Mục lục bài viết
1. Có phải thông báo cho người lao động khi công ty cổ phần có kế hoạch giải thể không?
Quy trình giải thể doanh nghiệp, theo quy định của Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, đặt ra một hệ thống thủ tục chi tiết và minh bạch, nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan. Đầu tiên, quá trình này bắt đầu thông qua việc ban hành nghị quyết hoặc quyết định giải thể doanh nghiệp, trong đó phải rõ ràng nêu rõ tên, địa chỉ trụ sở chính, lý do giải thể, thời hạn và thủ tục thanh lý hợp đồng cùng thanh toán các khoản nợ.
Nội dung của nghị quyết, quyết định giải thể cũng cần bao gồm phương án xử lý nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng lao động và thông tin về các chủ doanh nghiệp, như họ, tên, và chữ ký. Quy trình này đặt trách nhiệm trực tiếp vào Chủ doanh nghiệp tư nhân, Hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu công ty, Hội đồng quản trị.
Sau khi quyết định giải thể được thông qua, bước tiếp theo là tổ chức thanh lý tài sản doanh nghiệp, trừ trường hợp Điều lệ công ty có quy định khác. Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày thông qua, nghị quyết, quyết định giải thể cùng biên bản họp phải được gửi đến Cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế và người lao động trong doanh nghiệp.
Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, nghị quyết, quyết định giải thể cần được công bố công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và tại các địa điểm quan trọng của doanh nghiệp. Trong trường hợp nghĩa vụ tài chính chưa thanh toán, doanh nghiệp phải gửi kèm theo phương án giải quyết nợ đến các chủ nợ và người có liên quan, đặc biệt cần quan tâm đến thời hạn và cách thức thanh toán.
Các khoản nợ của doanh nghiệp cần được thanh toán theo thứ tự ưu tiên, bảo đảm quyền lợi của người lao động và các đối tác liên quan. Sau khi thanh toán các khoản nợ và chi phí giải thể, số tiền còn lại sẽ được phân phối cho các chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên, cổ đông theo tỷ lệ sở hữu phần vốn góp hoặc cổ phần.
Cuối cùng, quy trình giải thể doanh nghiệp kết thúc với việc người đại diện theo pháp luật gửi hồ sơ giải thể cho Cơ quan đăng ký kinh doanh trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày thanh toán hết các khoản nợ. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình giải thể diễn ra đúng theo quy định và tất cả các bên liên quan được bảo vệ quyền lợi của mình. Chính phủ sẽ tiếp tục quy định chi tiết về trình tự và thủ tục giải thể doanh nghiệp để đảm bảo tính chặt chẽ và minh bạch trong quá trình này.
Theo đó, tại Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, quá trình giải thể doanh nghiệp đòi hỏi sự minh bạch và thông tin rõ ràng. Trong khoảng thời gian 07 ngày làm việc, tính từ ngày nghị quyết hoặc quyết định giải thể được thông qua, các bên liên quan như Chủ doanh nghiệp tư nhân, Hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu công ty, Hội đồng quản trị phải tổ chức việc gửi đến Cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan thuế và người lao động trong doanh nghiệp.
Nghị quyết và quyết định giải thể, cùng với biên bản họp, là những tài liệu chính phải được chuyển giao trong thời hạn này. Điều này đảm bảo rằng thông tin liên quan đến quyết định giải thể được truyền đạt đầy đủ và kịp thời đến các cơ quan quản lý và nhân sự trong doanh nghiệp.
Hơn nữa, để tăng cường sự minh bạch, nghị quyết và quyết định giải thể cần phải được công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đồng thời, những thông tin này cũng phải được niêm yết công khai tại các địa điểm quan trọng của doanh nghiệp, bao gồm trụ sở chính, chi nhánh, và văn phòng đại diện. Bằng cách này, cả những bên ngoại trực tiếp và gián tiếp liên quan đến doanh nghiệp đều có cơ hội tiếp cận thông tin cần thiết và tham gia vào quá trình giải thể một cách minh bạch và công bằng.
Do đó, quy trình giải thể công ty cổ phần được quy định rõ ràng và đặt ra yêu cầu cụ thể về thông báo. Khi quyết định giải thể công ty cổ phần được thông qua, quy định đặc biệt yêu cầu rằng thông báo về việc giải thể phải được tiến hành ngay sau quyết định đó. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng trong trường hợp giải thể công ty cổ phần.
