1. Hiểu thế nào về khái niệm sản phẩm mềm

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 3 trong Nghị định số 71/2007/NĐ-CP, sản phẩm phần mềm được xác định là phần mềm và tài liệu đi kèm được sản xuất và có thể được thể hiện hoặc lưu trữ dưới bất kỳ hình thức vật chất nào. Những sản phẩm phần mềm này có thể được mua bán hoặc chuyển giao cho các đối tượng khác nhau để khai thác và sử dụng.

Sản phẩm phần mềm bao gồm cả phần mềm chính và tài liệu đi kèm. Phần mềm chính là chương trình hoặc tập hợp các chương trình máy tính, được thiết kế và phát triển để thực hiện các chức năng cụ thể. Nó có thể được biên dịch thành mã máy hoặc mã nguồn. Tài liệu đi kèm bao gồm các tài liệu hướng dẫn, tài liệu sử dụng, tài liệu kỹ thuật và mô tả về cách cài đặt, sử dụng và bảo trì phần mềm.

Sản phẩm phần mềm có thể được lưu trữ dưới các hình thức vật chất khác nhau như đĩa CD, đĩa DVD, USB, thẻ nhớ, hoặc tải xuống từ Internet. Người sở hữu sản phẩm phần mềm có quyền mua bán, chuyển giao hoặc cấp phép cho người khác sử dụng sản phẩm phần mềm đó. Trong trường hợp chuyển giao, người sở hữu có thể yêu cầu người nhận chấp nhận các điều khoản và điều kiện sử dụng sản phẩm phần mềm. Các sản phẩm phần mềm có giá trị thương mại và được xem như một loại tài sản. Việc mua bán, chuyển giao hoặc cấp phép sử dụng sản phẩm phần mềm phải tuân thủ các quy định pháp luật về bản quyền phần mềm và các quy định khác liên quan. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát và xử lý các vi phạm liên quan đến sản phẩm phần mềm.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng việc sử dụng phần mềm cần tuân thủ các quy định về bản quyền và giấy phép sử dụng. Việc sao chép, phân phối hoặc sử dụng phần mềm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền có thể vi phạm luật pháp và chịu trách nhiệm trước pháp luật.

 

2. Các loại sản phẩm mềm bao gồm các loại nào?

Theo quy định tại khoản 2 của Điều 9 Nghị định số 71/2007/NĐ-CP, ngày 1 tháng 6 năm 2007 của Chính phủ về quản lý, sử dụng và phát triển công nghiệp phần mềm, được sắp xếp và mô tả như sau:

Hoạt động công nghiệp phần mềm được chia thành nhiều loại, bao gồm:

- Phần mềm hệ thống: Là loại phần mềm thiết kế để quản lý và điều khiển các hệ thống máy tính hoặc các hệ thống phần cứng và phần mềm khác.

- Phần mềm ứng dụng: Đây là những sản phẩm phần mềm được phát triển để giải quyết các vấn đề cụ thể hoặc cung cấp các dịch vụ cho người dùng cuối.

- Phần mềm tiện ích: Đây là các ứng dụng phần mềm nhỏ gọn, thường được sử dụng để hỗ trợ cho các công việc cụ thể hoặc cải thiện hiệu suất làm việc của người dùng.

- Phần mềm công cụ: Là các công cụ hỗ trợ việc phát triển phần mềm, bao gồm các trình biên soạn mã nguồn, trình biên dịch và các công cụ kiểm tra.

- Các phần mềm khác: Ngoài các loại phần mềm được liệt kê trên, còn có các loại phần mềm khác không thuộc vào danh mục trên nhưng vẫn được công nhận và sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp phần mềm.

Quy định này giúp phân loại rõ ràng các loại sản phẩm phần mềm theo tính chất và mục đích sử dụng, từ đó hỗ trợ trong việc quản lý, phát triển và sử dụng công nghệ thông tin hiệu quả. Đồng thời, cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các chính sách và chiến lược phát triển trong lĩnh vực công nghiệp phần mềm của đất nước.

 

3. Tổ chức, cá nhân có được thực hiện các hành vi nhằm có được mã nguồn của phần mềm không?

Theo Điều 16 của Nghị định 71/2007/NĐ-CP, các quyền và trách nhiệm của tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động công nghiệp phần mềm được quy định như sau:

Tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động công nghiệp phần mềm phải tuân thủ tất cả các quy định tại Điều 15 của Nghị định này, cùng với các quy định pháp luật liên quan và các quy định sau đây:

- Tổ chức và cá nhân không được thực hiện bất kỳ hành vi nào nhằm mục đích lấy cắp mã nguồn phần mềm, cấu trúc thiết kế phần mềm hoặc bất kỳ thông tin cơ bản nào về phần mềm hoặc tài liệu phần mềm mà chưa có sự cho phép từ chủ sở hữu của phần mềm đó.

- Bất kỳ cá nhân nào được thuê để nghiên cứu và phát triển phần mềm, cũng như bất kỳ cá nhân nào tiếp cận phần mềm, đều không được sao chép, sử dụng phần mềm, tài liệu phần mềm, cấu trúc phần mềm, mã nguồn phần mềm hoặc bất kỳ thông tin cơ bản nào về phần mềm mà mình đã tiếp cận, cho bất kỳ mục đích gì mà chưa có sự cho phép từ chủ đầu tư nghiên cứu và phát triển phần mềm đó.

Như vậy, tổ chức, cá nhân không được thực hiện các hành vi nhằm có được mã nguồn của phần mềm, cấu trúc thiết kế phần mềm, hay các nội dung cơ bản của phần mềm, tài liệu phần mềm khi chưa được sự cho phép của chủ sở hữu phần mềm. Từ việc tuân thủ những quy định trên, tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động công nghiệp phần mềm cần hiểu rõ và chấp hành đúng quy định để tránh vi phạm pháp luật và gây thiệt hại đến quyền lợi của chủ sở hữu phần mềm. Đồng thời, việc tuân thủ quy định này cũng góp phần xây dựng một môi trường lành mạnh và phát triển bền vững cho ngành công nghiệp phần mềm, khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực này.

 

4. Quy định của pháp luật về việc ưu tiên phát triển công nghiệp phần mềm

Căn cứ vào quy định chi tiết tại Điều 26 của Nghị định số 71/2007/NĐ-CP, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu về các ưu tiên phát triển trong lĩnh vực công nghiệp phần mềm và công nghiệp nội dung.

- Đầu tiên, Nhà nước quy định rằng các tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động công nghiệp phần mềm và công nghiệp nội dung sẽ được hưởng mức ưu đãi cao nhất theo quy định của pháp luật. Mức ưu đãi này bao gồm những điểm sau đây:

+ Các tổ chức và cá nhân đầu tư vào việc sản xuất và kinh doanh phần mềm, cũng như sản xuất các sản phẩm nội dung thông tin số, sẽ được hưởng các chế độ ưu đãi liên quan đến thuế theo quy định của pháp luật về thuế. Đồng thời, họ cũng sẽ được hưởng các ưu đãi liên quan đến việc sử dụng đất.

+ Đối với các sản phẩm phần mềm và nội dung thông tin số được sản xuất tại Việt Nam, cũng như các dịch vụ phần mềm do các tổ chức và doanh nghiệp hoạt động trong mọi lĩnh vực kinh tế tại Việt Nam cung cấp, sẽ áp dụng mức ưu đãi cao nhất về thuế giá trị gia tăng và thuế xuất khẩu.

- Ngoài ra, quy định còn đề cập đến trường hợp các tổ chức và doanh nghiệp, ngoài việc tham gia vào hoạt động công nghiệp phần mềm và công nghiệp nội dung, còn tham gia vào nhiều loại hình hoạt động khác. Trong trường hợp này, họ chỉ được hưởng các chính sách ưu đãi quy định tại Điều này đối với các hoạt động sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ phần mềm, cũng như sản xuất các sản phẩm nội dung thông tin số.

Tổng kết lại, quy định tại Điều 26 Nghị định 71/2007/NĐ-CP đã đề ra các chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp phần mềm và công nghiệp nội dung, đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân tham gia vào lĩnh vực này sẽ được hưởng mức ưu đãi cao nhất theo quy định của pháp luật. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp này trong nước.

Bài viết liên quan: Quy trình đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm phần mềm mới nhất

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về vấn đề: Các loại sản phẩm phần mềm bao gồm những loại nào? Luật Minh Khuê xin tiếp nhận mọi thắc mắc cũng như những yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua hai hình thức đó là số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn và rất hân hạnh được đồng hành cùng quý khách!