Mục lục bài viết
- 1. Điều kiện để Tòa tuyên bố một người mất tích
- 2. Chồng mất tích thì vợ có quyền ly hôn không?
- 3. Hồ sơ ly hôn người mất tích bao gồm những gì?
- 4. Thủ tục ly hôn chồng mất tích
- 5. Ly hôn chồng mất tích thì vợ có được hưởng tài sản không?
- 5.1 Tài sản chung của hai vợ chồng
- 5.2 Tài sản riêng của chồng mất tích
1. Điều kiện để Tòa tuyên bố một người mất tích
Tuyên bố mất tích là quá trình pháp lý quan trọng để xác định tình trạng pháp lý của một người khi không có thông tin xác thực về sự tồn tại của họ. Qua việc đáp ứng các điều kiện quy định, tòa án có thể công nhận rằng một người đã mất tích và áp dụng các quyền và trách nhiệm liên quan đến tình trạng đó. Thực tế, không phải mọi trường hợp khi một người bỏ đi sẽ được tuyên bố là mất tích theo quy định của Điều 68 Bộ luật Dân sự năm 2015. Một người sẽ được Tòa tuyên bố mất tích khi các điều kiện sau đây được đáp ứng:
- Biệt tích kéo dài ít nhất 02 năm liên tục: Để tòa án có thể tuyên bố một người mất tích, người đó phải biệt tích trong khoảng thời gian từ 02 năm trở lên. Trong thời gian này, dù đã thực hiện đầy đủ các biện pháp như thông báo, tìm kiếm theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự nhưng vẫn không có tin tức chính xác về việc người đó ở đâu, còn sống hay đã chết. Tòa án chỉ xem xét tuyên bố mất tích khi đáp ứng được yêu cầu về thời gian và có yêu cầu tuyên bố mất tích của người có quyền hoặc lợi ích liên quan.
- Xác định thời hạn biệt tích: Thời hạn 02 năm biệt tích được tính từ ngày cuối cùng biết được tin tức cuối cùng về người mất tích. Trường hợp không xác định được ngày có tin tức cuối cùng, thì thời hạn này được tính từ ngày đầu tiên của tháng tiếp theo tháng có tin tức cuối cùng. Nếu không xác định được ngày và tháng có tin tức cuối cùng, thì thời hạn tính từ ngày đầu tiên của năm tiếp theo năm có tin tức cuối cùng.
2. Chồng mất tích thì vợ có quyền ly hôn không?
Theo khoản Điều 68 Bộ luật Dân sự năm 2015, pháp luật đã đưa ra quy định cho phép xử lý các vấn đề ly hôn liên quan đến trường hợp một người bị tuyên bố mất tích. Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình. Ngoài ra, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 cũng có quy định tương tự tại khoản 2 Điều 56. Điều này cho phép vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn và Tòa án sẽ giải quyết yêu cầu này.
Với những quy định trên, trong trường hợp người chồng bị Tòa án tuyên bố mất tích, người vợ có quyền đơn phương yêu cầu ly hôn và không phải chịu bất kỳ sự ràng buộc nào. Quyền này được đảm bảo bởi sự công nhận từ pháp luật và cho phép bạn tiến hành quy trình ly hôn mà không cần sự tham gia hoặc đồng ý của người chồng bị tuyên bố mất tích. Tuyên bố mất tích và quyền đơn phương ly hôn trong trường hợp này là những biện pháp pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do của người có quyền hoặc lợi ích liên quan khi một người đã biệt tích mà không có thông tin chính xác về sự tồn tại hay mất tích của họ.
3. Hồ sơ ly hôn người mất tích bao gồm những gì?
Hồ sơ xin ly hôn trong trường hợp chồng bị tuyên bố mất tích bao gồm các tài liệu và giấy tờ cần thiết. Dưới đây là danh sách những tài liệu thường được yêu cầu:
- Đơn xin ly hôn đơn phương (tham khảo bài viết: Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương mới nhất năm 2023): Đây là đơn xin ly hôn do người có yêu cầu ly hôn nộp đến Tòa án để yêu cầu giải quyết việc ly hôn trong trường hợp một người bị tuyên bố mất tích.
