1. Tìm hiểu về trộm chó là gì?
Trộm chó là hành vi phi pháp mà người ta lấy trộm các con chó từ chủ sở hữu với những mục đích khác nhau. Thường thì ở phương Tây, hành vi trộm chó này nhằm vào những con chó nuôi yêu thích của gia đình, với mục đích đòi tiền chuộc. Đây là một hành vi vi phạm Đạo Luật Bảo vệ Động vật năm 1966 (Dognapping).
Ở Việt Nam, trộm chó là một vấn đề phổ biến, và mục đích chính của việc này là bắt những con chó để bán cho các quán ăn, nơi chúng sẽ bị giết để sử dụng thịt chó làm nguyên liệu chế biến. Ngoài ra, còn có việc bán chó cho những người khác (đối với chó cảnh). Hành vi trộm chó đã trở thành một vấn đề nổi lên và thu hút sự quan tâm của dư luận xã hội, với nhiều quan điểm và tranh cãi về việc có nên ăn thịt chó hay không, một vấn đề đã và đang nhận được sự quan tâm rất lớn.
Những kẻ thực hiện hành vi trộm chó còn được gọi là cẩu tặc. Nhiều trường hợp cẩu tặc đã bị dân chúng tức giận đánh đến chết. Những kẻ trộm chó thường là những người đang gặp khó khăn về tài chính, và các con chó trở thành nguồn lợi nhanh chóng để kiếm tiền. Hiện nay, hành vi trộm chó và việc trả lại chó cho chủ nếu bị phát hiện đang trở thành một nguy hiểm không đáng tin cậy. Hình phạt cho việc trộm chó sẽ tùy thuộc vào mức độ vi phạm và có thể khác nhau.
2. Xử phạt hành chính hành vi trộm chó như thế nào?
Theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người ăn trộm chó có thể bị truy cứu trách nhiệm hành chính và phải chịu mức xử phạt tương ứng. Việc xử phạt hành chính được quy định cụ thể tại khoản 1 và khoản 3 Điều 15 của Nghị định trên.
Đối với hành vi vi phạm quy định về gây thiệt hại đến tài sản của tổ chức hoặc cá nhân khác, người ăn trộm chó sẽ chịu mức phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Cụ thể, mức phạt này áp dụng trong các trường hợp sau:
a) Trộm cắp tài sản, xâm nhập vào khu vực nhà ở, kho bãi hoặc địa điểm khác thuộc quản lý của người khác nhằm mục đích trộm cắp, chiếm đoạt tài sản.
b) Công nhiên chiếm đoạt tài sản.
c) Dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản hoặc không trả lại tài sản do vay, mượn, thuê tài sản của người khác, dù đã có điều kiện và khả năng nhưng cố tình không trả.
d) Không trả lại tài sản cho người khác do vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng, nhưng sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không khả năng trả lại tài sản.
đ) Gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp do thiếu trách nhiệm.
Bên cạnh mức phạt tiền, Nghị định cũng quy định hình thức xử phạt bổ sung như tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính đối với những hành vi vi phạm quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 1, cũng như các điểm a, b, c và đ khoản 2 của Điều trên.
Nếu người vi phạm là người nước ngoài, ngoài việc bị xử phạt tiền và tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính như đã nêu, người này còn phải đối mặt với hình phạt trục xuất khỏi đất nước. Điều này áp dụng đối với người nước ngoài có hành vi vi phạm quy định hành chính tại các khoản 1 và 2 của Điều trên.
Tóm lại, người ăn trộm chó, trong trường hợp chưa đạt mức truy cứu trách nhiệm hình sự, có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng và bị tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính. Đối với người nước ngoài, ngoài mức phạt trên, họ còn phải đối mặt với hình phạt trục xuất
3. Hành vi trộm chó có bị xử lý hình sự không?
Hành vi trộm chó có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật về tội trộm cắp tài sản. Tuy nhiên, việc áp dụng hình phạt hình sự hay hình phạt hành chính phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể và mức độ vi phạm.
Theo quy định tại Điều 173, Bộ luật hình sự năm 2015, người trộm cắp tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng có thể bị phạt cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm. Tuy nhiên, nếu có các dấu hiệu như đã từng bị xử phạt hành chính và tiếp tục vi phạm, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội hoặc đã bị kết án trước đây về tội trộm cắp tài sản và tiếp tục vi phạm, hình phạt có thể nặng hơn.
Ngoài ra, theo quy định tại cùng điều 173, nếu hành vi trộm cắp tài sản có các tình tiết như có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm, hành hung để tẩu thoát, tài sản là bảo vật quốc gia hoặc tái phạm nguy hiểm, hình phạt tù có thể từ 2 đến 7 năm.
Nếu trường hợp trộm chó đi kèm với hành hung, chống trả người dân khi bị phát hiện hoặc nếu việc trộm chó được thực hiện một cách chuyên nghiệp, có sử dụng công cụ, phương tiện đầy đủ, hình phạt có thể được tăng lên. Còn nếu trộm chó bằng cách sử dụng vũ lực tấn công chủ nhà để chiếm đoạt, thì hành vi này sẽ được coi là tội cướp tài sản và sẽ bị xử lý theo quy định tại Điều 168, Bộ luật hình sự năm 2015. Trong trường hợp này, không cần xem xét giá trị của con chó bị cướp, mà chỉ cần việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để tấn công và chiếm đoạt con chó là đủ để xem xét và xử lý hành vi cướp tài sản.
4. Ăn trộm chó ra đầu thú được coi là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự không?
Quy định về việc người phạm tội tự thú và đầu thú được quy định trong Điều 152 của Bộ Luật Tố tụng Hình sự năm 2015 có nội dung như sau:
Khi một người phạm tội quyết định tự thú hoặc đầu thú, cơ quan hoặc tổ chức tiếp nhận phải lập biên bản ghi chính xác các thông tin như họ tên, tuổi, nghề nghiệp, địa chỉ cư trú và lời khai của người đó. Cơ quan hoặc tổ chức tiếp nhận người phạm tội tự thú, đầu thú có trách nhiệm thông báo ngay cho cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát.
Trong trường hợp xác định rằng tội phạm mà người tự thú, đầu thú đã thực hiện không thuộc thẩm quyền điều tra của cơ quan hoặc tổ chức đó, cơ quan điều tra phải thông báo ngay cho cơ quan điều tra có thẩm quyền để tiếp nhận và xử lý.
Trong vòng 24 giờ kể từ khi cơ quan điều tra tiếp nhận người phạm tội tự thú, đầu thú, cơ quan điều tra có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản cho Viện kiểm sát cùng cấp về việc này.
Quy định trên nhằm đảm bảo quyền lợi của người phạm tội tự thú, đầu thú và tạo điều kiện cho việc điều tra, truy tố và xử lý tội phạm diễn ra theo đúng quy trình pháp luật. Bằng cách này, các cơ quan chức năng có thể xác minh và thu thập thông tin cần thiết để đưa ra quyết định xử lý tình huống hợp lý và công bằng.
Tự thú là một trong các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo quy định của Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017). Tình tiết này ám chỉ đến việc người phạm tội tự nguyện thú nhận hành vi phạm tội của mình. Khi người phạm tội tự thú, đây được coi là một biểu hiện sở thích sự trung thành với pháp luật và nguyện vọng hợp tác với cơ quan chức năng trong quá trình xác minh và truy tố tội phạm.
Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, tòa án có thể xem xét đầu thú như một tình tiết giảm nhẹ trong quyết định hình phạt. Tuy nhiên, điều này yêu cầu tòa án phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án, tức là phải nêu rõ lợi ích mà việc đầu thú mang lại và cách mà hành vi này ảnh hưởng đến quá trình xét xử và trị bắt của vụ án.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng các tình tiết giảm nhẹ đã được quy định trong Bộ luật Hình sự không được coi là dấu hiệu định tội hoặc định khung. Điều này có nghĩa là khi quyết định về hình phạt, tòa án không thể xem xét các tình tiết này như là căn cứ để xác định mức độ định tội hoặc định khung hình phạt. Thay vào đó, chúng chỉ được xem xét là tình tiết giảm nhẹ trong quá trình xét xử và quyết định hình phạt cuối cùng.
Điều này có ý nghĩa là hành vi đầu thú có thể được xem xét là một tình tiết giảm nhẹ trong quyết định hình phạt, tuy nhiên, tòa án phải lý giải rõ ràng lý do giảm nhẹ trong bản án để tạo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý vụ án.
5. Người trộm chó khi mới 15 tuổi có bị đi tù không?
Theo quy định của pháp luật tại Việt Nam, người trộm chó khi mới 15 tuổi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự dựa trên Tội trộm cắp tài sản. Tuy nhiên, điều kiện tuổi tác để áp dụng tội này là từ 16 tuổi trở lên, theo quy định tại Điều 173 Bộ luật hình sự 2015.
Theo Điều 12 Bộ luật hình sự 2015, đối với những người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, hành vi trộm cắp tài sản có thể bị xem là vi phạm. Trong trường hợp này, án phạt tù áp dụng có thể từ 2 đến 7 năm trở lên, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Với những trường hợp liên quan đến việc trộm cắp tài sản của người trẻ tuổi, quyết định cuối cùng về hình phạt và biện pháp xử lý sẽ do cơ quan pháp luật, hành pháp và xã hội xem xét trên cơ sở sự nghiêm trọng của hành vi, tình huống cụ thể và lợi ích của người trẻ tuổi trong quá trình phục hồi và hòa nhập trở lại xã hội.
Xem thêm >>> Bắn súng điện, bắt trộm chó có bị xử lý hình sự không?