1. Hành vi bị nghiêm cấm khi thực hiện hoạt động điều tra

Theo Điều 14 của Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự năm 2015, có một số hành vi bị nghiêm cấm trong quá trình thực hiện hoạt động điều tra. Những hành vi này không chỉ vi phạm quy định pháp luật mà còn đe dọa tính mạng, danh dự, và quyền lợi của người dân. Dưới đây là chi tiết về những hành vi này.

Trước hết, cơ quan điều tra không được phép làm sai lệch hồ sơ vụ án, truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người không có hành vi phạm tội, hoặc không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có hành vi phạm tội đến mức cần thiết. Ngoài ra, ra quyết định trái pháp luật, ép buộc người khác làm trái pháp luật, làm lộ bí mật điều tra vụ án, và can thiệp trái pháp luật vào quá trình điều tra vụ án hình sự cũng là những hành vi bị nghiêm cấm.

Hành vi bức cung, dùng nhục hình, tra tấn, đối xử tàn bạo, vô nhân đạo, hoặc hạ nhục con người theo mọi hình thức khác cũng bị nghiêm cấm. Các hành động này không chỉ làm tổn thương tính mạng và sức khỏe của người bị áp đặt mà còn xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, và cá nhân.

Ngoài ra, cơ quan điều tra không được cản trở người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can thực hiện quyền tự bào chữa, quyền được bồi thường thiệt hại về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự. Cũng không được cản trở người bào chữa, người thực hiện trợ giúp pháp lý thực hiện công việc theo quy định của pháp luật.

Cuối cùng, cơ quan điều tra không được thực hiện các hành động chống đối, cản trở hoặc tổ chức, lôi kéo, xúi giục, kích động, cưỡng bức người khác chống đối, cản trở hoạt động điều tra hình sự. Điều này bảo đảm tính mạng, sức khỏe, danh dự và quyền lợi của những người thi hành công vụ trong quá trình điều tra hình sự.

Như vậy, những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do của người dân, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xác minh và xử lý các vụ án hình sự. Các cơ quan điều tra cần tuân thủ chặt chẽ những nguyên tắc này để đảm bảo rằng công việc của họ được thực hiện một cách công bằng và theo đúng quy định pháp luật

 

2. Quy định về trách nhiệm của cán bộ điều tra như thế nào?

Theo quy định tại Điều 38 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của cán bộ điều tra của cơ quan điều tra được xác định một cách cụ thể và rõ ràng.

Nhiệm vụ chính của cán bộ điều tra là thực hiện những công việc được phân công bởi Điều tra viên. Trong đó, họ có quyền ghi biên bản lấy lời khai, ghi biên bản hỏi cung và ghi các biên bản khác trong quá trình Điều tra viên tiến hành kiểm tra, xác minh nguồn tin về tội phạm và điều tra vụ án hình sự. Việc này đòi hỏi cán bộ điều tra phải có kỹ năng thu thập thông tin và xử lý tư liệu pháp lý một cách chính xác để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình thu thập chứng cứ.

Cán bộ điều tra cũng có trách nhiệm giao, chuyển, và gửi các lệnh, quyết định, cũng như các văn bản tố tụng khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Họ phải tuân theo các quy định và thủ tục pháp luật liên quan để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của các quyết định và văn bản tố tụng.

Cán bộ điều tra còn có trách nhiệm giúp Điều tra viên trong việc lập hồ sơ giải quyết nguồn tin về tội phạm, hồ sơ vụ án, và thực hiện các hoạt động tố tụng khác. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa cán bộ điều tra và Điều tra viên để đảm bảo rằng thông tin và chứng cứ được xử lý một cách hiệu quả và đúng đắn.

Đặc biệt, cán bộ điều tra phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và trước Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra, Điều tra viên về hành vi của mình. Điều này bao gồm việc chịu trách nhiệm về tính chính xác và độ minh bạch của các hồ sơ, thông tin, và chứng cứ mà họ thu thập và xử lý. Cán bộ điều tra phải tuân thủ nguyên tắc đạo đức và luật lệ, giữ gìn uy tín và tạo lòng tin từ phía cộng đồng và các bên liên quan trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình.

Như vậy, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của cán bộ điều tra được thiết lập để đảm bảo rằng quá trình điều tra hình sự diễn ra công bằng, minh bạch và đáp ứng đúng đắn với yêu cầu của pháp luật

 

3. Khi hỏi cung bị can, điều tra viên có được quyền dùng bức cung, nhục hình không?

Theo quy định tại Điều 183 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, Công an điều tra có quyền hỏi cung bị can, nhưng hành vi sử dụng bức cung và nhục hình đối với bị can là hoàn toàn bị nghiêm cấm.

Trong quá trình điều tra, việc hỏi cung bị can được thực hiện ngay sau khi có quyết định khởi tố bị can. Điều tra viên có thể tiến hành hỏi cung tại nơi tiến hành điều tra hoặc tại nơi ở của bị can. Trước khi thực hiện hỏi cung, Điều tra viên phải thông báo cho Kiểm sát viên và người bào chữa về thời gian và địa điểm hỏi cung. Trong trường hợp vụ án có nhiều bị can, việc hỏi cung được thực hiện riêng từng người một, và không để họ tiếp xúc với nhau. Nếu cần, bị can có thể viết bản tự khai của mình. Điều quan trọng là không được hỏi cung bị can vào ban đêm, trừ trường hợp không thể trì hoãn được và phải ghi rõ lý do vào biên bản.

Kiểm sát viên có quyền hỏi cung bị can trong trường hợp bị can kêu oan, khiếu nại hoạt động điều tra, hoặc khi có căn cứ xác định việc điều tra vi phạm pháp luật. Điều tra viên, Cán bộ điều tra, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên không được sử dụng bức cung, dùng nhục hình đối với bị can. Nếu có sử dụng bức cung, dùng nhục hình, họ sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự.

Một điều quan trọng khác là việc hỏi cung bị can tại cơ sở giam giữ hoặc tại trụ sở Cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra phải được ghi âm hoặc ghi hình có âm thanh. Nếu hỏi cung bị can tại địa điểm khác, cũng phải được ghi âm hoặc ghi hình có âm thanh theo yêu cầu của bị can hoặc của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.

Với những quy định này, pháp luật giữ vững nguyên tắc bảo vệ quyền lợi và nhân quyền của bị can trong quá trình điều tra, đồng thời đặt ra những hạn chế và trách nhiệm đối với các cơ quan điều tra để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xác minh và xử lý các vụ án hình sự

4. Cán bộ điều tra có hành vi bức cung thì xử lý như thế nào?

Theo quy định tại Điều 374 của Bộ luật Hình sự 2015, hành vi bức cung trong hoạt động tố tụng sẽ bị xử lý theo các mức hình phạt khác nhau tùy thuộc vào nghiêm trọng của vi phạm.

Trường hợp cơ bản, nếu người trong hoạt động tố tụng sử dụng thủ đoạn trái pháp luật để ép buộc người bị lấy lời khai hoặc hỏi cung, họ sẽ bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Đây là mức phạt ứng với hành vi vi phạm khá nhẹ.

Trong trường hợp phạm tội nghiêm trọng hơn, mức hình phạt có thể tăng lên. Nếu hành vi bức cung thuộc một trong các trường hợp sau: phạm tội 02 lần trở lên, đối với 02 người trở lên, đối với người dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng, dùng nhục hình hoặc đối xử tàn bạo, hạ nhục nhân phẩm người bị lấy lời khai hoặc hỏi cung, dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt, làm sai lệch kết quả khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử, hoặc ép buộc người bị lấy lời khai phải khai sai sự thật, thì người phạm tội có thể bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

Mức hình phạt cao nhất áp dụng cho những trường hợp nghiêm trọng nhất. Nếu hành vi bức cung làm người bị bức cung tự sát, dẫn đến bỏ lọt tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 07 năm đến 12 năm. Trong trường hợp làm người bị bức cung chết, dẫn đến làm oan người vô tội, hoặc dẫn đến bỏ lọt tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, mức hình phạt có thể là từ 12 năm đến 20 năm hoặc thậm chí là tù chung thân.

Ngoài mức hình phạt, người phạm tội còn phải đối mặt với cấm đảm nhiệm chức vụ và cấm hành nghề từ 01 năm đến 05 năm. Điều này nhằm đảm bảo trách nhiệm và chất lượng công việc trong hệ thống tố tụng hình sự, đồng thời đưa ra cảnh báo rõ ràng về hậu quả của hành vi bức cung trong quá trình điều tra

Bài viết liên quan: Điều tra viên bức cung, dùng nhục hình đối với bị can thì phải chịu trách nhiệm như nào?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn