1. Mã số ngạch kiểm lâm theo quy định mới
Kiểm lâm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý tài nguyên rừng của quốc gia. Đây là một tổ chức chuyên nghiệp thuộc chính phủ, có nhiệm vụ đảm bảo rằng rừng và tài nguyên rừng được bảo vệ và sử dụng một cách bền vững. Các nhiệm vụ chính của Kiểm lâm bao gồm kiểm tra, kiểm soát, và thanh tra các hoạt động liên quan đến rừng, đồng thời đảm bảo sự tuân thủ nghiêm ngặt của các quy định và pháp luật về bảo vệ rừng.
Ngoài vai trò quản lý và bảo vệ, Kiểm lâm còn là lực lượng chuyên ngành về phòng cháy và chữa cháy rừng. Đặc biệt, trong mùa khô và thời kỳ có nguy cơ cháy rừng, họ phải hoạt động tích cực để ngăn cháy rừng xảy ra, bảo vệ rừng khỏi nguy cơ thiêu rụi và đảm bảo an toàn cho môi trường và cộng đồng. Điều này đòi hỏi họ phải có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng chuyên nghiệp về phòng cháy, và sẵn sàng đối mặt với những tình huống khó khăn và nguy hiểm.
Kiểm lâm hoạt động dưới sự chỉ đạo của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng với sự hỗ trợ của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các cấp. Họ chịu trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ rừng, đồng thời đảm bảo rằng mọi người và tổ chức đều tuân thủ các quy định liên quan đến bảo vệ và phát triển rừng.
Với vai trò quan trọng của mình, Kiểm lâm không chỉ đảm bảo rừng và tài nguyên rừng được bảo vệ mà còn đóng góp vào việc duy trì cân bằng môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học, và đảm bảo rằng nguồn tài nguyên quý báu này sẽ còn tồn tại và phát triển trong tương lai.
Mã số ngạch Kiểm lâm là một phần quan trọng của việc quản lý và đánh giá năng lực của các công chức chuyên ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thông tư 07/2015/TT-BNV đã điều chỉnh chức danh, mã số ngạch, và tiêu chuẩn nghiệp vụ chuyên môn cho các ngạch công chức trong lĩnh vực này.
Theo Khoản 4 Điều 3 của Thông tư 07/2015/TT-BNV, mã số ngạch Kiểm lâm được định rõ để phân loại và đánh giá năng lực công chức trong ngành kiểm lâm. Việc quy định mã số ngạch này giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong quá trình tuyển dụng, đánh giá, và thăng tiến công chức trong lĩnh vực quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng. Cụ thể như sau:
4. Kiểm lâm: | |
b) Kiểm lâm viên chính | Mã số ngạch: 10.225 |
c) Kiểm lâm viên | Mã số ngạch: 10.226 |
d) Kiểm lâm viên trung cấp | Mã số ngạch: 10.228 |
Như vậy tùy thuộc vào kiểm lâm chính, kiểm lâm viên, kiểm lâm viên trung cấp thì sẽ có mã số ngạch khác nhau theo quy định như trên.
2. Kiểm lâm là công chức hay viên chức?
Kiểm lâm là công chức theo quy định tại Luật cán bộ công chức năm 2008, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Luật cán bộ, công chức và luật viên chức năm 2019. Luật cán bộ, công chức và luật viên chức năm 2019 đặt ra các điều kiện và tiêu chuẩn cụ thể để xác định ai được coi là công chức, và Kiểm lâm rơi vào phạm vi này.
Theo Khoản 2 Điều 4 của Luật cán bộ công chức, công chức là công dân Việt Nam, được tuyển dụng và bổ nhiệm vào ngạch, chức vụ, chức danh tương ứng với vị trí việc làm trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội ở trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện. Điều này áp dụng cho các công chức làm việc trong các lĩnh vực quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, trong đó Kiểm lâm có vai trò quan trọng.
Luật cũng đề cập đến một số trường hợp đặc biệt, như công chức trong Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, và xác định rõ rằng họ cũng thuộc danh sách công chức theo đúng quy định của pháp luật.
Do đó, với cơ sở pháp lý này, có thể khẳng định rằng Kiểm lâm được xem là một loại công chức theo quy định của pháp luật Việt Nam.
