1. Nội dung trong hợp đồng phát hành thẻ của ngân hàng có bao gồm số điện thoại không?

Theo các quy định của Thông tư 19/2016/TT-NHNN, được sửa đổi bởi các Thông tư sau đó, việc lập hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ ngân hàng phải tuân thủ các nội dung sau: Ghi rõ số hợp đồng và ngày lập hợp đồng; Đề cập đến tên của bên phát hành thẻ và tên của chủ thẻ, bao gồm cả tên đầy đủ của cá nhân được ủy quyền sử dụng thẻ của tổ chức (đối với thẻ của tổ chức); Chi tiết về quyền và nghĩa vụ của cả hai bên; Mô tả các khoản phí áp dụng và các thay đổi liên quan đến phí; Cam kết từ bên phát hành thẻ về việc cung cấp thông tin cho chủ thẻ về số dư tài khoản, lịch sử giao dịch và các thông tin khác; Thỏa thuận về các điều kiện cấp tín dụng cho chủ thẻ, bao gồm hạn mức và các điều chỉnh liên quan đến hạn mức sử dụng thẻ, lãi suất, thời hạn và điều kiện trả nợ, cũng như các khoản phí phạt; Xác định rõ phạm vi sử dụng thẻ; Quy định về các trường hợp từ chối thanh toán; Các trường hợp tạm khóa, thu giữ hoặc hủy thẻ; Các trường hợp hoàn trả số tiền chưa sử dụng trên thẻ; Biện pháp bảo mật và an toàn khi sử dụng thẻ, cũng như các biện pháp đối phó khi thẻ bị mất hoặc thông tin thẻ lộ ra; Quy định về tiếp nhận và xử lý đề nghị tra soát và khiếu nại. Các trường hợp không thể kiểm soát được (bất khả kháng).

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là theo khoản 5 Điều 10 của Thông tư 19/2016/TT-NHNN, được sửa đổi bởi các quy định sau đó, trước khi ký hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ, ngân hàng có thể yêu cầu chủ thẻ cung cấp đầy đủ thông tin và giấy tờ cần thiết để xác định danh tính theo quy định của pháp luật.

Do đó, trong thực tế, khi yêu cầu cấp thẻ ngân hàng, khách hàng sẽ phải cung cấp các thông tin cơ bản như tên, số CMND/CCCD, số điện thoại, địa chỉ thường trú, tạm trú... để giúp ngân hàng quản lý thông tin và xác định danh tính khách hàng một cách chính xác. Điều quy định việc thay đổi số điện thoại trong hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ sẽ phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng và sẽ được thực hiện theo cách khác nhau tùy thuộc vào từng ngân hàng cụ thể.

 

2. Thẻ ngân hàng bị thu hồi khi nào?

Các trường hợp mà thẻ ngân hàng bị thu hồi được quy định tại Điều 7 của Thông tư 19/2016/TT-NHNN gồm:

- Thẻ giả: là thuật ngữ để chỉ các thẻ ngân hàng được sao chép, làm giả hoặc thẻ không hợp lệ được tạo ra một cách không hợp pháp. Điều này có thể bao gồm việc sao chép thông tin từ một thẻ thật sang một thẻ giả, hoặc làm giả thông tin trên thẻ để sử dụng cho mục đích gian lận, lừa đảo hoặc tội phạm tài chính khác. Việc sử dụng thẻ giả là một hành vi phạm pháp và có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực, bao gồm mất tiền, mất thông tin cá nhân và có thể dẫn đến mất uy tín với các tổ chức thanh toán và ngân hàng.

- Sử dụng thẻ một cách trái phép, tức là việc sử dụng thẻ ngân hàng mà không có sự cho phép của chủ thẻ hoặc vi phạm các quy định và điều kiện của thẻ và các quy định pháp luật liên quan.

- Thẻ được sử dụng trong quá trình công tác Điều tra, xử lý tội phạm theo quy định của pháp luật. Trong một số tình huống, thẻ ngân hàng có thể liên quan đến các vụ án hoặc vụ việc phạm tội, và việc sử dụng thẻ trong các hoạt động phạm pháp này có thể là một phần của cuộc điều tra và xử lý tội phạm. Các cơ quan pháp luật và các tổ chức liên quan có thể yêu cầu thu hồi thẻ ngân hàng để làm rõ các thông tin liên quan đến hoạt động tài chính của các đối tượng liên quan đến vụ án hoặc vụ việc phạm tội. Việc này giúp phục vụ cho quá trình điều tra và xét xử tội phạm, đồng thời đảm bảo rằng tài khoản và thông tin tài chính không được sử dụng để hỗ trợ hoạt động phạm pháp hoặc che giấu tội phạm.

- Các trường hợp khác mà thu giữ thẻ được thỏa thuận trong hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ. Đây là một điều khoản linh hoạt trong hợp đồng giữa ngân hàng phát hành thẻ và chủ thẻ. Điều này cho phép các bên thỏa thuận về các trường hợp cụ thể mà thẻ có thể bị thu hồi mà không cần phải dựa vào các lý do cụ thể được quy định trong pháp luật.

Đồng thời, theo quy định tại Điều 13 của Thông tư 19/2016/TT-NHNN, được sửa đổi bởi các Thông tư sau đó, các trường hợp tạm khóa, thu giữ hoặc hủy hiệu lực của thẻ trong quá trình sử dụng là một trong những nội dung bắt buộc phải có trong hợp đồng phát hành và sử dụng thẻ ngân hàng. Do đó, việc quy định về các trường hợp thu giữ thẻ trong quá trình sử dụng là một yêu cầu cơ bản trong hợp đồng này.

 

3. Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động thẻ ngân hàng

Các hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động liên quan đến thẻ ngân hàng được quy định tại Điều 8 của Thông tư 19/2016/TT-NHNN, đã được sửa đổi bởi các quy định của Thông tư 26/2017/TT-NHNNThông tư 28/2019/TT-NHNN, bao gồm:

- Sản xuất, sử dụng, chuyển nhượng và lưu hành thẻ giả.

- Tổ chức hoặc thực hiện các hành vi gian lận hoặc giả mạo giao dịch thẻ; giao dịch thanh toán không đúng tại các Đơn vị chấp nhận thẻ. Các tổ chức thanh toán thường thiết lập các biện pháp kiểm soát và an ninh mạnh mẽ để phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm này, đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp có dấu hiệu của gian lận hoặc giả mạo để bảo vệ lợi ích của chủ thẻ và cộng đồng người dùng thẻ.

- Thu phí phụ hoặc phân biệt giá khi chủ thẻ thanh toán bằng thẻ tại Đơn vị chấp nhận thẻ. Điều này nhằm đảm bảo tính đồng nhất trong việc sử dụng các phương tiện thanh toán khác nhau.

- Đánh cắp thông tin thẻ; tiết lộ hoặc cung cấp thông tin thẻ, chủ thẻ và giao dịch thẻ không tuân thủ quy định của pháp luật.

- Xâm nhập hoặc cố gắng xâm nhập trái phép, phá hủy chương trình hoặc cơ sở dữ liệu của các hệ thống liên quan đến thẻ. Điều này nhằm bảo vệ tính bảo mật và tính ổn định của hệ thống thanh toán, tránh rủi ro mất dữ liệu quan trọng hoặc sự can thiệp trái phép vào hoạt động của các tổ chức thanh toán.

- Sử dụng thẻ để thực hiện các giao dịch liên quan đến rửa tiền, tài trợ khủng bố, lừa đảo, gian lận hoặc các hành vi vi phạm pháp luật khác. Điều này nhằm ngăn chặn việc sử dụng hệ thống thanh toán để tiến hành các hoạt động phi pháp và gây ra rủi ro cho hệ thống tài chính và xã hội.

- Chuyển thiết bị chấp nhận thẻ, mã QR cho bên khác sử dụng; chấp nhận thanh toán thẻ mà không có hợp đồng thanh toán thẻ; sử dụng trái phép các thiết bị chấp nhận thẻ, mã QR của các tổ chức thanh toán thẻ.

- Mua, bán, thuê hoặc cho thuê thẻ hoặc thông tin thẻ; mở hộ thẻ (trừ trường hợp thẻ trả trước vô danh). Việc này giúp ngăn chặn việc lạm dụng thẻ và thông tin thẻ cho các mục đích không đúng đắn, như lừa đảo, gian lận, hoặc vi phạm pháp luật. Bằng cách cấm hành vi này, các cơ quan quản lý mong muốn đảm bảo tính minh bạch và an toàn của hệ thống thanh toán, bảo vệ quyền lợi của chủ thẻ và người tiêu dùng.

Các hành vi này đều nhằm mục đích bảo vệ tính an toàn và tính minh bạch của hệ thống thanh toán và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Điều này giúp ngăn chặn các hoạt động gian lận, lừa đảo và rủi ro tiềm ẩn trong việc sử dụng thẻ ngân hàng, bảo vệ lợi ích của các bên liên quan, bao gồm cả chủ thẻ và các tổ chức thanh toán.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Hủy thẻ tín dụng trong quá trình sử dụng có nằm trong nội dung hợp đồng sử dụng thẻ? Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!