1. Giới thiệu về Điều 164 Luật đất đai 2024

Luật Đất đai 2024 được ban hành với nhiều điều chỉnh quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu của quá trình hiện đại hóa và số hóa quản lý đất đai tại Việt Nam. Một trong những điểm nổi bật của Luật này là việc quy định rõ ràng về Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, với mục tiêu xây dựng một nền tảng quản lý đất đai tập trung, thống nhất và có sự kết nối thông tin xuyên suốt từ trung ương đến địa phương. Điều 164 của Luật Đất đai 2024 đóng vai trò quan trọng trong việc quy định về hạ tầng kỹ thuật và phần mềm của hệ thống này, nhằm đảm bảo quá trình quản lý, vận hành và khai thác cơ sở dữ liệu đất đai diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.

Điều 164 không chỉ tập trung vào việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật thông tin mà còn đặt ra các yêu cầu cụ thể đối với phần mềm sử dụng trong Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai. Mục tiêu là để đảm bảo việc cập nhật, khai thác và quản lý cơ sở dữ liệu đất đai được thực hiện một cách đồng bộ và hiện đại, phù hợp với nhu cầu phát triển của nền kinh tế số và xã hội số.

Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Điều 164 của Luật Đất đai 2024, các quy định về hạ tầng kỹ thuật và phần mềm, các thành phần chính của hạ tầng kỹ thuật và những lợi ích mà việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật hiện đại mang lại cho quản lý đất đai tại Việt Nam.

 

2. Điều 164 Luật đất đai 2024: Quy định về hạ tầng kỹ thuật

Theo quy định tại Điều 164 Luật Đất đai 2024, hạ tầng kỹ thuật của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai được xây dựng nhằm đảm bảo tính đồng bộ và kết nối xuyên suốt từ trung ương đến địa phương. Đây là một trong những nội dung quan trọng nhằm đảm bảo khả năng quản lý nhà nước về đất đai hiệu quả, cũng như hỗ trợ công tác cải cách hành chính và chuyển đổi số trong lĩnh vực đất đai.

Cụ thể, khoản 1 Điều 164 quy định rằng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai bao gồm một loạt các thiết bị và hệ thống, từ máy chủ, máy trạm, thiết bị kết nối mạng, hệ thống đường truyền đến các thiết bị bảo đảm an ninh, thiết bị lưu trữ và thiết bị ngoại vi khác. Những thành phần này được xây dựng ở cả trung ương và địa phương, tạo ra một mạng lưới đồng bộ và liên kết chặt chẽ giữa các cấp quản lý từ trung ương đến địa phương.

Việc quy định rõ ràng và chi tiết về hạ tầng kỹ thuật nhằm mục đích đảm bảo rằng tất cả các hệ thống liên quan đến quản lý đất đai đều hoạt động một cách hiệu quả, đồng bộ, và đặc biệt là có khả năng tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau, tạo điều kiện cho việc chia sẻ và khai thác thông tin dễ dàng.

Khoản 2 Điều 164 tiếp tục quy định về phần mềm của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, trong đó nêu rõ rằng hệ thống này sẽ bao gồm các phần mềm hệ thống, phần mềm tiện ích và phần mềm ứng dụng phục vụ cho việc quản lý, vận hành, cập nhật và khai thác cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai. Điều này cho thấy sự cần thiết của một hệ thống phần mềm hoàn chỉnh và hiệu quả để đảm bảo việc quản lý và khai thác dữ liệu đất đai diễn ra suôn sẻ.

 

3. Các thành phần chính của hạ tầng kỹ thuật

Hạ tầng kỹ thuật của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai theo quy định của Điều 164 bao gồm nhiều thành phần quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho việc vận hành và quản lý thông tin đất đai. Những thành phần này bao gồm:

a. Máy chủ và máy trạm

Máy chủ và máy trạm là những thành phần quan trọng nhất trong hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai. Máy chủ đóng vai trò là trung tâm lưu trữ dữ liệu và thực hiện các chức năng quản lý, xử lý thông tin liên quan đến đất đai. Máy trạm, mặt khác, là các thiết bị mà các cơ quan quản lý nhà nước ở các cấp trung ương và địa phương sử dụng để truy cập và khai thác dữ liệu.

Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, các máy chủ và máy trạm phải được trang bị các phần mềm và phần cứng tiên tiến, có khả năng lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và bảo mật.

b. Hệ thống kết nối mạng và đường truyền

Hệ thống kết nối mạng và đường truyền là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo tính liên thông và đồng bộ của hệ thống thông tin từ trung ương đến địa phương. Theo quy định, hệ thống này phải đảm bảo kết nối ổn định, an toàn, và có khả năng chịu được lưu lượng lớn dữ liệu di chuyển qua lại giữa các cơ quan quản lý đất đai.

