1. 03 loại chữ ký điện tử theo Luật Giao dịch điện tử theo quy định mới?

Vào ngày 22/6/2023, Quốc hội đã thông qua Luật Giao dịch điện tử 2023, đây là một bước quan trọng trong việc định rõ các quy định liên quan đến việc sử dụng chữ ký điện tử. Luật này đã phân loại chữ ký điện tử thành ba loại khác nhau dựa trên phạm vi sử dụng:

Yêu cầu đối với chữ ký điện tử chuyên dùng

Chữ ký điện tử chuyên dùng đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực và bảo mật thông tin trong môi trường điện tử. Để đáp ứng các yêu cầu cần thiết, chữ ký điện tử chuyên dùng phải tuân thủ các điều sau:

- Xác nhận chủ thể ký và khẳng định sự chấp thuận: Chữ ký điện tử chuyên dùng phải xác nhận rõ ràng chủ thể ký và khẳng định sự chấp thuận của chủ thể ký đối với thông điệp dữ liệu. Điều này đảm bảo tính xác thực và pháp lý của chữ ký trong quá trình truyền tải thông tin.

- Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu tạo chữ ký: Dữ liệu tạo chữ ký điện tử chuyên dùng chỉ được gắn liền với nội dung cụ thể của thông điệp dữ liệu được chấp thuận. Điều này đảm bảo rằng chữ ký không thể được sử dụng lại cho các nội dung khác và tăng cường tính toàn vẹn của thông tin.

- Sự kiểm soát của chủ thể ký: Dữ liệu tạo chữ ký điện tử chuyên dùng chỉ thuộc sự kiểm soát duy nhất của chủ thể ký tại thời điểm ký. Điều này đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của chữ ký, ngăn chặn việc sử dụng trái phép hoặc thay đổi chữ ký bởi bất kỳ ai khác.

- Kiểm tra hiệu lực: Hiệu lực của chữ ký điện tử chuyên dùng có thể được kiểm tra theo điều kiện do các bên tham gia thỏa thuận. Việc kiểm tra này đảm bảo tính xác thực và pháp lý của chữ ký, và tạo điều kiện cho các bên tham gia giao dịch để xác định tính hợp pháp và hiệu quả của chữ ký.

Những yêu cầu trên giúp đảm bảo tính bảo mật, xác thực và pháp lý của chữ ký điện tử chuyên dùng trong các hoạt động trao đổi thông tin điện tử. Việc tuân thủ những yêu cầu này đồng nghĩa với việc đảm bảo tính tin cậy và an toàn của các giao dịch điện tử, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của kỹ thuật số trong xã hội hiện đại.

Yêu cầu đối với chữ ký số là chữ ký điện tử

Chữ ký số, hay chữ ký điện tử, là một phương pháp quan trọng để xác thực và bảo mật thông tin trong môi trường điện tử. Để đáp ứng các yêu cầu cần thiết, chữ ký số phải tuân thủ những tiêu chí sau đây:

- Xác nhận chủ thể ký và khẳng định sự chấp thuận: Chữ ký số phải xác nhận rõ ràng chủ thể ký và chứng minh sự chấp thuận của chủ thể ký đối với thông điệp dữ liệu. Điều này đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của chữ ký trong quá trình truyền tải thông tin.

- Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu tạo chữ ký: Dữ liệu tạo chữ ký số chỉ được gắn liền với nội dung cụ thể của thông điệp dữ liệu được chấp thuận. Điều này đảm bảo rằng chữ ký không thể được sử dụng lại cho các nội dung khác và tăng cường tính toàn vẹn của thông tin.

- Sự kiểm soát của chủ thể ký: Dữ liệu tạo chữ ký số chỉ thuộc sự kiểm soát duy nhất của chủ thể ký tại thời điểm ký. Điều này đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của chữ ký, ngăn chặn việc sử dụng trái phép hoặc thay đổi chữ ký bởi bất kỳ ai khác.

- Phát hiện bất kỳ thay đổi nào sau khi ký: Mọi sự thay đổi đối với thông điệp dữ liệu sau khi chữ ký đã được tạo ra phải có thể bị phát hiện. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin và ngăn chặn việc thay đổi trái phép.

- Bảo đảm bởi chứng thư chữ ký số: Chữ ký số phải được bảo đảm bằng chứng thư chữ ký số. Trong trường hợp chữ ký số được sử dụng cho mục đích công cộng, nó phải được bảo đảm bằng chứng thư chữ ký số từ tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.

