Mục lục bài viết
- 1. Mã số mã vạch là gì? Đối tượng nào cần đăng ký mã số mã vạch?
- 2. Quy trình đăng ký sử dụng mã số mã vạch năm 2024
- 3. Hướng dẫn điền mẫu đơn đăng ký sử dụng mã số mã vạch
- 4. Giải đáp thắc mắc thường gặp về thủ tục đăng ký mã số mã vạch
- 5. Dịch vụ đăng ký mã số mã vạch nhanh chóng, hiệu quả của Luật Minh Khuê
1. Mã số mã vạch là gì? Đối tượng nào cần đăng ký mã số mã vạch?
Theo quy định của Thông tư 10/2020/TT-BKHCN về mã số và mã vạch, có hai điều khoản quan trọng được nêu rõ, mang lại sự định hình và hiểu biết sâu sắc về vai trò và tính chất của chúng trong việc định danh và quản lý thông tin.
Điều 3 của Thông tư này đặc biệt nhấn mạnh về định nghĩa của mã số và mã vạch. Mã số được mô tả như một chuỗi số hoặc ký tự được dùng để xác định một cách duy nhất sản phẩm, dịch vụ, địa điểm, tổ chức hoặc cá nhân. Điều này thể hiện tính linh hoạt và đa dạng của mã số trong việc phân biệt và quản lý thông tin. Mã số không chỉ là một con số đơn thuần, mà còn là một phương tiện quan trọng để xác định và truy xuất thông tin liên quan đến các thực thể khác nhau.
Mã vạch, theo quy định của Thông tư, là cách thức lưu trữ và truyền tải thông tin của mã số. Điều này có thể được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp, bao gồm loại ký hiệu vạch tuyến tính (mã vạch một chiều), tập hợp điểm như Data Matrix, QR code, PDF417 và các mã vạch hai chiều khác, cũng như chip nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) và các công nghệ nhận dạng khác. Mỗi phương thức này mang lại những ưu điểm và ứng dụng riêng, phản ánh sự đa dạng và tiến bộ trong công nghệ thông tin và quản lý.
Việc sử dụng mã số và mã vạch không chỉ đơn thuần là việc áp dụng một hệ thống đánh dấu, mà còn là một phần quan trọng trong quá trình quản lý thông tin và tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả của chúng, các tổ chức và cá nhân có thể tăng cường sự hiệu quả và minh bạch trong việc quản lý và vận hành hệ thống của mình.
Theo quy định tại khoản 1 của Điều 6 trong Thông tư 10/2020/TT-BKHCN, các đối tượng sau đây được cấp mới Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch, đồng thời mở rộng phạm vi và cơ hội sử dụng các công cụ này:
+ Đầu tiên, các tổ chức và cá nhân chưa từng đăng ký sử dụng mã số mã vạch trước đó sẽ được cấp mới Giấy chứng nhận. Điều này mở ra cơ hội cho những đơn vị mới gia nhập thị trường hoặc những cá nhân cá nhân có nhu cầu sử dụng mã số mã vạch để quản lý và định danh sản phẩm, dịch vụ của mình.
+ Thứ hai, tổ chức và cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch có thể đăng ký cấp mới trong một số trường hợp cụ thể. Điều này bao gồm trường hợp đã sử dụng hết quỹ mã số được cấp, cần đăng ký bổ sung mã GLN (Global Location Number), bị thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch nhưng đáp ứng đủ điều kiện để được cấp lại theo quy định pháp luật, hoặc khi Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch hết thời hạn hiệu lực. Việc mở rộng phạm vi cấp mới này giúp các tổ chức và cá nhân không bị ràng buộc khi gặp phải các tình huống đặc biệt và đảm bảo rằng họ có thể tiếp tục sử dụng mã số mã vạch một cách liên tục và hiệu quả.
Tổng cộng, việc quy định và mở rộng các trường hợp được cấp mới Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch trong Thông tư 10/2020/TT-BKHCN là một bước quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và sử dụng mã số mã vạch, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và tiện ích của công nghệ này trong các lĩnh vực khác nhau.
2. Quy trình đăng ký sử dụng mã số mã vạch năm 2024
Quy trình đăng ký mã số mã vạch là một quá trình phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng, giúp doanh nghiệp xác định và quản lý sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả. Quá trình này được chia thành nhiều bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đúng đắn.
Bước 1: Bước đầu tiên trong quy trình này là xác định số lượng sản phẩm cần đăng ký mã số mã vạch. Cá nhân hoặc tổ chức có thể lựa chọn một trong bốn gói mã vạch khác nhau tùy thuộc vào quy mô của sản phẩm, từ gói mã vạch 10 số dành cho tối đa 100 sản phẩm đến gói mã vạch 7 số dành cho tối đa 100,000 sản phẩm. Việc này giúp đảm bảo rằng mỗi sản phẩm sẽ có một mã số mã vạch duy nhất để định danh.
Bước 2: Bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ đăng ký mã số mã vạch, bao gồm các tài liệu cần thiết như đơn đăng ký sử dụng mã số mã vạch, bản đăng ký danh mục sản phẩm, bản sao quyết định thành lập công ty hoặc giấy phép kinh doanh, và giấy ủy quyền nếu cần. Điều này đảm bảo rằng các thông tin cần thiết được cung cấp đầy đủ và chính xác.
Bước 3: Bước này thực hiện đăng ký tài khoản mã số mã vạch trên website của GS1, nơi doanh nghiệp cung cấp thông tin về doanh nghiệp và người được ủy quyền làm hồ sơ (nếu có).
Sau đó, doanh nghiệp sẽ nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký mã vạch theo một trong hai cách: trực tiếp tại Bộ phận một cửa hoặc gửi qua đường bưu điện, hoặc nộp hồ sơ online qua website của Cổng dịch vụ công quốc gia. Đồng thời, họ cũng phải nộp phí đăng ký mã số mã vạch và phí duy trì cho năm đầu tiên.
Bước 4: Thẩm định hồ sơ và cấp mã số mã vạch. Trong khoảng 5 - 7 ngày làm việc, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng sẽ thẩm định hồ sơ và cấp mã số mã vạch cho doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu không, họ sẽ thông báo cho doanh nghiệp chỉnh sửa hồ sơ và nộp lại.
Bước 5: Sau khi doanh nghiệp đã hoàn thành quá trình kê khai thông tin sản phẩm, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng sẽ cấp giấy chứng nhận mã số mã vạch cho họ. Lưu ý rằng giấy chứng nhận này chỉ có thời hạn sử dụng 3 năm từ ngày cấp.
Tóm lại, quy trình đăng ký mã số mã vạch không chỉ đơn giản là việc đặt một dãy số lên sản phẩm, mà còn là một quá trình phức tạp và cẩn thận đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc về quy định và thủ tục. Tuy nhiên, nó lại là bước quan trọng để đảm bảo sự độc nhất và quản lý hiệu quả cho sản phẩm và doanh nghiệp.
3. Hướng dẫn điền mẫu đơn đăng ký sử dụng mã số mã vạch
Quý khách có thể tải xuống mẫu đơn đăng ký sử dụng mã số mã vạch tại đây
ĐƠN ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH
Kính gửi: [Tên cơ quan quản lý đăng ký mã vạch]
I. Thông tin về Tổ chức/Cá nhân:
1. Tên tổ chức/cá nhân: [Tên tổ chức/cá nhân]
2. Địa chỉ trụ sở chính: [Địa chỉ trụ sở chính]
3. Mã số thuế: [Mã số thuế]
4. Số điện thoại: [Số điện thoại]
5. Đại diện pháp luật (nếu là tổ chức): [Tên đại diện pháp luật]
6. Số CMND/CCCD (nếu là cá nhân): [Số CMND/CCCD của người đăng ký]
II. Gói mã vạch đăng ký:
[Chọn một trong các gói sau và đánh dấu "x" vào ô tương ứng:]
- [ ] Gói mã vạch 10 số - tối đa 100 sản phẩm.
- [ ] Gói mã vạch 9 số - tối đa 1000 sản phẩm.
- [ ] Gói mã vạch 8 số - tối đa 10,000 sản phẩm.
- [ ] Gói mã vạch 7 số - tối đa 100,000 sản phẩm.
III. Đính kèm tài liệu:
1. Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Quyết định thành lập (nếu là tổ chức) hoặc Bản sao Chứng minh nhân dân (nếu là cá nhân).
