1. Mẫu tờ khai lệ phí trước bạ áp dụng đối với nhà đất

Việc kê khai lệ phí trước bạ đối với nhà, đất là bước quan trọng trong quá trình đăng ký quyền sở hữu nhà ở hoặc quyền sử dụng đất đai. Hiện nay, mẫu tờ khai lệ phí trước bạ nhà đất đang áp dụng theo Mẫu 01/LPTB được ban hành kèm theo Thông tư 80/2021/TT-BTC ngày 29/09/2021.

Mẫu 01/LPTB là mẫu văn bản chính thức được sử dụng để kê khai lệ phí trước bạ khi thực hiện các giao dịch liên quan đến nhà ở, đất đai. Đây là mẫu tờ khai bắt buộc khi cá nhân hoặc tổ chức thực hiện thủ tục đăng ký tài sản với cơ quan thuế.

Tải ngay >>> Mẫu 01/LPTB: Tờ khai lệ phí trước bạ nhà đất

Mẫu tờ khai này bao gồm các thông tin cơ bản sau:

  • Thông tin người nộp lệ phí trước bạ: Họ tên, mã số thuế (nếu có), địa chỉ, số điện thoại liên lạc.
  • Thông tin về tài sản: Loại tài sản (nhà ở, đất, hoặc cả hai), diện tích, giá trị tính lệ phí trước bạ, địa chỉ nhà đất.
  • Căn cứ xác định lệ phí trước bạ: Giá trị tài sản, mức thuế suất áp dụng, số tiền lệ phí phải nộp.
  • Cam kết của người nộp thuế: Người nộp thuế xác nhận thông tin kê khai là đúng và chịu trách nhiệm nếu có sai sót.

Mẫu 01/LPTB theo Thông tư 80/2021/TT-BTC là biểu mẫu chuẩn giúp người dân và tổ chức thực hiện nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ một cách nhanh chóng và minh bạch. Việc nắm rõ cách lập và nộp tờ khai này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo quyền lợi của người nộp thuế.

 

2. Hướng dẫn cách ghi tờ khai lệ phí trước bạ nhà đất

Việc kê khai lệ phí trước bạ đối với nhà, đất là một trong những thủ tục quan trọng để hoàn tất quá trình đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản. Để đảm bảo kê khai chính xác và tránh sai sót, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách ghi tờ khai lệ phí trước bạ nhà đất một cách chi tiết theo từng mục của biểu mẫu.

(1) Kỳ tính thuế

  • Trường hợp chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, cho thuê, cho thuê lại, góp vốn: Nếu tài sản đang thực hiện các giao dịch này, bạn cần đánh dấu tích vào ô tại mục [01] trong tờ khai.
  • Trường hợp kê khai cấp giấy chứng nhận lần đầu: Nếu bạn kê khai để được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu, hãy đánh dấu vào ô tại mục [02].
  • Trường hợp kê khai bổ sung: Nếu đây là tờ khai bổ sung do có sự thay đổi hoặc cập nhật thông tin, bạn cần tích vào mục [03].

(2) Tên người nộp thuế

  • Ghi đầy đủ họ và tên người đứng tên chủ quyền tài sản trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhà ở hoặc tài sản khác gắn liền với đất.
  • Nếu người nộp thuế là tổ chức hoặc cơ sở kinh doanh, cần ghi chính xác tên doanh nghiệp theo giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy đăng ký thuế. Tuyệt đối không sử dụng tên viết tắt hay tên thương mại khác với tên chính thức.

(3) Mã số thuế

  • Tại mục [05], điền mã số thuế cá nhân hoặc tổ chức đã được cơ quan thuế cấp khi đăng ký mã số thuế. Nếu chưa có mã số thuế, bạn có thể bỏ trống mục này nhưng cần đảm bảo hoàn thành thủ tục đăng ký mã số thuế sau đó.

(4) Địa chỉ và thông tin liên hệ khác

  • Các mục từ [06] đến [11] yêu cầu điền đầy đủ và chính xác thông tin về địa chỉ của người nộp thuế, bao gồm số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
  • Ngoài địa chỉ, cần bổ sung số điện thoại, số fax (nếu có), và email để cơ quan thuế có thể liên hệ khi cần thiết.

(5) Đại lý thuế (nếu có)

  • Nếu người nộp thuế đã ký hợp đồng ủy quyền hoặc sử dụng dịch vụ kê khai thông qua một đại lý thuế, cần ghi rõ tên đại lý thuế tại các mục liên quan.
  • Mã số thuế của đại lý thuế: Điền mã số thuế của đại lý tại mục tương ứng.
  • Địa chỉ và thông tin liên hệ của đại lý thuế: Các mục từ [14] đến [19] yêu cầu cung cấp địa chỉ, số điện thoại, số fax, và email của đại lý thuế, được ghi theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của đại lý.
  • Hợp đồng đại lý thuế: Tại mục [20], bạn cần ghi số hiệu hợp đồng đã ký kết với đại lý thuế, kèm theo ngày ký.

*Hướng dẫn chi tiết cách ghi thông tin về “Đặc điểm nhà đất” trong tờ khai lệ phí trước bạ:

- Địa chỉ thửa đất

Phần này yêu cầu ghi rõ địa chỉ của thửa đất bao gồm đầy đủ thông tin về:

  • Thôn (hoặc tổ dân phố);
  • Xã (hoặc phường, thị trấn);
  • Huyện (hoặc quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh);
  • Tỉnh (hoặc thành phố trực thuộc trung ương).

Việc cung cấp chính xác địa chỉ giúp xác định rõ ràng vị trí hành chính của thửa đất, từ đó tránh nhầm lẫn giữa các thửa đất có thông tin tương tự.

- Vị trí đất:

Tại đây, cần nêu rõ vị trí cụ thể của thửa đất:

  • Đất mặt tiền đường phố;
  • Đất trong ngõ hoặc hẻm;
  • Các vị trí khác.

Thông tin về vị trí ảnh hưởng đến giá trị thửa đất, là cơ sở để tính mức lệ phí trước bạ.

- Mục đích sử dụng đất

Ghi mục đích sử dụng đất theo thông tin được ghi trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Ví dụ:

  • Đất nông nghiệp;
  • Đất phi nông nghiệp (đất ở, đất thương mại dịch vụ, đất sản xuất kinh doanh...).

- Diện tích đất chịu lệ phí trước bạ

Đây là toàn bộ diện tích thửa đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của người nộp thuế, được xác định trên giấy chứng nhận hoặc hợp đồng chuyển nhượng.

- Nguồn gốc đất

Cần ghi rõ nguồn gốc thửa đất là:

  • Đất được Nhà nước giao, cho thuê;
  • Đất nhận chuyển nhượng, thừa kế hoặc tặng cho.

- Giá trị đất thực tế chuyển giao (nếu có)

  • Ghi giá trị thửa đất theo hợp đồng chuyển nhượng giữa các bên, đã được công chứng tại tổ chức công chứng.
  • Nếu là trường hợp nhận thừa kế hoặc tặng cho, bạn không cần ghi thông tin tại mục này.

- Cấp nhà, loại nhà

Phần này cần ghi rõ cấp nhà hoặc loại nhà theo giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở.

- Diện tích nhà chịu lệ phí trước bạ

Ghi toàn bộ diện tích sàn nhà, bao gồm cả diện tích các công trình phụ (nếu có) thuộc quyền sở hữu hợp pháp của tổ chức hoặc cá nhân kê khai. Đối với căn hộ chung cư, diện tích chịu lệ phí trước bạ là diện tích sàn căn hộ.

- Nguồn gốc nhà

  • Nếu là nhà tự xây dựng, cần ghi rõ thời điểm bắt đầu sử dụng hoặc năm hoàn công (xây dựng xong).
  • Nếu là nhà mua, nhận thừa kế, tặng cho, cần ghi thời điểm làm hợp đồng hoặc các giấy tờ liên quan.

- Giá trị nhà

Ghi giá trị thực tế của nhà theo giá trị mua bán trên thị trường tại thời điểm kê khai lệ phí trước bạ, được tính bằng đồng Việt Nam. Thông tin này thường dựa trên hợp đồng mua bán đã được các bên ký kết.

- Giá trị thực tế nhận chuyển nhượng, nhận thừa kế, hoặc nhận tặng cho

  • Giá trị này được xác định dựa trên hợp đồng chuyển nhượng hoặc văn bản thỏa thuận.
  • Trường hợp nhận thừa kế hoặc nhận tặng cho, bạn có thể bỏ trống mục này.

