1. Khái niệm và ý nghĩa của thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ quan trọng do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc các cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao Việt Nam cấp phát cho người nước ngoài. Giấy tờ này không chỉ cho phép người nước ngoài cư trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định, mà còn có giá trị thay cho thị thực. Việc sở hữu thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích cho người nước ngoài, bao gồm việc dễ dàng hơn trong việc lưu trú, làm việc và thực hiện các hoạt động khác tại Việt Nam mà không cần phải gia hạn visa thường xuyên. Thẻ tạm trú thường được cấp cho những đối tượng như nhà đầu tư, chuyên gia, hoặc những người có mối liên hệ gia đình tại Việt Nam, giúp họ có thể hòa nhập vào cuộc sống địa phương một cách thuận lợi hơn. Điều này không chỉ tạo điều kiện cho người nước ngoài mà còn góp phần thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia khác.

Căn cứ theo quy định tại Khoản 16 Điều 1 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi năm 2019, thời hạn của thẻ tạm trú dành cho người nước ngoài được quy định cụ thể như sau. Đầu tiên, thời hạn thẻ tạm trú được cấp phải ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày, nhằm đảm bảo rằng người nước ngoài luôn có một giấy tờ hợp lệ trong suốt thời gian cư trú.

Đối với các loại thẻ tạm trú, thẻ có ký hiệu ĐT1 có thời hạn tối đa không quá 10 năm, phù hợp với những người nước ngoài có nhu cầu cư trú lâu dài tại Việt Nam. Tiếp theo, các thẻ tạm trú khác như NG3, LV1, LV2, LS, ĐT2 và DH sẽ có thời hạn không quá 5 năm, cho phép những cá nhân có quan hệ ngoại giao hoặc làm việc trong các tổ chức quốc tế cư trú ổn định.

Đối với các thẻ tạm trú mang ký hiệu NN1, NN2, ĐT3 và TT, thời hạn không được vượt quá 3 năm, phù hợp với các đối tượng như nhà đầu tư, thương nhân. Cuối cùng, các thẻ tạm trú có ký hiệu LĐ1, LĐ2 và PV1 có thời hạn không quá 2 năm, chủ yếu áp dụng cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Khi thẻ tạm trú hết hạn, người nước ngoài có thể được xem xét cấp thẻ mới, giúp họ duy trì quyền cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Những quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài trong quá trình sinh sống và làm việc tại đất nước chúng ta.

 

2. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Căn cứ theo quy định tại Khoản 14 Điều 1 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi năm 2019, có nhiều trường hợp cụ thể mà cá nhân nước ngoài có thể được cấp thẻ tạm trú. Đầu tiên, những người là thành viên của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, hoặc cơ quan đại diện của các tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc và các tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam có thể được cấp thẻ tạm trú. Điều này cũng áp dụng cho vợ, chồng, con dưới 18 tuổi và người giúp việc đi cùng họ trong nhiệm kỳ. Thẻ tạm trú được cấp cho nhóm đối tượng này sẽ có ký hiệu NG3, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc cư trú tại Việt Nam trong suốt thời gian công tác.

Ngoài ra, người nước ngoài nhập cảnh bằng những loại thị thực có ký hiệu như LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2 và TT cũng được cấp thẻ tạm trú. Ký hiệu của thẻ tạm trú trong những trường hợp này sẽ tương tự như ký hiệu của loại thị thực mà họ đã sử dụng để nhập cảnh vào Việt Nam. Quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho việc cư trú của người nước ngoài mà còn giúp họ dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống và công việc tại đất nước chúng ta.

 

3. Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú

Hồ sơ đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

Theo khoản 1 Điều 37 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, được hướng dẫn bởi Điều 4 Thông tư 31/2015/TT-BCA, quy trình đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài cần phải chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Hồ sơ này bao gồm một văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú, trong đó mẫu NA6 được sử dụng cho các cơ quan, tổ chức, còn mẫu NA7 dành cho cá nhân.

Bên cạnh đó, cần có tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, sử dụng mẫu NA8. Một tài liệu quan trọng không thể thiếu là hộ chiếu còn thời hạn của người đề nghị, đảm bảo rằng danh tính của họ được xác nhận rõ ràng. Ngoài ra, các giấy tờ chứng minh thuộc diện được xem xét cấp thẻ tạm trú cũng rất cần thiết, và có thể bao gồm các loại giấy tờ như giấy phép lao động, giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, hoặc các tài liệu khác có giá trị chứng minh đủ điều kiện để cấp thẻ tạm trú.

Cuối cùng, hồ sơ cũng yêu cầu phải có hai bức ảnh cỡ 2cm x 3cm, trong đó một bức ảnh được dán vào tờ khai và một bức ảnh để rời. Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này sẽ giúp quá trình xem xét cấp thẻ tạm trú diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho người nước ngoài có thể cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú

Theo khoản 2 Điều 37 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, được hướng dẫn bởi Điều 4 Thông tư 31/2015/TT-BCA, quy trình cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao gồm nhiều bước rõ ràng và cụ thể.

Bước đầu tiên là chuẩn bị hồ sơ theo quy định của pháp luật. Các giấy tờ cần thiết phải được hoàn thiện và sắp xếp một cách hợp lý để đảm bảo rằng không có thiếu sót nào. Tiếp theo, hồ sơ cần được nộp tại trụ sở của Cục Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an, hoặc tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh của Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, nơi mà cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh đặt trụ sở hoặc nơi cá nhân mời, bảo lãnh cư trú.

Sau khi nộp hồ sơ, cán bộ tiếp nhận sẽ tiến hành kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cán bộ sẽ tiếp nhận hồ sơ, in và cấp giấy hẹn trả kết quả cho người nộp hồ sơ, đồng thời yêu cầu nộp phí cho việc cấp thẻ. Người nộp hồ sơ sẽ được giao biên lai thu tiền để xác nhận. Ngược lại, nếu hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ, cán bộ sẽ hướng dẫn người nộp hoàn chỉnh hồ sơ theo yêu cầu. Thời gian tiếp nhận hồ sơ diễn ra từ thứ Hai đến sáng thứ Bảy hàng tuần, trừ các ngày Tết và lễ.

Cuối cùng, bước thứ tư là nhận kết quả. Người đề nghị cấp thẻ tạm trú cần trực tiếp đến nơi đã đăng ký để nhận kết quả, mang theo giấy hẹn trả kết quả, giấy tờ tùy thân và biên lai thu tiền để đối chiếu. Nếu chưa được cấp thẻ tạm trú, cơ quan sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do. Thời gian trả kết quả diễn ra từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần, cũng trừ các ngày Tết và lễ. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Theo tiểu mục 5 Mục II Biểu mức thu phí, lệ phí được ban hành theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, mức phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài được quy định cụ thể như sau. Đối với thẻ tạm trú có thời hạn không quá 02 năm, mức phí là 145 USD cho mỗi thẻ. Đây là một khoản phí hợp lý, phản ánh các chi phí liên quan đến quy trình cấp thẻ tạm trú và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.

Ngoài ra, trong trường hợp người nước ngoài cần chuyển ngang giá trị thị thực hoặc thẻ tạm trú từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới, mức phí áp dụng cho dịch vụ này là 5 USD cho mỗi lần chuyển. Việc quy định rõ ràng các mức phí này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài trong quá trình làm thủ tục cư trú tại Việt Nam mà còn đảm bảo tính minh bạch trong công tác quản lý và thu phí của cơ quan chức năng. Các mức phí này giúp người nước ngoài dễ dàng lập kế hoạch tài chính cho việc cư trú và thực hiện các thủ tục cần thiết khi sinh sống và làm việc tại Việt Nam.

Xem thêm bài viết: Người lao động nước ngoài không nộp lại giấy phép lao động (GPLĐ) và thẻ tạm trú có sao không?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn và giải đáp pháp luật nhanh chóng.