Mục lục bài viết
- 1. Thế nào là kinh doanh vận tải hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ?
- 2. Điều kiện để được kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông đường bộ
- 3. Hồ sơ, thủ tục đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, bao gồm
- 3.1. Về hồ sơ
- 3.2. Về thủ tục
1. Thế nào là kinh doanh vận tải hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ?
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng hội nhập sâu rộng, hoạt động vận chuyển hàng hóa đã trở thành một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ và đóng góp quan trọng vào sự thay đổi và nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành.
Trong đó, kinh doanh vận tải hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ đóng một vai trò đặc biệt quan trọng. Hoạt động này liên quan đến vận chuyển các chất nguy hiểm có khả năng gây hại đến tính mạng, sức khỏe con người, môi trường, an toàn và an ninh quốc gia. Do đó, để thực hiện kinh doanh vận tải hàng nguy hiểm, các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt và có Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm do cơ quan có thẩm quyền cấp phép.
Giấy phép này đảm bảo rằng các doanh nghiệp thực hiện kinh doanh vận tải hàng nguy hiểm đã đáp ứng đủ các tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về an ninh quốc gia. Điều này cùng với sự áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình an toàn sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn và sự cố trong quá trình vận chuyển, đồng thời đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho hàng hóa được vận chuyển.
Từ việc nâng cao chất lượng dịch vụ đến bảo vệ an toàn và môi trường, sự phát triển của ngành vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là kinh doanh vận tải hàng nguy hiểm, đóng góp không nhỏ vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội. Việc tuân thủ các quy định và yêu cầu cấp phép sẽ giúp thúc đẩy sự chuyển đổi tích cực trong ngành và hướng tới mục tiêu hội nhập toàn diện trong nền kinh tế thế giới.
2. Điều kiện để được kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông đường bộ
(1) Yêu cầu đối với người tham gia vận chuyển hàng hóa nguy hiểm:
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng hội nhập sâu rộng và hoạt động vận chuyển hàng hóa nguy hiểm ngày càng phát triển mạnh mẽ, đối với các cá nhân tham gia vào ngành này, quy định và yêu cầu đang trở nên ngày càng nghiêm ngặt và quan trọng.
Những người điều khiển phương tiện vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, cũng như những người thủ kho, áp tải, xếp và dỡ hàng hóa nguy hiểm đều phải tham gia tập huấn và hoàn thành chương trình tập huấn về an toàn, quy trình và loại hàng hóa nguy hiểm mà họ đang thực hiện công việc. Giấy chứng nhận hoàn thành chương trình tập huấn sẽ là một chứng chỉ uy tín cho khả năng và kiến thức của họ trong việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
(2) Yêu cầu đối với phương tiện vận chuyển hàng hóa nguy hiểm:
Để đảm bảo tính an toàn và tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, các phương tiện vận chuyển hàng hóa nguy hiểm phải đáp ứng các điều kiện tham gia giao thông theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, các phương tiện này phải trang bị đầy đủ các thiết bị chuyên dụng tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
Việc có biểu trưng hàng hóa nguy hiểm trên phương tiện cũng là một yêu cầu quan trọng để hạn chế các rủi ro có thể xảy ra. Trong trường hợp một phương tiện chở nhiều loại hàng hóa nguy hiểm khác nhau, đảm bảo đủ biểu trưng cho từng loại hàng hóa đó để giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn và sự cố.
Đối với các phương tiện không vận chuyển hàng hóa nguy hiểm nữa, việc làm sạch và gỡ bỏ hoặc xóa biểu trưng nguy hiểm là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác trong việc vận chuyển hàng hóa.
(3) Xếp, dỡ hàng hóa nguy hiểm trên phương tiện và lưu kho, bãi:
Quy trình xếp, dỡ và lưu trữ hàng hóa nguy hiểm cũng đòi hỏi sự nghiêm ngặt và tuân thủ đúng hướng dẫn về bảo quản và vận chuyển từng loại hàng hóa nguy hiểm. Các tổ chức và cá nhân liên quan đến việc xếp, dỡ hàng hóa nguy hiểm phải được đào tạo và giám sát chặt chẽ bởi những chuyên gia có kinh nghiệm và trình độ trong lĩnh vực này.