- Tài sản thuộc diện không phải nộp lệ phí trước bạ

Nếu tài sản không thuộc diện chịu lệ phí trước bạ hoặc được miễn lệ phí trước bạ, bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh. Các trường hợp thường gặp bao gồm:

  • Tài sản thuộc diện miễn lệ phí trước bạ theo quy định pháp luật;
  • Chủ sở hữu tài sản thuộc đối tượng được miễn lệ phí trước bạ.

- Liệt kê các giấy tờ có liên quan

Khi nộp tờ khai lệ phí trước bạ, bạn cần kèm theo các giấy tờ liên quan để chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng nhà đất. Một số giấy tờ phổ biến bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán nhà đất: Đây là tài liệu quan trọng xác định giá trị chuyển nhượng giữa các bên.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ): Nếu thửa đất hoặc căn nhà đã được cấp giấy chứng nhận, cần nộp bản sao kèm bản chính để đối chiếu.
  • Các giấy tờ về quyền sử dụng đất khác: Trong trường hợp chưa được cấp sổ đỏ, bạn cần cung cấp các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp.

 

3. Mức thu lệ phí trước bạ nhà đất hiện nay là bao nhiêu?

Lệ phí trước bạ đối với nhà đất là một khoản thuế mà người mua nhà hoặc đất phải nộp khi thực hiện thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu. Khoản phí này không chỉ là một phần trong quy trình chuyển nhượng mà còn phản ánh một phần nghĩa vụ tài chính của người sử dụng tài sản đối với Nhà nước. Tuy nhiên, việc tính lệ phí trước bạ nhà đất có thể gây khó khăn cho nhiều người, bởi vì mức thu lệ phí này không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào giá trị nhà đất tại thời điểm kê khai.

Theo các quy định trong Nghị định 10/2022/NĐ-CP, mức thu lệ phí trước bạ được quy định rõ ràng, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thu thuế của Nhà nước. Cụ thể, căn cứ vào Khoản 1 Điều 7 và Khoản 1 Điều 8 của Nghị định này, mức thu lệ phí trước bạ đối với nhà đất là 0.5% trên giá trị tài sản.

Lệ phí trước bạ phải nộp = Giá tính lệ phí trước bạ với nhà đất x Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%)

Để tính lệ phí trước bạ đối với nhà đất, người nộp thuế cần phải xác định hai yếu tố quan trọng: 

- Giá tính lệ phí trước bạ:

Giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà và đất là giá trị mà người mua phải dựa vào để thực hiện việc kê khai. Đối với đất đai, giá tính lệ phí trước bạ sẽ là giá đất tại Bảng giá đất do Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương ban hành. Bảng giá này sẽ được cập nhật theo quy định của pháp luật về đất đai và có thể thay đổi theo từng năm. Điều này có nghĩa là giá trị đất tính vào lệ phí trước bạ có thể thay đổi tùy vào từng khu vực, từng thời điểm.

Đối với nhà ở, giá tính lệ phí trước bạ sẽ được xác định dựa trên giá do Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương quy định theo pháp luật về xây dựng tại thời điểm kê khai lệ phí trước bạ. Mức giá này sẽ căn cứ vào các tiêu chí như loại nhà, hạng nhà, vị trí, và các yếu tố khác liên quan đến nhà ở.

- Mức thu lệ phí trước bạ:

Như đã được quy định, mức thu lệ phí trước bạ đối với nhà và đất hiện nay là 0.5% trên giá tính lệ phí trước bạ.

Tính lệ phí trước bạ đối với nhà đất là một công việc không thể thiếu trong quá trình chuyển nhượng tài sản. Việc hiểu rõ cách tính toán khoản phí này giúp người mua, người bán có thể chủ động trong việc chuẩn bị tài chính cho các thủ tục hành chính. Với mức thu lệ phí trước bạ hiện tại là 0.5%, người dân cần chú ý đến giá trị nhà đất tại thời điểm kê khai để tính toán chính xác số tiền cần nộp.

Xem thêm >>> Căn cứ tính lệ phí trước bạ nhà đất và ghi nợ trước bạ nhà đất?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.