1. Sinh trắc học được hiểu là như thế nào?

Sinh trắc học, một lĩnh vực khoa học tận dụng các đặc điểm sinh học đặc trưng của con người để nhận dạng và xác thực danh tính, đang trở thành một mảng ứng dụng phong phú và đa dạng. Các đặc điểm sinh học này bao gồm dấu vân tay, mống mắt, khuôn mặt, giọng nói, và mẫu da, mỗi cái mang đến một "dấu vết" riêng biệt không trùng lặp giữa các cá nhân.
Sinh trắc học không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu mà còn là một môn khoa học ứng dụng, sử dụng phân tích toán học thống kê xác suất để khám phá các hiện tượng sinh học và đo lường các chỉ tiêu có thể đo lường được.
Sự độc đáo của đặc điểm sinh trắc học đảm bảo rằng không có hai người nào có cùng một hồ sơ sinh trắc học, ngay cả đối với các cặp sinh đôi. Điều này tạo nên tính chính xác và an toàn cao khi ứng dụng sinh trắc học trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sinh trắc học đã và đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, trong đó có:
- Xác thực truy cập: Sinh trắc học đã trở thành một công cụ quan trọng không thể phớt lờ trong việc xác thực danh tính, đặc biệt là khi truy cập vào các hệ thống hoặc thiết bị. Trong thực tế, ứng dụng phổ biến nhất của sinh trắc học là việc sử dụng dấu vân tay để mở khóa điện thoại thông minh hoặc máy tính xách tay.
Với tính năng này, người dùng có thể an toàn và nhanh chóng truy cập vào các thiết bị cá nhân của mình mà không cần phải nhớ mật khẩu hay sử dụng các phương tiện xác thực truyền thống khác. Dấu vân tay không chỉ là một đặc điểm sinh trắc học duy nhất mà còn mang lại sự thuận tiện và an toàn, giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép và bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
Ứng dụng phổ biến này là một minh chứng cho sự tích hợp hiệu quả của sinh trắc học vào cuộc sống hàng ngày, nâng cao trải nghiệm người dùng và đồng thời cung cấp một lớp bảo mật cao hơn trong quá trình xác thực danh tính. Đồng thời, điều này cũng thể hiện xu hướng ngày càng tăng về sự ưu tiên an ninh và sự thuận tiện trong công nghệ xác thực cá nhân.
- Kiểm soát an ninh: Các hệ thống sinh trắc học đang ngày càng trở thành vũ khí quan trọng trong việc tăng cường kiểm soát an ninh tại các địa điểm quan trọng, như sân bay, ngân hàng, và cơ sở quân sự. Trong số nhiều phương tiện sinh trắc học, kỹ thuật nhận dạng khuôn mặt đang thu hút sự chú ý đặc biệt và được triển khai rộng rãi để nâng cao khả năng kiểm soát và bảo vệ.
Tại các sân bay, ví dụ, hệ thống nhận dạng khuôn mặt không chỉ giúp xác định và theo dõi các hành khách mà còn hỗ trợ trong việc phát hiện và ngăn chặn những nguy cơ an ninh. Khả năng tự động và nhanh chóng của công nghệ này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất mà còn giảm bớt khả năng xâm phạm an ninh.
Trong lĩnh vực ngân hàng, các hệ thống nhận dạng khuôn mặt đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh danh tính của khách hàng và tăng cường bảo mật tại các điểm giao dịch. Điều này không chỉ mang lại sự thuận tiện cho người dùng mà còn giảm thiểu rủi ro về gian lận và xâm phạm tài khoản.
Tổng cộng, triển khai hệ thống sinh trắc học, đặc biệt là kỹ thuật nhận dạng khuôn mặt, đang mở ra một cánh cửa mới trong lĩnh vực an ninh, nâng cao khả năng đáp ứng và bảo vệ tại các điểm quan trọng, đồng thời đưa công nghệ này trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược an ninh toàn cầu.
- Quản lý danh tính: Trong lĩnh vực giáo dục và quản lý thông tin, sinh trắc học đóng vai trò quan trọng trong việc hiệu quả hóa quản lý danh tính của người dùng. Một trong những ứng dụng phổ biến là việc sử dụng dấu vân tay để đăng ký sinh viên trong các hệ thống quản lý học sinh.
Việc tích hợp dấu vân tay vào quá trình đăng ký sinh viên mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, nó tạo ra một phương thức xác thực danh tính nhanh chóng và tiện lợi, giảm bớt thời gian và công sức so với việc sử dụng các phương tiện xác thực truyền thống như thẻ sinh viên hoặc mật khẩu. Thứ hai, tính chính xác cao của dấu vân tay giúp ngăn chặn rủi ro về việc sử dụng thông tin giả mạo hoặc sai lệch.
Các hệ thống quản lý học sinh tích hợp sinh trắc học không chỉ mang lại sự thuận tiện trong quá trình quản lý sinh viên mà còn giúp tăng cường bảo mật thông tin cá nhân. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong môi trường giáo dục, nơi nhu cầu bảo vệ dữ liệu và xác minh danh tính là vô cùng quan trọng. Tổng cộng, sự kết hợp giữa sinh trắc học và quản lý thông tin đang mở ra những cơ hội mới để tối ưu hóa quá trình quản lý đối với các tổ chức giáo dục.
 

2. Thông tin sinh trắc học của công dân gồm những gì?

Theo quy định tại Điều 7 Nghị định 59/2022/NĐ-CP về danh tính điện tử của công dân Việt Nam, danh tính điện tử này bao gồm hai nhóm thông tin chính. Đầu tiên là thông tin cá nhân, gồm số định danh cá nhân, họ, chữ đệm và tên, ngày tháng năm sinh, cũng như giới tính. Thứ hai là thông tin sinh trắc học, bao gồm ảnh chân dung và dấu vân tay.
Điều 8 của Nghị định 59/2022/NĐ-CP tiếp tục quy định về danh tính điện tử của người nước ngoài. Danh tính này bao gồm một loạt các thông tin cá nhân như số định danh, họ, chữ đệm và tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, cũng như số, ký hiệu, ngày, tháng, năm cấp hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.
Nổi bật trong cả hai trường hợp là việc sử dụng thông tin sinh trắc học, cụ thể là ảnh chân dung và vân tay. Điều này thể hiện xu hướng tích hợp công nghệ sinh trắc học vào quản lý danh tính điện tử, mang lại độ chính xác và bảo mật cao. Hiện nay, ảnh chân dung và vân tay đang đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực danh tính và giúp tạo ra một hệ thống danh tính điện tử hiệu quả và an toàn.
 

3. Chứng từ điện tử được xác thực bằng sinh trắc học có được công nhận giá trị pháp lý hay không?

Theo quy định tại Điều 5 Nghị định 165/2018/NĐ-CP về giá trị pháp lý của chứng từ điện tử, để chứng từ điện tử có giá trị pháp lý, nó phải đáp ứng một số yêu cầu cụ thể và tuân theo quy định của pháp luật chuyên ngành. Quá trình khởi tạo, gửi, nhận chứng từ điện tử, cũng như giá trị pháp lý của nó được thực hiện dưới sự hướng dẫn của Luật giao dịch điện tử.
Điều quan trọng là chỉ khi các chứng từ điện tử đã được thực hiện một trong những biện pháp sau đây thì chúng mới có giá trị như bản gốc:
- Chứng từ điện tử được ký số bởi cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi tạo, và cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm liên quan theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
- Hệ thống thông tin phải đảm bảo toàn vẹn của chứng từ điện tử trong quá trình truyền gửi, nhận, và lưu trữ, đồng thời ghi nhận thông tin về cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân đã khởi tạo chứng từ điện tử và cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm liên quan đã tham gia xử lý chứng từ điện tử. Để xác thực thông tin này, các phương thức như xác thực bằng chứng thư số, xác thực bằng sinh trắc học, hoặc xác thực từ hai yếu tố trở lên (bao gồm mã xác thực dùng một lần hoặc mã xác thực ngẫu nhiên) có thể được áp dụng.
- Nếu có sự thỏa thuận giữa các bên tham gia giao dịch, họ có thể lựa chọn biện pháp khác nhau để bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu, tính xác thực, tính chống chối bỏ, và phù hợp với quy định của Luật giao dịch điện tử.
Điều này chỉ ra rằng, trong quá trình xử lý chứng từ điện tử, việc xác thực bằng sinh trắc học và sử dụng các biện pháp bảo đảm toàn vẹn dữ liệu là quan trọng để chúng có giá trị pháp lý và đáng tin cậy.
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật