1. Danh mục 06 khu vực thể chế áp dụng trong thống kê của Việt Nam?

Khu vực thể chế áp dụng trong thống kê của Việt Nam được chia thành sáu danh mục khác nhau. Các danh mục này phân loại các đơn vị thể chế dựa trên chức năng, mục đích hoạt động sản xuất kinh doanh, cấu trúc, vai trò kinh tế và phương thức hoạt động. Các danh mục này được quy định trong Thông tư 02/2020/TT-BKHĐT, cụ thể là Khoản 2, Điều 2.

- Danh mục đầu tiên là Khu vực thể chế phi tài chính, bao gồm ba phân loại chính. Đó là khu vực phi tài chính nhà nước, khu vực phi tài chính ngoài nhà nước và khu vực phi tài chính có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

- Danh mục tiếp theo là Khu vực thể chế tài chính. Trong danh mục này, có các đơn vị như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức nhận tiền gửi bao gồm ngân hàng thương mại và tổ chức nhận tiền gửi khác. Ngoài ra, còn có doanh nghiệp bảo hiểm và quỹ hưu trí tự nguyện, trong đó bao gồm doanh nghiệp bảo hiểm và quỹ hưu trí tự nguyện. Cuối cùng, danh mục này còn bao gồm các tổ chức tài chính khác, bao gồm tổ chức hỗ trợ tài chính và tổ chức tài chính khác chưa được phân loại cụ thể.

+ Danh mục thứ ba là Khu vực thể chế Nhà nước, bao gồm nhà nước trung ương, nhà nước địa phương và quỹ an sinh xã hội.

+ Danh mục tiếp theo là Khu vực thể chế hộ gia đình.

+ Danh mục thứ năm là Khu vực thể chế không vì lợi phục vụ hộ gia đình.

+ Cuối cùng, danh mục thứ sáu là Khu vực thể chế không thường trú.

Tổng cộng, Việt Nam có sáu danh mục khu vực thể chế áp dụng trong thống kê, mỗi danh mục đại diện cho một loại đơn vị thể chế khác nhau, phục vụ việc phân loại và thu thập dữ liệu thống kê trong quá trình nghiên cứu và quản lý kinh tế

 

2. Phân loại khu vực thể chế dựa trên những tiêu thức nào?

Quy trình phân loại khu vực thể chế dựa trên những tiêu chí nào? Để phân loại các đơn vị thể chế vào khu vực thể chế phù hợp, ta dựa vào các tiêu chí được quy định tại Mục 3 Phần I Phụ lục II của Thông tư 02/2020/TT-BKHĐT như sau:

Một số khái niệm, nguyên tắc và tiêu chuẩn phân loại

Tiêu chí phân loại khu vực thể chế. Tùy thuộc vào đặc điểm của từng đơn vị thể chế và có thể dựa vào một hoặc nhiều tiêu chí để phân loại đơn vị thể chế vào khu vực thể chế phù hợp. Các tiêu chí được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên như sau:
+ Tình trạng thường trú của đơn vị thể chế (thường trú hoặc không thường trú).
+ Loại đơn vị thể chế (hộ gia đình hoặc không phải hộ gia đình).
+ Tính chất kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị (mang tính thị trường hoặc phi thị trường).
+ Lĩnh vực hoạt động (tài chính hoặc phi tài chính).
+ Chủ thể kiểm soát hoạt động của đơn vị.
+ Chức năng hoạt động của đơn vị.
+ Nguồn tài chính hoạt động của đơn vị.

Do đó, phân loại khu vực thể chế dựa trên đặc điểm của từng đơn vị và có thể sử dụng một hoặc nhiều tiêu chí để xác định đơn vị thể chế thuộc khu vực thể chế nào. Các tiêu chí này được xếp theo thứ tự ưu tiên như đã nêu trên.

 

3. Có thể được xếp vào tối đa bao nhiêu khu vực thể chế trong một đơn vị thể chế ?

Theo quy định tại Mục 2 Phần I Phụ lục II của Thông tư 02/2020/TT-BKHĐT, một đơn vị thể chế có thể được xếp vào tối đa bao nhiêu khu vực thể chế? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu về một số khái niệm, nguyên tắc và tiêu chí phân loại.

- Theo Mục 2 Phần I Phụ lục II, có những nguyên tắc cơ bản để phân loại đơn vị thể chế vào khu vực thể chế. Đầu tiên, một đơn vị thể chế chỉ được xếp vào một khu vực thể chế duy nhất. Điều này có nghĩa là một đơn vị thể chế không thể được xếp vào nhiều hơn một khu vực thể chế.

- Thứ hai, những đơn vị thể chế có cùng chức năng và lĩnh vực hoạt động sẽ được xếp vào cùng một khu vực thể chế. Điều này nhằm đảm bảo sự nhất quán và đồng nhất trong việc phân loại các đơn vị thể chế.

