Danh sách các cơ sở khám chữa bệnh ban đầu tại Hà Nội hiện nay
Phụ lục số 01
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
(Ban hành kèm theo Công văn số 103/BHXH-QLT ngày 10 tháng 01 năm 2022 của Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội)
Ghi chú:
- Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK
- Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT
- Trạm y tế viết tắt là: TYT
- Cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế tư nhân: Đánh dấu *
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ | Hướng dẫn 22320/HD-YT-BHXH | Số thẻ còn được đăng ký | Số thẻ vượt quá | ||
Đối tượng đăng ký | Hạng BV | |||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (6) | (7) |
9 = (5) - (8) |
(10)=(8-5) | |
I. QUẬN ĐỐNG ĐA | ||||||||
1 | 01-267 | Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)* | 52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa | 3 | Quá tải 54 | |||
2 | 01-234 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành* | 61 Vũ Thanhj, Đống Đa | 3 | 195 | |||
3 | 01-150 | Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô* | Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa | 3 | Quá tải 159 | |||
4 | 01-035 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP Kinh Doanh và điều trị Y tế Đức Kiên) | 16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa | 3 | 172 | |||
5 | 01-020 | Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | 3 | Quá tải 4259 | |||
6 | 01-021 | Phòng Khám đa khoa Kim Liên (PK3-TTYT quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | 3 | 420 | |||
7 | 01-064 | Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | 3 | 608 | |||
8 | 01-082 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An | 59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | Quá tải 138 | ||
9 | 01-C51 | TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa) | Phường Cát Linh | 4 | ||||
10 | 01-C53 | TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) | phường Quốc Tử Giám | 4 | ||||
11 | 01-C54 | TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Láng Thượng | 4 | ||||
12 | 01-C55 | TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa) | phường Ô Chợ Dừa | 4 | ||||
13 | 01-C56 | TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa) | phường Văn Chương | 4 | ||||
14 | 01-C58 | TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa) | phường Láng Hạ | 4 | ||||
15 | 01-C59 | TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa) | phường Khâm Thiên | 4 | ||||
16 | 01-C60 | TYT phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa) | phường Thổ Quan | 4 | ||||
17 | 01-C61 | TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa) | phường Nam Đồng | 4 | ||||
18 | 01-C62 | TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa) | phường Trung Phụng | 4 | ||||
19 | 01-C63 | TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa) | phường Quang Trung | 4 | ||||
20 | 01-C64 | TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa) | phường Trung Liệt | 4 | ||||
21 | 01-C65 | TYT Phường Phương Liên (TTYT Đống Đa) | phường Phương Liên | 4 | ||||
22 | 01-C67 | TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa) | phường Trung Tự | 4 | ||||
23 | 01-C68 | TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa) | phường Phương Mai | 4 | ||||
24 | 01-C69 | TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa) | phường Phương Mai | 4 | ||||
25 | 01-C71 | TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) | phường Khương Thượng | 4 | ||||
II. QUẬN HOÀNG MAI | ||||||||
1 | 01-030 | PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai) | phường Lĩnh Nam | 3 | Quá tải 1350 | |||
2 | 01-045 | PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai) | Linh Đàm | 3 | Quá tải 1354 | |||
3 | 01-270 | PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc | Số 32 Đại Từ, phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội | 3 | 1.956 | |||
4 | 01-D51 | TYT phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai) | phường Thanh Trì | 4 | ||||
5 | 01-D53 | TYT phường Định Công (TYT Hoàng Mai) | phường Định Công | 4 | ||||
6 | 01-D62 | TYT phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | 4 | ||||
7 | 01-D64 | TYT phường Yên Sở (TTYT Hoàng Mai) | phường Yên Sở | 4 | ||||
8 | 01-D52 | TYT phường Vĩnh Hưng (TTYT Hoàng Mai) | phường Vĩnh Hưng | 4 | Dừng 01/2022 | |||
9 | 01-D57 | TYT phường Tân Mai (TTYT Hoàng Mai) | phường Tân Mai | 4 | ||||
10 | 01-D56 | TYT phường Đại Kim (TTYT Hoàng Mai) | phường Đại Kim | 4 | ||||
11 | 01-D63 | TYT phường Hoàng Liệt (TTYT Hoàng Mai) | phường Hoàng Liệt | 4 | ||||
12 | 01-D61 | TYT phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | phường Thịnh Liệt | 4 | Dừng 01/2022 | |||
III. QUẬN BA ĐÌNH | ||||||||
1 | 01-191 | Bệnh viện đa khoa MEDLACTEC* | Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá | 3 | Quá tải 1180 | |||
2 | 01-933 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* | 97 Nguyễn Trường Tộ | 3 | Quá tải 418 | |||
3 | 01-059 | PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún | 3 | Quá tải 1014 | |||
4 | 01-044 | TTYT MT lao động công thương | 99 Văn Cao | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | 3 | Quá tải 983 | ||
5 | 01-A01 | Trạm Y tế phường Phúc xá (TTYT quận Ba Đình) | số 84 Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội | KCB ngoại trú | Tuyến IV (xã) hạng 4 | Từ ngày 01/7/2022 đến 31/12/2022 theo CV 2440/GĐBHYT2 | ||
6 | 01-A12 | Trạm Y tế phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình) | Đối diện tập thể B4 Thành Công, Ba Đình, Hà Nội | KCB ngoại trú | tuyến IV (xã) hạng 4 | Từ ngày 01/7/2022 đến 31/12/2022 theo CV 2240/GĐBHYT2 | ||
7 | 01-A13 | Trạm Y tế phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình) | Tầng 1 nhà K3 khu 7.2 ha, phường Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | KCB ngoại trú | Tuyến IV (xã) Hạng 4 | Từ ngày 01/7/2022 đến 31/12/2022 theo CV 2440/GDDBHYT2 | ||
IV. QUẬN CẦU GIẤY | ||||||||
1 | 01-073 | PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân | 3 | Quá tải 421 | |||
2 | 01-078 | PKĐKKV Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) | Tổ 49 phường Yên Hòa | 3 | Quá tải 5052 | |||
3 | 01-269 | PKĐk quốc tế Thu Cúc | 216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa | 3 | Quá tải 325 | |||
4 | 01-C01 | TYT phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Nghĩa Đô | 4 | ||||
5 | 01-C02 | TYT phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Nghĩa Tân | 4 | ||||
6 | 01-C03 | TYT phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Mai Dịch | 4 | ||||
7 | 01-C04 | TYT phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Dịch Vọng | 4 | ||||
8 | 01-C05 | TYT phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Quan Hoa | 4 | ||||
9 | 01-C06 | TYT phường Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Yên Hòa | 4 | ||||
10 | 01-C07 | TYT phường Trung Hòa | phường Trung Hòa | 4 | ||||
11 | 01-C08 | TYT phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy) | phường Dịch Vọng Hậu | 4 | ||||
V. QUẬN HAI BÀ TRƯNG | ||||||||
1 | 01-126 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* | 29 Hàn Thuyên, Hai Bà Chưng | 3 | 798 | |||
2 | 01-206 | Bệnh viện đa khoa Hồng phát* | 219 Lê Duẩn, phường Nguyễn Du | 3 | Quá tải 4766 | |||
3 | 01-024 | PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu | 3 | Quá tải 1079 | |||
4 | 01-070 | PKDDK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương | 3 | Quá tải 807 | |||
5 | 01-096 | Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn*) | Số 9 Ngô Thì Nhậm | 3 | Quá tải 391 | |||
6 | 01-224 | PKĐK Dr Binh Tele-Clinic* | Số 11-13-15 phố Trần Xuân Soạn - phường Ngô Thì Nhậm | 3 | 155 | |||
7 | 01-D15 | TYT phường Vĩnh Tuy | phường Vĩnh Tuy | 4 | ||||
8 | 01-D08 | TYT phường Phố Huế | phường Phố Huế | 4 | Dừng KCB từ 01/2022 theo CV 592 ngày 24/2 | |||
9 | 01-D14 | TYT phường Đồng Tâm | phường Đồng Tâm | 4 | ||||
10 | 01-D09 | TYT phường Đống Mác | phường Đống Mác | 4 | ||||
11 | 01-D11 | TYT phường Thanh Nhàn | phường Thanh Nhàn | 4 |
Dừng KCB từ 01/2022 theo Cv 592 ngày 24/2 |
|||
VI. QUẬN HOÀN KIẾM |
||||||||
1 | 01-022 | PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến | 3 | Quá tải 419 | |||
2 | 01-057 | PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh | 3 | 33 | |||
3 | 01-076 | phòng khám Bác sĩ gia đình | 50 C Hàng Bài | 3 | Quá tải 88 | |||
4 | 01-081 | Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | 3 | Quá tải 567 | |||
VII. QUẬN THANH XUÂN | ||||||||
1 | 01-235 | Bệnh viện đa khoa An Việt* | số 1E Trường Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân | 3 | Quá tải 2081 | |||
2 | 01-074 | phòng khám TTYT quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | 3 | Quá tải 7337 | |||
3 | 01-361 | phòng khám 182 Lương Thế Vinh (thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | 3 | Quá tải 7337 | |||
4 | 01-E01 | TYt phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) | TYt phường Nhân Chính | 4 | ||||
5 | 01-E02 | TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Thượng Đình | 4 | ||||
6 | 01-E03 | TYT phường Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Trung | 4 | ||||
7 | 01-E04 | TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Mai | 4 | ||||
8 | 01-E05 | TYT P. Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) | TYT P. Thanh Xuân Trung | 4 | ||||
9 | 01-E06 | TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) | TYt phường Phương Liệt | 4 | ||||
10 | 01-E07 | TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Hạ Đình | 4 | ||||
11 | 01-E08 | TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Khương Đình | 4 | ||||
12 | 01-E09 | TYT P. Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) | TYT P. Thanh Xuân Bắc | 4 | ||||
13 | 01-E10 | TYT P. Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) | TYT P. Thanh Xuân Nam | 4 | ||||
14 | 01-E11 | TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) | TYT phường Kim Giang | 4 | ||||
15 | 01-281 | phòng khám đa khoa Thu Cúc- Nguyễn Trãi, chi nhánh Công ty cổ phần Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc | 126-136 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội | 3 | Từ 01/10/2022 theo Cv 4399/BHXH-GĐBHYT2 | |||
VIII. QUẬN LONG BIÊN | ||||||||
1 | 01-249 | Bệnh viện DDK Quốc tế Bắc Hà* | 137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | 3 | 416 | |||
2 | 01-250 | Bệnh viện đa khoa Tâm Anh* | 108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | 3 | 566 | |||
3 | 01-054 | PKĐK GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | 3 | Quá tải 11 | ||
4 | 01-067 | PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | 3 | 188 | |||
5 | 01-092 | PKĐK trung tâm (TTYT q. Long Biên) | 20 Quân Chính- P. Ngọc Lâm | 3 | Quá tải 853 | |||
6 | 01-218 | PKĐK Bồ Đề (TTYT q. Long Biên) | Số 99- phố Bồ Đề | 3 | Quá tải 32 | |||
7 | 01-B51 | TYT phường Thượng Thanh (TTYT q. Long Biên) | Tổ 10 phường Thượng Thanh | 4 | ||||
8 | 01-B52 | TYt phường Ngọc Thụy (TTYT q. Long Biên) | Tổ 17 phường Ngọc Thụy | 4 | ||||
9 | 01- B53 | TYT phường Giang Biên (TTYT q. Long Biên) | Tổ 5 phường Giang Biên | 4 | ||||
10 | 01-B54 | TYT phường Đức Giang (TTYT q. Long Biên) | phố Trường Lâm, phường Đức Giang | 4 | ||||
11 | 01-B55 | TYT phường Việt Hưng (TTYT q. Long Biên) | số 83/89 Phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng | 4 | ||||
12 | 01-B56 | TYT phường Gia Thụy (TTYT q. Long Biên) | Ngõ 562 Phố nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy | 4 | ||||
13 | 01- B57 | TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q. Long Biên) | số 20/298 phố Ngọc Lâm | 4 | ||||
14 | 01 - B58 | TYT phường Phúc Lợi (TTYT q. Long Biên) | Tổ 9 phường Phúc Lợi | 4 | ||||
15 | 01-B59 | TYT phường Bồ Đề (TTYT q. Long Biên) | phường Bồ Đề | 4 | ||||
16 | 01-B60 | TYT phường Long Biên (TTYT q. Long Biên) | số 2/557 Nguyễn văn Linh, phường Sài Đồng | 4 | ||||
17 | 01-B61 | TYT phường Long Biên (TTYT q. Long Biên) | tổ 13 phường Long Biên | 4 | ||||
18 | 01-B62 | TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên) | phường Thạch Bàn | 4 | ||||
19 | 01-B63 | TYt phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên) | Số 159 phố Tân Thụy, phường Phúc Đồng | 4 | ||||
20 | 01-B64 | TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên) | Tổ 9 phường Cự Khối | 4 | ||||
IX. QUẬN TÂY HỒ | ||||||||
1 | 01-203 | PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ | 3 | 173 | |||
2 | 01-066 | PK 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | 3 | Quá tải 1113 | |||
3 | 01-B01 | TYT phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ) | phường Phú Thượng | 4 | ||||
4 | 01-B02 | TYT phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ) | phường Nhật Tân | 4 | ||||
5 | 01-B03 | TYT phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ) | phường Tứ Liên | 4 | ||||
6 | 01-B04 | TYT phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ) | phường Quảng An | 4 | ||||
7 | 01-B05 | TYT phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | phường Xuân La | 4 | ||||
8 | 01-B06 | TYT phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ) | phường Xuân La | 4 | ||||
9 | 01-B07 | TYT phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ) | phường Bưởi | 4 | ||||
10 | 01-B08 | TYT phường Thụy Khuê (TTYT quận Tây Hồ) | phường Thụy Khuê | 4 | ||||
11 | 01-265 | Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ | 99 P. Trích Sài, Bưởi | 3 | 192 | |||
X. QUẬN HÀ ĐÔNG | ||||||||
1 | 01-041 | Bệnh viện Đk tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH 1TV 16A*) | Lô đất 150 khu dãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông | 3 | 454 | |||
2 | 01-094 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH 1 TV bệnh viện Thiên Đức*) | 207 Phùng Hưng | 3 | Quá tải 316 | |||
3 | 01-832 | PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | 3 | Quá tải 2362 | |||
4 | 01-079 | PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông) | phường Phú Lương | 3 | 615 | |||
5 | 01-H01 | Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi | phường Nguyễn Trãi | 4 | ||||
6 | 01-H03 | Trạm Y tế Phường Vạn Phúc | phường Vạn Phúc | 4 | ||||
7 | 01-H04 | Trạm y tế Phường Yết Kiêu | phường Yết Kiêu | 4 | ||||
8 | 01-H05 | trạm y tế phường Quang Trung | phường Quang Trung | 4 | ||||
9 | 01-H06 | trạm y tế phường Phúc La | phường Phúc La | 4 | ||||
10 | 01-H07 | trạm y tế phường Hà Cầu | Phường Hà Cầu | 4 | ||||
11 | 01-H09 | TYT xã Yên nghĩa (TTYT q. Hà Đông) | xã Yên Nghĩa | 4 | ||||
12 | 01-H10 | TYT Trạm y tế phường Kiến Hưng | phường Kiến Hưng | 4 | ||||
13 | 01-H11 | TYT xã Phú Lãm (TTYT q. Hà Đông) | xã Phú Lãm | 4 | ||||
14 | 01-H13 | TYT xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông) | xã Phú Lương | 4 | ||||
15 | 01-H13 | TYT xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông) | xã Dương Nội | 4 | ||||
16 | 01-H14 | trạm y tế Phường Đồng Mai | phường Đồng Mai | 4 | ||||
17 | 01-H15 | trạm y tế Phường Biên Giang | phường Biên Giang | 4 | ||||
18 | 01-H16 | trạm y tế Phường Văn Quán | phường Văn Quán | 4 | ||||
19 | 01-H17 | Trạm y tế Phường Mộ Lao | phường Mộ Lao | 4 | ||||
20 | 01-H18 | trạm y tế phường Phú La | phường Phú La | 4 | ||||
21 | 01-H19 | trạm y tế phường La Khê | phường La Khê | 4 | ||||
XI. QUẬN NAM TỪ LIÊN | ||||||||
1 | 01-255 | Bệnh viện đa khoa chữ thập xanh | số 33 đường Nguễn Hoàng, phường Mỹ Đình 2 | 3 | 761 | |||
2 | 01-091 | PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | phường Cầu Diễn | 3 | Quá tải 2510 | |||
3 | 01-G13 | PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung Tâm Bác Sỹ gia đình Hà Nội* | số 75 đường hồ Mễ Trì, phường Trung Văn | 3 | Quá tải 96 | |||
4 | 01-G14 | TYT phường Mễ Trì (TTYT quận Nam Từ Liêm) | phường Mễ Trì | 4 | ||||
5 | 01-G15 | TYT phường Đaị Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm) | phường Đại Mỗ | 4 | ||||
6 | 01-232 | TYT phường Phương Canh | phường Phương Canh | 4 | ||||
7 | 01-232 | TYT phường Mỹ Đình 2 | phường Mỹ Đình 2 | 4 | ||||
8 | 01-G12 | TYT phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Tổ 13 Nhân Mỹ, phường Mỹ Đình | 4 | ||||
9 | 01-G16 | TYT phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm) | phường Trung Văn | 4 | ||||
10 | 01-G11 | TYT phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm) | Phố Thị Câm, phường Xuân Phương | 4 | ||||
11 | 01-G01 | TYT phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm) | phường Cầu Diễn | 4 | ||||
12 | 01-222 | TYT phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm) | phường Phú Đô | 4 | ||||
13 | 01-288 | Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc- Phúc trường Minh | số 8, dường Châu Văn Liêm, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm | Từ 01/4/2022 thep CV 1185/BHXH-GĐBHYT2 | ||||
XII. QUẬN BẮC TỪ LIÊM | ||||||||
1 | 01- 258 | Bệnh viện đa khoa Phương Đông | Số 9 Phố Viên, Cổ Nhuế | 3 | 230 | |||
2 | 01-083 | PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Thụy Dương | 3 | Quá tải 1141 | |||
3 | 01-251 | PKĐK trường Đại học Y tế Công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm | 3 | Quá tải 415 | |||
4 | 01-G02 | TYT phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Phượng Cát | 4 | ||||
5 | 01- G03 | TYT phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Liên Mạc | 4 | ||||
6 | 01-G04 | TYT phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Đông Ngạc | 4 | ||||
7 | 01-G05 | TYT phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Thụy Phương | 4 | ||||
8 | 01-G06 | TYT phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Tây Tựu | 4 | ||||
9 | 01-G07 | TYT phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | phường Xuân Đỉnh | 4 | ||||
10 | 01-G08 | TYT Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm) | Phường Minh Khai | 4 | ||||
11 | 01-G09 | TYT phường Cổ Nhuế 1 | Phường Cổ Nhuế 1 | 4 | ||||
12 | 01-G10 | TYT phường Phú Diễn | phường Phú Diễn | 4 | ||||
13 | 01-229 | TYT phường Cổ Nhuế 2 | phưởng Cổ Nhuế | 4 | ||||
14 | 01-230 | TYT phường Phúc Diễn | Phường Phúc Diễn | 4 | ||||
15 | 01-G17 | TYT phường Xuân Tảo | phường Xuân Tảo | 4 | ||||
16 | 01-G18 | TYT phường Đức Thắng | phường Đức Thắng | 4 | ||||
17 | 01-216 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt Ánh Sáng | Số 1 khu C, dự án nhà ở Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 3 | Từ 01/10/2022 theo CV 4399/BHXH-GĐBHYT2 | |||
XIII. THỊ XÃ SƠN TÂY | ||||||||
1 | 01-242 | PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị Xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | 3 | Quá tải 3118 | |||
2 | 01-H56 | TYT phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây) | phường Xuân Khanh | 4 | ||||
3 | 01-H57 | TYT xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây) | xã Đường Lâm | 4 | ||||
4 | 01-H58 | TYT xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | 4 | ||||
5 | 01-H59 | TYT xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | 4 | ||||
6 | 01-H61 | TYT xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây) | xã Thanh Mỹ | 4 | ||||
7 | 01-H63 | TYT xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây) | xã Kim Sơn | 4 | ||||
8 | 01-H64 | TYT xã Sơn Đông (TTYT TX Sơn Tây) | xã Sơn Đông | 4 | ||||
9 | 01-H65 | TYT xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | 4 | ||||
XIV. HUYỆN ĐÔNG ANH | ||||||||
1 | 01-084 | PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | 3 | 339 | |||
2 | 01-085 | PKĐK khu vực I (TTYT huyện Đông Anh) | xã Kim Chung | 3 | 642 | |||
3 | 01-233 | PKDDK thuộc Công ty TNHH Hoàng Ngân* | Kim Nỗ | 3 | 179 | |||
4 | 01-146 | PKĐK Nam Hồng* | số 4 khu Cầu Lớn, Nam Hồng | 3 | 317 | |||
5 | 01-F01 | TYT thị trấn Đông Anh (TTYT huyện Đông Anh) | thị trấn Đông Anh | 4 | ||||
6 | 01-F02 | TYT xã Xuân Nộn (TTYT huyện Đông Anh) | xã Xuân Nộn | 4 | ||||
7 | 01-F03 | TYT xã Thụy Lâm (TTYT huyện Đông Anh) | xã Thụy Lâm | 4 | ||||
8 | 01-F04 | TYT xã Bắc Hồng (TTYT huyện Đông Anh) | xã Bắc Hồng | 4 | ||||
9 | 01-F05 | TYT xã Nguyên Khê (TTYT huyện Đông Anh) | xã Nguyên Khê | 4 | ||||
10 | 01-F06 | TYT xã Nam Hồng (TTYT huyện Đông Anh | xã Nam Hồng | 4 | ||||
11 | 01-F07 | TYT xã Tiên Dương (TTYT Huyện Đông Anh) | Xã Nam Hồng | 4 | ||||
12 | 01-F08 | TYT xã Vân Hà (TTYT huyện Đông Anh) | xã Vân Hà | 4 | ||||
13 | 01-F09 | TYT xã Uy Nỗ (TTYT huyện Đông Anh) | xã Uy Nỗ | 4 | ||||
14 | 01-F10 | TYT xã Vân Nội (TTYT huyện Đông Anh) | xã Vân Nội | 4 | ||||
15 | 01-F11 | TYT xã Liên Hà (TTYT huyện Đông Anh) | xã Liên Hà | 4 | ||||
16 | 01-F12 | TYT xã Việt Hùng (TTYT huyện Đông Anh) | xã Việt Hùng | 4 | ||||
17 | 01-F13 | TYT xã Kim Nỗ (TTYT huyện Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | 4 | ||||
18 | 01-F14 | TYT xã Kim Chung (TTYT huyện Đông Anh) | xã Kim Chung | 4 | ||||
19 | 01-F15 | TYT xã Dục Tú (TTYT huyện Đông Anh) | xã Dục Tú | 4 | ||||
20 | 01-F16 | TYt xã Đại Mạch (TTYT huyện Đông Anh) | xã Đại Mạch | 4 | ||||
21 | 01-F17 | TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT Huyện Đông Anh) | xã Vĩnh Ngọc | 4 | ||||
22 | 01-F18 | TYT xã Cổ loa (TTYT huyện Đông Anh) | xã Cổ Loa | 4 | ||||
23 | 01-F19 | TYT xã Hải Bối (TTYT huyện Đông Anh) | xã Hải Bối | 4 | ||||
24 | 01-F20 | TYT xã Xuân Canh (TTYT huyện Đông Anh) | xã Xuân Canh | 4 | ||||
25 | 01-F21 | TYT xã Võng La (TTYT huyện Đông Anh) | xã Võng La | 4 | ||||
26 | 01-F22 | TYT xã Tầm xá (TTYT huyện Đông Anh) | xã Tầm Xá | 4 | ||||
27 | 01-F23 | TYT xã Mai lâm (TTYT huyện Đông Anh) | xã Mai Lâm | 4 | ||||
28 | 01-F24 | TYT xã Đông Hội (TTYT huyện Đông Anh) | xã Đông Hội | 4 | ||||
XI. HUYỆN SÓC SƠN | ||||||||
1 | 01-033 | PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Trung Giã | 3 | 700 | |||
2 | 02-034 | PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Soc Sơn) | xã Thanh Xuân | 3 | 123 | |||
3 | 01-107 | PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Minh Phú | 3 | 424 | |||
4 | 01-171 | PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Xuân Giang | 3 | 5 | |||
5 | 01-256 | Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | 3 | Quá tải 6 | |||
6 | 01-E51 | TYT thị trấn Sóc Sơn (TTYT huyện Sóc Sơn) | thị trấn Sóc Sơn | 4 | ||||
7 | 01-E52 | TYT xã Bắc Sơn (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Bắc Sơn | 4 | ||||
8 | 01-E53 | TYT xã Minh Trí (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Minh Trí | 4 | ||||
9 | 01-E54 | TYT xã Hồng Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Minh Trí | 4 | ||||
10 | 01-E55 | TYt xã Nam Sơn (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Nam Sơn | 4 | ||||
11 | 01-E56 | TYT xã Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Trung Giã | 4 | ||||
12 | 01-E57 | TYT xã Tân Hưng (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Tân Hưng | 4 | ||||
13 | 01-E58 | TYT xã Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Minh Phú | 4 | ||||
14 | 01-E59 | TYt xã Phù Linh (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Phù Linh | 4 | ||||
15 | 01-E60 | TYT xã Bắc Phú (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Bắc Phú | 4 | ||||
16 | 01-E61 | TYT xã Tân Minh (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Tân Minh | 4 | ||||
17 | 01-E62 | TYT xã Quang Tiến (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Quang Tiến | 4 | ||||
18 | 01-E63 | TYT xã Hiền Ninh (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Hiền Ninh | 4 | ||||
19 | 01-E64 | TYT xã Tân Dân (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Tân Dân | 4 | ||||
20 | 01-E65 | TYT xã Tiên Dược (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Tiên Dược | 4 | ||||
21 | 01-E66 | TYT xã Việt Long (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Việt Long | 4 | ||||
22 | 01-E67 | TYt xã Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Xuân Giang | 4 | ||||
23 | 01-E68 | TYT xã Mai Đình (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Mai Đình | 4 | ||||
24 | 01-E69 | TYt xã Đức Hòa (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Đức Hòa | 4 | ||||
25 | 01-E70 | TYT xã Thanh Xuân (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Thanh Xuân | 4 | ||||
26 | 01-E71 | TYT xã Đông Xuân (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Đông Xuân | 4 | ||||
27 | 01-E72 | TYT xã Kim Lũ (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Kim Lũ | 4 | ||||
28 | 01-E73 | TYT xã Phú Cường (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Phú Cường | 4 | ||||
29 | 01-E74 | TYt xã Phú minh (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Phú Minh | 4 | ||||
30 | 01-E75 | TYT xã Phù Lỗ (TTYT huyện Soc Sơn) | xã Phù Lỗ | 4 | ||||
31 | 01-E76 | TYT xã Xuân Thu (TTYT huyện Sóc Sơn) | xã Xuân Thu | 4 | ||||
XVI. HUYỆN THANH TRÌ | ||||||||
1 | 01-095 | Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa Thăng Long* | 127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh Trì | Nhận đối Tượng trên 6 tuổi | 3 | Quá tải 3008 | ||
2 | 01-012 | PKĐKKV Đông Mỹ (TTY huyện Thanh Trì) | Thông 1B, xã Đông Mỹ | 3 | Quá tải 860 | |||
3 | 01-G51 | TYT thị trấn Văn Điển (TTYT huyện Thanh Trì) | thị trấn văn Điển | 4 | ||||
4 | 01-G52 | TYT xã Tân Triều (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Tân Triều | 4 | ||||
5 | 01-G53 | TYt xã Thanh Liệt (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Thanh Liệt | 4 | ||||
6 | 01-G53 | TYT xã Tả Thanh Oai (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Tả Thanh Oai | 4 | ||||
7 | 01-G55 | TYT xã Hữu Hòa (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Hữu Hòa | 4 | ||||
8 | 01-G56 | TYT xã Tam Hiệp (TTYT huyện Thanh trì) | xã Tam Hiệp | 4 | ||||
9 | 01-G57 | TYT xã Tứ Hiệp (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Tứ Hiệp | 4 | ||||
10 | 01-G58 | TYT xã Yên Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Yên Mỹ | 4 | ||||
11 | 01-G59 | TYT xã Vĩnh Quỳnh (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Vĩnh Quỳnh | 4 | ||||
12 | 01-G60 | TYT xã Ngũ Hiệp (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Ngũ Hiệp | 4 | ||||
13 | 01-G61 | TYT xã Duyên Hà (TTYT huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | 4 | ||||
14 | 01-G62 | TYT xã Ngọc Hồi (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Ngọc Hồi | 4 | ||||
15 | 01-G63 | TYT xã Vạn Phúc (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Vạn Phúc | 4 | ||||
16 | 01-G64 | TYT xã Đại Áng (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Đại Áng | 4 | ||||
17 | 01-G65 | TYt xã Liên NInh (TTYT huyện Thanh Trì) | xã Liên Ninh | 4 | ||||
XVII. HUYỆN GIA LÂM | ||||||||
1 | 01-160 | BVĐK huyện Gia Lâm | Thị trấn Châu Quỳ | 2 | Quá tải 525 | |||
2 | 01-026 | PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | 3 | Quá tải 459 | |||
3 | 01-027 | PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ | 3 | 1.578 | |||
4 | 01-093 | PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn- Đa Tốn | 3 | 594 | |||
5 | 01-F52 | Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Yên Thường | 4 | ||||
6 | 01-F53 | Trạm Y tế xã Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Yên Viên | 4 | ||||
7 | 01-F58 | Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Trung Mầu | 4 | ||||
8 | 01-F59 | Trạm y tế Xã Lệ Chi | xã Lệ Chi | 4 | ||||
9 | 01-F62 | trạm y tế xã Phú Thị (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Phú Thị | 4 | ||||
10 | 01-F63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Kim Sơn | 4 | ||||
11 | 01-F66 | Trạm y Tế xã Dương Xá (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Dương Xá | 4 | ||||
12 | 01-F67 | Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT huyện Gia Lâm) | xã Đông Dư | 4 | ||||
13 | 01-F70 | Trạm y tế xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm) | xã Bát Tràng | 4 | ||||
14 | 01-F71 | Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm) | xã Kim Lan | 4 | ||||
15 | 01-F72 | Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm) | xã Văn Đức | 4 | ||||
16 | 01-F53 | Trạm y tế xã Yên Viên | huyện Yên Viên, Gia Lâm | 4 | Từ ngày 01/04/2022 đến 31/12/2022 theo Cv 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
17 | 01-F54 | Trạm Y tế xã Ninh Hiệp | xã Ninh Hiệp | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
18 | 01-F55 | Trạm y tế xã Đình Xuyên | xã Đình Xuyên | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
19 | 01-F56 | Trạm y tế Xã Dương Hà | xã Dương Hà | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
20 | 01-F57 | Trạm y tế xã Phù Đổng | xã Phù Đổng | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
21 | 01-F64 | Trạm y tế xã Trâu Quỳ | thị trấn Trâu Quỳ | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
22 | 01-F68 | Trạm y tế Xã Đa Tốn | xã Đa Tốn | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
23 | 01-F69 | Trạm y tế xã Kiêu Kỵ | xã Kiêu KỴ | 4 | Từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
24 | 01-F65 | Trạm y tế xã Dương Quang | xã Dương Quang | 4 | từ ngày 01/4/2022 đến 31/12/2022 theo CV 888/BHXH-GĐBHYT2 | |||
XVIII. HUYỆN CHƯƠNG MỸ | ||||||||
1 | 01-823 | BVĐK huyện Chương Mỹ | 120 Hòa Sơn, thị trán Chúc Sơn | 2 | Quá tải 978 | |||
2 | 01-100 | PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ) | thị trấn Xuân Mai | 3 | 112 | |||
3 | 01-135 | PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | 3 | 282 | |||
4 | 01-L01 | TYT thị trấn Chúc Sơn | Thị trấn Chúc Sơn | 4 | ||||
5 | 01-L02 | TYT thị trán Xuân Mai | thị trấn Xuân Mai | 4 | ||||
6 | 01-L03 | TYt xã Phụng Châu (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Phụng Châu | 4 | ||||
7 | 01-L04 | TYT xã Tiên Phương (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Tiên Phương | 4 | ||||
8 | 01-L05 | TYT xã Đông Sơn (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Đông Sơn | 4 | ||||
9 | 01-L06 | TYT xã Đông Phương Yên (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Đông Phương Yên | 4 | ||||
10 | 01-L07 | TYT xã Phú Nghĩa (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Phú Nghĩa | 4 | ||||
11 | 01-L08 | TYT xã Trường Yên (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Trường Yên | 4 | ||||
12 | 01-L09 | TYT xã Ngọc Hòa (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Ngọc Hòa | 4 | ||||
13 | 01-L10 | TYt xã Thủy Xuân Tiên (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Thủy Xuân Tiên | 4 | ||||
14 | 01-L11 | TYT xã Thanh Bình (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Thanh Bình | 4 | ||||
15 | 01-L12 | TYT xã Trung Hòa (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Trung Hòa | 4 | ||||
16 | 01-L13 | TYT xã Đại Yên (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Đại yên | 4 | ||||
17 | 01-L14 | TYT xã Thụy Hương (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Thụy Hương | 4 | ||||
18 | 01-L15 | TYT Xã Tốt Động (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Tốt Động | 4 | ||||
19 | 01-L16 | TYT xã Lam Điền (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Lam Điền | 4 | ||||
20 | 01-L17 | TYT xã Tân Tiến (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Tân Tiến | 4 | ||||
21 | 01-L18 | TYT xã Nam Phương Tiến (TTYT huyện Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | 4 | ||||
22 | 01-L19 | TYT xã Hợp Đồng (TTYT huyện Chường Mỹ) | xã Hợp Đồng | 4 | ||||
23 | 01-L20 | TYT xã Hoàng Văn Thụ (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Hoàng Văn Thụ | 4 | ||||
24 | 01-L21 | TYT xã Hoàng Diệu (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Hoàng Diệu | 4 | ||||
25 | 01-L22 | Trạm y tế xã Hữu Văn (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Hữu Văn | 4 | ||||
26 | 02-L23 | Trạm y tế xã Quảng Bị (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Quảng Bị | 4 | ||||
27 | 01-L24 | Trạm y tế xã Mỹ Lương (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Mỹ Lương | 4 | ||||
28 | 01-L25 | Trạm y tế xã Thượng Vực (TTYT huyện CHương Mỹ) | xã Thượng Vực | 4 | ||||
29 | 01-L26 | Trạm y tế xã Hồng Phong (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Hồng Phong | 4 | ||||
30 | 01-L27 | Trạm y tế xã Đồng Phú (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) | xã Đồng Phú | 4 | ||||
31 | 01-L28 | Trạm y tế xã Trần Phú (TTYT huyện CHương Mỹ) | xã Trần Phú | 4 | ||||
32 | 01-L29 | Trạm y tế xã Văn Võ (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Văn Võ | 4 | ||||
33 | 01-L30 | Trạm y tế xã Đồng Lạc (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Đồng Lạc | 4 | ||||
34 | 01-L31 | TYT xã Hòa Chính (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Hòa Chính | 4 | ||||
35 | 01-L32 | TYT xã Phú Nam An (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Phú Nam An | 4 | ||||
XIX. HUYỆN THƯỜNG TÍN | ||||||||
1 | 01-830 | BVĐK huyện Thường Tín | thị trấn Thường Tín | 135.000 | 2 | 135.022 | ||
2 | 01-017 | PKDDK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín) | xã Tô Hiệu | 5.000 | 3 | 3.172 | 1.828 | |
3 | 01-M01 | TYT thị trấn Thường Tín (TTYT huyện Thường Tín) | thị trấn Thường Tín | 4 | 461 | |||
4 | 01-M02 | TYT xã Ninh Sở (TTYT huyện Thường Tín) | xã Ninh Sở | 4 | 733 | |||
5 | 01-M03 | TYT xã Nhị Khê (TTYT huyện Thường Tín) | xã Nhị Khê | 4 | 70 | |||
6 | 01-M04 | TYT xã Duyên Thái (TTYT huyện Thường Tín) | xã Duyên Thái | 4 | 143 | |||
7 | 01-M05 | TYT xã Khánh Hà (TTYT huyện THường Tín) | xã Khánh Hà | 4 | 406 | |||
8 | 01-M06 | TYT xã Hòa Bình (TTYT huyện Thường Tín) | xã Hòa Bình | 4 | 599 | |||
9 | 01-M07 | TYT xã Văn Bình (TTYT huyện Thường Tín) | xã Văn Bình | 4 | 398 | |||
10 | 01-M08 | TYT xã Hiền Giang (TTYT huyện Thường Tín) | xã Hiền Giang | 4 | 463 | |||
11 | 01-M09 | TYT xã Hồng Vân (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Hồng Vân | 4 | 205 | |||
12 | 01-M10 | TYt xã Vân Tảo (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Vân Tảo | 4 | 996 | |||
13 | 01-M11 | TYT xã Liên phương (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Liên Phương | 4 | 353 | |||
14 | 01-M12 | TYT xã Văn Phú (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Văn Phú | 4 | 870 | |||
15 | 01-M13 | TYT xã Tự Nhiên (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Tự Nhiên | 4 | 840 | |||
16 | 01-M14 | TYT xã Tiền Phong (TTYT huyện Chương Mỹ) | xã Tiền Phong | 4 | 949 | |||
17 | 01-M15 | TYT xã Hà Hồi (TTYT huyện Thường Tín) | xã Hà Hồi | 4 | 870 | |||
18 | 01-M16 | TYT xã Như Phú (TTYt huyện Thường Tín) | xã Như Phú | 4 | 782 | |||
19 | 01-M17 | TYT xã Nguyễn Trãi (TTYT huyện Thường Tín) | xã Nguyễn Trãi | 4 | 218 | |||
20 | 01-M18 | TYT xã Quất Động (TTYT huyện Thường Tín) | xã Quất Động | 4 | 698 | |||
21 | 01-M19 | TYT xã Chương Dương (TTYT huyện Thường Tín) | xã Chương Dương | 4 | 698 | |||
22 | 01-M20 | TYT xã Tân Minh (TTYT huyện Thường Tín) | xã Tân Minh | 4 | 894 | |||
23 | 01- M21 | TYT xã Lê Lợi (TTYT huyện Thường Tín) | xã Lê Lợi | 4 | 856 | |||
24 | 01-M22 | TYT xã Thắng Lợi (TTYT huyện Thường Tín) | xã Thắng Lợi | 4 | 904 | |||
25 | 01-M23 | TYT xã Dũng Tiến (huyện Thường Tín) | xã Dũng Tiến | 4 | 815 | |||
26 | 01- M24 | TYT xã Thống Nhất (TTYT huyện Thường Tín) | xã Thống Nhất | 4 | 815 | |||
27 | 01- M25 | TYT xã Nghiêm Xuyên (TTYT huyện Thường Tín) | xã Nghiêm Xuyên | 4 | 433 | |||
28 | 01-M26 | TYT xã Tô Hiệu (TTYT huyện THường Tín) | xã Tô Hiệu | 4 | 1.351 | |||
29 | 01-M27 | TYT xã Văn Tự (TTYT huyện Thường Tín) | xã Văn Tự | 4 | 856 | |||
30 | 01-M28 | TYT xã Vạn Điểm (TTYt huyện Thường Tín) | xã Vạn Điểm | 4 | 663 | |||
31 | 01-M29 | TYT xã Minh Cường (TTYT huyện Thường Tín) | xã Minh Cường | 4 | 945 | |||
XX. HUYỆN MÊ LINH | ||||||||
1 | 01-099 | BVĐK huyện Mê Linh | xã Đại Thịnh | 96.000 | 2 | 94.444 | 1.556 | |
2 | 01-971 | Khoa Khám bệnh cơ Sở 2- BV Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN | 9.200 | 3 | 9.438 | ||
3 | 01-195 | PKĐK Đại Thịnh | xã Đại Thịnh | 5.000 | 3 | 2.019 | 2.981 | |
4 | 01-P02 | PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | xã Thạch Đà | 10.000 | 3 | 6.428 | 3.573 | |
5 | 01-P02 | TYT xã Kim Hoa (TTYT huyện Mê Linh) | xã Kim Hoa | 4 | 6.787 | |||
6 | 01-P05 | TYt xã Tự Lập (TTYT huyện Mê Linh) | xã Tự Lập | 4 | 6.759 | |||
7 | 01-P06 | TYT thị trấn Quang Minh (TTYT huyện Mê Linh) | thị trấn Quang Minh | 4 | 8.375 | |||
8 | 01-P08 | TYT xã Tam Đồng (TTYT huyện Mê Linh) | xã Tam Đồng | 4 | 3.154 | |||
9 | 01-P10 | TYT xã Vạn Yên (TTYT huyện Mê Linh) | xã Vạn Yên | 4 | 2.229 | |||
10 | 01-P11 | TYT xã Chu Phan (TTYT huyện Mê Linh) | xã Chu Phan | 4 | 1.472 | |||
11 | 01-P12 | TYT xã Tiến Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | xã Tiến Thịnh | 4 | 7.479 | |||
12 | 01-P13 | TYT xã Mê Linh (TTYT huyện Mê Linh) | xã Mê Linh | 4 | 3.893 | |||
13 | 01-P14 | TYT xã văn Khê (TTYT huyện Mê Linh) | xã Văn khê | 4 | 3.368 | |||
14 | 01-P15 | TYt xã Hoàng Kim (TTYt huyện Mê Linh) | xã Hoàng Kim | 4 | 3.368 | |||
15 | 01-P16 | TYt xã Tiền Phong (TTYT huyện Mê Linh) | xã Tiền Phong | 4 | 12.831 | |||
16 | 01-P17 | TYt xã Tráng Việt (TTYT huyện Mê Linh) | xã Tráng Việt | 4 | 5.2000 | |||
17 | 01-P18 | TYT thị trấn Chi Đông (TTYT huyện Mê Linh) | thị trấn Chi Đông | 4 | 7.759 | |||
18 | 01-P01 | TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh) | xã Đại Thịnh | 4 | 27 | |||
19 | 01-P03 | TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh) | xã Thạch Đà | 4 | 11 | |||
20 | 01-P04 | TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh) | xã Tiến Thắng | 4 | 568 | |||
21 | 01-P07 | TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh) | xã Thanh Lâm | 4 | 186 | |||
22 | 01-P09 | TYt xã Liên Mạc (TTYT xã Liên Mạc) | xã Liên Mạc | 4 | 148 | |||
XXI. HUYỆN ỨNG HÒA | ||||||||
1 | 01-155 | PKĐKKV Đồng Tân(TTYT huyện Ứng hòa) | xã Đồng Tân, Ứng Hòa | 1.000 | 3 | 232 | 768 | |
2 | 01-156 | PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 1.000 | 3 | 182 | 818 | |
3 | 01-N02 | TYT thị trấn Vân Đình (TTYT hyện Ứng Hòa) | thị trấn Vân Đình | 4 | 1.636 | |||
4 | 01-N02 | TYt xã Viên An (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Viên An | 4 | 2.652 | |||
5 | 01-N03 | TYT xã Viên Nội (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Viên Nội | 4 | 2.652 | |||
6 | 01- N04 | TYT xã Hoa Sơn (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Hoa Sơn | 4 | 4.443 | |||
7 | 01-N05 | TYT xã Quảng Phú Cầu (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Quảng Phú Cầu | 4 | 5.137 | |||
8 | 01-N06 | TYT xã Trường Thịnh (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Trường Thịnh | 4 | 3.101 | |||
9 | 01-N07 | TYT xã Cao Thành (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Cao Thành | 4 | 2.777 | |||
10 | 01-N08 | TYT xã Liên Bạt (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Liên Bạt | 4 | 3.074 | |||
11 | 01-N09 | TYT xã Sơn Công (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Sơn Công | 4 | 3.425 | |||
12 | 01-N10 | TYT xã Đồng Tiến (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Đồng Tiến | 4 | 4.194 | |||
13 | 01- N11 | TYT xã Phương Tú (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Phương Tú | 4 | 3.858 | |||
14 | 01-N12 | TYT xã Trung Tú (TTYT huyện Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | 4 | 3.858 | |||
15 | 01- N13 | TYT xã Đồng Tân (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Đồng Tân | 4 | 2.658 | |||
16 | 01-N14 | TYT xã Tảo Dương văn (TTYt huyện Ứng Hòa) | xã Tảo Dương văn | 4 | 2.803 | |||
17 | 01-N15 | TYT xã Vạn Thái (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Vạn Thái | 4 | 1.790 | |||
18 | 01-N16 | TYT xã Minh Đức (TTYT huyện Ứng Hoà) | xã Minh Đức | 4 | 3.345 | |||
19 | 01-N17 | TYT xã Hòa Lâm (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Hòa Lâm | 4 | 2.767 | |||
20 | 02-N18 | TYT xã Hòa Xá (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Hòa Xá | 4 | 2.288 | |||
21 | 01-N19 | TYT xã Trầm Lộng (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Trầm Lộng | 4 | 2.112 | |||
22 | 01- N20 | TYT xã Kim Đường (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Kim Đường | 4 | 4.025 | |||
23 | 01-N21 | TYT xã Hòa Nam (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Hòa Nam | 4 | 4.736 | |||
24 | 01-N22 | TYT xã Hòa Phú (TTYT huyện Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | 4 | 3.052 | |||
25 | 01-N23 | TYT xã Đội Bình (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Đội Bình | 4 | 3.956 | |||
26 | 01-N24 | TYT xã Đại Hùng (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Đại Hùng | 4 | 2.917 | |||
27 | 01- N25 | TYT xã Đông Lỗ (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Đông Lỗ | 4 | 3.190 | |||
28 | 01-N26 | TYT xã Phù Lưu (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Phù Lưu | 4 | 2.460 | |||
29 | 01-N27 | TYT xã Đại Cường (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Đại Cường | 4 | 2.342 | |||
30 | 01-N28 | TYT xã Lưu Hoàng (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Lưu Hoàng | 4 | 2.921 | |||
31 | 01- N29 | TYT xã Hồng Quang (TTYT huyện Ứng Hòa) | xã Hồng Quang | 4 | 2.889 | |||
XXII. HUYỆN MỸ ĐỨC | ||||||||
1 | 01-825 | BVĐK huyện Mỹ Đức | thị trấn Đại Nghĩa | 74.500 | 4 | 75.004 | ||
2 | 01-188 | Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức | xã Phúc Lâm | 16.500 | 4 | 16.281 | 219 | |
3 | 01-169 | PKĐKKV An Mỹ (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã An Mỹ | 5.000 | 3 | 3.974 | 1.026 | |
4 | 01-172 | PKĐKKV Hương Sơn (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Hương Sơn | 1.000 | 3 | 421 | 579 | |
5 | 01- N51 | TYT thị trấn Đại Nghĩa (TTYT huyện Mỹ Đức) | thị trấn Đại Nghĩa | 4 | 290 | |||
6 | 01-N52 | TYT xã Đồng Tâm (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Đồng Tâm | 4 | 1.832 | |||
7 | 01-N53 | TYT xã Thượng Lâm (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Thượng Lâm | 4 | 994 | |||
8 | 01-N54 | TYT xã Tuy Lai (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Tuy Lai | 4 | 2.971 | |||
9 | 01-N55 | TYT xã Phúc Lâm (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Phúc Lâm | 4 | 1.390 | |||
10 | 01-N56 | TYT xã Mỹ Thành (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Mỹ Thành | 4 | 591 | |||
11 | 01-N57 | TYT xã Bột Xuyên (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Bột Xuyên | 4 | 2.822 | |||
12 | 01-N58 | TYT xã An Mỹ (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã An Mỹ | 4 | 2.822 | |||
13 | 01-N59 | TYT xã Hồng Sơn (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Hồng Sơn | 4 | 1.364 | |||
14 | 01-N60 | TYT xã Lê Thanh (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Lê Thanh | 4 | 1.211 | |||
15 | 01-N61 | TYT xã Xuy Xá (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Xuy Xá | 4 | 1.966 | |||
16 | 01-N62 | TYT xã Phùng Xá (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Phùng Xá | 4 | 1.931 | |||
17 | 01-N63 | TYT xã Phù Lưu Tế (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Phù Lưu Tế | 4 | 594 | |||
18 | 01-N64 | TYT xã Đại Hưng (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Đại Hưng | 4 | 600 | |||
19 | 01-N65 | TYT xã Vạn Kim (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Vạn Kim | 4 | 1.387 | |||
20 | 01-N66 | TYT xã Đốc Tín (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Đốc Tín | 4 | 401 | |||
21 | 01-N67 | TYT xã Hương Sơn (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Hương Sơn | 4 | 6.149 | |||
22 | 01-N68 | TYT xã Hùng Tiến (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Hùng Tiến | 4 | 250 | |||
23 | 01-N69 | TYT xã An Tiến (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã An Tiến | 4 | 1.803 | |||
24 | 01-N70 | TYT xã Hợp Tiến (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Hợp Tiến | 4 | 387 | |||
25 | 01-N71 | TYT xã Hợp Thanh (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã Hợp Thanh | 4 | 457 | |||
26 | 01- N72 | TYT xã An Phú (TTYT huyện Mỹ Đức) | xã An Phú | 4 | 1.280 | |||
XXIII. HUYỆN HOÀI ĐỨC | ||||||||
1 | 01-824 | BVĐK huyện Hoài Đức | thị trấn Trôi | 124.00 | 2 | 126.505 | ||
2 | 01-199 | PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT huyện Hoài Đức) | xã An Khánh | 11.500 | 3 | 13.314 | ||
3 | 01-183 | PKĐK Nguyễn Trọng Thọ* | xã Sơn Đồng | 2.500 | 3 | 1.916 | 584 | |
4 | 01-J51 | TYT thị trấn Trạm Trôi (TTYT huyện Hoài Đức) | thị trấn Trạm Trôi | 4 | 737 | |||
5 | 01-J52 | TYT xã Thượng Đức (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Thượng Đức | 4 | 803 | |||
6 | 01-J53 | TYT xã Minh Khai (TTYT huyện Hoài Đức | xã Minh Khai | 4 | 803 | |||
7 | 01-J54 | TYT xã Dương liễu (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Dương Liễu | 4 | 1.224 | |||
8 | 01-J55 | TYT xã Di Trạch (TTYT huyện Hoài Đức) | Xã Di Trạch | 4 | 1.090 | |||
9 | 01-J56 | TYT xã Đức Giang (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Đức Giang | 4 | 798 | |||
10 | 01-J57 | TYT xã Cát Quế (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Cát Quế | 4 | 1.881 | |||
11 | 01-J58 | TYT xã Kim Chung (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Kim Chung | 4 | 1.235 | |||
12 | 01-J59 | TYT xã Yên Sở (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Yên Sở | 4 | 952 | |||
13 | 01-J60 | TYT xã Sơn Đồng (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Sơn Đồng | 4 | 1.212 | |||
14 | 01-J61 | TYT xã Vân Canh (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Vân Canh | 4 | 1.542 | |||
15 | 01-J62 | TYT xã Đắc Sở (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Đắc Sở | 4 | 427 | |||
16 | 01-J63 | TYT xã Lại Yên (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Lại Yên | 4 | 673 | |||
17 | 01-J64 | TYT xã Tiền Yên (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Tiền Yên | 4 | 856 | |||
18 | 01-J65 | TYT xã Song Phương (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Song Phương | 4 | 1.132 | |||
19 | 01-J66 | TYT xã An Khánh (TTYT huyện Hoài Đức) | xã An Khánh | 4 | 2.079 | |||
20 | 02-J67 | TYT xã An Thượng (TTYT huyện Hoài Đức) | xã An Thượng | 4 | 669 | |||
21 | 01-J68 | TYT xã Vân Côn (TTYT huyện Hoài Đức) | xã Vân Côn | 4 | 1.346 | |||
22 | 01-J69 | TYT xã La Phù (TTYT huyện Hoài Đức) | xã La Phù | 4 | 2.747 | |||
23 | 01- J70 | TYT xã Đông La (TTYt huyện Hoài Đức) | xã Đông La | 4 | 1.307 | |||
XXIV: HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | ||||||||
1 | 01-820 | BVĐK huyện Đan Phượng | thị trấn Phùng | 12.000 | 2 | 120.544 | ||
2 | 01-839 | PKĐKKV Liên Hồng (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Liên Hồng | 3.000 | 3 | 2.381 | 619 | |
3 | 01-J01 | TYT thị trấn Phùng (TTYT huyện Đan Phượng) | thị trấn Phùng | 4 | 786 | |||
4 | 01-J02 | TYT xã Trung Châu (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Trung Châu | 4 | 2.964 | |||
5 | 01-J03 | TYT xã Thọ An (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Thọ An | 4 | 1.384 | |||
6 | 01-J04 | TYT xã Thọ Xuân (TTYT huyện Đan PHượng) | xã Thọ Xuân | 4 | 1.892 | |||
7 | 01- J05 | TYT xã Hồng Hà (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Hồng Hà | 4 | 3.429 | |||
8 | 01-J07 | TYT xã Liên Hà (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Liên Hà | 4 | 2.510 | |||
9 | 01-J08 | TYT xã Hạ Mỗ (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Hạ Mỗ | 4 | 2.827 | |||
10 | 01-J09 | TYT xã Liên Trung (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Liên Trung | 4 | 1.370 | |||
11 | 01-J10 | TYT xã Phương Đình (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Phương Đình | 4 | 1.103 | |||
12 | 01- J11 | TYT xã Thượng Mỗ (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Thượng Mỗ | 4 | 2.394 | |||
13 | 01-J12 | TYT xã Tân Hội (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Tân Hội | 4 | 3.378 | |||
14 | 01-J13 | TYT xã Tân Lập (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Tân Lập | 4 | 3.376 | |||
15 | 01-J14 | TYT xã Đan Phượng (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Đan Phượng | 4 | 1.580 | |||
16 | 01-J15 | TYT xã Đồng Tháp (TTYT huyện Đan Phượng) | xã Đồng Tháp | 4 | 1.580 | |||
17 | 01-J16 | TYT xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng) | xã Song Phượng | 4 | 779 | |||
XXV. HUYỆN PHÚ XUYÊN | ||||||||
1 | 01-821 | BVĐK huyện Phú Xuyên | thị trấn Phú Xuyên | 75.000 | 2 | 74.550 | 450 | |
2 | 01-200 | PKĐKKV Tri Thủy (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Tri Thủy | 5.000 | 3 | 4.251 | 749 | |
3 | 01-M51 | TYT thị trấn Phú Minh (TTYT huyện Phú Xuyên) | thị trấn Phú Minh | 4 | 1.426 | |||
4 | 01-M52 | TYT thị trấn Phú Xuyên (TTYT huyện Phú Xuyên) | thị trấn Phú Xuyên | 4 | 2.764 | |||
5 | 01-M53 | TYT xã Hồng Minh (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Hồng Minh | 4 | 3.489 | |||
6 | 01-M54 | TYT xã Phượng Dực (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Phượng Dực | 4 | 2.725 | |||
7 | 01-M55 | TYT xã Nhân Văn (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Nhân Văn | 4 | 2.541 | |||
8 | 01-M56 | TYT xã Thụy Phú (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Thụy Phú | 4 | 1.122 | |||
9 | 01-M57 | TYT xã Tri Trung (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Tri Trung | 4 | 1.782 | |||
10 | 01-M58 | TYt xã Đại Thắng (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Đại Thắng | 4 | 2.470 | |||
11 | 01-M59 | TYT xã Phú Túc (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Phú Túc | 4 | 2.547 | |||
12 | 01- M60 | TYT xã Văn Hoàng (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Văn Hoàng | 4 | 2.693 | |||
13 | 01-M61 | TYT xã Hồng Thái (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Hồng Thái | 4 | 2.410 | |||
14 | 01-M62 | TYT xã Hoàng Long (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Hoàng Long | 4 | 2.469 | |||
15 | 02- M63 | TYT xã Quang Trung (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Quang Trung | 4 | 1.360 | |||
16 | 01-M64 | TYT xã Nam Phong (TTYT huyện Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | 4 | 1.639 | |||
17 | 01-M65 | TYT xã Nam Triều (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Nam Triều | 4 | 2.370 | |||
18 | 01-M66 | TYT xã Tân Dân (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Tân Dân | 4 | 2.370 | |||
19 | 01-M67 | TYT xã Sơn Hà (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Sơn Hà | 4 | 1.479 | |||
20 | 01-M68 | TYT xã Chuyên Mỹ (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Chuyên Mỹ | 4 | 3.300 | |||
21 | 01-M69 | TYT xã Khai Thái (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Khai Thái | 4 | 2.759 | |||
22 | 01-M70 | TYT xã Phúc Tiến (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Phúc Tiến | 4 | 3.124 | |||
23 | 02-M71 | TYT xã Vân Từ (TTYT huyện Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | 4 | 2.846 | |||
24 | 01-M73 | TYT Xã Đại Xuyên (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Đại Xuyên | 4 | 2.941 | |||
25 | 01-M74 | TYT xã Phú Yên (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Phú Yên | 4 | 1.642 | |||
26 | 01-M75 | TYT xã Bạch Hạ (TTYT huyện Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | 4 | 2.777 | |||
27 | 01-M76 | TYT xã Quang Lãng (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Quang Lãng | 4 | 2.108 | |||
28 | 01-M77 | TYT xã Châu Can (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Châu Can | 4 | 3.835 | |||
29 | 01- M78 | TYt xã Minh Tân (TTYT huyện Phú Xuyên) | xã Minh Tân | 4 | 5.667 | |||
XXVI. HUYỆN BA VÌ | ||||||||
1 | 01-822 | BVĐK huyện Ba Vì | xã Đồng Thái | 135.000 | 2 | 135.169 | ||
2 | 01-210 | PKĐKKV Minh Quang (TTYT huyện Ba Vì) | xã Minh Quang | 5.000 | 3 | 3.920 | 1.080 | |
3 | 01-210 | PKĐKKV Bất Bạt (TTYT huyện Ba Vì) | xã Sơn Đà | 2.000 | 3 | 1.628 | 372 | |
4 | 01-211 | PKĐK Tản Lĩnh (TTYT huyện Ba Vì) | xã Tản Lĩnh | 10.000 | 3 | 8.643 | 1.367 | |
5 | 01-255 | PKĐK Quảng Tây* | thị trấn Tây Đằng | 4.000 | 3 | 3.765 | 235 | |
6 | 01-I01 | TYT thị trấn Tây Đằng (TTYT huyện Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | 4 | 736 | |||
7 | 01-I03 | TYT xã Phú Cường (TTYT huyện Ba vì) | Xã Phú Cường | 4 | 1.347 | |||
8 | 01-I04 | TYT xã Cổ Đô (TTYT huyện Ba Vì) | xã Cổ Đô | 4 | 1.564 | |||
9 | 01- I05 | TYT xã Tản Hồng (TTYT huyện Ba Vì) | xã Tản Hồng | 4 | 3.240 | |||
10 | 01-I06 | TYT Xã Vạn Thắng (TTYT huyện Ba Vì) | xã Vạn Thắng | 4 | 3.405 | |||
11 | 01-I07 | TYT xã Châu Sơn (TTYT huyện Ba Vì) | xã Châu Sơn | 4 | 661 | |||
12 | 01-I08 | TYT xã Phong Vân (TTYT huyện Ba Vì) | xã Phong vân | 4 | 2.168 | |||
13 | 01-I09 | TYT xã Phú Đông (TTYT huyện Ba Vì) | xã Phú Đông | 4 | 2.012 | |||
14 | 01-I10 | TYT xã Phú Phương (TTYT huyện Ba Vì) | xã Phú Phương | 4 | 963 | |||
15 | 01-I11 | TYT xã Phú Châu (TTYT huyện Ba vì) | xã Phú Châu | 4 | 1.526 | |||
16 | 01-I12 | TYT xã Thái Hòa (TTYT huyện Ba Vì) | xã Thái hòa | 4 | 3.541 | |||
17 | 01-I13 | TYT xã Đồng Thái (TTYT huyện Ba Vì) | xã Đồng Thái | 4 | 1.176 | |||
18 | 01-I14 | TYT xã Phú Sơn (TTYT huyện Ba Vì) | xã Phú Sơn | 4 | 2.373 | |||
19 | 01-I15 | TYT xã Minh Châu (TTYT huyện Ba Vì) | xã Minh Châu | 4 | 3.311 | |||
20 | 01-I16 | TYT xã Vật Lại (TTYT huyện Ba Vì) | xã Vật Lại | 4 | 2.026 | |||
21 | 01-I17 | TYT xã Chu Minh (TTYT huyện Ba Vì) | xã Chu Minh | 4 | 1.555 | |||
22 | 01-I18 | TYT xã Tòng Bạt (TTYT huyện Ba Vì) | xã Tòng Bạt | 4 | 3.047 | |||
23 | 01-I19 | TYT xã Cẩm Lĩnh (TTYT huyện Ba Vì) | xã Cẩm Lĩnh | 4 | 1.901 | |||
24 | 01-I20 | TYT xã Sơn Đà (TTYT huyện Ba Vì) | xã Sơn Đà | 4 | 2.060 | |||
25 | 02-I21 | TYT xã Đông Quang (TTYT huyện Ba Vì) | xã Đông Quang | 4 | 1.044 | |||
26 | 01-I22 | TYT xã Tiên Phong (TTYT huyện Ba Vì) | xã Tiên Phong | 4 | 1.160 | |||
27 | 01-I23 | TYT Xã Thụy An (TTYT huyện Bà Vì) | xã Thụy An | 4 | 1.903 | |||
28 | 01-I24 | TYT xã Cam Thượng (TTYT huyện Ba Vì) | xã Cam Thượng | 4 | 3.848 | |||
29 | 01-I25 | TYT xã Thuần Mỹ (TTYT huyện Ba Vì) | xã Thuần Mỹ | 4 | 1.098 | |||
30 | 01-I26 | TYT xã Tản Lĩnh (TTYT huyện Ba Vì) | xã Tản Lĩnh | 4 | 1.678 | |||
31 | 01-I27 | TYT xã Ba Trại (TTYT huyện Ba Vì) | xã Ba Trại | 4 | 3.706 | |||
32 | 01-I28 | TYT xã Minh Quang (TTYT huyện Ba Vì) | xã Minh Quang | 4 | 1.294 | |||
33 | 01-I29 | TYT xã Ba Vì (TTYT huyện Ba Vì) | xã Ba Vì | 4 | 1.224 | |||
34 | 01-I30 | TYT xã Vân Hòa (TTYT huyện Ba Vì) | xã Vân Hòa | 4 | 5.192 | |||
35 | 01-I31 | TYT xã Yên Bài (TTYT huyện Ba Vì) | xã Yên Bài | 4 | 4.253 | |||
36 | 01-I32 | TYT xã Khánh Thượng (TTYT huyện Ba Vì) | xã Khánh Thượng | 4 | 3.870 | |||
XXVII. HUYỆN PHÚC THỌ | ||||||||
1 | 01-826 | PKĐK huyện Phúc Thọ | thị trấn Phúc Thọ | 73.000 | 3 | 74.795 | ||
2 | 01-037 | PKĐK Ngọc Tảo | xã Ngọc Tảo | 1.00 | 3 | 616 | 384 | |
3 | 01-I51 | TYT thị trấn Phúc Thọ (TTYT huyện Phúc Thọ) | thị trấn Phúc Thọ | 4 | 437 | |||
4 | 01-I52 | TYT xã Vân Hà (TTYT huyện PHúc Thọ) | xã Vân Hà | 4 | 518 | |||
5 | 01-I53 | TYT xã Vân Phúc (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Vân Phúc | 4 | 513 | |||
6 | 01-I54 | TYT xã Vân Nam (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Vân Nam | 4 | 408 | |||
7 | 01-I55 | TYT xã Xuân Phú (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Xuân Phú | 4 | 690 | |||
8 | 01-I56 | TYT xã Phương Độ (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Phương Độ | 4 | 267 | |||
9 | 01-I57 | TYT xã Sen Chiểu (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Sen Chiểu | 4 | 510 | |||
10 | 01-I58 | TYT xã Cẩm Đình (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Cầm Đình | 4 | 421 | |||
11 | 01-I59 | TYT xã Võng Xuyên (TTYT huyện PHúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | 4 | 2.545 | |||
12 | 01-I60 | TYt xã Thọ Lộc (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Thọ Lộc | 4 | 674 | |||
13 | 01-I61 | TYT xã Long Xuyên (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Long Xuyên | 4 | 809 | |||
14 | 01-I62 | TYT xã Thượng cốc (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Thượng Cốc | 4 | 912 | |||
15 | 01-I63 | TYT xã Hát Môn (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Hát Môn | 4 | 336 | |||
16 | 01-I64 | TYT xã Tích Giang (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Tích Giang | 4 | 433 | |||
17 | 01-I65 | TYT xã Thanh Đa (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Thanh Đa | 4 | 315 | |||
18 | 01-I66 | TYT xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Trạch Mỹ Lộc | 4 | 603 | |||
19 | 01-I67 | TYT xã Phúc Hòa (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Phúc Hòa | 4 | 708 | |||
20 | 01-I68 | TYT xã Ngọc Tảo (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Ngọc Tảo | 4 | 361 | |||
