1. Giới thiệu chung

Định nghĩa về đất nông nghiệp:

Đất nông nghiệp là loại đất được sử dụng chủ yếu để sản xuất nông sản, bao gồm các hoạt động như trồng trọt, chăn nuôi, và nuôi trồng thủy sản. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là các doanh nghiệp hoặc tổ chức được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam, trong đó có phần vốn đầu tư đến từ các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài. Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài là những người mang quốc tịch Việt Nam hoặc có tổ tiên là người Việt, nhưng hiện tại đang sinh sống và làm việc tại các quốc gia khác.

Vai trò của Điều 180 Luật Đất đai 2024:

Điều 180 của Luật Đất đai 2024 có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và quy định hoạt động sử dụng đất nông nghiệp của các tổ chức, cá nhân như tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, và tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài. Điều luật này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp mà còn đảm bảo việc quản lý, giám sát sử dụng đất một cách hợp lý và bền vững, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, và phát triển kinh tế nông nghiệp một cách hiệu quả.

Mục tiêu của bài viết:

Mục tiêu của bài viết này là cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về quy định tại Điều 180 Luật Đất đai 2024, hướng dẫn thực hiện các quy trình liên quan đến việc sử dụng đất nông nghiệp cho tổ chức, cá nhân, và các nhà đầu tư. Bài viết cũng nhằm làm rõ những quy định, quyền và nghĩa vụ của các đối tượng trong việc thuê, sử dụng đất nông nghiệp, từ đó góp phần nâng cao nhận thức và hiểu biết về luật pháp đất đai trong lĩnh vực nông nghiệp.

 

2. Điều kiện để được giao, cho thuê đất nông nghiệp

Để được giao hoặc cho thuê đất nông nghiệp theo quy định tại Điều 180 Luật Đất đai 2024, cần đáp ứng các điều kiện và thủ tục sau:

Đối tượng được giao, cho thuê đất

- Tổ chức kinh tế: Là các tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật.

- Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài: Những cá nhân mang quốc tịch Việt Nam, hiện đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài.

- Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài: Các tổ chức được thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật Việt Nam.

Điều kiện chung

- Mục đích sử dụng đất: Đất phải được sử dụng cho các mục đích sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản hoặc làm muối.

- Quy mô dự án: Phải có quy mô dự án phù hợp với mục đích sử dụng đất, có khả năng phát triển bền vững và hiệu quả.

- Khả năng tài chính: Đối tượng xin giao hoặc cho thuê đất cần chứng minh khả năng tài chính đủ để thực hiện dự án đầu tư và duy trì hoạt động sản xuất.

Thủ tục hành chính

Các giấy tờ cần thiết: Để xin giao hoặc cho thuê đất, cần chuẩn bị các tài liệu liên quan như:

- Đơn xin giao, cho thuê đất.

- Dự án đầu tư hoặc phương án sử dụng đất.

- Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân (đối với tổ chức).

- Các tài liệu chứng minh năng lực tài chính.

Quy trình xin giao, cho thuê đất:

- Nộp đơn: Đối tượng nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

- Xem xét hồ sơ: Cơ quan nhà nước có trách nhiệm xem xét và đánh giá hồ sơ, xác minh thông tin về đối tượng và dự án.

- Phê duyệt phương án: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ xem xét và phê duyệt phương án sử dụng đất, trong đó xác định rõ diện tích, ranh giới sử dụng và các thông tin liên quan khác.

- Ký hợp đồng: Sau khi được phê duyệt, sẽ tiến hành ký kết hợp đồng giao đất hoặc cho thuê đất theo quy định.

- Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Đối tượng nhận đất cần thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến việc giao, cho thuê đất (nếu có).

Lưu ý

- Tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất trước ngày Luật Đất đai 2024 có hiệu lực thi hành cũng cần rà soát hiện trạng sử dụng đất, lập phương án sử dụng đất theo quy định.

- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm chỉ đạo việc rà soát, phê duyệt phương án sử dụng đất và giao đất, cho thuê đất theo phương án đã được phê duyệt.

- Việc giao đất, cho thuê đất phải ưu tiên cho cá nhân là người dân tộc thiểu số không có đất hoặc thiếu đất sản xuất tại địa phương.

 

3. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất

Quyền của người sử dụng đất:

- Quyền sử dụng đất:

Người sử dụng đất có quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, thực hiện quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

- Quyền chuyển nhượng (nếu có):

Người sử dụng đất có quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho tổ chức, cá nhân khác theo quy định của pháp luật. Đối với đất nông nghiệp do tổ chức kinh tế hoặc người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài sử dụng, việc chuyển nhượng cũng cần tuân thủ các quy định liên quan đến hạn chế và điều kiện chuyển nhượng trong lĩnh vực đất đai.

- Quyền hưởng lợi từ đất:

Người sử dụng đất có quyền được hưởng lợi từ việc khai thác, sử dụng đất theo đúng mục đích được giao hoặc thuê, bao gồm quyền thu hoạch nông sản, khai thác tài nguyên, và các quyền lợi khác liên quan đến đất đai.

Nghĩa vụ của người sử dụng đất:

- Nghĩa vụ sử dụng đất đúng mục đích:

Người sử dụng đất phải sử dụng đất theo đúng mục đích đã được ghi trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê đất. Đặc biệt, đối với tổ chức kinh tế và cá nhân sử dụng đất nông nghiệp, họ cần phải tuân thủ các quy định về sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, và làm muối.

- Nghĩa vụ bảo vệ đất:

Người sử dụng đất có trách nhiệm bảo vệ môi trường và tài nguyên đất, bao gồm việc ngăn chặn ô nhiễm, cải tạo và bảo vệ độ màu mỡ của đất.

- Nghĩa vụ nộp các loại phí, lệ phí:

Người sử dụng đất phải nộp đầy đủ các khoản phí, lệ phí theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất và các khoản thu khác liên quan đến quyền sử dụng đất.

Quy định cụ thể tại Điều 180 Luật Đất đai 2024:

- Cho thuê đất cho tổ chức và cá nhân nước ngoài:

Tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài có nhu cầu sử dụng đất để sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối sẽ được Nhà nước xem xét cho thuê đất để thực hiện dự án đầu tư.

- Rà soát và lập phương án sử dụng đất:

Các tổ chức kinh tế và đơn vị sự nghiệp công lập đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành cần tiến hành rà soát hiện trạng sử dụng đất, lập phương án sử dụng đất, xác định rõ diện tích, ranh giới, thời hạn sử dụng và các thông tin liên quan khác.

- Chỉ đạo của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh:

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm chỉ đạo việc rà soát, phê duyệt phương án sử dụng đất, cũng như thực hiện giao đất, cho thuê đất theo phương án được phê duyệt. Họ cũng cần thu hồi diện tích đất không sử dụng, sử dụng không đúng mục đích hoặc vi phạm pháp luật để giao cho các tổ chức, cá nhân khác. Đặc biệt, việc giao đất, cho thuê đất cần ưu tiên cho cá nhân là người dân tộc thiểu số không có đất hoặc thiếu đất sản xuất ở địa phương.

Xem thêm: Bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp của tổ chức kinh tế, cộng đồng dân cư, tổ chức tôn giáo

Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của Luật Minh Khuê. Quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.