2. Bản đăng ký danh mục các sản phẩm sử dụng mã GTIN.
3. Bản sao Giấy ủy quyền (nếu có).
IV. Cam kết:
Tôi/Chúng tôi cam kết tuân thủ mọi quy định của pháp luật liên quan đến việc sử dụng mã số mã vạch và chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin đăng ký.
Ngày ____ tháng ____ năm ____
Chữ ký và dấu của người đại diện hoặc người nộp đơn
Xin vui lòng ghi rõ và điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn trên trước khi nộp đăng ký.
4. Giải đáp thắc mắc thường gặp về thủ tục đăng ký mã số mã vạch
Câu 1. Ai cần đăng ký mã số mã vạch?
Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hàng hóa có bao bì.
Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa có bao bì.
Tổ chức, cá nhân thực hiện hoạt động xuất khẩu hàng hóa.
Câu 2. Hồ sơ đăng ký mã số mã vạch gồm những gì?
Mẫu đơn đăng ký sử dụng mã số, mã vạch (theo mẫu quy định).
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/Quyết định thành lập (bản sao công chứng).
Danh mục sản phẩm sử dụng mã GTIN theo mẫu.
Giấy tờ khác (nếu có): Giấy ủy quyền
5. Dịch vụ đăng ký mã số mã vạch nhanh chóng, hiệu quả của Luật Minh Khuê
Luật Minh Khuê cung cấp dịch vụ đăng ký sử dụng mã số mã vạch trọn gói, giúp doanh nghiệp/tổ chức tiết kiệm thời gian và công sức. Dịch vụ bao gồm:
- Tư vấn về thủ tục đăng ký mã số mã vạch: Luật Minh Khuê sẽ tư vấn cho bạn về các quy định hiện hành liên quan đến đăng ký mã số mã vạch, giúp bạn hiểu rõ hồ sơ cần chuẩn bị và các bước thực hiện.
- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký: Luật Minh Khuê sẽ thay mặt bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký mã số mã vạch, bao gồm:
+ Mẫu đơn đăng ký sử dụng mã số, mã vạch (theo mẫu quy định).
+ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/Quyết định thành lập (bản sao công chứng).
+ Danh mục sản phẩm sử dụng mã GTIN theo mẫu.
+ Giấy tờ khác (nếu có): Giấy ủy quyền, giấy tờ chứng minh lý do thay đổi thông tin (đối với trường hợp thay đổi thông tin đăng ký).
- Nộp hồ sơ đăng ký: Luật Minh Khuê sẽ nộp hồ sơ đăng ký mã số mã vạch của bạn tại Trung tâm mã số mã vạch quốc gia (GS1 Việt Nam) hoặc chi nhánh GS1 Việt Nam trên địa bàn.
- Theo dõi kết quả: Luật Minh Khuê sẽ theo dõi kết quả giải quyết hồ sơ của bạn và thông báo kịp thời cho bạn.
- Cung cấp các dịch vụ sau đăng ký: Luật Minh Khuê cung cấp các dịch vụ sau đăng ký mã số mã vạch như: in ấn mã số mã vạch, tư vấn quản lý mã số mã vạch, đào tạo sử dụng mã số mã vạch...
Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ đăng ký mã số mã vạch của Luật Minh Khuê:
+ Tiết kiệm thời gian và công sức: Luật Minh Khuê sẽ thay mặt bạn thực hiện tất cả các thủ tục đăng ký mã số mã vạch, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
+ Đảm bảo tính chính xác: Luật Minh Khuê có đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu về quy định pháp luật liên quan đến đăng ký mã số mã vạch, đảm bảo hồ sơ đăng ký của bạn được hoàn thiện một cách chính xác và đầy đủ.
+ Nhanh chóng: Luật Minh Khuê cam kết sẽ hoàn thành thủ tục đăng ký mã số mã vạch cho bạn trong thời gian ngắn nhất.
+ Chi phí hợp lý: Luật Minh Khuê cung cấp dịch vụ đăng ký mã số mã vạch với mức chi phí hợp lý, cạnh tranh.
Để sử dụng dịch vụ đăng ký mã số mã vạch của Luật Minh Khuê, bạn vui lòng liên hệ:
+ Hotline: 19006162
+ Email: luatsu@luatminhkhue.vn
+ Website: https://luatminhkhue.vn