1. Thực hiện khởi tố vụ án hình sự đối với tội lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành công vụ khi nào?

Theo quy định tại Điều 143 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, việc khởi tố vụ án hình sự chỉ được thực hiện khi có đủ căn cứ xác định có dấu hiệu tội phạm. Điều này có nghĩa là, trước khi một vụ án hình sự được khởi tố, các cơ quan chức năng cần phải có những bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng của hành vi phạm tội. Các căn cứ xác định dấu hiệu tội phạm có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm: tố giác của cá nhân, tin báo từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, thông tin trên các phương tiện truyền thông, kiến nghị khởi tố từ cơ quan nhà nước, phát hiện dấu hiệu tội phạm từ cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng, hoặc trường hợp người phạm tội tự thú. Tất cả những yếu tố này đều là những căn cứ quan trọng để xác định và quyết định việc khởi tố vụ án.

Cụ thể, đối với tội lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành công vụ, việc khởi tố cũng chỉ có thể thực hiện khi có những dấu hiệu tội phạm rõ ràng. Các căn cứ để xác định dấu hiệu của tội này cũng không khác gì so với các tội phạm khác, bao gồm tố giác của cá nhân, tin báo từ cơ quan, tổ chức hay cá nhân, thông tin từ các phương tiện thông tin đại chúng, kiến nghị khởi tố từ các cơ quan nhà nước, hoặc dấu hiệu phạm tội được phát hiện trực tiếp bởi các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Ngoài ra, nếu người phạm tội tự thú và khai nhận hành vi phạm tội của mình, đây cũng là một căn cứ quan trọng giúp các cơ quan chức năng có thể tiến hành khởi tố vụ án hình sự.

Tóm lại, việc khởi tố một vụ án hình sự, đặc biệt là với tội danh lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành công vụ, chỉ có thể được thực hiện khi có căn cứ xác định rõ ràng dấu hiệu tội phạm từ một hoặc nhiều nguồn đáng tin cậy, giúp bảo đảm tính chính xác và hợp pháp trong quá trình tố tụng hình sự.

 

2. Dấu hiệu của tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn khi thi hành công vụ

Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ là một trong những tội phạm nghiêm trọng trong Bộ luật Hình sự 2015. Để cấu thành tội này, cần phải xác định rõ những dấu hiệu đặc trưng của hành vi phạm tội. Trước hết, chủ thể của tội phạm là những người có chức vụ, quyền hạn. Theo quy định tại Khoản 2 Điều 352 Bộ luật Hình sự 2015, người có chức vụ là những người được bổ nhiệm, bầu cử, ký hợp đồng hoặc có hình thức khác, có thể hưởng lương hoặc không, được giao thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có quyền hạn nhất định trong khi thi hành công vụ, nhiệm vụ của mình. Việc xác định rõ ràng chức vụ, quyền hạn của người phạm tội là yếu tố quan trọng, bởi nếu người gây thiệt hại không có dấu hiệu về chức vụ, quyền hạn, hành vi của họ có thể cấu thành một tội phạm khác, chứ không phải tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn.

Mặt chủ quan của tội phạm này là lỗi cố ý. Người phạm tội thực hiện hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn với mục đích nhằm mưu cầu lợi ích cá nhân. Động cơ phạm tội có thể là động cơ vụ lợi, tức là mưu cầu lợi ích vật chất cho bản thân, cho người khác hoặc cho một nhóm người nào đó. Bên cạnh đó, cũng có thể có động cơ cá nhân khác, như củng cố địa vị, uy tín hoặc quyền lực cá nhân mà không nhất thiết phải mưu cầu lợi ích vật chất. Dù động cơ nào, mục đích của người phạm tội vẫn là lợi dụng vị trí của mình để thực hiện hành vi vi phạm.

Về khách thể của tội phạm, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trực tiếp xâm hại đến sự hoạt động đúng đắn của các cơ quan, tổ chức trong bộ máy nhà nước. Khi hành vi phạm tội xảy ra, nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, làm suy yếu uy tín, lòng tin của nhân dân vào các cơ quan nhà nước, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định và hoạt động của các tổ chức, cơ quan này.

