thực hiện việc thông báo và huấn luyện cho tất cả nhân viên liên quan. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ về các thay đổi này và có thể thực hiện công việc của mình một cách an toàn và hiệu quả nhất.
 

2. Căn cứ để phân loại tình huống khẩn cấp trong hoạt động dầu khí

Để phân loại các tình huống khẩn cấp trong hoạt động dầu khí, cần tuân thủ quy định tại Điều 19 của Thông tư 40/2018/TT-BCT như sau:
Đầu tiên, việc xác định và phân loại các tình huống khẩn cấp được thực hiện dựa trên việc đánh giá các nguy cơ có thể xảy ra. Tất cả các tình huống khẩn cấp tiềm ẩn sẽ được xác định dựa trên năng lực, quy mô và độ phức tạp của dự án hoặc công trình.
- Tình huống khẩn cấp cấp 1: Đây là những tình huống có quy mô nhỏ, không gây đe dọa trực tiếp đến tính mạng con người và sự tồn tại của một phần công trình. Trong trường hợp này, tình huống sẽ được xử lý và khắc phục bằng cách sử dụng nhân lực tại chỗ.
- Tình huống khẩn cấp cấp 2: Đây là những tình huống có quy mô trung bình, có khả năng đe dọa trực tiếp đến tính mạng con người và sự tồn tại của một phần công trình. Trong trường hợp này, tình huống sẽ được xử lý và khắc phục bởi lực lượng ứng cứu của tổ chức, dưới sự chỉ huy của Ban chỉ huy ứng phó sự cố khẩn cấp. Có thể cần hỗ trợ từ các đơn vị và cơ quan hữu quan địa phương.
- Tình huống khẩn cấp cấp 3: Đây là những tình huống có quy mô lớn, gây ra mối nguy hiểm nghiêm trọng với nhiều người và có thể gây phá hủy công trình cũng như ảnh hưởng lớn đến môi trường. Trong trường hợp này, tình huống sẽ được xử lý và khắc phục bởi lực lượng chuyên trách quốc gia, các bộ, ngành liên quan và cũng có thể cần hỗ trợ từ lực lượng nước ngoài.
Do đó, để phân loại tình huống khẩn cấp trong hoạt động dầu khí theo quy định, cần dựa vào ba yếu tố chính đó là năng lực, quy mô và độ phức tạp của dự án hoặc công trình. Đây là những yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ nguy cơ và tác động của mỗi tình huống khẩn cấp. Năng lực của dự án hay công trình sẽ xác định khả năng xử lý sự cố và triển khai biện pháp khắc phục. Quy mô của dự án hay công trình cũng sẽ ảnh hưởng đến phạm vi của sự cố và cần thiết phải có những biện pháp phòng ngừa và ứng cứu phù hợp. Độ phức tạp của dự án hay công trình sẽ quyết định đến sự phức tạp của các tình huống khẩn cấp và cần phải có sự chuẩn bị và đáp ứng kịp thời từ các đơn vị ứng cứu. Những yếu tố này sẽ giúp xác định mức độ nguy cơ và xác định tầm quan trọng của việc phát triển và triển khai kế hoạch ứng cứu khẩn cấp cho hoạt động dầu khí.
 

3. Quy định về danh mục quy trình ứng cứu khẩn cấp trong hoạt động dầu khí như thế nào ?

Danh mục quy trình ứng cứu khẩn cấp trong hoạt động dầu khí được quy định tại khoản 1 Điều 22 Thông tư 40/2018/TT-BCT như sau:
Quy trình ứng cứu các tình huống khẩn cấp được chia thành hai phần chính:
- Danh mục quy trình ứng cứu khẩn cấp:
  • Liệt kê danh mục các quy trình ứng cứu khẩn cấp áp dụng cho từng dự án, công trình dầu khí tương ứng với các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra. Mỗi quy trình cần đề cập đến số hiệu, mã hiệu, ngày ban hành, và ngày cập nhật (nếu có), cũng như cấp ban hành.
  • Trong trường hợp có nhiều bên liên quan đều có quy trình ứng cứu khẩn cấp cho cùng một tình huống, cần rõ ràng quy định trong điều kiện nào sẽ áp dụng quy trình của bên nào.
  • Liệt kê các tài liệu phối hợp giữa các bên đối tác về ứng cứu khẩn cấp, nếu có.
- Quy trình ứng cứu khẩn cấp cụ thể: Quy trình này mô tả cách ứng cứu khẩn cấp cho các tình huống cụ thể như cháy, nổ, tràn dầu/hóa chất, rò rỉ khí, và các sự cố đặc thù khác liên quan đến hoạt động dầu khí. Nội dung trích dẫn tối thiểu bao gồm:
  • Lưu đồ thể hiện quá trình ứng cứu.
  • Mô tả chi tiết về quá trình ứng cứu.
  • Phân cấp vị trí và trách nhiệm của từng cá nhân trong trường hợp xảy ra tình huống khẩn cấp.
  • Hệ thống thông tin liên lạc và báo cáo để đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách nhanh chóng và chính xác.
Danh mục quy trình ứng cứu khẩn cấp trong hoạt động dầu khí, theo quy định, được xác định như sau:
Đầu tiên, cần liệt kê danh mục các quy trình ứng cứu khẩn cấp áp dụng cho từng dự án hoặc công trình, phù hợp với các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra. Mỗi quy trình cần được đánh số, ghi mã hiệu, ngày ban hành, và ngày cập nhật (nếu có), cùng với cấp ban hành.
Tiếp theo, trong trường hợp các bên liên quan đều có quy trình ứng cứu khẩn cấp cho cùng một tình huống khẩn cấp, cần phải rõ ràng quy định trong điều kiện nào sẽ áp dụng quy trình ứng cứu khẩn cấp của bên nào, nhằm tránh sự lạc hậu hoặc xung đột trong quá trình ứng phó với tình huống khẩn cấp.
Cuối cùng, nếu có, cần liệt kê các tài liệu phối hợp giữa các bên đối tác về ứng cứu khẩn cấp. Điều này giúp tăng cường hiệu quả trong việc đối phó với tình huống khẩn cấp thông qua sự hợp tác chặt chẽ và phối hợp giữa các đơn vị và tổ chức liên quan.
Xem thêm bài viết sau:
Khi quý khách hàng có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng