1. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất vô hiệu trong trường hợp nào?

1.1 Hợp đồng không đủ điều kiện

Để thực hiện hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, các điều kiện theo quy định tại khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai 2013 (thay thế bởi: Luật đất đai năm 2024) phải được đảm bảo. Đầu tiên, đất đai cần phải có giấy chứng nhận, trừ trường hợp được quy định tại Khoản 3 Điều 186 và trong trường hợp nhận thừa kế quy định tại Khoản 1 Điều 168 của cùng luật. Điều thứ hai, đất không được bị tranh chấp, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho cả bên chuyển nhượng và bên nhận nhượng. Thứ ba, quyền sử dụng đất không được kê biên để bảo đảm thi hành án, đặt ra để đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của quyền sử dụng đất.
Ngoài ra, quy định thời hạn sử dụng đất là một yếu tố quan trọng, đảm bảo rằng quyền sử dụng đất vẫn còn hiệu lực và không vướng mắc vào các vấn đề pháp lý.
Trong trường hợp đất không đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, quá trình chuyển nhượng sẽ bị ngưng lại, và hợp đồng mua bán nhà đất sẽ không có giá trị. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia giao dịch.
Hơn nữa, vì đây là một giao dịch dân sự, cả hai bên còn phải tuân thủ các điều kiện tại khoản 1 Điều 117 Bộ Luật Dân sự 2015. Điều này bao gồm việc đảm bảo chủ thể có năng lực pháp luật và hành vi dân sự phù hợp với giao dịch, sự tự nguyện tham gia giao dịch, cũng như việc mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm quy định của pháp luật và không làm tổn thương đạo đức xã hội. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện các giao dịch chuyển nhượng đất đai.
 

1.2 Hợp đồng vô hiệu do giả tạo

Tại Điều 124 Bộ luật dân sự 2015, quy định rằng khi các bên lập giao dịch dân sự một cách giả tạo nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác, thì giao dịch dân sự giả tạo sẽ trở nên vô hiệu. Ngược lại, nếu giao dịch dân sự bị che giấu, nó vẫn giữ nguyên hiệu lực, trừ khi có các quy định về vô hiệu hóa trong Bộ luật này hoặc trong các luật khác có liên quan.
Trong bối cảnh này, hợp đồng chuyển nhượng đất thường trở nên vô hiệu do thực tế thường xuyên xuất hiện những hợp đồng mua bán, chuyển nhượng đất đai nhà ở được tạo ra với mục đích che giấu cho các giao dịch vay tài sản hoặc để đảm bảo việc thực hiện các hợp đồng vay tài sản. Có thể cũng có trường hợp bên liên quan muốn tránh khỏi nghĩa vụ trả nợ và do đó, họ lập các hợp đồng giả tạo nhằm tẩu tán tài sản và tránh trách nhiệm với người thứ ba.
Hợp đồng chuyển nhượng đất, trong trường hợp này, không chỉ là một giao dịch đơn thuần mà còn trở thành một phương tiện che giấu, làm mờ đi mục đích chính và thực tế của các giao dịch khác. Việc giả tạo các hợp đồng như vậy không chỉ vi phạm quy định pháp luật mà còn tạo ra những hậu quả nghiêm trọng đối với tính công bằng và minh bạch của thị trường và hệ thống pháp luật.
 

1.2 Hợp đồng không được công chứng, chứng thực

Giao dịch đất đai là một quy trình đặc biệt, yêu cầu sự tuân thủ chặt chẽ về hình thức để đảm bảo tính minh bạch và tính hiệu lực của các hợp đồng. Theo quy định của khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013 và khoản 2 Điều 117 Bộ Luật Dân sự 2015, hợp đồng chuyển nhượng nhà đất buộc phải được công chứng hoặc chứng thực; nếu không, hợp đồng sẽ không có hiệu lực.
Tuy nhiên, cũng có một trường hợp ngoại lệ được quy định tại khoản 2 Điều 129 Bộ Luật Dân sự 2015. Theo đó, giao dịch dân sự đã được xác lập bằng văn bản nhưng vi phạm quy định bắt buộc về công chứng, chứng thực có thể vẫn có hiệu lực. Điều này xảy ra khi một bên hoặc tất cả các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch. Trong trường hợp này, theo yêu cầu của bất kỳ bên nào trong giao dịch, Tòa án có thể ra quyết định công nhận hiệu lực của giao dịch mà không yêu cầu thực hiện công chứng hoặc chứng thực. Điều này nhấn mạnh sự linh hoạt trong quy định pháp luật để đáp ứng đối với các tình huống đặc biệt và đảm bảo quyền lợi của các bên trong giao dịch đất đai.
 

1.4 Hợp đồng vi phạm pháp luật

Theo quy định tại Điều 123 Bộ Luật Dân sự 2015, các giao dịch dân sự có mục đích hoặc nội dung vi phạm các quy định của luật, trái đạo đức xã hội sẽ bị xem là vô hiệu. Điều cấm của luật, theo định nghĩa, là những quy định mà luật không cho phép chủ thể thực hiện, những hành vi mà theo quy định của pháp luật không được phép thực hiện. Trong khi đó, đạo đức xã hội là những chuẩn mực ứng xử chung được cộng đồng thừa nhận và tôn trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Do đó, tòa án có quyền và có thể tuyên bố hợp đồng mua bán nhà đất là vô hiệu khi có đủ căn cứ chứng minh rằng hợp đồng đó vi phạm điều cấm của luật hoặc trái với đạo đức xã hội. Quyết định này nhằm bảo vệ tính công bằng và minh bạch trong các giao dịch, đặc biệt là trong lĩnh vực giao dịch nhà đất, nơi mà sự tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức xã hội càng trở nên quan trọng để đảm bảo quyền lợi và uy tín của cả các bên tham gia.
 

2. Hệ quả pháp lý của hợp đồng khi người bán đất qua đời

Hợp đồng mua bán đất đai, giống như nhiều giao dịch khác, được xem là một giao dịch dân sự, đặt ra yêu cầu về năng lực pháp luật dân sự của các bên tham gia. Tuy nhiên, theo quy định tại khoản 3 Điều 16 Bộ luật Dân sự 2015, "Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi người đó sinh ra và chấm dứt khi người đó chết."
Từ quy định trên, ta có thể nhận thấy rằng năng lực pháp luật dân sự của cá nhân sẽ kết thúc khi họ qua đời. Đồng thời, tư cách chủ thể của cá nhân cũng sẽ chấm dứt từ thời điểm họ mất, không thể tiếp tục tham gia vào bất kỳ quan hệ dân sự nào với tư cách là một chủ thể của quan hệ đó, bao gồm cả quan hệ tài sản và các giao dịch dân sự.
Thường xuyên, khi chủ thể ký kết hợp đồng là cá nhân đã qua đời, có thể xuất hiện hai tình huống chính:
1. Hợp đồng vẫn giữ giá trị nếu có khả năng chuyển giao thực hiện hợp đồng cho cá nhân hoặc pháp nhân khác. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hợp đồng có thể chấm dứt nếu không có người thừa kế tiếp tục thực hiện hợp đồng, ví dụ như khi không có ai tiếp quản quyền lợi và nghĩa vụ từ hợp đồng.
2. Hợp đồng sẽ chấm dứt nếu nó phụ thuộc vào việc cá nhân đó phải thực hiện, theo quy định tại khoản 2 Điều 422 Bộ Luật Dân sự 2015. Điều này thường xảy ra khi việc thực hiện hợp đồng liên quan đến những mặt gắn liền với nhân thân của chủ thể ký kết, hoặc liên quan đến những vấn đề mà chỉ người đó mới có khả năng thực hiện.
 

3. Người bán đất chết có làm hợp đồng chuyển nhượng đất vô hiệu hay không?

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất được coi là có hiệu lực tại thời điểm được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Trong tình huống mà người bán đã mất nhưng hợp đồng chuyển nhượng vẫn được công chứng, người mua vẫn có thể tiến hành thủ tục sang tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Việc này là hợp lý, giúp bảo vệ quyền lợi của người mua và duy trì sự ổn định trong giao dịch.
Tuy nhiên, nếu việc chuyển nhượng giữa người bán và người mua không được lập thành văn bản có công chứng hoặc không có giá trị pháp lý, người mua vẫn có cơ hội giải quyết tình huống này. Họ có thể xuất trình các chứng cứ như các mẫu giấy viết tay, hợp đồng ủy quyền sử dụng đất, và nếu đã thực hiện hơn 2 phần 3 nghĩa vụ theo hợp đồng, họ có thể đề nghị Tòa án công nhận hợp đồng đó có hiệu lực.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa người mua và những người thừa kế của người bán, quy định tại khoản 1 Điều 5 Luật Công chứng năm 2014 và khoản 2 Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015 cung cấp cơ sở pháp lý cho việc giải quyết vấn đề này. Cả hai bên đều có quyền khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền để được xem xét và giải quyết tranh chấp một cách công bằng theo quy định của pháp luật. Xem thêm bài viết: Hợp đồng chính vô hiệu có dẫn theo hợp đồng phụ vô hiệu không?

Liên hệ đến hotline tư vấn pháp luật đất đai19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp thắc mắc pháp luật