1. Lấy CMND, CCCD người khác vay tiền có vi phạm pháp luật?
Hình thức vay tiền bằng cách sử dụng số căn cước công dân của người khác để đi vay tiền đặt ra câu hỏi về việc liệu việc này có vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân hay không. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các quy định về dữ liệu cá nhân trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Theo Điều 2 của Nghị định trên, dữ liệu cá nhân được định nghĩa là thông tin được thể hiện dưới dạng ký hiệu, chữ viết hoặc chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc các dạng tương tự cấu tạo trên môi trường điện tử. Những thông tin này thường được tạo nên để gắn liền với một con người cụ thể và giúp xác định, phân biệt đối với các cá nhân với nhau.
Thông tin về căn cước công dân nằm trong nhóm dữ liệu cá nhân cơ bản, và chúng được xếp vào cùng một nhóm với các thông tin như họ tên, ngày tháng, năm sinh, giới tính, nơi sinh, nơi đăng ký khai sinh, nơi thường trú, tạm trú, số điện thoại và các thông tin liên quan đến hình ảnh cá nhân. Các thông tin này đều có tính nhạy cảm và đặc biệt quan trọng cho việc xác định và xác thực danh tính của cá nhân.
Việc sử dụng số căn cước công dân của người khác để vay tiền có thể vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân nếu không có sự đồng ý của người sở hữu căn cước công dân hoặc nếu việc sử dụng này không tuân theo quy tắc và quy định về bảo mật thông tin cá nhân. Điều này có thể dẫn đến vi phạm pháp luật và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và dân sự.
Ngoài ra, việc lợi dụng thông tin cá nhân của người khác mà không có sự cho phép của họ có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm việc xâm phạm quyền riêng tư, gian lận, và tiềm ẩn rủi ro cho người bị tác động.
Sử dụng số căn cước công dân của người khác để vay tiền không chỉ có thể vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn có thể đưa người thực hiện việc này vào tình thế pháp lý khó khăn. Việc này không nên được thực hiện mà thay vào đó, nên tuân thủ quy tắc và quy định liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân và đảm bảo rằng việc sử dụng thông tin cá nhân luôn được thực hiện theo quy định và với sự đồng ý của người sở hữu thông tin.
Ngoài quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP, Bộ luật Dân sự 2015 cũng cung cấp các điều khoản liên quan đến quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình, tạo ra sự bảo vệ chặt chẽ hơn cho thông tin cá nhân và quyền riêng tư của công dân.
- Theo Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015, các thông tin và hình ảnh liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình phải được tôn trọng và bảo vệ bởi pháp luật. Điều này đồng nghĩa rằng không ai được phép xâm phạm đến quyền này của công dân.
- Việc thu thập, lưu giữ và sử dụng thông tin liên quan đến đời sống riêng tư và bí mật cá nhân phải được thực hiện với sự cho phép của người chủ sở hữu thông tin. Điều này áp dụng cho tất cả cá nhân và tổ chức. Cụ thể, quy trình thu thập, lưu giữ và sử dụng công khai thông tin liên quan đến bí mật gia đình cần sự chấp thuận của các thành viên trong gia đình, trừ khi có quy định khác.
- Thư tín, điện thoại, điện tín, cơ sở dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư của cá nhân cũng phải được đảm bảo sự an toàn và bí mật. Điều này có nghĩa rằng việc truy cập và sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không có sự cho phép hoặc không tuân theo quy định pháp luật là vi phạm quyền riêng tư và bí mật cá nhân.
- Mặc dù việc thu thập và kiểm soát thông tin cá nhân của người khác có thể được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể, nhưng điều quan trọng là phải tuân theo quy định của pháp luật và chỉ thực hiện khi có sự cho phép hoặc quy định rõ ràng.
- Khi ký kết hợp đồng, các bên tham gia không được tiết lộ thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của nhau mà không có sự đồng thuận. Điều này đảm bảo rằng thông tin cá nhân của mỗi bên được bảo vệ và không được lộ ra ngoài trừ khi có thỏa thuận khác.
Như vậy, từ những quy định nêu trên, có thể thấy rõ rằng thông tin cá nhân, bao gồm thông tin về căn cước công dân, được coi là bí mật cá nhân và được bảo vệ chặt chẽ bởi pháp luật. Việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác để vay tiền là một hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính cũng như bồi thường thiệt hại nếu gây ra hậu quả đối với người bị tác động. Việc bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của người dân là rất quan trọng trong xã hội hiện đại và phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan.
2. Hình thức phạt áp dụng đối với người thực hiện lấy CMND, CCCD của người khác đi vay tiền
2.1. Bị xử phạt vi phạm hành chính
Theo các quy định trong Điều 84 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP, với sự sửa đổi và bổ sung tại Điều 1 của Nghị định 14/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền cho các hành vi liên quan đến việc sử dụng thông tin cá nhân không đúng mục đích hoặc không có sự đồng ý của chủ thể thông tin cá nhân là rất nghiêm trọng. Mức phạt có thể dao động từ 40 triệu đồng đến 60 triệu đồng và áp dụng cho các trường hợp sau đây:
- Sử dụng thông tin cá nhân một cách sai mục đích: Nếu thông tin cá nhân của một cá nhân được cung cấp cho một bên khác dưới một mục đích cụ thể và sau đó bị sử dụng cho mục đích khác mà không có sự đồng ý của chủ thể thông tin cá nhân, thì hành vi này sẽ bị xem xét là vi phạm pháp luật và có thể bị áp dụng mức phạt nêu trên. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định về sử dụng thông tin cá nhân theo mục đích được thỏa thuận ban đầu.
- Chia sẻ thông tin cá nhân với bên thứ ba mà không có sự đồng ý: Nếu một cá nhân có hành vi chia sẻ hoặc phát tán thông tin cá nhân mà họ đã thu thập hoặc có tiếp cận từ người khác cho một bên thứ ba mà không có sự đồng ý của chủ thông tin cá nhân này, họ có thể bị áp dụng mức phạt nêu trên. Điều này đảm bảo rằng việc chia sẻ thông tin cá nhân phải được thực hiện có sự đồng thuận và tuân theo quy định pháp luật.
- Sử dụng thông tin cá nhân cho mục đích kinh doanh trái pháp luật: Nếu thông tin cá nhân của một cá nhân bị đối tượng xấu thu thập, sử dụng và phát tán mà không có sự đồng ý và mà việc này vi phạm pháp luật (ví dụ: sử dụng thông tin cá nhân để lừa đảo hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh trái pháp luật), thì hành vi này có thể bị áp dụng mức phạt cao nhất theo quy định.
Những quy định này nhằm bảo vệ quyền riêng tư và thông tin cá nhân của cá nhân và đồng thời tạo ra sự ràng buộc pháp lý mạnh mẽ để đảm bảo rằng thông tin cá nhân được sử dụng một cách hợp pháp và an toàn. Điều này khuyến khích mọi người tuân thủ quy tắc và quy định liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
2.2. Phải bồi thường cho người bị sử dụng giấy tờ
Việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác, cụ thể là lấy căn cước công dân để vay tiền mà không có sự cho phép của họ, có thể gây ra nhiều thiệt hại cho người bị lấy cắp thông tin. Trong trường hợp này, người vi phạm sẽ phải đối mặt với các quy định về bồi thường thiệt hại được quy định trong pháp luật. Cụ thể, các điểm sau đây có thể được áp dụng:
- Bồi thường thiệt hại theo Bộ luật Dân sự 2015: Khoản 1 Điều 584 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng người vi phạm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại do họ gây ra. Điều này bao gồm việc xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, và quyền lợi hợp pháp của người khác. Trong trường hợp lấy thông tin cá nhân để vay tiền mà gây thiệt hại cho người bị lấy thông tin, người vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại này.
- Bồi thường nhanh chóng và toàn bộ: Theo Khoản 1 Điều 58 của Bộ luật Dân sự, những thiệt hại mà cá nhân vi phạm gây ra phải được bồi thường nhanh chóng toàn bộ và kịp thời. Điều này đảm bảo rằng người bị lấy thông tin sẽ được đền bù một cách hiệu quả và không phải chịu thiệt hại lâu dài do hành vi xâm phạm.
- Mức độ bồi thường tùy thuộc vào thiệt hại gây ra: Mức độ bồi thường sẽ phụ thuộc vào mức độ thiệt hại mà hành vi lấy thông tin cá nhân để vay tiền đã gây ra. Thiệt hại có thể bao gồm mất tiền, mất uy tín, tổn thất tài sản, và những hậu quả khác. Hiện nay, mức độ bồi thường và phương thức bồi thường có thể được thỏa thuận giữa các bên nếu họ đồng ý. Trong trường hợp không thỏa thuận được, tòa án có thể được yêu cầu can thiệp để giải quyết mối tranh chấp.
Tóm lại, hành vi lấy thông tin cá nhân để vay tiền mà gây thiệt hại cho người bị lấy thông tin sẽ phải bồi thường thiệt hại đối với những người đang bị ảnh hưởng và quyền lợi. Bồi thường này có mức độ phù hợp với thiệt hại gây ra và được đảm bảo theo quy định của pháp luật, đặc biệt là trong ngữ cảnh của Bộ luật Dân sự 2015.
3. Người bị lấy CMND, CCCD đi vay tiền thì phải làm gì?
Theo quy định và hình thức vay tiền thông thường, bên vay tài sản mới là người có nghĩa vụ trả nợ cho bên cho vay. Tuy nhiên, khi người bị lấy cắp thông tin cá nhân, như căn cước công dân, nhưng không thực sự tham gia vào hành vi vay tiền, họ không phải chịu trách nhiệm trả nợ. Điều này có nghĩa là nếu bạn là người bị mất thông tin cá nhân như căn cước công dân và không liên quan đến việc vay tiền, bạn không phải trả bất kỳ khoản nợ nào do hành vi của người khác gây ra. Tuy nhiên, việc chứng minh rằng bạn không phải là người thực hiện việc vay tiền có thể trở nên quan trọng trong trường hợp bạn bị mất thông tin cá nhân và thông tin này được sử dụng để vay tiền trái pháp luật.
Việc bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của bạn là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn phát hiện rằng người khác đã sử dụng CMND/CCCD của bạn để vay tiền mà không có sự cho phép của bạn. Dưới đây là các bước chi tiết mà bạn nên thực hiện để bảo vệ quyền lợi của mình trong tình huống này:
- Liên hệ với cơ quan chức năng: Báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng như cục cảnh sát hoặc cơ quan phòng chống tội phạm kinh tế. Cung cấp thông tin chi tiết về việc lạm dụng CMND/CCCD và cung cấp bằng chứng nếu có. Cơ quan chức năng sẽ tiến hành điều tra để xác định người thực hiện việc vay tiền mà không có sự cho phép của bạn. Điều này giúp đưa người vi phạm trước pháp luật và ngăn chặn hành vi lạm dụng thông tin cá nhân của bạn.
- Thông báo cho tổ chức tín dụng: Liên hệ với tổ chức tín dụng hoặc ngân hàng mà người sử dụng CMND/CCCD của bạn đã vay tiền. Thông báo về việc lạm dụng CMND/CCCD và yêu cầu họ kiểm tra và loại bỏ thông tin của bạn khỏi hồ sơ vay tiền. Điều này giúp ngăn chặn người sử dụng thông tin của bạn trước khi gây thêm thiệt hại cho tài chính của bạn.
- Xác minh thông tin cá nhân: Đảm bảo rằng bạn kiểm tra và xác minh lại thông tin cá nhân của mình. Điều này bao gồm kiểm tra hồ sơ tín dụng của bạn và đảm bảo rằng không có hoạt động vay tiền bất thường hoặc không được phê duyệt mà bạn không biết. Nếu bạn phát hiện thông tin sai lệch, hãy báo cáo cho cơ quan tín dụng để điều chỉnh và cập nhật thông tin cá nhân của bạn.
- Đổi mã bảo mật và tăng cường bảo mật: Đổi mật khẩu và mã PIN cho tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, và bất kỳ dịch vụ tài chính nào liên quan đến thông tin cá nhân của bạn. Tăng cường bảo mật trên tài khoản trực tuyến và theo dõi sát sao các hoạt động tài chính của bạn để phát hiện sự cố nhanh chóng. Điều này giúp ngăn chặn người lạ truy cập và thực hiện giao dịch trái pháp luật.
- Giữ bằng chứng và tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý: Lưu giữ bằng chứng về việc lạm dụng CMND/CCCD, chẳng hạn như tin nhắn, email hoặc các thông tin liên quan. Nếu cần, tìm kiếm sự trợ giúp từ một luật sư hoặc cơ quan tư vấn pháp lý để bảo vệ quyền lợi của bạn và xác định các biện pháp cần thiết để giải quyết tình huống này. Luật sư có thể giúp bạn đưa ra các đơn khiếu nại và tìm các giải pháp pháp lý để đảm bảo rằng bạn không phải chịu thiệt hại.
Tóm lại, việc thực hiện những bước trên là quan trọng để bảo vệ quyền lợi và quyền riêng tư của bạn khi bạn phát hiện việc lạm dụng thông tin cá nhân của mình để vay tiền mà không có sự cho phép của bạn. Điều này giúp ngăn chặn thiệt hại tiềm ẩn và đảm bảo rằng người vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Xem thêm: Vay tiền không trả phạm tội gì ? Xử lý hành vi không chịu trả nợ?. Khi cần tư vấn pháp luật, liên hệ hotline 19006162 hoặc qua email: lienhe@luatminhkhue.vn