1. Áp thấp nhiệt đới có cấp độ rủi ro thiên tai là cấp mấy?

Áp thấp nhiệt đới là một hiện tượng thời tiết thường xuất hiện trong các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm cả khu vực Biển Đông – nơi Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt này. Mặc dù áp thấp nhiệt đới có thể không nguy hiểm như bão, nhưng nó vẫn có khả năng gây ra những tác động nghiêm trọng, bao gồm mưa lớn, ngập lụt, sạt lở đất, và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và sản xuất của người dân.

Trong các quy định của Chính phủ về thiên tai, cụ thể theo Quyết định 18/2021/QĐ-TTg, áp thấp nhiệt đới được xác định có cấp độ rủi ro thiên tai từ cấp 3 đến cấp 5, phụ thuộc vào cường độ của nó. Điều này có nghĩa là áp thấp nhiệt đới có thể gây ra mức độ thiệt hại tương đối cao, đòi hỏi các cơ quan chức năng và người dân phải có sự chuẩn bị và ứng phó kịp thời.

Các yếu tố như tốc độ gió, lượng mưa, và phạm vi ảnh hưởng là những yếu tố quan trọng để xác định mức độ rủi ro của áp thấp nhiệt đới. Khi tốc độ gió đạt từ 39 km/h đến 61 km/h và hiện tượng này gây ra mưa lớn, áp thấp nhiệt đới có khả năng được xếp vào cấp độ 3, mức rủi ro tương đối lớn. Điều này đồng nghĩa với việc người dân cần phải theo dõi sát sao các bản tin dự báo thời tiết, thực hiện các biện pháp phòng ngừa như gia cố nhà cửa, bảo vệ cây trồng, vật nuôi, và sẵn sàng sơ tán khi cần thiết.

Ở mức độ cao hơn, nếu áp thấp nhiệt đới phát triển thành bão, với tốc độ gió vượt quá 61 km/h, mức độ rủi ro sẽ tăng lên cấp 4 hoặc thậm chí cấp 5, tùy thuộc vào cường độ và phạm vi ảnh hưởng của bão. Những khu vực chịu ảnh hưởng trực tiếp từ áp thấp nhiệt đới, đặc biệt là các vùng ven biển và miền núi, sẽ phải đối mặt với những nguy cơ lớn hơn như sạt lở đất, lũ quét và lũ lụt trên diện rộng.

Việc xác định cấp độ rủi ro của áp thấp nhiệt đới không chỉ dựa vào cường độ mà còn phụ thuộc vào phạm vi ảnh hưởngkhu vực chịu tác động trực tiếp. Ví dụ, một áp thấp nhiệt đới có thể không mạnh về cường độ nhưng lại gây ra thiệt hại nghiêm trọng nếu nó đổ bộ vào những khu vực dễ bị tổn thương, chẳng hạn như vùng núi có địa hình dốc và dễ xảy ra sạt lở. Do đó, việc theo dõi và dự báo chính xác về hướng di chuyển và mức độ ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới là vô cùng quan trọng để giảm thiểu thiệt hại.

Hơn nữa, áp thấp nhiệt đới thường đi kèm với mưa lớn kéo dài, dẫn đến ngập lụt và lũ quét tại nhiều khu vực. Điều này gây ra thiệt hại không chỉ cho nông nghiệp, mà còn đe dọa tính mạng của người dân nếu các biện pháp phòng ngừa không được triển khai kịp thời. Vì vậy, người dân cần được cảnh báo sớm và hướng dẫn cụ thể về cách đối phó với tình huống xấu có thể xảy ra.

Việc xác định cấp độ rủi ro của áp thấp nhiệt đới là một phần quan trọng trong chiến lược quản lý thiên tai của Chính phủ Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn cho người dân và giảm thiểu thiệt hại về tài sản. Chính phủ cũng đã thiết lập các hệ thống cảnh báo sớm để thông báo cho người dân khi áp thấp nhiệt đới có khả năng đổ bộ, đồng thời yêu cầu các địa phương sẵn sàng thực hiện các biện pháp ứng phó cần thiết.

 

2. Quy định về phân chia cấp độ rủi ro thiên tai đối với bão, áp thấp nhiệt đới như thế nào?

Bão và áp thấp nhiệt đới là hai loại hình thiên tai phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Mỗi năm, nước ta phải đối mặt với hàng chục cơn bão và áp thấp nhiệt đới, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực ven biển và các vùng đồng bằng. Do đó, việc phân chia cấp độ rủi ro thiên tai đối với hai hiện tượng này là vô cùng cần thiết, giúp các cơ quan chức năng và người dân có kế hoạch ứng phó hiệu quả.