- Bảo mật của phương tiện tạo chữ ký số: Phương tiện tạo chữ ký số phải đảm bảo rằng dữ liệu tạo chữ ký không bị tiết lộ, thu thập hoặc sử dụng để giả mạo chữ ký. Ngoài ra, nó cũng phải đảm bảo rằng dữ liệu được sử dụng để tạo chữ ký chỉ có thể sử dụng một lần duy nhất và không làm thay đổi dữ liệu cần ký.

Những yêu cầu trên đảm bảo tính bảo mật, xác thực và hợp pháp của chữ ký số trong các hoạt động trao đổi thông tin điện tử. Việc tuân thủ những yêu cầu này giúp đảm bảo tính tin cậy và an toàn trong giao dịch điện tử, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của kỹ thuật số trong xã hội hiện đại.

 

2. Giá trị pháp lý của chữ ký điện tử được quy định như thế nào?

Theo quy định tại Điều 23 của Luật Giao dịch điện tử năm 2023, có hiệu lực từ ngày 01/07/2024, giá trị pháp lý của chữ ký điện tử được quy định như sau:

Đầu tiên, chữ ký điện tử không thể bị từ chối giá trị pháp lý chỉ vì nó được thể hiện dưới dạng điện tử. Điều này đồng nghĩa với việc chữ ký điện tử có thể có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký trên văn bản giấy của cá nhân tương ứng.

Thứ hai, chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn hoặc chữ ký số cũng có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký của cá nhân đó trên văn bản giấy. Điều này cung cấp một cơ chế bảo đảm tính toàn vẹn và xác thực cho thông tin được truyền tải bằng chữ ký điện tử chuyên dùng hoặc chữ ký số.

Cuối cùng, khi pháp luật yêu cầu văn bản phải được cơ quan hoặc tổ chức xác nhận, việc sử dụng chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn hoặc chữ ký số của cơ quan hoặc tổ chức đó sẽ đáp ứng yêu cầu cho một thông điệp dữ liệu. Điều này có nghĩa là khi thông điệp dữ liệu được ký bằng chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn hoặc chữ ký số của cơ quan hoặc tổ chức đó, yêu cầu xác nhận văn bản sẽ được coi là đã đáp ứng.

Các quy định này định rõ giá trị pháp lý của chữ ký điện tử và đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch điện tử và xác thực thông tin trong thời đại số hóa hiện nay. Việc công nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm thời gian, tài nguyên và giấy tờ trong các quy trình pháp lý và giao dịch kinh tế. Nó cũng góp phần tăng cường tính tin cậy và bảo mật trong việc truyền tải thông tin, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và chấp nhận của công nghệ số trong xã hội.

 

3. Giá trị pháp lý của chữ ký điện tử

Chữ ký điện tử đã được công nhận giá trị pháp lý và không thể bị từ chối chỉ vì nó được thể hiện dưới dạng điện tử. Điều này có nghĩa là chữ ký điện tử có thể có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký của cá nhân đó trên văn bản giấy.

Nếu pháp luật yêu cầu việc xác nhận văn bản bởi cơ quan hoặc tổ chức, việc sử dụng chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn hoặc chữ ký số của cơ quan hoặc tổ chức đó sẽ được coi là đáp ứng yêu cầu cho một thông điệp dữ liệu. Điều này có nghĩa là việc ký bằng chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn hoặc chữ ký số của cơ quan hoặc tổ chức đó trên thông điệp dữ liệu sẽ có giá trị pháp lý tương đương với việc xác nhận văn bản.

Điều này làm cho chữ ký điện tử trở thành một công cụ quan trọng để thực hiện các giao dịch điện tử và xác thực thông tin trong môi trường số hóa hiện đại. Việc công nhận giá trị pháp lý của chữ ký điện tử mang lại lợi ích lớn cho việc tiết kiệm thời gian, tài nguyên và giấy tờ trong các quy trình pháp lý và giao dịch kinh tế. Nó giúp tăng cường tính tin cậy và bảo mật trong việc truyền tải thông tin, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và chấp nhận của công nghệ số trong xã hội.

Xem thêm >> Chữ ký số được dùng cho mục đích gì? Ứng dụng của chữ ký số

Hãy liên hệ hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn khi có thắc mắc về quy định pháp luật cần giải đáp