1. Người tham gia phiên tòa phúc thẩm là những ai?

Theo Điều 294 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, việc quy định về những người tham gia phiên tòa phúc thẩm đã đặt ra một hệ thống chặt chẽ nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết kháng cáo và kháng nghị.
Trong đó, những đối tượng như người kháng cáo, đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến việc giải quyết kháng cáo, kháng nghị, cũng như những người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự đều phải được triệu tập tham gia phiên tòa. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của sự hiện diện của các bên liên quan, đảm bảo rằng mọi quan điểm và chứng cứ đều được xem xét một cách toàn diện và công bằng.
Ngoài ra, quy định này cũng mở cửa cho khả năng triệu tập những người tham gia tố tụng khác nếu tòa án nhận thấy rằng sự hiện diện của họ là cần thiết để giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến kháng cáo và kháng nghị. Điều này thể hiện tinh thần linh hoạt và khả năng điều chỉnh quy trình tố tụng để đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh quan trọng đều được xem xét đầy đủ.
Đặc biệt, kiểm sát viên từ Viện kiểm sát cùng cấp cũng được quy định phải tham gia vào phiên tòa phúc thẩm. Điều này không chỉ tăng cường sự chặt chẽ và chuyên nghiệp của quá trình phúc thẩm mà còn đảm bảo sự đại diện và bảo vệ đúng đắn cho lợi ích của xã hội và công lý.
 

2. Trường hợp nào sẽ đình chỉ xét xử vụ án dân sự?

Theo Điều 289 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, việc đình chỉ xét xử phúc thẩm vụ án dân sự được quy định một cách chi tiết và linh hoạt, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình tư pháp.
Tòa án cấp phúc thẩm, theo quy định tại khoản trên, được trao thẩm quyền ra quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm trong các tình huống cụ thể được liệt kê. Cụ thể, trong những trường hợp được mô tả tại điểm a và điểm b của khoản 1 Điều 217 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, tòa án có thẩm quyền đưa ra quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm.
Điều này bao gồm những trường hợp đặc biệt nêu rõ trong quy định, giúp tạo ra một hệ thống rõ ràng về những tình huống nào được xem xét đối với quyết định đình chỉ. Ngoài ra, tòa án cũng có thể đưa ra quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm trong những trường hợp khác được quy định bởi pháp luật.
Cụ thể, khi người kháng cáo quyết định rút toàn bộ hoặc một phần kháng cáo, tòa án cũng có thẩm quyền đưa ra quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lựa chọn của người kháng cáo mà còn giúp giảm bớt gánh nặng của hệ thống tư pháp, tối ưu hóa thời gian và nguồn lực.
Quy định này không chỉ đặt ra các trường hợp cụ thể mà tòa án cấp phúc thẩm có thể đình chỉ xét xử phúc thẩm mà còn thể hiện tinh thần linh hoạt và hiệu quả của quy trình tư pháp để đảm bảo công bằng và tính minh bạch trong hệ thống pháp luật.
Nếu người kháng cáo rút toàn bộ kháng cáo hoặc Viện kiểm sát rút toàn bộ kháng nghị trước khi tòa án cấp phúc thẩm đưa vụ án ra xét xử phúc thẩm, Thẩm phán được phân công làm chủ tọa phiên tòa sẽ ra quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm. Ngược lại, nếu rút sau quyết định xét xử phúc thẩm đã được đưa ra, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ đưa ra quyết định đình chỉ xét xử.
Trong tất cả các trường hợp đình chỉ xét xử phúc thẩm, bản án và quyết định sơ thẩm sẽ giữ nguyên hiệu lực pháp luật từ ngày tòa án cấp phúc thẩm ra quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm.
Ngoài ra, khi người kháng cáo rút một phần kháng cáo hoặc Viện kiểm sát rút một phần kháng nghị, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ xác định và đình chỉ xét xử phần kháng cáo, kháng nghị đó trong bản án phúc thẩm, tạo điều kiện cho việc giải quyết một cách cụ thể và công bằng.
Quyết định đình chỉ xét xử phúc thẩm, theo quy định nêu trên, có hiệu lực ngay lập tức, tạo điều kiện cho việc ngừng ngay quá trình xét xử trong tình huống cụ thể được xác định. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa thời gian và nguồn lực của tòa án mà còn giữ cho quy trình pháp lý linh hoạt và hiệu quả.
Ngay sau khi quyết định được đưa ra, nó sẽ được gửi ngay cho các bên liên quan, đảm bảo rằng mọi đối tượng quan trọng, như đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện và Viện kiểm sát cùng cấp, đều nhận được thông tin đầy đủ và kịp thời. Hành động này giúp tăng cường minh bạch và sự công bằng trong hệ thống tư pháp, đồng thời cho phép các bên liên quan nắm rõ tình hình và tiếp tục tham gia đối thoại pháp lý nếu cần thiết.
Việc gửi thông báo ngay lập tức không chỉ là biện pháp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm và sự chủ động của hệ thống tư pháp trong việc thông tin và tương tác với cộng đồng pháp luật. Điều này đồng thời góp phần vào việc duy trì uy tín và sự tin cậy của hệ thống tư pháp.
 

3. Khi nào nguyên đơn được rút đơn khởi kiện tại phiên tòa phúc thẩm?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 299 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy trình rút đơn khởi kiện tại phiên tòa phúc thẩm mang lại sự linh hoạt và công bằng trong hệ thống tư pháp.
Khi nguyên đơn quyết định rút đơn khởi kiện trước khi mở phiên tòa hoặc tại phiên tòa phúc thẩm, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ thực hiện các bước quyết định tùy thuộc vào sự đồng ý của bị đơn. Trong trường hợp bị đơn không đồng ý, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ không chấp nhận việc rút đơn khởi kiện của nguyên đơn, tiếp tục giải quyết vụ án theo quy trình thường lệ.
Tuy nhiên, nếu bị đơn đồng ý với quyết định rút đơn khởi kiện, Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ chấp nhận việc này và đưa ra quyết định hủy bản án sơ thẩm. Quyết định này đi kèm với việc đình chỉ giải quyết vụ án, tạo cơ hội cho các bên liên quan để giải quyết một cách hòa bình và minh bạch.
Trong tình huống này, tất cả các đương sự vẫn sẽ phải chịu án phí sơ thẩm theo quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm, đồng thời phải chịu một nửa án phí phúc thẩm theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh vào trách nhiệm và hậu quả pháp lý của quyết định rút đơn khởi kiện đối với các bên liên quan trong quá trình xét xử phúc thẩm.
 

4. Khi nguyên đơn đã rút đơn khởi kiện tại phiên tòa phúc thẩm thì có được kiện lại hay không?

Theo khoản 2 của Điều 299 trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy định rõ về quyền lợi của nguyên đơn trong trường hợp Hội đồng xét xử phúc thẩm đã ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án sau khi nguyên đơn đã rút đơn khởi kiện và được bị đơn đồng ý.
Theo đó, khi Hội đồng xét xử phúc thẩm quyết định đình chỉ giải quyết vụ án theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 299, nguyên đơn được cấp quyền khởi kiện lại vụ án theo thủ tục do Bộ luật này quy định. Điều này mở ra khả năng cho nguyên đơn tái đưa vụ án ra tòa để tiếp tục quá trình xét xử, dù đã có sự đồng ý từ bị đơn và quyết định đình chỉ giải quyết từ Hội đồng xét xử phúc thẩm.
Quy định này tạo điều kiện cho việc nguyên đơn có thể tái khởi kiện để đảm bảo quyền lợi và yêu cầu của mình được xem xét một cách công bằng và minh bạch. Sự linh hoạt trong việc tái khởi kiện cũng thể hiện sự chú ý của pháp luật đối với quyền lợi của các bên liên quan và mong muốn giải quyết các tranh chấp một cách hiệu quả.
Liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được luật sư tư vấn pháp luật nhanh chóng