Theo quy định hiện hành, Chính phủ Việt Nam đã ban hành hệ thống phân cấp độ rủi ro thiên tai nhằm phản ánh mức độ nguy hiểm của từng hiện tượng thời tiết, từ đó có những biện pháp phòng ngừa và ứng phó phù hợp. Cấp độ rủi ro được chia thành 5 cấp, từ cấp 1 (rủi ro thấp) đến cấp 5 (thảm họa), với các màu sắc đặc trưng để dễ dàng nhận biết.

  • Cấp 1 (màu xanh dương nhạt): Đây là mức rủi ro thấp nhất, thường được áp dụng cho những hiện tượng thời tiết có cường độ nhẹ, ít khả năng gây thiệt hại lớn. Bão và áp thấp nhiệt đới ở cấp độ này thường chỉ gây ra mưa nhỏ và gió nhẹ, ít có nguy cơ ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của người dân. Tuy nhiên, người dân vẫn cần cảnh giác và chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa cơ bản.
  • Cấp 2 (màu vàng nhạt): Khi hiện tượng thời tiết có dấu hiệu mạnh lên, với tốc độ gió tăng và lượng mưa lớn hơn, bão và áp thấp nhiệt đới sẽ được nâng lên cấp độ 2, phản ánh mức rủi ro trung bình. Các khu vực chịu ảnh hưởng có thể bị ngập lụt cục bộ, gây khó khăn trong sinh hoạt và sản xuất, nhưng thiệt hại về tài sản và tính mạng người dân thường không lớn.
  • Cấp 3 (màu da cam): Đây là mức rủi ro lớn, áp dụng cho các cơn bão và áp thấp nhiệt đới có cường độ mạnh, với tốc độ gió từ cấp 8 đến cấp 9 trở lên, và phạm vi ảnh hưởng rộng. Những hiện tượng này có thể gây ra thiệt hại lớn cho cơ sở hạ tầng, nhà cửa, cây trồng, vật nuôi, và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của người dân. Đặc biệt, nguy cơ sạt lở đất và lũ quét là rất cao trong các khu vực núi cao.
  • Cấp 4 (màu đỏ): Khi bão mạnh từ cấp 10 đến cấp 12, cấp độ rủi ro sẽ được nâng lên cấp 4, phản ánh mức rủi ro rất lớn. Đây là thời điểm mà các biện pháp phòng chống thiên tai phải được triển khai khẩn cấp, bao gồm việc sơ tán người dân khỏi các khu vực nguy hiểm, bảo vệ các công trình quan trọng và đảm bảo an toàn giao thông. Thiệt hại trong cấp độ này có thể rất nghiêm trọng, đặc biệt là đối với các tỉnh ven biển.
  • Cấp 5 (màu tím): Đây là mức cao nhất trong hệ thống phân cấp độ rủi ro thiên tai, được áp dụng cho những siêu bão hoặc bão có cường độ cực mạnh, với tốc độ gió vượt quá cấp 12. Cấp độ này được xem là mức thảm họa, khi thiệt hại về tài sản và con người có thể không thể lường trước được. Các biện pháp ứng phó phải được chuẩn bị từ sớm, bao gồm việc huy động toàn bộ lực lượng chức năng và tài nguyên để đối phó.

Việc phân chia cấp độ rủi ro không chỉ giúp các cơ quan chức năng có kế hoạch ứng phó kịp thời, mà còn giúp người dân nắm rõ mức độ nguy hiểm của từng hiện tượng thời tiết, từ đó chủ động chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp. Chính phủ Việt Nam cũng đã xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để người dân và các địa phương có thể tiếp cận thông tin nhanh chóng, chính xác, nhằm giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra.

 

3. Mức hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở cho hộ nghèo do bão gây ra

Thiên tai, đặc biệt là bão, có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đối với cơ sở hạ tầng và tài sản cá nhân, đặc biệt là đối với những hộ gia đình nghèo hoặc có hoàn cảnh khó khăn. Chính phủ Việt Nam đã quy định các mức hỗ trợ nhằm giúp đỡ các hộ nghèo và cận nghèo trong việc sửa chữa và xây dựng lại nhà ở bị hư hỏng do bão. Các quy định này được đưa ra nhằm đảm bảo rằng những gia đình bị ảnh hưởng nặng nề có thể nhanh chóng phục hồi và ổn định cuộc sống.

Theo quy định tại Nghị định 20/2021/NĐ-CP, các mức hỗ trợ cụ thể như sau:

  • Hỗ trợ làm nhà ở mới: Đối với hộ nghèo, hộ cận nghèo, và hộ gia đình có hoàn cảnh khó khăn bị mất hoàn toàn nhà ở do bão gây ra, Chính phủ sẽ xem xét hỗ trợ chi phí làm nhà ở mới với mức tối thiểu là 40.000.000 đồng/hộ. Số tiền này nhằm giúp các gia đình khôi phục nơi cư trú và đảm bảo điều kiện sinh hoạt cơ bản. Mức hỗ trợ này thường được cấp sau khi có các báo cáo và xác nhận thiệt hại từ các cơ quan chức năng, nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc phân phối hỗ trợ.
  • Hỗ trợ sửa chữa nhà ở: Đối với những hộ gia đình có nhà ở bị hư hỏng nặng nhưng không bị sập đổ hoàn toàn, mức hỗ trợ sửa chữa được quy định là 20.000.000 đồng/hộ. Số tiền này nhằm giúp gia đình khắc phục các hư hỏng lớn, đảm bảo nhà ở vẫn có thể sử dụng được trong thời gian chờ đợi sửa chữa hoàn toàn. Mức hỗ trợ này cũng được phân bổ dựa trên các báo cáo về mức độ thiệt hại và cần thiết phải sửa chữa.

Mức hỗ trợ này không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của Nhà nước đối với các hộ gia đình nghèo và có hoàn cảnh khó khăn, giúp họ vượt qua khó khăn và trở lại cuộc sống bình thường sau thiên tai. Tuy nhiên, trong thực tế, việc phân bổ và sử dụng các khoản hỗ trợ có thể gặp một số khó khăn, bao gồm việc xác định đúng đối tượng cần hỗ trợ và quản lý ngân sách hiệu quả.

Quy trình cấp hỗ trợ thường bắt đầu từ việc các cơ quan chức năng địa phương thực hiện đánh giá thiệt hại và xác nhận tình trạng của các hộ gia đình bị ảnh hưởng. Sau đó, các báo cáo này được gửi lên cấp trên để xem xét và phê duyệt mức hỗ trợ. Quy trình này cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để đảm bảo rằng các hộ gia đình nhận được hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.

Các biện pháp bổ sung cũng thường được áp dụng, bao gồm việc cung cấp các vật liệu xây dựng, hỗ trợ tài chính tạm thời, hoặc các dịch vụ kỹ thuật để giúp các gia đình nhanh chóng sửa chữa hoặc xây dựng lại nhà cửa. Đặc biệt, trong các tình huống khẩn cấp, việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng và các tổ chức xã hội, cộng đồng địa phương là rất quan trọng để đảm bảo rằng mọi nhu cầu của các hộ gia đình đều được đáp ứng.

Khó khăn trong việc hỗ trợ có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm tình trạng thiếu hụt ngân sách, sự chậm trễ trong việc phân bổ hỗ trợ, hoặc các vấn đề liên quan đến quản lý và giám sát việc sử dụng các khoản hỗ trợ. Do đó, việc cải thiện quy trình cấp hỗ trợ và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát là rất cần thiết để đảm bảo rằng các chính sách hỗ trợ thiên tai thực sự có hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tình hình thiên tai ngày càng trở nên phức tạp, việc hiểu rõ các quy định về cấp độ rủi ro thiên tai và các chính sách hỗ trợ là vô cùng quan trọng. Áp thấp nhiệt đới, với khả năng gây ra những thiệt hại nghiêm trọng, được phân cấp độ rủi ro từ cấp 3 đến cấp 5 tùy thuộc vào cường độ và phạm vi ảnh hưởng. Quy định về phân chia cấp độ rủi ro thiên tai giúp các cơ quan chức năng và người dân chủ động hơn trong việc ứng phó với các tình huống khẩn cấp, từ đó giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản.

Các mức hỗ trợ dành cho hộ nghèo và cận nghèo bị ảnh hưởng bởi bão là một phần quan trọng trong chính sách phòng chống thiên tai của Chính phủ Việt Nam. Việc đảm bảo hỗ trợ kịp thời và hiệu quả không chỉ giúp người dân vượt qua khó khăn, mà còn củng cố lòng tin và sự gắn bó của cộng đồng với các chính sách quản lý thiên tai. Để đạt được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, tổ chức xã hội và cộng đồng, cùng với sự cải tiến liên tục trong quy trình hỗ trợ và quản lý ngân sách.

Với việc tiếp tục theo dõi và cập nhật các quy định, cùng với việc nâng cao nhận thức và chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp, chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai và hướng tới một tương lai an toàn hơn cho tất cả mọi người.