1. CO form E là gì? 

C/O Form E, chính là Chứng Thư Xuất Xứ, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt giữa các quốc gia thành viên ASEAN và Trung Quốc. Được phát hành theo Hiệp Định Khung ASEAN-China Free Trade Area (ACFTA), C/O Form E được sử dụng để xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa trong quá trình xuất nhập khẩu. Hiệp Định ACFTA, được ký kết vào năm 2004, không chỉ kết nối Trung Quốc và các nước thành viên ASEAN mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự tự do trong việc di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia này. Mục tiêu chính của hiệp định này là thúc đẩy mối quan hệ kinh tế và thương mại, tăng cường sự hợp tác và góp phần vào sự phát triển của khu vực.

C/O Form E chứng minh nguồn gốc của hàng hóa, đặc biệt từ Trung Quốc. Đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam có C/O Form E, chứng minh xuất xứ từ Trung Quốc, đồng nghĩa với việc hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu. Mức giảm thuế sẽ phụ thuộc vào từng loại hàng và mã HS code cụ thể khi nhập khẩu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng tính cạnh tranh. Khi xuất khẩu, C/O Form E không chỉ xác nhận xuất xứ từ Việt Nam hoặc các nước ASEAN, mà còn giúp người nhập khẩu tại các quốc gia như Trung Quốc hưởng các ưu đãi đặc biệt tại đất nước đó. Điều này tăng cường sự tin tưởng và sự hợp tác lâu dài giữa các doanh nghiệp và đối tác thương mại.

Như vậy, CO Form E không chỉ là một tài liệu thông thường, mà là chìa khóa mở cánh cửa cho sự phát triển của thương mại quốc tế giữa ASEAN và Trung Quốc. Đồng thời, nó đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa lợi ích cho các doanh nghiệp và giúp thúc đẩy sự hợp tác và phát triển bền vững trong khu vực.

 

2. Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ Form E

C/O Form E (Certificate of Origin Form E) là một chứng từ không thể thiếu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt khi liên quan đến Hiệp định ACFTA (ASEAN-China Free Trade Area). Dưới đây là một danh sách các văn bản pháp luật quan trọng và các công văn giải đáp liên quan đến CO Form E:

Các văn bản pháp luật:

- Thông tư 36/2010/TT-BCT: Được ban hành ngày 15/11/2010 bởi Bộ trưởng Bộ Công Thương (gọi tắt là Thông tư 36). Đây là văn bản quy định quy trình và yêu cầu cấp C/O Form E.

- Thông tư 35/2012/TT-BCT và Thông tư 14/2016/TT-BCT: Bổ sung tên của tổ chức được Bộ Công Thương ủy quyền cấp C/O theo danh sách được ban hành trong Thông tư 36.

- Thông tư 21/2014/TT-BCT: Được ban hành để sửa đổi và bổ sung các quy tắc cụ thể về mặt hàng đã được ban hành trong Thông tư 36.

- Công văn 12149/BCT-XNK: Được ban hành ngày 14/12/2012 bởi Bộ Công Thương về hóa đơn của bên thứ ba trong Hiệp định ACFTA.

- Quyết định số 12/2007/QĐ-BTM: Quy định về quy chế cấp C/O Form E (đã có trước trong Thông tư 36).

- Thông tư 06/2011/TT-BCT: Quy định về thủ tục cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa ưu đãi.

- Quyết định 4286/QĐ-TCHQ: Ban hành ngày 31 tháng 12 năm 2015 về quy trình kiểm tra xuất xứ hàng hóa xuất nhập khẩu (đây là quyết định áp dụng cho CO của tất cả các form).

Các công văn giải đáp liên quan đến CO Form E:

- Công văn 680/TCHQ-GSQL (18/02/2011): Giải đáp về việc chỉ cần nộp bản gốc (Original) của CO và không cần phải nộp bản sao thứ 3 (Triplicate).

- Công văn 2706/TCHQ-GSQL (07/06/2011): Giải thích việc tick ô 13 bằng tay hoặc đánh máy, hóa đơn bên thứ ba được cấp bởi một công ty Trung Quốc (không phải nhà xuất khẩu), và CO Form E đã được cấp trước ngày xuất khẩu.

- Công văn 4264/TCHQ-GSQL (14/08/2012): Giải thích trường hợp khi một trang CO không đủ chỗ để khai báo hết số lượng các loại mặt hàng.

- Công văn 487/XNK-XXHH (21/10/2013): Giải thích về việc người ủy quyền của bên xuất khẩu đứng tên tại ô số 1 của C/O Form E do Trung Quốc cấp.

- Công văn 5467/TCHQ-GSQL (16/09/2013): Giải thích ô số 1 trong CO Form E thể hiện người ủy quyền mà không phải tên người xuất khẩu, không có hóa đơn do bên thứ ba, CO Form E đó sẽ không hợp lệ.

- Công văn 887/TCHQ-GSQL (08/02/2013): Giải thích về việc ghi giá CIF (Cost, Insurance, Freight) trên ô số 9.

- Công văn 6549/BCT-XNK (01/07/2015): Giải thích về hóa đơn của bên thứ ba và thời hạn xác minh C/O Form E.

- Công văn 1335/GSQL-TH (06/10/2016): Giải thích sự khác biệt giữa tên người xuất khẩu tại ô số 1 của CO Form E và tên người gửi hàng trong vận đơn trong trường hợp hóa đơn bên thứ ba.

- Công văn 508/GSQL-GQ4 (13/03/2017): Giải thích về hóa đơn thương mại do bên thứ ba thuộc ACFTA phát hành.

