1. Độ tuổi kết hôn và độ tuổi nghỉ hưu của nam nhiều hơn nữ

* Về độ tuổi kết hôn:

Theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 thì sự khác biệt về độ tuổi tối thiểu để kết hôn giữa nam và nữ, chúng ta có thể xem xét các khía cạnh và hệ quả của việc này. Theo luật pháp, phụ nữ được phép kết hôn khi họ đủ 18 tuổi hoặc cao hơn. Tuy nhiên, nam giới phải đợi tới độ tuổi 20 hoặc cao hơn để có quyền kết hôn. Điều này gợi ra những câu hỏi về bản chất và lý do của sự khác biệt này.

Sự khác biệt này có thể phản ánh những quy định xã hội và văn hóa về vai trò của nam và nữ trong hôn nhân. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến quyền tự do và quyền bình đẳng của nam và nữ. Vì vậy, việc hiểu rõ hơn về lý do và hệ quả của quy định này có thể đòi hỏi một cuộc thảo luận sâu rộng về quyền tự do và bình đẳng giới trong xã hội hiện đại. Sự khác biệt về độ tuổi kết hôn cũng có thể liên quan đến các vấn đề xã hội như việc hạn chế sự cưỡng ép và hôn nhân sớm, bảo vệ trẻ em khỏi việc kết hôn ở tuổi quá trẻ, và thúc đẩy sự phát triển tốt đẹp của thanh niên trước khi họ bước vào cuộc hôn nhân. Điều này đặt ra nhiều cơ hội để nghiên cứu và thảo luận về các khía cạnh phức tạp của quy định về độ tuổi kết hôn và cách nó tương tác với các khía cạnh khác của đời sống xã hội và pháp luật

* Về độ tuổi nghỉ hưu

Theo quy định tại Điều 169 Bộ luật Lao động năm 2019 thì sự điều chỉnh tuổi nghỉ hưu hiện nay là một quá trình kéo dài với sự cụ thể hóa thông qua một lộ trình chi tiết. Hiện tại, theo quy định, nam lao động có thể nghỉ hưu khi họ đủ 60 tuổi và 3 tháng vào năm 2021, trong khi nữ lao động phải chờ đến khi đủ 55 tuổi và 4 tháng. Từ đây, mỗi năm tiếp theo, tuổi nghỉ hưu được điều chỉnh bằng cách tăng thêm 3 tháng đối với nam và 4 tháng đối với nữ. Cuối cùng, mục tiêu của quá trình điều chỉnh này là đạt được tuổi nghỉ hưu là 62 tuổi đối với nam vào năm 2028 và 60 tuổi đối với nữ vào năm 2035.

Quá trình này thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ quyền của người lao động, đồng thời tạo điều kiện cho họ có thời gian đủ để lên kế hoạch cho tương lai tài chính và nghỉ hưu một cách thoải mái. Điều này cũng thể hiện một sự cân nhắc giới tính, cho phép nữ lao động nghỉ hưu sớm hơn nam, trong khi vẫn duy trì tính công bằng và bình đẳng trong quản lý tuổi nghỉ hưu. Sự điều chỉnh này cung cấp một cơ hội để nghiên cứu và thảo luận về cách nó tương tác với các khía cạnh khác của cuộc sống xã hội và pháp luật.

2. Quyền ly hôn của nam bị hạn chế trong một số trường hợp 

Tại Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 thì trong việc so sánh quyền ly hôn giữa nam và nữ, ta có thể nhận thấy sự khác biệt đáng chú ý. Phụ nữ có quyền ly hôn bất kỳ lúc nào, mà không bị ràng buộc bởi tình trạng thai kỳ, việc sinh con, hoặc việc nuôi dạy con dưới 12 tháng tuổi. Trái lại, đàn ông đối diện với hạn chế trong việc yêu cầu ly hôn trong các tình huống mà vợ đang mang thai, đang nuôi con, hoặc có con dưới 12 tháng tuổi.

Sự khác biệt này tạo ra một cơ hội để xem xét và thảo luận về sự cân nhắc giữa việc bảo vệ quyền của phụ nữ trong các trường hợp liên quan đến thai kỳ và việc nuôi con, và quyền tự do của đàn ông trong việc đề xuất ly hôn. Điều này đặt ra câu hỏi về bình đẳng và công bằng trong các mối quan hệ hôn nhân và gia đình, cũng như tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền của con cái trong các trường hợp này. Quyền ly hôn là một phần quan trọng của cuộc sống và phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng cho cả nam và nữ trong xã hội.

3. Tham gia nghĩa vụ quân sự là bắt buộc với nam

Tại Điều 30 Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015 thì sự khác biệt trong việc gọi nhập ngũ giữa nam và nữ là một vấn đề phức tạp, mở ra một loạt câu hỏi và thách thức về công bằng và bình đẳng giới. Nam giới thường đối diện với nghĩa vụ nhập ngũ từ khi đủ 18 tuổi, trong khi phụ nữ không phải thực hiện nhiệm vụ quân sự này. Điều này có xu hướng phản ánh những quan điểm truyền thống về vai trò và trách nhiệm của nam và nữ trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh.

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng có những biến thể trong việc gọi nhập ngũ, như sự gia hạn độ tuổi đối với những công dân đã hoàn thành trình độ cao đẳng hoặc đại học. Điều này có thể được xem xét là một sự công bằng với những người đã hoàn thiện trình độ học vấn cao hơn, nhưng nó cũng có thể tạo ra một sự khác biệt giữa những người có cơ hội tiếp cận giáo dục và những người không có điều kiện đó. Quyết định về việc gọi nhập ngũ, cùng với sự khác biệt giới tính, đặt ra câu hỏi về việc làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo sự công bằng và bình đẳng giới trong các lĩnh vực như quân sự và quốc phòng, đồng thời đảm bảo rằng nhiệm vụ quốc phòng được thực hiện hiệu quả và công bằng.

4. Điều kiện hưởng lương hưu của nam khắt khe hơn nữ

Theo quy định tại Điều 56 Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014 thì sự khác biệt trong điều kiện để hưởng lương hưu giữa nam và nữ đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng về cách thức áp dụng chính sách xã hội và bảo hiểm xã hội. Hiện tại, quy định cho biết rằng lao động nữ có thể hưởng mức lương hưu hằng tháng bằng 45% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội sau khi đã đóng bảo hiểm xã hội trong ít nhất 15 năm. Trong khi đó, nam lao động cần phải đóng bảo hiểm xã hội trong một thời gian dài hơn để có quyền hưởng lương hưu.

Sự khác biệt này có thể phản ánh nhiều yếu tố, bao gồm cơ hội và thời gian tham gia vào lực lượng lao động, khả năng làm việc trong các ngành công nghiệp khác nhau, và sự tham gia của nam và nữ trong việc đóng bảo hiểm xã hội. Điều này mở ra một cuộc thảo luận về công bằng và bình đẳng giới trong việc áp dụng các chính sách xã hội và bảo hiểm xã hội. Ngoài ra, cần xem xét mức độ tiếp cận và thông đồng với các quy định này, đặc biệt với người lao động nam và nữ trong các tình huống và ngành nghề khác nhau. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo rằng mọi người, bất kể giới tính, có cơ hội công bằng để tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội và hưởng lợi từ nó.

5. Nữ có thời gian nghỉ thai sản nhiều hơn

Tại Điều 34 Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014 thì sự khác biệt trong thời gian nghỉ thai sản giữa nam và nữ đòi hỏi sự quan tâm đến việc bảo vệ quyền và trách nhiệm gia đình, cũng như sự công bằng và bình đẳng giới. Hiện tại, theo quy định, thời gian nghỉ thai sản tối thiểu của phụ nữ là 6 tháng, trong khi nam giới chỉ được nghỉ 5 ngày. Sự khác biệt này thể hiện sự quan tâm đến quyền của phụ nữ trong việc mang thai và chăm sóc con cái trong thời kỳ thai kỳ. Điều này có thể được coi là một biện pháp bảo vệ sức khỏe và phát triển của trẻ sơ sinh, cũng như việc tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ để họ có thời gian cần thiết để bắt đầu quá trình hồi phục sau thai sản.

Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo ra một sự khác biệt giữa nam và nữ trong việc tham gia vào công việc và trách nhiệm gia đình. Sự thay đổi về thời gian nghỉ thai sản có thể phản ánh một loạt các yếu tố văn hóa và xã hội liên quan đến vai trò của nam và nữ trong việc nuôi dạy con cái và trong xã hội nói chung. Nó đặt ra câu hỏi về cách thức chính trị công bằng và bình đẳng giới có thể được thúc đẩy và thực hiện trong các lĩnh vực như quyền và trách nhiệm gia đình.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con khi nam nữ không đăng ký kết hôn? Trợ cấp nuôi con thế nào là phù hợp. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.