Việc không xếp chung các loại hàng hóa có thể tác động lẫn nhau và đảm bảo việc xếp, dỡ hàng phải được thực hiện tại khu vực kho, bến bãi riêng biệt là để đảm bảo tính an toàn và ngăn ngừa mối nguy hiểm có thể xảy ra.
Các phương tiện không yêu cầu có người áp tải cũng phải tuân thủ hướng dẫn từ người thuê vận tải để đảm bảo việc xếp, dỡ hàng diễn ra đúng quy trình và đáng tin cậy.
Sau khi hàng hóa nguy hiểm được dỡ hết, quy trình làm sạch và gỡ bỏ hoặc xóa biểu trưng nguy hiểm trên phương tiện và nơi lưu trữ hàng hóa cũng là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn và tính chính xác trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
(4) Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm qua công trình hầm, phà:
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, việc vận chuyển hàng hóa nguy hiểm qua các công trình hầm và phà đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định dưới đây:
- Không được vận chuyển các loại hàng hóa nguy hiểm như thuốc nổ, khí ga, xăng, dầu và các chất dễ cháy, nổ qua các công trình hầm có chiều dài từ 100m trở lên. Điều này đảm bảo an toàn và ngăn ngừa nguy cơ xảy ra sự cố, tai nạn nguy hiểm trong quá trình vận chuyển.
- Cấm vận chuyển đồng thời người (người tham gia giao thông hoặc hành khách) cùng phương tiện (đã được cấp phép vận chuyển hàng nguy hiểm) đang thực hiện vận chuyển các loại hàng hóa nguy hiểm như thuốc nổ, khí ga, xăng, dầu và các chất dễ cháy, nổ khác trên cùng một chuyến phà. Điều này giúp đảm bảo sự riêng tư và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và hàng hóa.
Đáng chú ý:
- Về bao bì, thùng chứa và đóng gói hàng hóa nguy hiểm:
Các bao bì, thùng chứa và việc đóng gói hàng hóa nguy hiểm trong lãnh thổ Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) hoặc quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) tương ứng với từng loại hàng hóa. Điều này đảm bảo tính bền vững và an toàn của bao bì và đóng gói trong quá trình vận chuyển.
Trong trường hợp loại, nhóm hàng hóa nguy hiểm chưa có tiêu chuẩn quốc gia hoặc quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, phải tuân theo quy định của Bộ quản lý chuyên ngành hoặc áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc tế do Bộ quản lý chuyên ngành công bố. Điều này đảm bảo tính chất và an toàn của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Bộ quản lý chuyên ngành sẽ công bố tiêu chuẩn, quy chuẩn của quốc tế về bao bì, thùng chứa và đóng gói hàng hóa nguy hiểm áp dụng cho từng loại, nhóm hàng hóa nguy hiểm theo quy định của Bộ. Điều này giúp đảm bảo tính chuẩn mực và đồng nhất trong việc đóng gói hàng hóa.
- Về nhãn hàng, biểu trưng nguy hiểm và báo hiệu nguy hiểm:
Việc gắn nhãn trên hàng hóa nguy hiểm phải được thực hiện theo quy định của Chính phủ về nhãn hàng hóa. Điều này đảm bảo tính chính xác và đủ thông tin về loại hàng hóa nguy hiểm.
Mỗi bao bì, thùng chứa hàng hóa nguy hiểm phải có dán biểu trưng nguy hiểm và báo hiệu nguy hiểm ở vị trí dễ quan sát. Kích thước, ký hiệu, màu sắc của biểu trưng nguy hiểm tuân theo mẫu quy định tại Mục 1 Phụ lục III Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Điều này giúp đảm bảo tính rõ ràng và dễ nhận biết về tính chất của hàng hóa.
Báo hiệu nguy hiểm có hình chữ nhật màu vàng cam, ở giữa có ghi số UN (mã số Liên hợp quốc). Kích thước của báo hiệu nguy hiểm tuân theo mẫu quy định tại Mục 2 Phụ lục III Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Báo hiệu nguy hiểm được dán ở dưới biểu trưng nguy hiểm. Điều này đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của việc cảnh báo nguy hiểm.
3. Hồ sơ, thủ tục đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, bao gồm
3.1. Về hồ sơ
(1) Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm loại 5, loại 8 bao gồm nhiều tài liệu quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình vận chuyển. Các tài liệu bao gồm như sau:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm theo mẫu quy định tại Phụ lục IV Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Đây là bước đầu tiên trong quá trình xin cấp Giấy phép, đảm bảo rõ ràng và đầy đủ thông tin liên quan đến hoạt động vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
- Bản sao Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bao gồm loại hình kinh doanh vận tải hàng hoá (áp dụng cho đơn vị kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô). Điều này đảm bảo sự hợp pháp và đáng tin cậy của doanh nghiệp vận chuyển hàng hoá.
- Bản sao (hoặc bản chính) Bảng kê danh sách phương tiện tham gia vận chuyển, kèm theo bản sao giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện vận chuyển có hiệu lực do cơ quan có thẩm quyền cấp (áp dụng cho trường hợp vận chuyển theo chuyến). Điều này đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy của phương tiện tham gia vận chuyển.
- Bản sao (hoặc bản chính) Bảng kê danh sách người điều khiển phương tiện vận chuyển hàng hoá nguy hiểm. Điều này đảm bảo sự đủ năng lực và chuyên môn của người điều khiển trong việc vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
- Bản sao (hoặc bản chính) phương án tổ chức vận chuyển hàng hoá nguy hiểm của đơn vị vận chuyển, bao gồm thông tin về tuyến đường, lịch trình vận chuyển và biện pháp ứng cứu sự cố hóa chất trong quá trình vận chuyển hàng hoá nguy hiểm. Điều này đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Bản sao (hoặc bản chính) Giấy chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật hoặc Phiếu kết quả thử nghiệm, kết quả kiểm định đối với vật liệu bao gói, thùng chứa hàng nguy hiểm theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công Thương đối với danh mục hàng công nghiệp nguy hiểm phải đóng gói trong quá trình vận chuyển và vận chuyển hàng công nghiệp nguy hiểm bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, cùng các quy định của pháp luật về chất lượng sản phẩm và hàng hóa. Điều này đảm bảo tính an toàn và đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật trong việc đóng gói và vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
(2) Hồ sơ cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm loại 1, loại 2, loại 3, loại 4 và loại 9 yêu cầu nhiều tài liệu chi tiết để đảm bảo tính chính xác, an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình vận chuyển. Các tài liệu cần thiết bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm theo mẫu quy định tại Phụ lục IV Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Đơn đề nghị này cung cấp thông tin cụ thể về hoạt động vận chuyển hàng hoá nguy hiểm của doanh nghiệp và đảm bảo rằng họ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cần thiết.
- Bản sao Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bao gồm loại hình kinh doanh vận tải hàng hoá. Tài liệu này chứng nhận tính hợp pháp của doanh nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển hàng hoá bằng xe ô tô.
- Bản sao (hoặc bản chính) Bảng kê danh sách phương tiện tham gia vận chuyển, kèm theo bản sao giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện vận chuyển có hiệu lực do cơ quan có thẩm quyền cấp (áp dụng cho trường hợp vận chuyển theo chuyến). Thông tin về các phương tiện tham gia vận chuyển đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
- Bản sao (hoặc bản chính) Bảng kê danh sách người điều khiển phương tiện vận chuyển hàng hoá nguy hiểm. Điều này đảm bảo các người lái xe có đủ năng lực và chuyên môn để thực hiện vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
- Bản sao (hoặc bản chính) phương án tổ chức vận chuyển hàng hoá nguy hiểm của đơn vị vận chuyển, bao gồm thông tin về tuyến đường, lịch trình vận chuyển hàng hoá nguy hiểm và biện pháp ứng cứu khẩn cấp khi có sự cố cháy, nổ. Tài liệu này đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Bản sao (hoặc bản chính) hợp đồng mua bán, cung ứng vật liệu nổ công nghiệp hoặc văn bản cho phép thử nổ công nghiệp (trường hợp vận chuyển đi thử nổ công nghiệp) hoặc quyết định hủy vật liệu nổ công nghiệp (trường hợp vận chuyển đi hủy) của cơ quan có thẩm quyền. Điều này đảm bảo việc vận chuyển các vật liệu nổ công nghiệp diễn ra đúng quy định.
- Bản sao (hoặc bản chính) biên bản kiểm tra của Cơ quan Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ có thẩm quyền về điều kiện vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp của người áp tải, người điều khiển phương tiện và phương tiện vận chuyển (kèm theo bản chính để đối chiếu). Tài liệu này đảm bảo tính an toàn của vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
- Bản sao (hoặc bản chính) giấy đăng ký khối lượng, chủng loại và thời gian tiếp nhận của cơ quan trực tiếp quản lý kho vật liệu nổ công nghiệp được vận chuyển đến hoặc văn bản cho phép về địa điểm bốc dỡ vật liệu nổ công nghiệp của Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Tài liệu này đảm bảo quy trình vận chuyển diễn ra hợp pháp và đáng tin cậy.
- Bản sao giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp hoặc văn bản của cơ quan có thẩm quyền cho phép nhập khẩu vật liệu nổ công nghiệp. Điều này đảm bảo vận chuyển hàng hoá nguy hiểm tuân thủ các quy định về nhập khẩu.
- Bản sao (hoặc bản chính) văn bản của cơ quan có thẩm quyền cho phép xuất khẩu hoặc vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp từ Việt Nam ra nước ngoài (trường hợp vận chuyển ra nước ngoài). Tài liệu này đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ các quy định về xuất khẩu.
(3) Hồ sơ cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật bao gồm nhiều tài liệu và yêu cầu cụ thể để đảm bảo tính chính xác, an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình vận chuyển. Các tài liệu cần có trong hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm theo mẫu quy định tại Phụ lục IV Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Đơn đề nghị này cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động vận chuyển hàng nguy hiểm của doanh nghiệp và đảm bảo rằng họ đáp ứng đủ các yêu cầu cần thiết.
- Bản sao Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bao gồm loại hình kinh doanh vận tải hàng hoá. Tài liệu này chứng nhận tính hợp pháp của doanh nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển hàng nguy hiểm bằng xe ô tô.
- Bản sao (hoặc bản chính) Bảng kê danh sách phương tiện tham gia vận chuyển, kèm theo bản sao giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện vận chuyển có hiệu lực do cơ quan có thẩm quyền cấp (áp dụng cho trường hợp vận chuyển theo chuyến). Điều này đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy của các phương tiện tham gia vận chuyển.
- Bản sao (hoặc bản chính) Bảng kê danh sách người điều khiển phương tiện vận chuyển hàng hoá nguy hiểm. Đối với vận chuyển hàng hoá nguy hiểm trên đường thuỷ nội địa, cần gửi kèm bản sao chứng chỉ chuyên môn đặc biệt (áp dụng cho trường hợp vận chuyển theo chuyến). Thông tin này đảm bảo các người lái xe có đủ năng lực và chuyên môn để thực hiện vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
- Bản sao (hoặc bản chính) một trong các giấy tờ sau: Hợp đồng cung ứng hoặc Hóa đơn tài chính về xuất, nhập hàng hóa thuốc bảo vệ thực vật. Điều này đảm bảo tính hợp pháp của việc vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật.
- Bản sao (hoặc bản chính) phương án tổ chức vận chuyển hàng hoá nguy hiểm của đơn vị vận chuyển, bao gồm thông tin về tuyến đường và lịch trình vận chuyển hàng hoá nguy hiểm. Thông tin này đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình vận chuyển.
Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng khi vận chuyển hàng hoá nguy hiểm thuộc một số trường hợp cụ thể, không cần đề nghị cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm theo quy định tại Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Các trường hợp này bao gồm:
- Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) và khí thiên nhiên nén (CNG) có tổng khối lượng nhỏ hơn 1.080 kilôgam.
- Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) có tổng khối lượng nhỏ hơn 2.250 kilôgam.
- Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là nhiên liệu lỏng có tổng dung tích nhỏ hơn 1.500 lít.
- Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật có tổng khối lượng nhỏ hơn 1.000 kilôgam.
- Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm đối với các hóa chất độc nguy hiểm còn lại trong các loại, nhóm hàng hoá nguy hiểm.
