Mục lục bài viết
1. Chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài được hiểu như nào?
Quy định tại khoản 14 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài được hiểu là hoạt động sử dụng không gian mạng, thiết bị, phương tiện điện tử hoặc các hình thức khác để chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam tới một địa điểm nằm ngoài lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hoặc sử dụng một địa điểm nằm ngoài lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam để xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam.
Các trường hợp chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài có thể xảy ra, bao gồm:
- Chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài bởi tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân: Trường hợp này đề cập đến việc tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam cho tổ chức, doanh nghiệp hoặc bộ phận quản lý ở nước ngoài để xử lý. Điều quan trọng là việc này chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý từ chủ thể dữ liệu (người sở hữu dữ liệu), và việc xử lý dữ liệu phải tuân thủ mục đích đã được chủ thể dữ liệu đồng ý. Điều này có nghĩa là dữ liệu chỉ được sử dụng cho các mục đích đã được người sở hữu dữ liệu đồng ý và không được sử dụng một cách trái pháp luật hoặc bất hợp pháp.
- Xử lý dữ liệu cá nhân bằng hệ thống tự động nằm ngoài lãnh thổ của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Trường hợp này đề cập đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam bằng các hệ thống tự động mà không nằm trong lãnh thổ của Việt Nam. Điều này chỉ được thực hiện nếu việc xử lý này được thực hiện bởi các bên được xác định, bao gồm Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, và Bên Xử lý dữ liệu cá nhân. Ngoài ra, việc này cũng phải tuân thủ mục đích đã được chủ thể dữ liệu (người sở hữu dữ liệu) đồng ý. Điều này đảm bảo rằng việc xử lý dữ liệu cá nhân được thực hiện theo các quy định và mục đích được người sở hữu dữ liệu chấp nhận.
Tóm lại, nội dung này nói về quy định về việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài trong bối cảnh của luật bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam và xác định các trường hợp cụ thể khi việc này có thể xảy ra và phải tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể.
2. Quy định về việc đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP
Về việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài, được đề cập tại Điều 25 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Dưới đây là phân tích chi tiết về nội dung này:
Điều 25 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP chỉ định rõ cơ sở pháp lý cho việc xử lý dữ liệu cá nhân trong ngữ cảnh của việc chuyển chúng ra nước ngoài. Điều kiện để dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam có thể được chuyển ra nước ngoài nếu và chỉ nếu Bên chuyển dữ liệu ra nước ngoài thực hiện các bước sau:
- Lập Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài: Điều này bao gồm việc đánh giá tác động của việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài đối với quyền và lợi ích của người sở hữu dữ liệu cá nhân và những người liên quan khác.
- Thực hiện các thủ tục theo quy định tại khoản 3, 4 và 5 Điều 25 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Điều này áp đặt các yêu cầu cụ thể và quy trình liên quan đến việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
- Bên chuyển dữ liệu ra nước ngoài: Cụ thể, bên này có thể bao gồm các thực thể sau:
+ Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân: Đây có thể là tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm kiểm soát dữ liệu cá nhân.
+ Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân: Đây có thể là tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân.
+ Bên Xử lý dữ liệu cá nhân: Đây là tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu cá nhân theo yêu cầu của Bên chuyển dữ liệu.
+ Bên thứ ba: Đây là các bên khác không thuộc Bên chuyển dữ liệu, Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, hoặc Bên Xử lý dữ liệu cá nhân, nhưng có thể được liên quan đến quá trình chuyển và xử lý dữ liệu cá nhân.
Tóm lại, nội dung này chỉ ra quy định cụ thể về việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài trong ngữ cảnh của Nghị định 13/2023/NĐ-CP và đặt ra các điều kiện và quy trình cần phải tuân theo trong quá trình này.
3. Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài
Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài được hiểu là một tài liệu hoặc bộ tài liệu đưa ra một đánh giá chi tiết về tác động của việc chuyển dữ liệu cá nhân từ một quốc gia hoặc lãnh thổ sang một quốc gia hoặc lãnh thổ khác. Mục đích chính của hồ sơ này là đảm bảo rằng việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài được thực hiện một cách có trật tự và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu. Các yêu cầu cụ thể liên quan đến nội dung của Hồ sơ đánh giá tác động khi chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài, và sau đây là phân tích chi tiết:
- Hồ sơ đánh giá tác động cần bao gồm thông tin và chi tiết liên lạc của Bên chuyển dữ liệu (tức là tổ chức hoặc cá nhân gửi dữ liệu) và Bên tiếp nhận dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam (tức là tổ chức hoặc cá nhân nhận dữ liệu). Điều này giúp xác định rõ các bên tham gia trong quá trình chuyển và xử lý dữ liệu.
- Hồ sơ cần chứa họ tên và chi tiết liên lạc của tổ chức hoặc cá nhân phụ trách tại Bên chuyển dữ liệu, người có trách nhiệm liên quan đến việc chuyển và tiếp nhận dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam. Điều này giúp xác định người chịu trách nhiệm chính trong quá trình này.
- Hồ sơ đánh giá cần mô tả và luận giải mục tiêu của việc xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam sau khi chúng được chuyển ra nước ngoài. Điều này giúp hiểu rõ về mục đích cuối cùng của việc chuyển dữ liệu này.
- Hồ sơ cần mô tả loại dữ liệu cá nhân cụ thể mà Bên chuyển dữ liệu định chuyển ra nước ngoài. Điều này giúp xác định tính nhạy cảm của dữ liệu và mức độ bảo vệ cần thiết.
- Hồ sơ cần mô tả và làm rõ cách Bên chuyển dữ liệu sẽ tuân thủ quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bao gồm các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu sẽ được bảo vệ đúng cách.
- Hồ sơ đánh giá cần bao gồm một đánh giá về mức độ ảnh hưởng của việc xử lý dữ liệu cá nhân, các hậu quả có khả năng xảy ra, và biện pháp giảm thiểu hoặc loại bỏ nguy cơ và tác hại đó. Điều này giúp đảm bảo rằng rủi ro và hậu quả có thể được dự đoán và quản lý.
- Hồ sơ cần thể hiện rõ sự đồng ý của chủ thể dữ liệu (người sở hữu dữ liệu) dựa trên quy định tại Điều 11 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Sự đồng ý này cần được cơ chế phản hồi và khiếu nại rõ ràng khi có sự cố hoặc yêu cầu phát sinh.
- Cuối cùng, hồ sơ cần chứa văn bản thể hiện sự ràng buộc và trách nhiệm giữa các tổ chức và cá nhân liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam khi chuyển dữ liệu ra nước ngoài. Điều này đảm bảo rằng mọi bên đều hiểu và tuân thủ các cam kết và trách nhiệm của họ.
Thông thường, hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài phải luôn có sẵn để phục vụ hoạt động kiểm tra và đánh giá của Bộ Công an. Điều này đề cập đến việc bảo quản và duy trì hồ sơ đánh giá tác động để đảm bảo tính minh bạch và sẵn sàng cho việc xem xét từ phía chính quyền. Các cơ quan chức năng như Bộ Công an có nhiệm vụ theo dõi và đảm bảo tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là trong trường hợp chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
Tóm lại, hồ sơ đánh giá tác động là một phần quan trọng để đảm bảo việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài được thực hiện một cách có trật tự. Đồng thời, hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài này giúp đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ pháp luật khi chuyển thông tin qua biên giới quốc gia.
Xem thêm: Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Luật Minh Khuê sẽ giải đáp nhanh chóng các thắc mắc qua tổng đài số 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn ./.