Việc đầu tư xây dựng hệ thống kết nối mạng và đường truyền chất lượng cao sẽ giúp giảm thiểu tình trạng gián đoạn thông tin, nâng cao hiệu quả quản lý và chia sẻ dữ liệu đất đai giữa các cơ quan.

c. Thiết bị bảo đảm an ninh và an toàn

Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự gia tăng của các mối đe dọa về an ninh mạng, việc bảo đảm an ninh và an toàn cho Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai là một yêu cầu cấp thiết. Các thiết bị bảo đảm an ninh và an toàn như tường lửa, hệ thống mã hóa, và các công cụ giám sát an ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng và các rủi ro mất mát dữ liệu.

d. Thiết bị lưu trữ và thiết bị ngoại vi

Thiết bị lưu trữ dữ liệu và thiết bị ngoại vi là những thành phần không thể thiếu của hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin. Các thiết bị lưu trữ phải đảm bảo khả năng lưu trữ một lượng lớn dữ liệu về đất đai, đồng thời hỗ trợ quá trình truy cập và khai thác dữ liệu một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Thiết bị ngoại vi bao gồm các công cụ như máy quét, máy in, và các thiết bị khác hỗ trợ việc thu thập, xử lý và quản lý dữ liệu đất đai tại các cơ quan địa phương.

 

4. Lợi ích của việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật hiện đại

Việc đầu tư xây dựng một hạ tầng kỹ thuật hiện đại và đồng bộ mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho công tác quản lý nhà nước về đất đai cũng như cho quá trình cải cách hành chính và chuyển đổi số trong lĩnh vực này.

a. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về đất đai

Hạ tầng kỹ thuật hiện đại cho phép các cơ quan quản lý đất đai truy cập, xử lý và cập nhật thông tin một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý, đồng thời tạo điều kiện cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và minh bạch.

b. Hỗ trợ cải cách hành chính và chuyển đổi số

Hạ tầng kỹ thuật tiên tiến là nền tảng quan trọng để thúc đẩy quá trình cải cách hành chính trong lĩnh vực đất đai. Việc số hóa dữ liệu đất đai và áp dụng công nghệ vào quản lý sẽ giúp giảm thiểu thủ tục hành chính phức tạp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các dịch vụ công trực tuyến.

Chuyển đổi số không chỉ mang lại hiệu quả cao hơn trong quản lý đất đai mà còn giúp kết nối thông tin đất đai với các lĩnh vực khác của nền kinh tế, từ đó tạo ra sự liên kết giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân.

c. Tăng cường tính minh bạch và chống tham nhũng

Khi toàn bộ dữ liệu đất đai được số hóa và tích hợp vào một hệ thống duy nhất, việc truy cập và kiểm tra thông tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch trong quản lý đất đai, giảm thiểu các hành vi tiêu cực như tham nhũng, lợi dụng chức quyền để trục lợi từ đất đai.

d. Hỗ trợ cho việc phát triển Chính phủ số và nền kinh tế số

Hạ tầng kỹ thuật hiện đại của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng Chính phủ số tại Việt Nam. Nó không chỉ giúp các cơ quan nhà nước quản lý đất đai hiệu quả hơn mà còn tạo nền tảng cho việc kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành và địa phương. Điều này sẽ giúp phát triển nền kinh tế số, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và thu hút đầu tư trong nước và quốc tế.

Điều 164 Luật Đất đai 2024 quy định rõ ràng về hạ tầng kỹ thuật và phần mềm của Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, đặt ra các yêu cầu cụ thể nhằm xây dựng một hệ thống đồng bộ, hiện đại, và an toàn. Việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý đất đai mà còn mang lại nhiều lợi ích cho công tác cải cách hành chính, chuyển đổi số và phát triển nền kinh tế số tại Việt Nam.

Các thành phần chính của hạ tầng kỹ thuật bao gồm máy chủ, máy trạm, hệ thống kết nối mạng, thiết bị bảo đảm an ninh và thiết bị lưu trữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành và quản lý thông tin đất đai. Với những lợi ích vượt trội của việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật hiện đại, Việt Nam đang tiến gần hơn đến mục tiêu quản lý đất đai một cách hiệu quả, minh bạch, và bền vững trong tương lai.