1. Chứng ngưng thở khi ngủ được hiểu như thế nào?
Trong khi ngủ, một số bệnh nhân có thể phải đối mặt với một tình trạng sức khỏe được gọi là hội chứng ngưng thở khi ngủ. Trong quá trình nghỉ ngơi đêm, vùng hầu họng của họ thường trở nên hẹp hơn bình thường, khiến cho quá trình hô hấp trở nên khó khăn. Kết quả là họ có thể bắt đầu ngáy trong giấc ngủ, một biểu hiện dấn thân của cơ thể để vượt qua tình trạng tắc nghẽn đang diễn ra.
Tuy nhiên, trong trường hợp tắc nghẽn trở nên nghiêm trọng hơn, vùng hầu họng có thể hoàn toàn bị kín lại, và điều này có thể dẫn đến ngưng thở tạm thời. Khi quá trình hô hấp bị gián đoạn một cách ngắn ngủi trong giấc ngủ, người bệnh sẽ trải qua một hiện tượng được gọi là ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Đây là một vấn đề nghiêm trọng có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe và giấc ngủ của họ.
Trạng thái này thường kéo dài trong khoảng thời gian đáng kể, thường kéo dài từ 10 giây trở lên, và thậm chí có thể lặp đi lặp lại nhiều lần trong suốt đêm. Điều đáng chú ý ở đây là người bệnh thường không có sự nhận thức về những cảnh ngưng thở này, dù có thể trải qua những khoảnh khắc tỉnh giấc ngắn ngủi sau mỗi sự gián đoạn trong quá trình hô hấp của họ. Điều này tạo nên một sự thất thần và lo sợ khi họ không thể nhớ hay kiểm soát được những tình trạng này, và cảm giác bị "mất thời gian" trong giấc ngủ của họ.
Hiện tượng ngưng thở khi ngủ, còn được gọi là hội chứng ngừng thở khi ngủ, là một tình trạng có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi, tuy nhiên, nó thường phổ biến nhất ở những người ở độ tuổi trung niên và gia tăng dần theo sự gia tăng của tuổi tác. Ngoài ra, nó thường xuất hiện phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới.
Có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc phải hội chứng ngưng thở khi ngủ. Một số trong những người có nguy cơ cao bao gồm những người có vấn đề về cân nặng như béo phì, với nguy cơ gấp ba lần so với những người có cân nặng bình thường. Ngoài ra, những bất thường trong cấu trúc đường hô hấp trên, chẳng hạn như phì đại amidan, hàm nhỏ, hàm lệch ra sau, lưỡi quá to, hoặc tắc mũi, cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc xảy ra hội chứng này.
Những thói quen độc hại như nghiện rượu, sử dụng thuốc an thần hoặc chất gây nghiện cũng có thể tác động tiêu cực và gia tăng khả năng mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ. Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng, nếu có người trong gia đình đã từng trải qua tình trạng ngưng thở khi ngủ, nguy cơ cao cho sự xuất hiện của nó ở những thành viên khác trong gia đình.
Ngoài ra, một số bệnh lý nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh nhược giáp, suy tim, hay vấn đề về mạch máu não cũng có thể gây ra nguy cơ tăng cao cho hội chứng ngưng thở khi ngủ. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe và tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp nếu bạn nghi ngờ mình có nguy cơ mắc phải hội chứng ngưng thở khi ngủ.
2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng ngưng thở khi ngủ
Có hai loại ngưng thở khi ngủ phổ biến, đó là ngưng thở do tắc nghẽn và ngưng thở trung ương, và chúng có những nguyên nhân gây ra khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn:
- Nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn: Trong trường hợp ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, tình trạng này thường bắt nguồn từ sự thư giãn của các cơ quanh khu vực cổ họng khi ngủ. Thư giãn này dẫn đến việc thu hẹp không gian trong đường thở, làm cho luồng không khí gặp khó khăn khi đi qua. Khi đường thở bị thu hẹp đến mức nào đó, luồng không khí trở nên giới hạn và không đủ oxy cần thiết để duy trì sự hô hấp bình thường. Sự khan hiếm oxy này thường khiến cho não phải thức tỉnh một phần hoặc thậm chí toàn bộ, để kích hoạt hệ thống hô hấp và khôi phục luồng không khí. Những sự gián đoạn trong quá trình hô hấp này có thể xảy ra lặp đi lặp lại trong suốt thời gian ngủ, và chúng là nguyên nhân gây ra hiện tượng ngáy trong trường hợp này.
- Nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ trung ương có liên quan đến sự cản trở trong cách mà não tương tác với các cơ chịu trách nhiệm cho quá trình hô hấp. Trong trường hợp ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA), sự cố xảy ra ở một phần của não được gọi là thân não, nơi quản lý mức carbon dioxide trong cơ thể. Tuy nhiên, ở những người mắc CSA, thân não không thể nhận biết chính xác mức carbon dioxide trong cơ thể của họ khi họ đang ngủ. Kết quả của sự không đồng bộ này là việc quá trình hô hấp trở nên không hiệu quả. Cụ thể, họ thường trải qua các đợt thở chậm và nông hơn so với mức cần thiết để duy trì sự hô hấp bình thường. Sự ngắt quãng trong quá trình hô hấp này có thể dẫn đến ngưng thở tạm thời trong khi ngủ.
3. Tác hại của chứng ngưng thở khi ngủ?
Hệ quả của việc không chẩn đoán và điều trị kịp thời chứng ngưng thở khi ngủ có thể làm ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và gây ra một loạt vấn đề, bao gồm:
- Rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực, suy tim và nhồi máu cơ tim: Sự thiếu oxy trong khi ngủ có thể tạo điều kiện cho việc xuất hiện các vấn đề tim mạch. Ngưng thở khi ngủ có thể dẫn đến tăng huyết áp và tăng khả năng xuất hiện rối loạn nhịp tim. Điều này có thể góp phần vào các vấn đề nghiêm trọng như đau thắt ngực, suy tim, và nhồi máu cơ tim.
- Huyết áp cao: Ngưng thở khi ngủ có thể tạo áp lực lên hệ thống tim mạch và hô hấp. Kết quả là, nó có thể gây ra tăng huyết áp, điều này làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao, một tình trạng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
- Tai biến mạch máu não và đột quỵ: Thiếu oxy do ngưng thở khi ngủ có thể gây ra sự ngắt quãng trong sự cung cấp oxy đến não, dẫn đến nguy cơ tăng lên về việc phát triển tai biến mạch máu não và đột quỵ. Điều này là do sự ảnh hưởng của thiếu oxy đối với mạch máu não, gây tổn thương và nguy cơ cao hơn cho các vấn đề này.
- Đột tử trong khi ngủ: Ngưng thở khi ngủ có thể làm gia tăng nguy cơ đột tử trong khi ngủ, đặc biệt là ở những người có tiền sử về vấn đề tim mạch. Thiếu oxy và tăng áp lực trong quá trình ngưng thở có thể gây ra căng thẳng cho tim và làm tăng nguy cơ các sự cố tim mạch nghiêm trọng.
- Tiểu đường: Mối liên quan giữa ngưng thở khi ngủ và tiểu đường đã được nghiên cứu. Người mắc chứng ngưng thở khi ngủ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường. Tình trạng thiếu oxy và tăng huyết áp có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tiểu đường.
- Hen suyễn: Ngưng thở khi ngủ có thể gây ra viêm nhiễm trong đường hô hấp và gây suy giảm chức năng phổi. Điều này có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của hen suyễn hoặc làm tăng tình trạng suy giảm của người đã mắc bệnh hen suyễn.
- Giảm trí nhớ, giảm tập trung: Ngưng thở khi ngủ có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và dẫn đến mệt mỏi và thiếu ngủ trong ban ngày. Điều này có thể dẫn đến giảm trí nhớ và khả năng tập trung.
- Thay đổi cảm xúc và trầm cảm: Sự thiếu ngủ liên tục do ngưng thở khi ngủ có thể góp phần vào sự thay đổi tâm trạng và trầm cảm. Người bệnh thường cảm thấy căng thẳng và khó chịu do sự gián đoạn trong giấc ngủ, và điều này có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tinh thần của họ.
Chứng ngưng thở khi ngủ là một vấn đề quan trọng đòi hỏi sự theo dõi, chẩn đoán và điều trị thích hợp để ngăn ngừa các tác động lâu dài đối với sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị chứng ngưng thở khi ngủ đúng lúc là quan trọng để ngăn ngừa các tác động lâu dài có thể gây hại đối với sức khỏe tim mạch và mạch máu não, giúp duy trì một cuộc sống khỏe mạnh hơn.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Hít thở như nào cho đúng khi tập gym để tăng hiệu quả. Xin cảm ơn.