- Thứ ba, những đơn vị thể chế có nhiều chức năng hoạt động khác nhau sẽ được xếp vào khu vực thể chế tương ứng với chức năng hoạt động chính của chúng. Điều này giúp xác định khu vực thể chế phù hợp với hoạt động chính của đơn vị thể chế.

- Cuối cùng, những đơn vị thể chế có cùng tính chất về nguồn tài chính sử dụng cho hoạt động kinh tế sẽ được xếp vào cùng một khu vực thể chế. Điều này nhằm tạo ra sự công bằng trong việc phân loại các đơn vị thể chế dựa trên nguồn tài chính mà chúng sử dụng.

Tóm lại, theo quy định tại Mục 2 Phần I Phụ lục II của Thông tư 02/2020/TT-BKHĐT, một đơn vị thể chế chỉ được xếp vào một khu vực thể chế duy nhất. Điều này đảm bảo sự rõ ràng và nhất quán trong việc phân loại các đơn vị thể chế theo khu vực tương ứng

 

4. Nguyên tắc xây dựng các khu vực thể chế của Việt Nam?

Các khu vực thể chế của Việt Nam được xây dựng dựa trên những nguyên tắc quy định tại Điều 3 Thông tư 02/2020/TT-BKHĐT. Việc xây dựng các khu vực thể chế phải đảm bảo một số nguyên tắc cốt lõi để đảm bảo tính khả thi, hiệu quả và thống nhất trong quá trình triển khai.

- Nguyên tắc đầu tiên là đảm bảo việc phân chia khu vực thể chế bao quát toàn bộ và đầy đủ các đơn vị thể chế của Việt Nam. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi đơn vị thể chế chỉ được phân vào một khu vực thể chế duy nhất, không có sự trùng lắp hay mâu thuẫn trong việc xếp loại khu vực.

- Nguyên tắc thứ hai là đảm bảo tính khả thi trong quá trình thu thập và tính toán các chỉ tiêu thống kê. Các khu vực thể chế cần được xây dựng dựa trên những dữ liệu và thông tin thống kê có sẵn, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Quá trình thu thập và tính toán này cần được thực hiện một cách khoa học và khách quan nhằm đưa ra những quyết định và chính sách phù hợp.

- Nguyên tắc thứ ba là tránh trùng lắp giữa các khu vực thể chế. Điều này có nghĩa là một đơn vị thể chế chỉ được xếp vào một khu vực thể chế duy nhất, không được xếp vào nhiều khu vực thể chế cùng một lúc. Điều này giúp tránh gây nhầm lẫn và không rõ ràng trong việc quản lý và thực hiện các chính sách và quy định.

- Nguyên tắc thứ tư là phù hợp với thực tiễn công tác thống kê và đảm bảo khả năng so sánh quốc tế. Các khu vực thể chế cần được xây dựng dựa trên thực tiễn hoạt động của đơn vị thể chế, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp Việt Nam có thể so sánh và đánh giá được thành tựu của mình trong môi trường quốc tế.

- Cuối cùng, nguyên tắc thứ năm là linh hoạt và thống nhất khi sắp xếp các đơn vị thể chế. Các khu vực thể chế cần được sắp xếp một cách linh hoạt và thống nhất để đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu cụ thể. Quá trình sắp xếp này cần được thực hiện một cách cân nhắc và khách quan để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của các khu vực thể chế.

Tổng quát lại, các khu vực thể chế của Việt Nam được xây dựng dựa trên những nguyên tắc trên nhằm đảm bảo tính khả thi, hiệu quả và thống nhất trong việc quản lý và triển khai các chính sách khu vực thể chế. Các nguyên tắc này bao gồm việc bao quát toàn bộ các đơn vị thể chế của Việt Nam, đảm bảo tính khả thi trong quá trình thu thập và tính toán các chỉ tiêu thống kê, tránh trùng lắp giữa các khu vực thể chế, phù hợp với thực tiễn công tác thống kê và đảm bảo khả năng so sánh quốc tế, cùng với việc linh hoạt và thống nhất khi sắp xếp các đơn vị thể chế.

Quý khách có thể tham khảo >>> Thống kê là gì? Phương pháp và ý nghĩa của hoạt động thống kê?

Nếu quý khách hàng có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào liên quan đến bài viết hoặc các quy định pháp luật, chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp. Để đảm bảo quý khách nhận được sự tư vấn chính xác và đáng tin cậy, chúng tôi khuyến nghị quý khách liên hệ với tổng đài tư vấn pháp luật 1900.6162 hoặc gửi email tới địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn.

Chúng tôi cam kết đem đến sự hỗ trợ tốt nhất để giải quyết mọi thắc mắc và khúc mắc của quý khách hàng. Đội ngũ chuyên gia pháp luật của chúng tôi sẽ nỗ lực cung cấp thông tin chính xác và chi tiết, giúp quý khách hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và áp dụng chúng trong tình huống cụ thể.