Ngược lại, đối với các kế hoạch giải thể mà không có quy định cụ thể, đặc biệt là đối với các loại doanh nghiệp khác như doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, hoặc doanh nghiệp có hình thức khác, quy trình thông báo có thể không yêu cầu thông báo trước cho người lao động. Điều này tạo ra một sự linh hoạt phù hợp với đặc thù và quy mô của từng loại doanh nghiệp.
Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, sự minh bạch và truyền đạt thông tin là quan trọng để đảm bảo rằng mọi bên liên quan, đặc biệt là người lao động, có thể nắm bắt thông tin về kế hoạch giải thể và chuẩn bị cho những thay đổi có thể xảy ra. Điều này giúp duy trì một môi trường công bằng và đồng thuận trong quá trình giải thể doanh nghiệp.
2. Các khoản nợ của công ty cổ phần được thanh toán theo thứ tự ưu tiên ra sao?
Theo Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định về thứ tự ưu tiên thanh toán các khoản nợ của công ty cổ phần giúp tạo ra một hệ thống công bằng và minh bạch trong quá trình giải thể. Thứ tự ưu tiên này, như được quy định tại khoản 5 của Điều 208, được xác định như sau:
Trước hết và quan trọng nhất là việc thanh toán các khoản nợ liên quan đến quyền lợi và phúc lợi của người lao động. Cụ thể, các khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật, cũng như các quyền lợi khác của người lao động theo thỏa ước lao động tập thể và hợp đồng lao động đã ký kết sẽ được thanh toán đầu tiên.
Tiếp theo, trong danh sách ưu tiên, là nợ thuế. Việc thanh toán nợ thuế theo đúng thứ tự ưu tiên giúp bảo đảm tính chặt chẽ và tuân thủ các quy định thuế của pháp luật, đồng thời đảm bảo tài chính của doanh nghiệp được quy hoạch hợp lý.
Cuối cùng là các khoản nợ khác, đại diện cho những nghĩa vụ tài chính khác mà công ty cổ phần có thể phải chấp nhận. Việc xếp đặt các khoản nợ theo thứ tự ưu tiên như vậy giúp đảm bảo rằng các bên liên quan, đặc biệt là người lao động và cơ quan thuế, nhận được quyền lợi của mình một cách công bằng và khách quan trong quá trình giải thể.
3. Ai chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của hồ sơ giải thể công ty cổ phần?
Theo quy định tại Điều 210 Luật Doanh nghiệp 2020, hồ sơ giải thể công ty cổ phần phải tuân thủ các điều khoản sau đây:
- Thông báo về giải thể công ty cổ phần:
Đây là tài liệu chính xác và đầy đủ thông tin về quyết định giải thể, bao gồm các chi tiết như tên công ty, lý do giải thể, thời điểm có hiệu lực, và các thông tin liên quan khác.
- Báo cáo thanh lý tài sản công ty:
Bản báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về quá trình thanh lý tài sản của công ty cổ phần. Nó bao gồm danh sách chủ nợ và số nợ đã thanh toán, và đặc biệt là việc thanh toán các khoản nợ về thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động sau khi công ty quyết định giải thể (nếu có).
- Trách nhiệm của các bên liên quan:
Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của hồ sơ giải thể công ty.
- Hậu quả pháp lý cho hồ sơ không chính xác hoặc giả mạo:
Trong trường hợp hồ sơ giải thể không chính xác hoặc giả mạo, các bên liên quan theo quy định tại khoản 3 sẽ liên đới chịu trách nhiệm thanh toán quyền lợi của người lao động chưa được giải quyết, số thuế chưa nộp, số nợ khác chưa thanh toán. Họ cũng sẽ cá nhân chịu trách nhiệm trước pháp luật về những hệ quả phát sinh trong thời hạn 05 năm kể từ ngày nộp hồ sơ giải thể công ty đến Cơ quan đăng ký kinh doanh.
Bằng cách này, quy định về hồ sơ giải thể giúp đảm bảo tính trung thực và minh bạch, đồng thời xác định rõ trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình giải thể công ty cổ phần.
Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của hồ sơ giải thể công ty.
Xem thêm bài viết: Tuyên bố phá sản là gì? Phân biệt phá sản với giải thể
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật