Mục lục bài viết
1. Khái niệm nhà ở xã hội và vai trò của Ngân hàng Chính sách
Khoản 7 Điều 2 của Luật Nhà ở số 27/2023/QH15 xác định rằng nhà ở xã hội là loại nhà được Nhà nước hỗ trợ cho các đối tượng được hưởng chính sách nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở. Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu về nhà ở của các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn và thiếu điều kiện để sở hữu nhà đất.
Nhà ở xã hội không chỉ là một chính sách hỗ trợ mà còn là biện pháp nhằm cải thiện điều kiện sống và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Quy định cụ thể về diện tích của từng loại nhà xã hội giúp đảm bảo rằng các căn nhà này đủ rộng rãi để cư trú thoải mái cho các hộ gia đình.
Ngoài ra, việc xây dựng và quản lý nhà ở xã hội cũng phải tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn kỹ thuật, vệ sinh môi trường và phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành. Điều này nhằm đảm bảo rằng những người có nhu cầu sử dụng nhà ở xã hội sẽ có được một môi trường sống đáng sống và an toàn.
Nhà ở xã hội không chỉ đơn thuần là một giải pháp tạm thời mà là một phương án bền vững, giúp giảm bớt áp lực về nhà ở đối với các hộ gia đình, đặc biệt là những hộ có thu nhập thấp. Việc đầu tư và phát triển nhà ở xã hội sẽ góp phần tích cực vào việc xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững.
Tổng thể, Luật Nhà ở số 27/2023/QH15 đã đặt ra cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động phát triển nhà ở xã hội, từ đó góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao điều kiện sinh hoạt cho người dân, đặc biệt là những đối tượng có hoàn cảnh khó khăn.
Hiện nay, hình thức phân loại nhà ở xã hội gồm hai dạng chính là nhà chung cư và nhà ở liền kề thấp tầng, được quy định cụ thể trong các tiêu chuẩn và quy định của pháp luật.
Đối với nhà chung cư, các căn hộ phải được thiết kế và xây dựng theo kiểu khép kín, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn, quy chuẩn xây dựng. Diện tích mỗi căn hộ tối thiểu là 25 m2 sàn và tối đa không quá 70 m2 sàn. Tuy nhiên, UBND cấp tỉnh có thể quy định tăng thêm diện tích đến không quá 77 m2 sàn cho từng căn hộ, nhưng số lượng căn hộ này không được vượt quá 10% tổng số căn hộ nhà ở xã hội trong dự án. Điều này nhằm đảm bảo rằng các căn hộ nhà ở xã hội sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu về diện tích sinh hoạt của các hộ gia đình, đồng thời không làm gia tăng quá mức áp lực đối với hạ tầng và môi trường sống của khu vực.
Ngoài ra, nhà ở xã hội cũng bao gồm dạng nhà ở liền kề thấp tầng, có diện tích không vượt quá 70 m2. Các căn nhà này được thiết kế phù hợp với quy hoạch xây dựng, nhằm đảm bảo sự hài hòa về mặt kiến trúc và môi trường sống cho cư dân. Việc giới hạn diện tích nhà ở và đảm bảo tính thẩm mỹ trong quy hoạch xây dựng giúp bảo vệ không gian sống và cảnh quan khu vực, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững của đô thị.
Tổng thể, việc phân loại và quy định rõ ràng về các loại nhà ở xã hội như vậy không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu nhà ở cho các đối tượng khó khăn mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của các khu vực đô thị, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
Theo quy định tại Điều 16 và Điều 17 của Luật Các tổ chức tín dụng 2024, ngân hàng chính sách là một cơ quan tài chính quan trọng được Nhà nước thành lập và quản lý nhằm thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội của đất nước mà không hướng đến mục tiêu lợi nhuận. Điều này phản ánh sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước vào hoạt động tài chính và tiền tệ, nhằm đáp ứng các mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội được đặt ra.
Ngân hàng chính sách được thành lập dưới sự chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, và hoạt động dưới sự điều hành của Chính phủ. Chính phủ có thẩm quyền quy định và giám sát nội dung cũng như phương thức hoạt động của ngân hàng chính sách để đảm bảo rằng các chính sách tài chính - tiền tệ được triển khai một cách hiệu quả và có tính bền vững.
Nhà nước được xác định là chủ sở hữu của ngân hàng chính sách. Chính phủ, qua việc thống nhất quản lý, thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của chủ sở hữu nhà nước đối với ngân hàng chính sách, cam kết đảm bảo sự minh bạch, hiệu quả và đúng đắn trong việc sử dụng nguồn vốn công và quản lý tài chính quốc gia.
Hội đồng quản trị của ngân hàng chính sách là cơ quan đại diện trực tiếp của chủ sở hữu nhà nước tại ngân hàng này, có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn được giao theo quy định của Chính phủ. Điều này đảm bảo tính chuyên nghiệp và sự có trách nhiệm trong quản lý ngân hàng, từ đó giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và đáp ứng đúng mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội mà Nhà nước đã đề ra.
Tổng thể, việc quản lý và điều hành ngân hàng chính sách theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng 2024 là một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng và phát triển hệ thống tài chính quốc gia, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo đảm an sinh xã hội.
2. Đối tượng được vay vốn mua nhà ở xã hội
Có tổng cộng 11 đối tượng được hưởng chính sách nhà ở xã hội theo quy định của Luật Nhà ở 2023 và Nghị định 100/2024/NĐ-CP, mỗi đối tượng đều có các điều kiện cụ thể để được hưởng chế độ này.
Đối với đối tượng đầu tiên là người có công với cách mạng, thân nhân liệt sĩ, được quy định cụ thể trong Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng. Đây là một trong những đối tượng ưu tiên được Nhà nước quan tâm và hỗ trợ đặc biệt, nhằm cải thiện điều kiện nhà ở cho những người đã có cống hiến lớn cho cách mạng và đất nước.
Các đối tượng tiếp theo bao gồm hộ nghèo, cận nghèo tại khu vực nông thôn, đặc biệt là những khu vực thường xuyên bị thiên tai, biến đổi khí hậu. Những gia đình này thường đang phải đối mặt với những khó khăn về kinh tế và nhà ở, do đó chính sách nhà ở xã hội sẽ cung cấp cho họ một môi trường sống ổn định hơn.
Ở khu vực đô thị, chính sách nhà ở xã hội cũng áp dụng cho hộ nghèo, cận nghèo và những người có thu nhập thấp. Đây là những đối tượng thường xuyên gặp khó khăn trong việc sở hữu nhà ở do áp lực về giá cả và chi phí sinh hoạt cao trong thành phố.
Các công nhân, lao động tại các doanh nghiệp, hợp tác xã, cũng như nhân viên trong lực lượng vũ trang đang tại ngũ cũng được tính là đối tượng ưu tiên. Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu nhà ở cho những nhóm công nhân viên này, giúp họ có một nơi ở ổn định và phù hợp với nhu cầu lao động.
Một số đối tượng khác như cán bộ, công chức, viên chức, đối tượng bị thu hồi đất phải giải tỏa, học sinh, sinh viên cũng đều được quy định rõ ràng về điều kiện để được hưởng chính sách nhà ở xã hội. Chính sách này không chỉ giúp đỡ người dân về mặt kinh tế mà còn đảm bảo các quyền lợi xã hội cơ bản như quyền được nhà ở.
Tóm lại, việc đặc định rõ các đối tượng được hưởng chính sách nhà ở xã hội và các điều kiện để được hưởng chế độ là rất cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của chính sách này, từ đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
3. Điều kiện vay vốn mua nhà ở xã hội tại Ngân hàng Chính sách
Ngày 26/7/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định 100/2024/NĐ-CP, nhằm hướng dẫn thi hành Luật Nhà ở 2023 đặc biệt về phát triển và quản lý nhà ở xã hội. Nghị định này đưa ra các quy định cụ thể về việc vay vốn để mua nhà ở xã hội tại Ngân hàng Chính sách xã hội, sẽ có hiệu lực từ ngày 01/8/2024.
Theo khoản 1 Điều 48 của Nghị định 100/2024/NĐ-CP, các điều kiện để được vay vốn ưu đãi để mua hoặc thuê mua nhà ở xã hội được quy định rõ ràng. Đối tượng được hưởng chế độ vay vốn ưu đãi bao gồm những người được quy định tại khoản 1, khoản 4, khoản 5, khoản 6, khoản 7 và khoản 8 của Điều 76 Luật Nhà ở 2023. Để đáp ứng được điều kiện này, người vay vốn cần phải thực hiện các yêu cầu sau đây:
Đầu tiên, họ phải có nguồn thu nhập ổn định và khả năng trả nợ phù hợp với cam kết đã thỏa thuận với Ngân hàng Chính sách xã hội. Điều này nhằm đảm bảo rằng các khoản vay sẽ được sử dụng hiệu quả và tránh tình trạng nợ xấu.
Thứ hai, người vay cần phải có Giấy đề nghị vay vốn để mua hoặc thuê mua nhà ở xã hội, cùng với Hợp đồng mua, thuê mua nhà ở xã hội đã được ký kết với chủ đầu tư theo quy định của Nghị định 100/2024/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan đến nhà ở.
Thứ ba, họ phải đảm bảo bằng tài sản hình thành từ khoản vay, nhằm bảo đảm cho việc trả nợ theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Chính sách xã hội, chủ đầu tư và người vay vốn phải thống nhất và quy định rõ ràng về phương thức quản lý và xử lý tài sản bảo đảm trong Hợp đồng ba bên. Điều này sẽ giúp bảo vệ lợi ích chung của các bên liên quan và đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong quản lý tài sản đảm bảo.
Việc ban hành Nghị định 100/2024/NĐ-CP về vay vốn mua nhà ở xã hội tại Ngân hàng Chính sách xã hội từ ngày 01/8/2024 là một bước quan trọng, nhằm đáp ứng nhu cầu nhà ở của các đối tượng chính sách và đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững của thị trường nhà đất trong nước.
Xem thêm bài viết: Mua nhà ở xã hội thông qua hợp đồng ủy quyền hay vi bằng có rủi ro không?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.