21 | 01-I69 | TYT xã Phụng Thượng (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Phụng Thượng | 4 | 1.023 | |||
22 | 01-I70 | TYT xã Tam Thuấn (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Tam Thuấn | 4 | 1.047 | |||
23 | 01-I71 | TYI xã Tam Hiệp (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Tam Hiệp | 4 | 917 | |||
24 | 01-I72 | TYT xã Hiệp Thuận (TTYT huyệnPhúc Thọ) | xã Hiệp Thuận | 4 | 901 | |||
25 | 01-I73 | TYT xã Liên Hiệp (TTYT huyện Phúc Thọ) | xã Liên Hiệp | 4 | 1.702 | |||
XXVIII. HUYỆN QUỐC OAI | ||||||||
1 | 01-827 | BVĐK huyện Quốc Oai | thị trấn Quốc Oai | 70.000 | 2 | 55.683 | 14.317 | |
2 | 01-212 | PKĐKKV Hòa Thạch (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Hòa Thạch | 3.000 | 3 | 2.483 | 517 | |
3 | 01- K01 | TYT thị trấn Quốc Oai (TTYT huyện Quốc Oai) | thị trấn Quốc Oai | 4 | 4.119 | |||
4 | 01-K02 | TYT xã Sài Sơn (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Sài Sơn | 4 | 7.704 | |||
5 | 01-K03 | TTYT xã Phượng Cách (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Phượng Cách | 4 | 3.293 | |||
6 | 01-K04 | TYT xã Yên Sơn (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Yên Sơn | 4 | 2.880 | |||
7 | 01-K05 | TYT xã Ngọc Liệp (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Ngọc Liệp | 4 | 4.780 | |||
8 | 01-K06 | TYT xã Ngọc Mỹ (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Ngọc Mỹ | 4 | 6.141 | |||
9 | 01-K07 | TYt xã Liệp Tuyết (TTYT huyện Quốc Oai | xã Liệp Tuyết | 4 | 2.593 | |||
10 | 01-K08 | TYT xã Thạch Thán (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Thạch Thán | 4 | 2.860 | |||
11 | 01-K09 | TYT xã Đồng Quang (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Đồng Quang | 4 | 6.653 | |||
12 | 01-K10 | TYT xã Phú Cát (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Phú Cát | 4 | 5.211 | |||
13 | 01-K11 | TYT xã Tuyết Nghĩa (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Tuyết Nghĩa | 4 | 3.837 | |||
14 | 01-K12 | TYT xã Nghĩa Hương (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Nghĩa Hương | 4 | 3.547 | |||
15 | 01-K13 | TYT Xã Cộng Hòa (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Cộng Hòa | 4 | 2.621 | |||
16 | 01-K14 | TYT xã Tân Phú (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Tân Phú | 4 | 2.642 | |||
17 | 01-K15 | TYT xã Đại Thành (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Đại Thành | 4 | 3.215 | |||
18 | 01-K16 | TYT xã Phú Mãn (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Phú Mãn | 4 | 940 | |||
19 | 01-K17 | TYT xã Cấn Hữu (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Cấn Hữu | 4 | 4.865 | |||
20 | 01-K18 | TYT xã Tân Hòa (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Tân Hòa | 4 | 3.982 | |||
21 | 01-K19 | TYT xã Hòa Thạch (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Hòa Thạch | 4 | 4.275 | |||
22 | 01-K20 | TYT xã Đông Yên (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Đông Yên | 4 | 6.226 | |||
23 | 01-K21 | TYT xã Đông Xuân (TTYT huyện Quốc Oai) | xã Đông Xuân | 4 | 2.618 | |||
XXIX. HUYỆN THẠCH THẤT | ||||||||
1 | 01-828 | BVĐK huyện Thach Thất | xã Kim Quan | 123.100 | 2 | 123.544 | ||
2 | 01-213 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | xã Yên Bình | 2.000 | 3 | 2.169 | ||
3 | 01-K51 | TYT thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất) | thị trấn Liên Quan | 4 | 358 | |||
4 | 01-K52 | TYT xã Đại Đồng (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Đại Đồng | 4 | 388 | |||
5 | 01-K53 | TYT xã Cẩm Yên (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Cẩm Yên | 4 | 584 | |||
6 | 01- K54 | TYT xã Lại Thượng (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Lại Thượng | 4 | 920 | |||
7 | 01-K55 | TYT xã Phú Kim (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Phú Kim | 4 | 169 | |||
8 | 01-K56 | TYT xã Hương Ngải (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Hương Ngải | 4 | 2.339 | |||
9 | 01-K57 | TYT xã Canh Nậu (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Canh Nậu | 4 | 6.846 | |||
10 | 01-K58 | TYT xã Kim Quan (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Kim Quan | 4 | 571 | |||
11 | 01-K59 | TYT xã Dị Nậu (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Dị Nậu | 4 | 221 | |||
12 | 01-K60 | xã Bình Yên (TTYT huyện Thạch Thất) | Xã Bình Yên | 4 | 221 | |||
13 | 01-K61 | TYT xã Chàng Sơn (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Chàng Sơn | 4 | 1.118 | |||
14 | 01-K62 | TYt xã Thạch Hòa (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Thạch Hòa | 4 | 474 | |||
15 | 01-K63 | TYT xã Cần Kiệm (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Cần Kiệm | 4 | 1.010 | |||
16 | 01-K64 | TYT xã Hữu Bằng (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Hữu Bằng | 4 | 185 | |||
17 | 01-K65 | TYT xã Phùng Xá (TTYT huyện Thạch Thất | xã Phùng Xá | 4 | 1.273 | |||
18 | 01- K66 | TYT xã Tân Xã (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Tân Xã | 4 | 428 | |||
19 | 01-K67 | TYT xã Thạch Xá (TTYT huyện Thạch Thất | xã Thạch Xá | 4 | 478 | |||
20 | 01-K68 | TYT xã Bình Phú (TTYt huyện Thạch Thất) | xã Bình Phú | 4 | 675 | |||
21 | 01-K69 | TYT xã Hạ Bằng (TTYt huyện Thạch Thất) | xã Hạ Bằng | 4 | 1.820 | |||
22 | 01-K70 | TYT xã Đồng Trúc (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Đồng Trúc | 4 | 2.584 | |||
23 | 01-K71 | TYT xã Tiến Xuân (TTYT huyện Thạch Thất) | Xã Tiến Xuân | 4 | 3.087 | |||
24 | 01-K72 | TYT xã Yên Bình (TTYT huyện Thạch Thất) | Xã Yên Bình | 4 | 1.721 | |||
25 | 01-K73 | TYT xã Yên Trung (TTYT huyện Thạch Thất) | xã Yên Trung | 4 | 1.463 | |||
XXX. HUYỆN THANH OAI | ||||||||
1 | 01-829 | BVĐK huyện Thanh Oai | thị trấn Kim Bài | 118.000 | 2 | 117.162 | 838 | |
2 | 01-048 | PKĐKKV Dân Hòa (TTYT huyện Thanh Oai) | Dân Hòa | 2.000 | 3 | 789 | 1.211 | |
3 | 01-L51 | TYT thị trấn Kim Bài (TTYT huyện Thanh Oai) | thị trấn Kim Bài | 4 | 245 | |||
4 | 01-L52 | TYT xã Cự Khê (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Cự Khê | 4 | 469 | |||
5 | 01-L53 | TYT xã Bích Hòa (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Bích Hòa | 4 | 706 | |||
6 | 01-L54 | TYT xã Mỹ Hưng (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Mỹ Hưng | 4 | 429 | |||
7 | 01-L55 | TYT xã Cao Viên (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Cao Viên | 4 | 4.083 | |||
8 | 01-L56 | TYT xã Bình Minh (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Bình Minh | 4 | 988 | |||
9 | 01-L57 | TYT xã Tam Hưng (TTYT huyện Thanh Oai) | Xã Tam Hưng | 4 | 1.344 | |||
10 | 01-L58 | TYT xã Thanh Cao (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Thanh Cao | 4 | 3.146 | |||
11 | 01-L59 | TYT xã Thanh Thùy (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Thanh Thùy | 4 | 568 | |||
12 | 01- L60 | TYT xã Thanh Mai (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Thanh Thùy | 4 | 568 | |||
13 | 01-L61 | TYT xã Thanh Văn (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Thanh Văn | 4 | 350 | |||
14 | 01-L62 | TYT xã Đỗ Động (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Đỗ Động | 4 | 425 | |||
15 | 01-L63 | TYT xã Kim An (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Kim An | 4 | 189 | |||
16 | 01-L64 | TYT xã Kim Thư (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Kim Thư | 4 | 1.252 | |||
17 | 01-L65 | TYT xã Phương Trung (TTYT huyện Thanh oai) | Xã Phương Trung | 4 | 1.252 | |||
18 | 01-L66 | TYT xã Tân Ước (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Tân Ước | 4 | 469 | |||
19 | 01-L68 | TYT xã Liên Châu (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Liên Châu | 4 | 1.285 | |||
20 | 01-L69 | TYT xã Cao Dương (TTYt huyện Thanh Oai) | xã Cao Dương | 4 | 1.011 | |||
21 | 01-L70 | TYT xã Xuân Dương (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Xuân Dương | 4 | 2.163 | |||
22 | 01-L71 | TYT xã Hồng Dương (TTYT huyện Thanh Oai) | xã Hồng Dương | 4 | 2.163 | |||
23 | 01-969 | PKĐK Y Dược 198 | Thị trấn Kim Bài | 300 | 3 | 47 | 253 |