Mục lục bài viết
1. Khái niệm và phân loại hình thức xử phạt về bằng lái xe
Bằng lái xe, hay còn gọi là giấy phép lái xe, là một loại tài liệu pháp lý được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cho phép cá nhân điều khiển các phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, và các loại phương tiện khác. Đây là chứng chỉ chứng nhận rằng người sở hữu đã đủ điều kiện về kiến thức, kỹ năng, và sức khỏe để tham gia giao thông một cách an toàn.
Bằng lái xe thường bao gồm thông tin về người lái, loại phương tiện được phép điều khiển, và thời hạn hiệu lực của giấy phép. Quy trình để nhận bằng lái xe thường bao gồm việc thi lý thuyết và thực hành, cũng như kiểm tra sức khỏe.
Hiện nay, hệ thống pháp luật giao thông đường bộ của Việt Nam quy định hai hình thức xử phạt đối với Giấy phép lái xe, bao gồm tạm giữ và tước Giấy phép lái xe. Cả hai hình thức này đều nhằm mục đích đảm bảo an toàn giao thông, nhưng chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.
Hình thức tạm giữ Giấy phép lái xe thường được áp dụng trong các trường hợp vi phạm hành chính, và đây là biện pháp tạm thời để đảm bảo rằng người vi phạm sẽ thực hiện nghĩa vụ nộp phạt. Khi cơ quan chức năng ra quyết định tạm giữ Giấy phép lái xe, người vi phạm có thể bị yêu cầu nộp phạt trước khi nhận lại giấy phép. Trong thời gian Giấy phép lái xe bị tạm giữ, người vi phạm vẫn có thể tiếp tục điều khiển phương tiện giao thông, nhưng cần phải xuất trình biên bản xử phạt thay cho Giấy phép lái xe khi cần thiết. Biên bản xử phạt sẽ chứng minh rằng người vi phạm đã bị xử lý và đồng thời ghi nhận việc tạm giữ Giấy phép lái xe.
Mục đích chính của việc tạm giữ Giấy phép lái xe là để “làm tin”, bảo đảm rằng người vi phạm sẽ thực hiện nghĩa vụ nộp phạt theo quy định. Đây không phải là hình thức xử phạt nặng nề mà thường được áp dụng đối với các vi phạm không quá nghiêm trọng, và nó cho phép người vi phạm có thời gian để hoàn tất các nghĩa vụ hành chính của mình mà không bị ảnh hưởng quá nhiều đến quyền điều khiển phương tiện.
Hình thức tước Giấy phép lái xe, ngược lại, là hình thức xử phạt nghiêm khắc hơn và thường được áp dụng đối với những vi phạm nghiêm trọng các quy định về an toàn giao thông. Khi một cá nhân hoặc tổ chức bị tước Giấy phép lái xe, điều này đồng nghĩa với việc họ không còn quyền sử dụng Giấy phép lái xe và không được phép điều khiển phương tiện giao thông trong thời gian bị tước quyền. Tước Giấy phép lái xe là một hình thức xử phạt nghiêm khắc nhằm mục đích bảo vệ an toàn giao thông và phòng ngừa các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
Sự khác biệt rõ rệt giữa hai hình thức xử phạt này là trong khi hình thức tạm giữ Giấy phép lái xe cho phép người vi phạm tiếp tục điều khiển phương tiện, thì việc bị tước Giấy phép lái xe có nghĩa là người vi phạm hoàn toàn không được tham gia giao thông bằng phương tiện đã bị tước quyền sử dụng. Điều này phản ánh mức độ nghiêm trọng của vi phạm và tác động của nó đối với an toàn giao thông.
Tóm lại, việc áp dụng hình thức tạm giữ hay tước Giấy phép lái xe phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm giao thông. Tạm giữ Giấy phép lái xe là một biện pháp tạm thời nhằm đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ nộp phạt, trong khi tước Giấy phép lái xe là hình thức xử phạt nghiêm khắc hơn, nhằm đảm bảo an toàn giao thông và xử lý những hành vi vi phạm nghiêm trọng. Cả hai hình thức đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự giao thông và bảo vệ sự an toàn của mọi người tham gia giao thông.
2. Bị giữ bằng lái xe 11 tháng có được lái xe không?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 82 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, có những quy định rõ ràng liên quan đến việc xử lý khi giấy tờ bị tạm giữ và thời hạn giải quyết vụ việc vi phạm hành chính. Cụ thể, khi một người bị tạm giữ giấy tờ theo quy định tại khoản 6 Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, và nếu quá thời hạn hẹn đến giải quyết vụ việc vi phạm ghi trong biên bản vi phạm hành chính mà người vi phạm vẫn chưa đến trụ sở của cơ quan có thẩm quyền xử phạt để giải quyết, thì nếu người vi phạm vẫn tiếp tục điều khiển phương tiện hoặc đưa phương tiện ra tham gia giao thông, sẽ bị áp dụng hình thức xử phạt tương tự như hành vi điều khiển phương tiện không có giấy tờ.
Theo đó, khoản 6 Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 quy định các quyền và nghĩa vụ của cơ quan có thẩm quyền xử phạt trong việc tạm giữ các loại giấy tờ liên quan đến phương tiện vi phạm hành chính. Cụ thể, trong trường hợp chỉ áp dụng hình thức phạt tiền đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm hành chính, cơ quan có thẩm quyền có quyền tạm giữ một trong các loại giấy tờ theo thứ tự ưu tiên: Giấy phép lái xe, giấy phép lưu hành phương tiện, hoặc các giấy tờ cần thiết khác liên quan đến tang vật hoặc phương tiện vi phạm. Việc tạm giữ giấy tờ này được thực hiện cho đến khi cá nhân hoặc tổ chức đó thực hiện xong quyết định xử phạt.
Trong trường hợp cá nhân hoặc tổ chức vi phạm không có các giấy tờ nêu trên, cơ quan có thẩm quyền xử phạt có thể tạm giữ tang vật hoặc phương tiện vi phạm hành chính. Tuy nhiên, việc tạm giữ tang vật hoặc phương tiện không áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt quy định tại khoản 10 Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012.
Từ các quy định này, có thể thấy rằng nếu một cá nhân đang bị tạm giữ giấy phép lái xe, họ vẫn được phép tiếp tục điều khiển phương tiện giao thông trong thời gian bị tạm giữ. Tuy nhiên, nếu sau thời gian hẹn để giải quyết vụ việc vi phạm, cá nhân đó không đến cơ quan có thẩm quyền để thực hiện nghĩa vụ của mình và tiếp tục điều khiển phương tiện, thì sẽ bị xử phạt như hành vi điều khiển phương tiện mà không có giấy tờ hợp lệ. Điều này có nghĩa là mặc dù giấy phép lái xe đã bị tạm giữ, nhưng việc không tuân thủ thời gian hẹn để giải quyết vụ việc vi phạm và tiếp tục điều khiển phương tiện sẽ dẫn đến hình thức xử phạt nghiêm khắc hơn, tương tự như hành vi không có giấy tờ.
Hình thức xử phạt này được áp dụng nhằm đảm bảo rằng người vi phạm không chỉ tuân thủ các quy định pháp luật về xử lý vi phạm hành chính mà còn phải thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến việc giải quyết các quyết định xử phạt. Điều này nhằm duy trì trật tự và an toàn giao thông, đồng thời khuyến khích người vi phạm tuân thủ đúng quy định và thực hiện các nghĩa vụ hành chính một cách đầy đủ và kịp thời.
3. Hậu quả của việc lái xe khi bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe
Theo quy định tại Điều 25 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, việc tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề có thời hạn là một hình thức xử phạt hành chính được áp dụng đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm nghiêm trọng các quy định liên quan đến hoạt động được cấp giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề. Điều này có nghĩa là nếu một cá nhân hoặc tổ chức vi phạm các quy định, yêu cầu hoặc tiêu chuẩn liên quan đến các hoạt động mà giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề của họ quy định, cơ quan chức năng có quyền tước quyền sử dụng giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề của họ trong một khoảng thời gian nhất định.
Trong thời gian bị tước quyền sử dụng giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề, cá nhân hoặc tổ chức không được phép tiến hành các hoạt động liên quan đến giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề đó. Điều này nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi vi phạm tiếp tục diễn ra và đảm bảo rằng các hoạt động được cấp phép hoặc chứng chỉ hành nghề chỉ được thực hiện bởi những người hoặc tổ chức đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và tiêu chuẩn pháp luật.
Theo quy định tại khoản 4 Điều 81 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, nếu trong thời gian bị tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề, cá nhân hoặc tổ chức vẫn tiếp tục thực hiện các hoạt động liên quan đến giấy phép hoặc chứng chỉ đó, họ sẽ bị xử phạt như hành vi không có giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề. Điều này có nghĩa là việc tiếp tục thực hiện các hoạt động mà giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề đã bị tước quyền sử dụng sẽ bị xử lý nghiêm khắc tương tự như khi cá nhân hoặc tổ chức không có giấy phép hoặc chứng chỉ hợp lệ.
Đối với lĩnh vực giao thông, nếu một cá nhân bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe, điều đó có nghĩa là cá nhân đó không được phép điều khiển xe trong thời gian bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe. Nếu cá nhân vẫn tiếp tục lái xe trong thời gian này, họ sẽ bị xử phạt như hành vi điều khiển xe mà không có giấy phép lái xe. Điều này được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật nhằm bảo đảm trật tự và an toàn giao thông.
Về mức xử phạt đối với hành vi điều khiển xe không có giấy phép lái xe, Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định các mức phạt cụ thể tùy thuộc vào loại phương tiện và tình trạng giấy phép.
- Đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm³, các loại xe gắn máy hoặc các loại xe tương tự xe mô tô, mức phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng được áp dụng nếu người điều khiển không có giấy phép lái xe hoặc sử dụng giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, hoặc giấy phép lái xe bị tẩy xóa.
- Đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm³ trở lên, xe mô tô ba bánh, mức phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng được áp dụng trong trường hợp tương tự.
- Đối với người điều khiển xe ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự xe ô tô, mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng được áp dụng nếu không có giấy phép lái xe hợp lệ.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng các cá nhân tham gia giao thông đều phải tuân thủ các yêu cầu về giấy phép lái xe, qua đó góp phần duy trì trật tự và an toàn trên các tuyến đường.
Xem thêm: Quy định mới về thi Bằng lái xe ô tô trong năm 2024 cần biết?
Trên đây là bài tư vấn của chúng tôi, mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng liên hệ số Hotline 1900.6162 để được giải đáp. Xin chân thành cảm ơn!.