- Bản chính giấy chứng nhận kết hôn: Đây là giấy tờ xác nhận việc tình trạng hôn nhân của hai vợ chồng, được cung cấp bởi cơ quan đăng ký kết hôn.
- Quyết định tuyên bố một người mất tích của Tòa án: Đây là quyết định chính thức của Tòa án xác nhận và tuyên bố tình trạng mất tích của người bị mất tích.
- Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu của hai vợ chồng: Bản sao này nhằm xác nhận danh tính và thông tin cá nhân của họ.
- Bản sao sổ hộ khẩu của hai vợ chồng: Đây là bản sao sổ hộ khẩu của vợ và chồng, thể hiện địa chỉ cư trú và các thông tin gia đình liên quan.
- Bản sao giấy khai sinh của các con (nếu có): Nếu có con chung trong hôn nhân, bản sao giấy khai sinh của các con cũng được yêu cầu để xác định quyền chăm sóc và quyền lợi của con trong quá trình ly hôn.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản: Nếu có tài sản chung hoặc tài sản riêng trong hôn nhân, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ tài sản khác cũng cần được cung cấp để xem xét trong quá trình giải quyết ly hôn và phân chia tài sản.
Những tài liệu và giấy tờ này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và cung cấp cho Tòa án nhằm hỗ trợ quá trình xem xét và giải quyết yêu cầu ly hôn trong trường hợp ly hôn người bị mất tích.
4. Thủ tục ly hôn chồng mất tích
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Người có yêu cầu ly hôn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ những tài liệu đã được liệt kê ở trên
Bước 2: Nộp hồ sơ tại tòa án có thẩm quyền giải quyết ly hôn
Theo quy định tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, người có yêu cầu ly hôn cần nộp hồ sơ tại tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú cuối cùng của người mất tích. Qua đó, việc nộp hồ sơ ly hôn tại tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú cuối cùng của người mất tích là bước quan trọng để tiến hành quá trình ly hôn và giải quyết các vấn đề liên quan theo quy định của pháp luật.
Bước 3: Tòa án giải quyết
Sau khi nhận hồ sơ xin ly hôn với người mất tích, tòa án sẽ tiến hành xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ được xem là hợp lệ, tòa án sẽ phát đi thông báo yêu cầu người yêu cầu ly hôn nộp tiền tạm ứng án phí. Người yêu cầu ly hôn sẽ tiến hành nộp tiền tạm ứng án phí tại Chi cục thi hành án dân sự cấp huyện và sau đó nộp lại biên lai chứng minh việc đã nộp tiền tạm ứng án phí cho tòa án.
Sau khi nhận được tiền tạm ứng án phí, tòa án sẽ thụ lý giải quyết vụ án mà không tiến hành hòa giải. Lý do cho việc không tiến hành hòa giải là vì trong trường hợp người mất tích, không thể tiếp cận hay liên hệ với đương sự và đương sự cũng không thể tham gia vào quá trình hòa giải. Do đó, tòa án có thể áp dụng quy định tại khoản 2, điều 207 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, với lý do đương sự không thể tham gia hòa giải được do có lý do chính đáng.
Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương với người mất tích thông thường kéo dài từ 4-6 tháng. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình và quy trình xử lý tại tòa án, cũng như các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quá trình xử lý vụ án.
5. Ly hôn chồng mất tích thì vợ có được hưởng tài sản không?
5.1 Tài sản chung của hai vợ chồng
Trong trường hợp ly hôn chồng mất tích, việc chia tài sản chung sau khi ly hôn vẫn phải tuân theo các nguyên tắc được quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tức là tài sản được chia theo thỏa thuận của các bên. Tuy nhiên, trong trường hợp chồng mất tích thì việc thỏa thuận với chồng là không thể. Do đó, việc phân chia tài sản chung dựa trên những nguyên tắc sau:
- Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng cần xem xét các yếu tố sau đây:
+ Hoàn cảnh của gia đình và của cả vợ và chồng. Việc chia tài sản chung cần phù hợp với tình hình gia đình và đảm bảo công bằng cho cả vợ và chồng trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
+ Sự đóng góp của vợ và chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung. Cả lao động của vợ và chồng trong gia đình được coi như là lao động có thu nhập và có giá trị trong việc chia tài sản.
+ Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong việc sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp, để đảm bảo các bên có điều kiện tiếp tục lao động và tạo thu nhập.
+ Xem xét lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Những vi phạm này có thể ảnh hưởng đến việc chia tài sản chung và được cân nhắc trong quyết định cuối cùng.
- Tài sản chung của vợ chồng có thể được chia bằng hiện vật. Nếu không thể chia bằng hiện vật, thì sẽ chia theo giá trị tài sản. Nếu một bên nhận được phần tài sản có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng, bên đó phải thanh toán cho bên kia phần chênh lệch.
- Tài sản riêng của vợ và chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật. Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung và vợ chồng yêu cầu chia tài sản, mỗi bên sẽ được thanh toán phần giá trị tài sản mà họ đã đóng góp vào khối tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác giữa vợ chồng.
- Đảm bảo quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình cần được bảo vệ. Trong quá trình chia tài sản chung, quyền và lợi ích của các thành viên gia đình yếu thế này cần được đặt lên hàng đầu và được bảo đảm.
Quy định này đảm bảo rằng việc chia tài sản sau khi ly hôn trong trường hợp chồng mất tích vẫn được thực hiện theo các quy định và nguyên tắc quy định bởi Luật Hôn nhân và gia đình 2014, đảm bảo sự công bằng và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
5.2 Tài sản riêng của chồng mất tích
Theo quy định của pháp luật, trong trường hợp chồng mất tích và chưa được tuyên bố chết, nên tài sản của chồng vẫn được giữ nguyên. Đồng thời, tài sản riêng đó thuộc quyền sở hữu của chồng mất tích và khi ly hôn, người vợ không có quyền sở hữu theo quy định của luật. Thay vào đó, số tài sản của người mất tích sẽ được xử lý theo quy định tại Điều 69 của Bộ luật dân sự năm 2015 như sau:
- Tài sản của người mất tích sẽ được giao cho con thành niên hoặc cha mẹ của người mất tích để quản lý. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của gia đình người mất tích và đảm bảo tài sản được quản lý một cách có trách nhiệm.
- Trường hợp không có con hoặc cha mẹ, tài sản sẽ được giao cho người thân thích hợp của người mất tích để quản lý. Việc chỉ định người thân thích hợp dựa trên sự đánh giá của cơ quan tư pháp, và người được chỉ định này sẽ có trách nhiệm quản lý tài sản một cách công bằng và hợp pháp.
- Trường hợp không có người thân thích hợp, Tòa án sẽ chỉ định người khác để quản lý tài sản. Người được chỉ định này thường là người có kiến thức và kinh nghiệm về tài chính, luật pháp hoặc một cá nhân, tổ chức có thể đảm bảo việc quản lý tài sản một cách chính xác và minh bạch.
Như vậy, khi Tòa án đã áp dụng các biện pháp tìm kiếm mà không có tin tức về người chồng mất tích, Tòa án sẽ tuyên bố chồng mất tích. Trong trường hợp này, người vợ hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn. Về phần tài sản riêng của người chồng mất tích, do thuộc quyền sở hữu của chồng, nên sau khi ly hôn, dù chồng mất tích, người vợ vẫn không có quyền sở hữu số tài sản đó.
Trên đây là những giải đáp từ Công ty Luật Minh Khuê cho thắc mắc của bạn! Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến công ty chúng tôi! Chúng tôi hy vọng rằng, ý kiến tư vấn của chúng tôi sẽ giúp làm sáng tỏ các vấn đề mà bạn đang quan tâm. Trên từng vấn đề cụ thể, nếu bạn cần tham khảo thêm ý kiến chuyên môn của chúng tôi, xin hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo địa chỉ email lienhe@luatminhkhue.vn hoặc qua Tổng đài tư vấn: 1900.6162. Trân trọng./.