1. Xử lý dữ liệu cá nhân được hiểu như nào?
Xử lý dữ liệu cá nhân là quá trình thu thập, lưu trữ, sắp xếp, xử lý, truyền tải, và bảo vệ thông tin về cá nhân. Dữ liệu cá nhân là bất kỳ thông tin nào liên quan đến một người cụ thể hoặc có thể được sử dụng để xác định một người đó. Điều này bao gồm thông tin như tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email, số Căn cước công dân, thông tin tài khoản ngân hàng, và nhiều thông tin khác.
Việc xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ các quy định và luật pháp về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu, chẳng hạn như Quy tắc bảo vệ dữ liệu chung châu Âu ở Liên minh châu Âu hoặc các luật về quyền riêng tư tại các quốc gia khác. Các tổ chức và cá nhân phải đảm bảo rằng họ thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách hợp pháp và an toàn.
Mục đích của việc xử lý dữ liệu cá nhân có thể rất đa dạng, từ quản lý thông tin người dùng cho mục đích kinh doanh, marketing, chăm sóc khách hàng, đến mục đích nghiên cứu, quản lý hồ sơ y tế, và nhiều ứng dụng khác. Tuy nhiên, trong quá trình này, quyền riêng tư của người dùng phải được tuân thủ và bảo vệ đầy đủ.
2. Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân được quy định như nào?
Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân được hiểu là một tài liệu hoặc quá trình phân tích được thực hiện để đánh giá tác động của việc xử lý dữ liệu cá nhân đối với quyền và tự do của các cá nhân liên quan. Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân này được thiết kế để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các hoạt động xử lý.
Điều 24 trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định về quản lý và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Điều này yêu cầu việc đánh giá tác động của việc xử lý dữ liệu cá nhân trong các tình huống liên quan đến Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân. Hồ sơ cụ thể như:
- Đề cập đến việc cung cấp thông tin về Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, bao gồm cả chi tiết liên lạc của họ. Điều này giúp xác định và liên lạc với những người và tổ chức liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân.
- Yêu cầu mô tả rõ ràng về lý do hoặc mục đích của việc xử lý dữ liệu cá nhân. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của quá trình xử lý.
- Cần xác định và liệt kê các loại dữ liệu cá nhân mà sẽ được thu thập và xử lý. Điều này quan trọng để đảm bảo việc xử lý được thực hiện một cách chính xác và bảo mật.
- Yêu cầu ghi rõ các tổ chức hoặc cá nhân nào sẽ nhận dữ liệu cá nhân, bao gồm cả tổ chức và cá nhân ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.
- Cần mô tả các tình huống nếu dữ liệu cá nhân được chuyển ra nước ngoài, điều này có thể liên quan đến các quy định về quốc tế và bảo vệ dữ liệu.
- Cần xác định thời gian mà dữ liệu cá nhân sẽ được xử lý và thời gian dự kiến để xóa hoặc hủy bỏ dữ liệu, nếu có.
- Mô tả các biện pháp và các biện pháp an ninh được áp dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi rủi ro và truy cập trái phép.
- Yêu cầu đánh giá mức độ tác động của việc xử lý dữ liệu cá nhân và các hậu quả, thiệt hại có khả năng xảy ra. Cần đề xuất các biện pháp giảm thiểu hoặc loại bỏ nguy cơ và tác hại đối với dữ liệu cá nhân.
Ngoài ra, những yêu cầu cụ thể đối với hồ sơ liên quan đến việc thực hiện hợp đồng với Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân được thể hiện qua nội dung sau:
- Yêu cầu bao gồm thông tin về Bên Xử lý dữ liệu cá nhân và các chi tiết liên lạc của Bên Xử lý dữ liệu cá nhân. Điều này cung cấp thông tin cơ bản về Bên Xử lý để có thể liên hệ và làm việc với họ.
- Họ tên, chi tiết liên lạc của tổ chức được phân công thực hiện xử lý dữ liệu cá nhân và nhân viên thực hiện xử lý dữ liệu cá nhân của Bên Xử lý dữ liệu cá nhân là thông tin về tổ chức và nhân viên của nó, được phân công để thực hiện xử lý dữ liệu cá nhân theo hợp đồng với Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân. Điều này giúp xác định người chịu trách nhiệm và liên hệ được trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân.
- Yêu cầu mô tả rõ ràng về các hoạt động cụ thể và các loại dữ liệu cá nhân mà Bên Xử lý dữ liệu cá nhân sẽ thực hiện theo hợp đồng với Bên Kiểm soát. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch về quá trình xử lý.
- Yêu cầu xác định thời gian mà dữ liệu cá nhân sẽ được xử lý và thời gian dự kiến để xóa hoặc hủy dữ liệu cá nhân sau khi quá trình xử lý hoàn thành. Điều này quan trọng để đảm bảo dữ liệu không được lưu trữ lâu dài khi không cần thiết.
- Nếu có bất kỳ trường hợp nào mà dữ liệu cá nhân sẽ được chuyển ra nước ngoài, thì yêu cầu ghi rõ các tình huống này. Điều này liên quan đến việc tuân thủ các quy định về quốc tế và bảo vệ dữ liệu.
- Yêu cầu mô tả tổng quan về các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân mà Bên Xử lý dữ liệu cá nhân sẽ thực hiện. Điều này bao gồm các biện pháp an ninh và bảo mật để đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được bảo vệ khỏi rủi ro và truy cập trái phép.
- Yêu cầu đánh giá các hậu quả và thiệt hại có khả năng xảy ra trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân, cũng như các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ các nguy cơ và tác hại liên quan đến dữ liệu cá nhân.
Tổng quan, Điều 24 quy định các yêu cầu cụ thể trong việc xử lý dữ liệu cá nhân và quản lý thông tin liên quan đến nó. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và tuân thủ các quy định liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân trong các hợp đồng với Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân.
3. Hạn nộp hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân là ngày nào?
Từ Điều 24 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP cũng có đề cập đến việc đánh giá tác động của việc xử lý dữ liệu cá nhân được phân tích chi tiết về nội dung quy định:
Quy định yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân nào có hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân phải thực hiện một đánh giá tác động. Điều này đồng nghĩa với việc phân tích các tác động mà việc xử lý dữ liệu có thể gây ra đối với quyền riêng tư và bảo mật của cá nhân liên quan. Đây là một phần quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Theo quy định, tổ chức hoặc cá nhân phải tạo và duy trì hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân. Hồ sơ này phải sẵn sàng để kiểm tra và đánh giá bởi Bộ Công an, đặc biệt là bởi Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.
Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân phải sẵn sàng để phục vụ các hoạt động kiểm tra và đánh giá của Bộ Công an. Điều này là một biện pháp để đảm bảo tuân thủ và đánh giá các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân.
Nội dung cụ thể của quy định là hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân phải được nộp trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày bắt đầu xử lý dữ liệu cá nhân. Điều này đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân phải thực hiện việc đánh giá này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nghị định này có hiệu lực từ ngày 01/7/2023, và áp dụng cho các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân bắt đầu từ thời điểm này trở đi.
Trong ngữ cảnh này, Nghị định 13/2023/NĐ-CP chịu trách nhiệm đề ra các quy định và hướng dẫn cụ thể để đảm bảo rằng việc xử lý dữ liệu cá nhân diễn ra theo cách bảo đảm quyền riêng tư và an ninh thông tin của người dùng.
Xem thêm: Hành vi vi phạm về dữ liệu cá nhân thì có bị xử lý hình sự không?
Luật Minh Khuê sẽ giải đáp các thắc mắc nhanh chóng qua tổng đài 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn ./.