Đối với mặt khách quan của tội phạm, hành vi phạm tội thể hiện ở việc lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm trái công vụ, tức là người phạm tội không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, không đầy đủ các nhiệm vụ được giao. Việc này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, làm tổn hại đến lợi ích của Nhà nước, xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức, công dân. Hậu quả có thể là thiệt hại vật chất như tài sản, sức khỏe, tính mạng, nhưng cũng có thể là thiệt hại phi vật chất như uy tín, danh dự, nhân phẩm của cá nhân hoặc tổ chức. Vì vậy, hậu quả này là dấu hiệu bắt buộc để xác định một hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn làm trái công vụ có cấu thành tội phạm hay không.

Cuối cùng, về thủ đoạn phạm tội, người phạm tội sử dụng chính quyền hạn được giao để thực hiện hành vi phạm tội. Đây là đặc điểm nổi bật của tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ, vì thủ đoạn này cho phép người phạm tội sử dụng quyền lực mà họ có được để thực hiện hành vi trái phép, gây thiệt hại cho xã hội và Nhà nước.

Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến sự ổn định của bộ máy nhà nước và lòng tin của người dân vào các cơ quan công quyền. Việc xử lý nghiêm minh đối với loại tội phạm này là cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ sự công bằng, minh bạch và hoạt động đúng đắn của các cơ quan nhà nước.

 

3. Khung hình phạt đối với tội lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành công vụ

Căn cứ theo Điều 356 Bộ luật Hình sự 2015, được bổ sung bởi điểm s khoản 1 Điều 2 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ được quy định rất rõ ràng về mức độ xử lý và hình phạt đối với những người phạm tội này. Cụ thể, Điều 356 quy định rằng, nếu một người lợi dụng chức vụ, quyền hạn của mình vì mục đích vụ lợi hoặc động cơ cá nhân khác, làm trái công vụ và gây thiệt hại về tài sản từ 10.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, hoặc gây thiệt hại khác đến lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, thì người đó sẽ bị xử phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 1 năm đến 5 năm. Tuy nhiên, nếu hành vi phạm tội có mức độ nghiêm trọng hơn, thì hình phạt cũng sẽ tăng lên.

Cụ thể, nếu phạm tội trong một trong các trường hợp sau đây, mức án sẽ tăng lên và người phạm tội sẽ phải đối mặt với mức phạt tù từ 5 năm đến 10 năm:

(1) Phạm tội có tổ chức, tức là có sự tham gia của nhiều người cùng thực hiện hành vi phạm tội;

(2) Phạm tội từ hai lần trở lên, tức là tái phạm;

(3) Gây thiệt hại về tài sản từ 200.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng. Các trường hợp này đều phản ánh sự nguy hiểm lớn hơn của hành vi phạm tội và mức độ thiệt hại nghiêm trọng đối với Nhà nước và xã hội.

Ngoài ra, nếu hành vi phạm tội gây thiệt hại về tài sản lên đến 1.000.000.000 đồng trở lên, thì người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 10 năm đến 15 năm, một mức án rất nghiêm khắc, nhằm răn đe những hành vi vi phạm nghiêm trọng có thể gây hậu quả lớn cho nền kinh tế, trật tự xã hội và sự ổn định của các cơ quan, tổ chức nhà nước. Ngoài việc bị phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp dụng thêm hình phạt bổ sung là cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 1 năm đến 5 năm, đồng thời bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

Tóm lại, tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ không chỉ bị xử lý nghiêm minh với mức án tù cao, mà còn kèm theo các hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ và phạt tiền. Mức án tù có thể lên đến 15 năm đối với trường hợp gây thiệt hại rất lớn, thể hiện sự nghiêm trọng và mức độ xử lý mạnh tay đối với những hành vi lợi dụng quyền lực trong công vụ để mưu cầu lợi ích cá nhân.

Xem thêm bài viết:

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline Luật sư tư vấn pháp luật hình sự miễn phí trực tuyến 24/719006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.