3. Mức phụ cấp ưu đãi đối với ngành kiểm lâm năm 2023
Mức phụ cấp ưu đãi cho các công chức trong ngành kiểm lâm là một phần quan trọng của chính sách đối với họ, và chi tiết về mức phụ cấp này được quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 2 của Quyết định 132/2006/QĐ-TTg. Theo quy định này, mức phụ cấp sẽ thay đổi tùy theo địa bàn công chức làm việc và mức độ phụ cấp khu vực:
- Mức phụ cấp 50% dành cho các công chức trong ngạch kiểm lâm làm việc tại các xã có phụ cấp khu vực từ 0,7 trở lên thể hiện sự công bằng và khuyến khích công chức tham gia và làm việc tại những vùng đất đặc biệt quan trọng về mặt tài nguyên rừng. Việc áp dụng mức phụ cấp cao như vậy cho những địa điểm này không chỉ thể hiện sự công nhận về môi trường làm việc khó khăn và đầy thách thức mà còn khuyến khích sự cam kết và đóng góp của các công chức trong việc bảo vệ và quản lý rừng.
Những xã có phụ cấp khu vực từ 0,7 trở lên thường đối diện với áp lực lớn từ việc sử dụng tài nguyên rừng và đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo vệ và duy trì môi trường tự nhiên. Các công chức kiểm lâm làm việc tại đây đóng góp không nhỏ trong việc duy trì cân bằng môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học, và đảm bảo rằng tài nguyên rừng quý báu này sẽ còn tồn tại và phát triển trong tương lai.
Mức phụ cấp 50% này thể hiện sự công nhận của nhà nước về vai trò và đóng góp quan trọng của các công chức kiểm lâm tại những vùng đất đặc biệt này và là sự khích lệ cho họ tiếp tục làm việc với tinh thần đoàn kết và trách nhiệm cao.
- Mức phụ cấp 45% dành cho các công chức trong ngạch kiểm lâm làm việc tại các xã có phụ cấp khu vực từ 0,4 đến 0,5 thể hiện sự quan tâm và khích lệ đối với công chức làm việc trong những vùng đất có giá trị đặc biệt về tài nguyên rừng. Phụ cấp này thúc đẩy sự đóng góp và cam kết của họ trong việc bảo vệ và quản lý rừng, đồng thời thể hiện tôn trọng với môi trường làm việc đầy thách thức và tích cực tại những địa phương này.
Các xã với phụ cấp khu vực từ 0,4 đến 0,5 thường đang phải đối mặt với sự căng thẳng giữa sử dụng tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường. Các công chức kiểm lâm làm việc tại đây đóng góp quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng này, đảm bảo rằng tài nguyên rừng được sử dụng một cách bền vững và môi trường tự nhiên được bảo vệ.
Mức phụ cấp 45% này là một biện pháp khích lệ quan trọng, thúc đẩy sự nỗ lực của các công chức kiểm lâm tại những vùng đất quan trọng này và giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp cũng như bảo vệ môi trường tự nhiên của Việt Nam.
- Mức phụ cấp 40% áp dụng cho các công chức ngạch kiểm lâm công tác trên địa bàn xã nơi có phụ cấp khu vực từ 0,1 đến 0,3.
- Mức phụ cấp 30% áp dụng cho công chức và viên chức ngạch kiểm lâm làm việc tại các Hạt, Trạm kiểm lâm nơi có phụ cấp khu vực từ 0,7 trở lên.
- Mức phụ cấp 25% áp dụng cho các công chức ngạch kiểm lâm công tác trên địa bàn xã nơi không có phụ cấp khu vực và công chức, viên chức ngạch kiểm lâm làm việc tại các Hạt, Trạm kiểm lâm nơi có phụ cấp khu vực từ 0,4 đến 0,5.
- Mức phụ cấp 20% áp dụng đối với công chức và viên chức ngạch kiểm lâm làm việc tại các Hạt, Trạm kiểm lâm nơi có phụ cấp khu vực từ 0,1 đến 0,3.
- Mức phụ cấp 15% áp dụng cho công chức và viên chức ngạch kiểm lâm làm việc tại các Hạt, Trạm kiểm lâm nơi không có phụ cấp khu vực và các Đội kiểm lâm cơ động.
- Mức phụ cấp 10% áp dụng đối với các công chức và viên chức ngạch kiểm lâm trực tiếp tham gia vào nhiệm vụ bảo vệ rừng tại các Chi cục kiểm lâm và các Trung tâm kỹ thuật bảo vệ rừng.
Những mức phụ cấp này thể hiện sự quan tâm của nhà nước đối với công chức ngành kiểm lâm và khuyến khích họ làm việc hiệu quả trong việc bảo vệ và quản lý tài nguyên rừng quý báu của đất nước.
Bài viết liên quan: Tội vi phạm các quy định về khai thác, bảo vệ rừng và lâm sản bị phạt thế nào?. Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, hãy liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn