Mục lục bài viết
1. Các hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế và lĩnh vực kế toán
Theo Điều 6 của Luật Quản lý thuế năm 2019, hệ thống pháp luật đã xác định rõ các hành vi bị nghiêm cấm trong việc quản lý thuế, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thu thuế, cũng như bảo vệ quyền và lợi ích của cả người nộp thuế và nhà nước. Các hành vi này bao gồm:
- Thông đồng, móc nối và bao che: Cấm mọi hình thức thoả thuận hay sắp xếp đặc biệt giữa người nộp thuế và công chức quản lý thuế hoặc cơ quan quản lý thuế để thực hiện các hành vi chuyển giá hoặc trốn thuế. Điều này nhằm ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực và đảm bảo rằng thuế được thu đúng mức và đúng cách.
- Gây phiền hà và sách nhiễu: Cấm hành vi làm phiền, gây rối hoặc ngăn trở người nộp thuế trong quá trình thực hiện nghĩa vụ thuế của họ. Điều này đảm bảo rằng người nộp thuế có môi trường thuế thuận lợi và không bị áp lực không cần thiết.
- Lợi dụng để chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép tiền thuế: Cấm việc sử dụng quyền lực hoặc thông tin thuế để chiếm đoạt tiền thuế hoặc sử dụng nó một cách trái phép.
- Kê khai thuế không đúng quy định: Cấm cố ý không kê khai hoặc kê khai không đầy đủ, kịp thời, chính xác về số tiền thuế phải nộp. Điều này giúp đảm bảo rằng thuế được thu đúng và đủ.
- Cản trở công chức quản lý thuế: Cấm hành vi cản trở công chức quản lý thuế trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ, đảm bảo rằng họ có thể làm công việc một cách hiệu quả và không bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp.
- Sử dụng mã số thuế của người khác trái quy định: Cấm việc sử dụng mã số thuế của người nộp thuế khác để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hoặc cho người khác sử dụng mã số thuế của mình không đúng quy định của pháp luật.
- Sử dụng hóa đơn không hợp pháp: Cấm bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ mà không xuất hóa đơn theo quy định của pháp luật hoặc sử dụng hóa đơn không hợp pháp và không hợp pháp hóa đơn.
- Làm sai lệch, truy cập trái phép hệ thống thông tin thuế: Cấm làm sai lệch thông tin thuế, truy cập hệ thống thông tin thuế trái phép hoặc phá hủy hệ thống này. Điều này đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin thuế.
Những quy định này giúp tạo nên một hệ thống thuế công bằng và hiệu quả, đồng thời tránh những hành vi vi phạm và lạm dụng quyền lực trong quản lý thuế.
Luật Kế toán 2015 đã đề ra một loạt các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực kế toán nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và trung thực trong quá trình ghi nhận, báo cáo và sử dụng thông tin tài chính. Các hành vi này bao gồm:
- Giả mạo và khai man chứng từ kế toán: Cấm việc tạo ra hoặc sửa đổi chứng từ kế toán một cách giả mạo hoặc sai sự thật. Cấm cả thỏa thuận hoặc ép buộc người khác thực hiện hành vi này.
- Cung cấp thông tin sai sự thật: Cấm cố ý cung cấp hoặc xác nhận thông tin hoặc số liệu kế toán không đúng với sự thật, hoặc thỏa thuận hoặc ép buộc người khác thực hiện hành vi này.
- Làm ẩn tài sản hoặc nợ phải trả: Cấm việc che giấu tài sản hoặc nợ phải trả của đơn vị kế toán, hoặc liên quan đến đơn vị kế toán.
- Hủy bỏ hoặc làm hư hỏng tài liệu kế toán trước thời hạn: Cấm hủy bỏ hoặc cố ý làm hư hỏng tài liệu kế toán trước khi hết thời hạn lưu trữ quy định.
- Ban hành chuẩn mực kế toán không đúng thẩm quyền: Cấm ban hành và công bố chuẩn mực kế toán hoặc chế độ kế toán không đúng với quy định thẩm quyền.
- Làm áp lực, ép buộc kế toán viên: Cấm mua chuộc, đe dọa, trù dập hoặc ép buộc người làm kế toán thực hiện công việc kế toán không đúng quy định.
- Quản lý và làm kế toán cùng một đơn vị: Cấm người có trách nhiệm quản lý và điều hành đơn vị kế toán làm kế toán cho chính đơn vị mình.
- Bố trí kế toán viên không đủ tiêu chuẩn: Cấm bố trí hoặc thuê người làm kế toán hoặc kế toán trưởng không đáp ứng đủ tiêu chuẩn và điều kiện quy định.
- Cho thuê hoặc mượn chứng chỉ kế toán viên: Cấm thuê, mượn, cho thuê hoặc cho mượn chứng chỉ kế toán viên hoặc giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán dưới mọi hình thức.
- Sử dụng nhiều hệ thống sổ kế toán tài chính: Cấm lập hai hệ thống sổ kế toán tài chính trở lên hoặc cung cấp, công bố các báo cáo tài chính có số liệu không đồng nhất trong cùng một kỳ kế toán.
- Kinh doanh dịch vụ kế toán không đủ điều kiện: Cấm kinh doanh dịch vụ kế toán khi chưa được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoặc khi không đáp ứng điều kiện quy định.
- Sử dụng cụm từ "dịch vụ kế toán" trong tên gọi: Cấm sử dụng cụm từ "dịch vụ kế toán" trong tên gọi của doanh nghiệp nếu không đáp ứng các yêu cầu quy định hoặc nếu doanh nghiệp đã chấm dứt kinh doanh dịch vụ kế toán.
- Thuê cá nhân không đủ điều kiện: Cấm thuê cá nhân hoặc tổ chức không đủ điều kiện hành nghề kế toán hoặc kinh doanh dịch vụ kế toán để cung cấp dịch vụ cho đơn vị mình.
- Kế toán viên thông đồng với khách hàng: Cấm kế toán viên hành nghề và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán thông đồng với khách hàng để cung cấp hoặc xác nhận thông tin sai sự thật.
- Các hành vi bị nghiêm cấm khác: Các hành vi khác được nêu rõ trong pháp luật về phòng, chống tham nhũng trong hoạt động kế toán cũng bị nghiêm cấm.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng kế toán được thực hiện một cách đúng đắn, minh bạch và đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp luật.
2. Tài liệu, số liệu kế toán có giá trị như thế nào?
Theo Điều 14 của Luật Kế toán 2015, tài liệu và số liệu kế toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của đơn vị kế toán và có giá trị pháp lý đặc biệt. Đây không chỉ là những tài liệu quản lý hàng ngày, mà còn là nền tảng cho nhiều khía cạnh khác của hoạt động kế toán và quản lý tài chính.
Tài liệu và số liệu kế toán của đơn vị kế toán không chỉ đóng vai trò trong việc nộp thuế và báo cáo tài chính mà còn có tầm quan trọng quyết định trong việc công bố và công khai thông tin tài chính theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người dùng thông tin, bao gồm cả cổ đông, nhà đầu tư và cơ quan quản lý, có thể tiếp cận thông tin liên quan đến tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của đơn vị một cách minh bạch và đáng tin cậy.
Hơn nữa, tài liệu và số liệu kế toán cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý nội bộ của đơn vị kế toán. Chúng là cơ sở để xây dựng và xét duyệt kế hoạch, dự toán tài chính, quyết toán, và thậm chí trong việc xem xét, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến kế toán. Nhờ vào tài liệu và số liệu kế toán, việc theo dõi tài chính của doanh nghiệp trở nên hiệu quả và có tính nhất quán, giúp đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và giúp quản lý đơn vị hoạt động một cách bền vững và có hiệu suất cao.
Tóm lại, tài liệu và số liệu kế toán không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho cộng đồng mà còn là công cụ quản lý tài chính và pháp lý quan trọng của đơn vị kế toán. Việc duy trì tính chính xác, minh bạch và tuân thủ pháp luật của những tài liệu này là một phần quan trọng của quản lý và hoạt động kế toán hiệu quả.
3. Ai có trách nhiệm quản lý, sử dụng, cung cấp thông tin, tài liệu kế toán?
Theo Điều 15 của Luật Kế toán 2015, đơn vị kế toán có nhiệm vụ và trách nhiệm quan trọng trong việc quản lý, sử dụng, bảo quản và lưu trữ tài liệu kế toán. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và đáng tin cậy của thông tin tài chính của doanh nghiệp và là cơ sở để xây dựng các quyết định quản lý và tài chính.
Đơn vị kế toán phải thực hiện việc quản lý tài liệu kế toán một cách cẩn thận và theo đúng quy trình. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các tài liệu kế toán được tổ chức, lưu trữ và bảo quản một cách an toàn và có thời hạn lưu trữ phù hợp theo quy định pháp luật.
Hơn nữa, đơn vị kế toán cũng có trách nhiệm cung cấp thông tin và tài liệu kế toán kịp thời, đầy đủ, trung thực và minh bạch cho các cơ quan, tổ chức và cá nhân có quyền quyết định, kiểm tra và theo dõi tài chính của doanh nghiệp. Điều này là một phần quan trọng của tính minh bạch và trách nhiệm tài chính và đồng thời giúp đảm bảo rằng thông tin liên quan đến tài chính của doanh nghiệp được sử dụng một cách chính xác và công bằng.
Tóm lại, việc quản lý và cung cấp thông tin tài liệu kế toán theo đúng quy định của Luật Kế toán 2015 không chỉ là một nhiệm vụ pháp lý của đơn vị kế toán mà còn là một phần quan trọng của quản lý tài chính và tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Điều này đảm bảo rằng tài chính của doanh nghiệp được quản lý một cách hiệu quả và đáng tin cậy, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Xem thêm bài viết: Quy định về nhiệm vụ, quyền hạn, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong quản lý thuế. Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách hàng có thể liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn