1. Khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư là gì?
Khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư là một khoảng cách được xác định để đảm bảo an toàn cho cư dân sống trong khu vực đó, tránh các tác động có thể gây hại đến sức khỏe con người và môi trường sống. Khoảng cách an toàn này được xác định dựa trên các yếu tố như loại hạt nhỏ có thể gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, tia phóng xạ, chất gây ô nhiễm nước, chất độc hại và chất gây ô nhiễm đất, và các yếu tố khác có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe và môi trường. Khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư được quy định chi tiết theo khoản 2 của Điều 53 trong Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 và Điều 52 trong Nghị định 08/2022/NĐ-CP. Quy định chi tiết về các quy định liên quan đến khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư:
- Đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng, khoảng cách an toàn về môi trường được định nghĩa là khoảng cách tối thiểu từ cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng đến các công trình hiện có và hợp pháp của khu dân cư. Các công trình này bao gồm nhà ở riêng lẻ, nhà chung cư, các công trình giáo dục và y tế. Mục đích của việc quy định khoảng cách an toàn là để bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho cư dân. Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ nào sau đây phải tuân thủ khoảng cách an toàn:
+ Các cơ sở có chất liệu dễ cháy hoặc dễ nổ.
+ Các cơ sở sử dụng chất phóng xạ, chất thải phóng xạ hoặc thiết bị bức xạ.
+ Các cơ sở có chất liệu độc hại đối với con người và động vật.
+ Các cơ sở có nguy cơ phát tán bụi, mùi khó chịu hoặc gây tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của con người.
- Đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước, khoảng cách an toàn về môi trường là khoảng cách tối thiểu từ điểm xả nước thải của cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng đến điểm lấy nước và công trình cấp nước đô thị. Mục đích của quy định này là đảm bảo rằng các cơ sở này không gây ô nhiễm nguồn nước sạch của khu dân cư.
Trách nhiệm thực hiện và tuân thủ các quy định về khoảng cách an toàn về môi trường thuộc về các cơ quan chức năng. Các cơ quan này có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát để đảm bảo rằng các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng tuân thủ các quy định về khoảng cách an toàn về môi trường, từ đó giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường và đảm bảo an toàn cho cư dân trong khu dân cư.
2. Cách xác định khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư?
Xác định khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư là một quy định quan trọng để đảm bảo an toàn cho cộng đồng và bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng phải tuân thủ những quy định cụ thể về khoảng cách an toàn để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường sống. Theo quy định tại khoản 2 Điều 53 Luật Bảo vệ môi trường 2020 và khoản 2 Điều 52 Nghị định 08/2020/NĐ-CP quy định xác định khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư như sau:
- Cơ sở có chất dễ cháy, dễ nổ, chất phóng xạ, chất thải phóng xạ hoặc thiết bị bức xạ, chất độc hại đối với người và sinh vật:
+ Khoảng cách an toàn về môi trường từ cơ sở đến khu dân cư phụ thuộc vào quy mô, công suất của cơ sở và đặc tính của chất liệu sử dụng.
+ Ví dụ: Một nhà máy hóa chất hoặc nhà máy điện nguyên tử có thể yêu cầu một khoảng cách an toàn lớn hơn so với một cửa hàng bán lẻ sử dụng chất phóng xạ nhỏ.
- Cơ sở có nguy cơ gây ô nhiễm bụi, mùi khó chịu, tiếng ồn và nguồn nước:
+ Khoảng cách an toàn về môi trường từ cơ sở đến khu dân cư phụ thuộc vào quy mô, công suất của cơ sở và tính chất của các yếu tố gây ô nhiễm như bụi, mùi, tiếng ồn và nguồn nước sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
+ Ví dụ: Một nhà máy chế biến thực phẩm có khả năng gây mùi khó chịu có thể yêu cầu một khoảng cách an toàn xa hơn so với một cửa hàng bánh mì.
- Cơ sở có nhiều nguồn phát thải:
+ Khoảng cách an toàn về môi trường được xác định từ nguồn phát thải gần nhất của cơ sở đến khu dân cư.
+ Trường hợp không xác định được nguồn phát thải, khoảng cách an toàn về môi trường được tính từ vị trí tường của cơ sở, nhà hoặc công trình bao chứa nguồn phát sinh ô nhiễm.
+ Ví dụ: Một nhà máy xử lý chất thải có nhiều nguồn phát thải khác nhau sẽ cần xác định khoảng cách an toàn từ mỗi nguồn phát thải đến khu dân cư.
- Áp dụng giá trị khoảng cách lớn nhất: Nếu một cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và kho tàng thuộc đồng thời từ hai trường hợp trở lên như đã quy định, thì cần áp dụng giá trị khoảng cách an toàn lớn nhất để đảm bảo an toàn cho khu dân cư.
Việc xác định khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư giúp đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ không gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường sống của người dân. Quy định này cũng đảm bảo sự cân nhắc giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, tạo ra một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho cộng đồng.
3. Tại sao cần ban hành quy định về khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư
Ban hành quy định về khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư là cần thiết vì các lý do sau:
- Bảo vệ sức khỏe cư dân: Khoảng cách an toàn môi trường giữa khu dân cư và các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm là để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ sức khỏe của cư dân. Các cơ sở sản xuất như nhà máy, nhà xưởng có thể tiếp xúc với các chất độc hại, chất phóng xạ, chất dễ cháy, dễ nổ hoặc gây ra bụi, mùi khó chịu, tiếng ồn tác động xấu đến sức khỏe con người. Việc thiết lập khoảng cách an toàn giữa khu dân cư và các cơ sở này giúp giảm thiểu nguy cơ tác động tiêu cực đến sức khỏe cư dân.
- Bảo vệ môi trường sống: Khoảng cách an toàn môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sống xung quanh khu dân cư. Các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có thể gây ra ô nhiễm môi trường bằng cách xả thải nước, khí, chất thải công nghiệp. Nếu không có khoảng cách an toàn đủ lớn, môi trường sống xung quanh khu dân cư có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gây ô nhiễm nước, không khí và đất đai. Việc xác định và tuân thủ khoảng cách an toàn môi trường là cách để đảm bảo môi trường sống lành mạnh và an toàn cho cư dân.
- Phòng ngừa tai nạn và sự cố môi trường: Việc thiết lập khoảng cách an toàn môi trường cũng giúp phòng ngừa các tai nạn và sự cố môi trường có thể xảy ra từ các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ. Như đã đề cập, một số cơ sở có nguy cơ cháy, nổ hoặc xả thải chất độc hại, phóng xạ. Khoảng cách an toàn môi trường giữa khu dân cư và các cơ sở này giúp hạn chế nguy cơ xảy ra các sự cố và tai nạn môi trường, đồng thời cung cấp thời gian và cơ hội để ứng phó và xử lý khi có sự cố xảy ra.
- Quản lý và phân bổ đất đai: Khoảng cách an toàn môi trường cũng có vai trò trong quản lý và phân bổ đất đai. Việc quy định khoảng cách giữa khu dân cư và các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ giúp định rõ vị trí và giới hạn sự phát triển của các hoạt động kinh tế trong khu vực. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo sự cân đối và hài hòa giữa các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường trong quá trình quy hoạch và sử dụng đất đai.
=> Việc ban hành quy định về khoảng cách an toàn về môi trường đối với khu dân cư là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cư dân, bảo vệ môi trường sống, phòng ngừa tai nạn và sự cố môi trường, cũng như quản lý và phân bổ đất đai một cách bền vững.
Quý khách hàng có nhu cầu thì tham khảo thêm nội dung bài viết sau của công ty Luật Minh khuê: Khoảng cách an toàn điện, hành lang an toàn lưới điện 35kV?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!