Những văn bản và công văn này giúp đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định về CO Form E trong quá trình xuất nhập khẩu giữa các nước thành viên ASEAN và Trung Quốc theo Hiệp định ACFTA.

 

3. Tiêu chí xuất xứ CO form E

Trong cuộc hành trình của mỗi doanh nghiệp xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ về các tiêu chí của Chứng Thư Xuất Xứ, hay còn gọi là CO Form E, là chìa khóa quan trọng để mở cánh cửa cho các giao dịch trôi chảy và thành công. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng mà bạn cần phải nắm vững:

- Tiêu chí WO - Wholly Owned: Đây là tiêu chí mà sản phẩm của bạn hoàn toàn được sản xuất tại Trung Quốc. Từ việc chuẩn bị nguyên liệu đến quy trình sản xuất, tất cả đều được thực hiện tại Trung Quốc với tỷ lệ 100%.

- Tiêu chí PE - Produced Entirely: Tiêu chí này cho phép sản phẩm của bạn được gia công, sản xuất tại các quốc gia khác, nhưng nguyên liệu sản xuất phải đến từ Trung Quốc và có nguồn gốc từ đây. Điều này đảm bảo rằng, dù sản xuất tại nước khác, nhưng giá trị thực sự quyết định xuất xứ vẫn gắn liền với Trung Quốc.

- Tiêu chí RVC - Hàm lượng giá trị khu vực FTA: Tiêu chí này đặt ra một quy định quan trọng: hơn 40% giá trị của sản phẩm phải xuất phát từ Trung Quốc. Nếu đáp ứng được điều này, C/O Form E của bạn sẽ được chấp nhận và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch.

Những tiêu chí này không chỉ là những yếu tố kiểm soát mà còn là cơ hội để thể hiện sự chắc chắn và uy tín của doanh nghiệp. Bằng việc hiểu và tuân thủ các quy định này, bạn không chỉ đảm bảo được quyền lợi cho doanh nghiệp mình mà còn tham gia vào sự phát triển tích cực của thương mại quốc tế, chứng minh rằng bạn là một đối tác đáng tin cậy trong mạng lưới kinh doanh toàn cầu. Hãy nhớ, sự chú ý đến chi tiết nhỏ có thể mang lại những cơ hội lớn cho sự thịnh vượng của bạn trong thị trường quốc tế.

 

4. Nội dung của mấu CO form E

Chứng nhận xuất xứ CO Form E (Certificate of Origin Form E) là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt liên quan đến Hiệp định ACFTA (ASEAN-China Free Trade Area). Dưới đây là mô tả chi tiết của các mục trong mẫu CO Form E và ý nghĩa của chúng:

Phần thông tin cơ bản:

- Số CO (Reference Number): Số tham chiếu của CO Form E.

- "FORM E": Cụm từ tiếng Anh xác định loại chứng từ.

- Tên nước phát hành: Thông thường, sẽ là "THE PEOPLE’S REPUBLIC OF CHINA" với C/O Form E.

Phần chi tiết các ô nội dung:

- Ô số 1: Thông tin về bên xuất khẩu, bao gồm tên công ty và địa chỉ. Thường là thông tin của người bán hàng trên hóa đơn (Invoice), trừ khi C/O Form E liên quan đến 3 bên.

- Ô số 2: Thông tin về người nhập khẩu hàng hóa và người nhận hàng.

- Ô số 3: Thông tin về tuyến đường và phương tiện vận tải, bao gồm ngày tàu khởi hành, tên tàu, số chuyến (thường không bắt buộc ghi số chuyến), tên cảng dỡ hàng, và phương thức vận chuyển.

- Ô số 4: Dành cho các cơ quan cấp C/O và không quan trọng đối với doanh nghiệp.

- Ô số 5 & 6: Không quan trọng.

- Ô số 7: Thông tin về số lượng, chủng loại bao gói, và mô tả hàng hóa, bao gồm cả lượng hàng và mã HS code của nước nhập khẩu.

- Ô số 8: Tiêu chí xuất xứ, quy định tiêu chí để xác định nguồn gốc của hàng hóa. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ của CO.

- Ô số 9: Trọng lượng tổng cộng hoặc lượng khác và giá trị FOB (Free On Board). Giá trị này phải dựa trên FOB, nếu hóa đơn ghi giá trị theo CIF hoặc ExWork thì phải điều chỉnh để tính ra giá trị FOB.

- Ô số 10: Số và ngày Invoice, thông tin này cần kiểm tra kỹ để tránh sai sót.

- Ô số 11: Thông tin về tên nước xuất, nhập khẩu, địa điểm và ngày xin CO Form E, cùng với dấu của công ty xin CO Form E.

- Ô số 12: Dấu của tổ chức cấp CO, địa điểm và ngày cấp, cùng với xác nhận chữ ký của người được ủy quyền. Đối với hàng hóa từ Trung Quốc, chữ ký thường phải được đối chiếu trong cơ sở dữ liệu của hải quan.

- Ô số 13: Phần này bao gồm nhiều lựa chọn và bạn phải đánh dấu ô tương ứng nếu bạn thuộc trường hợp này, bao gồm Issued Retroactively (CO được cấp sau quá 3 ngày tính từ ngày tàu chạy), Exhibition (hàng tham gia triển lãm và được bán sau triển lãm), Movement Certificate (hàng được cấp C/O giáp lưng), và Third Party Invoicing (hóa đơn bên thứ ba).

Nội dung khác có liên quan qua bài viết sau: 

- CO Form AK là gì? Những quy định về CO Form AK