1. Hiểu thế nào về gây ô nhiễm đất trồng lúa?

Gây ô nhiễm đất trồng lúa là một vấn đề nguyên cơ đang gây lo ngại trong ngành nông nghiệp, và định nghĩa chi tiết của nó được cung cấp trong Điều 3, Nghị định 35/2015/NĐ-CP, tại khoản 5. Theo đó, ô nhiễm đất trồng lúa là kết quả của những hoạt động đưa vào đất các chất độc hại, vi sinh vật và ký sinh trùng có hại, gây ra sự thay đổi trong kết cấu và thành phần chất của đất.

Những chất độc hại này không chỉ tác động đến sự phát triển bình thường của lúa mà còn tạo ra những thay đổi tiêu cực trong chất lượng lúa gạo. Việc ảnh hưởng không có lợi đến sản xuất lúa gạo không chỉ ở mức độ sinh trưởng của cây mà còn liên quan đến sự tăng cường của các dạng hóa chất độc hại trong thực phẩm chúng ta tiêu thụ hàng ngày.

Ngoài ra, ô nhiễm đất cũng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của con người và động vật. Việc tiếp xúc với các chất độc hại có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, từ các bệnh ngoại vi đến những tác động nặng nề như ung thư và các vấn đề hệ thống nội tiết. Môi trường cũng là một trong những nạn nhân của ô nhiễm đất trồng lúa. Sự biến đổi trong thành phần chất của đất và việc chất lượng nước ngầm bị ảnh hưởng đều tác động đến hệ sinh thái tự nhiên, làm thay đổi môi trường sống của nhiều loài động, thực vật và vi sinh vật. Điều này có thể gây ra mất cân bằng và đe dọa đến sự đa dạng sinh học.

Do đó, việc giải quyết vấn đề ô nhiễm đất trồng lúa không chỉ là một ưu tiên cho ngành nông nghiệp mà còn là một thách thức lớn đối với bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Cần có những biện pháp chặt chẽ và hiệu quả để ngăn chặn và giảm thiểu tác động của các hoạt động ô nhiễm đất, nhằm bảo vệ nguồn lực quý báu này và đảm bảo an toàn cho mọi người và môi trường sống.

 

2. Có được gây ô nhiễm khi chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa không?

Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa là một quá trình quan trọng trong quản lý đất đai và phát triển nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng quá trình này không gây ô nhiễm đất, Nghị định 94/2019/NĐ-CP đã đề ra một số quy định cụ thể tại Điều 13. Theo quy định, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa phải tuân theo một số điều kiện nhất định. Trước hết, kế hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng cần được cấp có thẩm quyền phê duyệt. Điều này giúp đảm bảo sự quản lý và kiểm soát từ phía chính quyền, đồng thời đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi không ảnh hưởng đến khả năng trồng lúa trở lại.

Một điều quan trọng khác là việc không làm mất đi các điều kiện để trồng lúa trở lại. Điều này bao gồm việc giữ nguyên mặt bằng, không biến dạng mặt đất, và tránh gây ô nhiễm, thoái hóa đất trồng lúa. Điều này đặt ra yêu cầu cao về bảo vệ môi trường và duy trì tính chất sản xuất của đất. Trong trường hợp chuyển trồng lúa sang trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản, Nghị định quy định rằng chỉ được sử dụng tối đa 20% diện tích đất trồng lúa để hạ thấp mặt bằng nuôi trồng thủy sản. Điều này giúp ngăn chặn các ảnh hưởng tiêu cực đối với đất trồng lúa và đồng thời khuyến khích hình thành các hệ thống nông nghiệp đa dạng và bền vững.

Quy trình lập kế hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa cũng được quy định rõ, từ cấp trung ở Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đến cấp địa phương ở Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện, và cấp xã. Điều này đảm bảo tính minh bạch và sự thống nhất trong quá trình quy hoạch và thực hiện.

Tóm lại, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa, theo quy định tại Nghị định 94/2019/NĐ-CP, được thiết kế để đảm bảo sự bền vững và không gây ô nhiễm đất trồng lúa. Những quy định nghiêm túc này không chỉ bảo vệ môi trường và nguồn lực đất đai mà còn giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp.

 

3. Người sử dụng đất trồng lúa có những trách nhiệm nào?

Người sử dụng đất trồng lúa đối mặt với trách nhiệm quản lý và sử dụng đất theo quy định chặt chẽ tại Điều 6 Nghị định 35/2015/NĐ-CP. Theo đó:

- Đầu tiên, họ phải sử dụng đất theo mục đích đã được quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan có thẩm quyền xét duyệt. Điều này nhằm đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong việc sử dụng đất trồng lúa, đồng thời giữ vững quy hoạch phát triển nông nghiệp.

- Người sử dụng đất trồng lúa cũng phải cam kết sử dụng đất có hiệu quả, không bỏ đất hoang, và tránh ô nhiễm cũng như thoái hóa đất trồng lúa. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến xử lý theo quy định của pháp luật, đặt ra sự nghiêm túc trong việc bảo vệ môi trường và nguồn đất.

- Trong quá trình canh tác, người sử dụng đất trồng lúa phải áp dụng đúng kỹ thuật, thực hiện luân canh, và tăng vụ để nâng cao hiệu quả sản xuất. Đồng thời, họ cũng cần cải tạo đất và bảo vệ môi trường sinh thái để đảm bảo bền vững trong sản xuất nông nghiệp.

- Người sử dụng đất trồng lúa phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình trong thời hạn sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của họ trong quá trình quản lý đất.

- Khi chuyển đổi cơ cấu cây trồng hoặc mục đích sử dụng đất trồng lúa, người sử dụng đất phải đăng ký với Ủy ban nhân dân cấp xã, không làm hư hỏng hệ thống thủy lợi và giao thông, và không ảnh hưởng xấu đến sản xuất lúa ở khu vực lân cận. Trong trường hợp gây thiệt hại, họ cần có biện pháp khắc phục và bồi thường.

- Trong quá trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất, người sử dụng đất cần thực hiện đúng các quy định của pháp luật và áp dụng biện pháp phòng, chống ô nhiễm, thoái hóa môi trường để không làm ảnh hưởng đến sản xuất lúa của khu vực lân cận. Trong trường hợp gây ảnh hưởng, họ cần có biện pháp khắc phục và bồi thường thiệt hại. Tất cả những quy định này nhấn mạnh trách nhiệm của người sử dụng đất trồng lúa trong việc bảo vệ môi trường và duy trì tính bền vững của đất đai.

 

4. Trình tự thủ tục chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa

Hộ gia đình mong muốn thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa phải tuân theo các quy định tại Điều 13, Nghị định 94/2019/NĐ-CP. Theo đó, quy trình và thủ tục được mô tả chi tiết như sau:

- Đầu tiên, tổ chức, hộ gia đình, hoặc cá nhân có nhu cầu chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa, đều cần gửi một bản đăng ký đến Ủy ban nhân dân cấp xã theo Mẫu số 04.CĐ Phụ lục X ban hành kèm theo Nghị định. Bản đăng ký này cần được điền đầy đủ thông tin và đính kèm các giấy tờ liên quan.

- Trong trường hợp bản đăng ký không hợp lệ, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm hướng dẫn và thông báo cho tổ chức, cá nhân chỉnh sửa, bổ sung bản đăng ký trong thời gian 03 ngày làm việc. Nếu bản đăng ký được xem xét là hợp lệ và phù hợp với kế hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa của Ủy ban nhân dân cấp xã, trong thời gian 05 ngày làm việc, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ có ý kiến "Đồng ý cho chuyển đổi". Họ sẽ đóng dấu vào bản đăng ký, lưu vào sổ theo dõi và gửi lại cho người sử dụng đất.

- Ngược lại, nếu Ủy ban nhân dân cấp xã không đồng ý, họ phải trả lời bằng văn bản theo Mẫu số 05.CĐ Phụ lục X ban hành kèm theo Nghị định. Điều này tạo ra sự minh bạch và công bằng trong quá trình xét duyệt đăng ký, giúp bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt kế hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa sẽ có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra, và giám sát việc chuyển đổi. Họ cũng có nhiệm vụ báo cáo kết quả thực hiện chuyển đổi theo quy định, đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả của quá trình này.

Sau khi chuyển đổi cơ cấu cây trồng, đất trồng lúa sẽ được thống kê và xác định lại là đất trồng lúa. Quy định này nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý đất và theo dõi sự thay đổi trong cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa. Tổng cộng, quy trình này mang lại sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý sử dụng đất trồng lúa.

Bài viết liên quan: 

Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua tổng đài19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!