Tuy nhiên, trong các trường hợp này, vẫn cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về vận chuyển hàng hoá nguy hiểm, đặc biệt là các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
3.2. Về thủ tục
Hình thức tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả trong quá trình cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm được thực hiện linh hoạt và tiện lợi với các thủ tục thích hợp như sau:
- Tiếp nhận hồ sơ trực tiếp tại trụ sở cơ quan cấp Giấy phép hoặc qua đường bưu điện và các hình thức phù hợp khác theo quy định. Điều này đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân có nhiều lựa chọn để gửi hồ sơ một cách thuận tiện và nhanh chóng.
- Trong trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp, cơ quan giải quyết thủ tục hành chính sẽ tiến hành kiểm tra và trả lời ngay khi tổ chức hoặc cá nhân đến nộp hồ sơ. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và nhanh chóng hoàn tất quá trình giải quyết.
- Đối với việc nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến, cơ quan giải quyết thủ tục hành chính sẽ xem xét tính đầy đủ của hồ sơ trong thời hạn không quá 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến để tổ chức hoặc cá nhân biết để bổ sung. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ.
- Riêng đối với thủ tục cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm loại 7, quy trình thực hiện sẽ tuân theo quy định về việc tiến hành công việc bức xạ và hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử. Điều này đảm bảo việc vận chuyển hàng hoá nguy hiểm liên quan đến công việc bức xạ và năng lượng nguyên tử được thực hiện chính xác và an toàn.
- Thời hạn giải quyết hồ sơ và cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định. Trong trường hợp không cấp Giấy phép, cơ quan cấp Giấy phép phải trả lời bằng văn bản hoặc thông báo qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến và nêu rõ lý do. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình giải quyết hồ sơ.
- Lưu ý rằng thời hạn của Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm được cấp theo từng chuyến hàng hoặc từng thời kỳ, như được đề nghị bởi đơn vị vận chuyển hàng hoá nguy hiểm, nhưng không vượt quá 24 tháng và không vượt quá niên hạn sử dụng của phương tiện. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
Thẩm quyền cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm được quy định rõ ràng và phân chia theo từng loại hàng hoá nguy hiểm. Cụ thể như sau:
- Bộ Công an có thẩm quyền cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm loại 1, loại 2, loại 3, loại 4, loại 9 theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 42/2020/NĐ-CP (trừ hóa chất bảo vệ thực vật). Điều này đảm bảo rằng việc vận chuyển các loại hàng hoá nguy hiểm này sẽ được kiểm soát chặt chẽ và đáng tin cậy dưới sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền.
- Bộ Khoa học và Công nghệ có thẩm quyền cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm loại 5, loại 8 theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Việc thẩm định và cấp phép của Bộ Khoa học và Công nghệ đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc vận chuyển các loại hàng hoá nguy hiểm này.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có thẩm quyền cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm là hoá chất bảo vệ thực vật. Thẩm quyền của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đảm bảo việc vận chuyển hoá chất bảo vệ thực vật diễn ra an toàn và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
- Cơ quan cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm sẽ căn cứ vào loại, nhóm hàng hóa nguy hiểm theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Nghị định 42/2020/NĐ-CP để quyết định tuyến đường vận chuyển và thời gian vận chuyển. Điều này đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong việc vận chuyển hàng hoá nguy hiểm.
- Việc cấp Giấy phép vận chuyển hàng hoá nguy hiểm loại 7 được thực hiện theo quy định tại Nghị định 42/2020/NĐ-CP về việc tiến hành công việc bức xạ và hoạt động dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử. Điều này đảm bảo rằng việc vận chuyển các loại hàng hoá nguy hiểm liên quan đến công việc bức xạ và năng lượng nguyên tử được thực hiện chính xác và an toàn.
Bài viết liên quan: Yêu cầu đối với vận tải hàng nguy hiểm bằng đường sắt theo quy định hiện hành
Mời quý khách hàng liên hệ với Luật Minh Khuê qua số hotline: 1900.6162 hoặc qua email: lienhe@luatminhkhue.vn nếu như có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề pháp lý. Xin trân trọng cảm ơn!