1. Cơ sở pháp lý
- Luật Việc làm năm 2013 số 38/2013/QH13 do Quốc hội ban hành ngày 16/11/2013
- Bộ luật lao động năm 2019 số 45/2019/QH14 do Quốc hội ban hành ngày 20/11/2019
- Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014 số 58/2014/QH13 do Quốc hội ban hành ngày 20/11/2014
- Nghị định 73/2024/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 30/6/2024 quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
- Nghị định 74/2024/NĐ-CP do Chính phủ ban hành ngày 30/6/2024 quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
2. Nguyên nhân điều chỉnh mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp tối đa
- Việc điều chỉnh mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp tối đa là một bước quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của người lao động trong giai đoạn mất việc. Trong bối cảnh lạm phát và tăng trưởng chi phí sinh hoạt, việc tăng mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp giúp đảm bảo rằng người lao động có thể duy trì mức sống tối thiểu cần thiết khi không có nguồn thu nhập chính.
- Sự điều chỉnh này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong mức sống hiện tại mà còn góp phần ổn định cuộc sống cho những người đang đối mặt với khó khăn tài chính do thất nghiệp. Bằng cách nâng cao mức trợ cấp, Nhà nước hỗ trợ người lao động giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tìm kiếm việc làm mới hoặc chuyển đổi nghề nghiệp.
- Việc điều chỉnh mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp tối đa còn là một phần của việc thực hiện các chủ trương và chính sách của Nhà nước về bảo vệ quyền lợi của người lao động. Chính phủ cam kết tạo ra một hệ thống an sinh xã hội công bằng và hiệu quả, trong đó bảo hiểm thất nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động khi họ đối diện với tình trạng mất việc.
- Qua việc điều chỉnh mức hưởng, Nhà nước không chỉ thể hiện sự quan tâm đến tình hình tài chính của người lao động mà còn khẳng định cam kết trong việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội mạnh mẽ và bền vững. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn thúc đẩy sự tin tưởng vào hệ thống bảo hiểm xã hội, từ đó khuyến khích nhiều người tham gia vào hệ thống bảo hiểm để hưởng lợi ích khi cần thiết.
Việc điều chỉnh mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp tối đa là một phản ứng cần thiết đối với sự thay đổi trong điều kiện kinh tế và nhu cầu đời sống của người lao động. Nó không chỉ giúp người lao động duy trì mức sống ổn định trong thời gian thất nghiệp mà còn thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ và hỗ trợ người lao động. Điều này đồng thời góp phần vào việc củng cố niềm tin vào hệ thống an sinh xã hội, tạo điều kiện cho một tương lai công bằng và bền vững hơn cho toàn xã hội.
3. Mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp tối đa từ 1/7/2024
Theo quy định tại Điều 50 của Luật Việc làm 2013, từ ngày 01/07/2024, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa cho người lao động sẽ được điều chỉnh như sau:
- Đối với người lao động thuộc chế độ tiền lương do nhà nước quy định
+ Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa sẽ bằng 05 lần mức lương cơ sở.
+ Theo Điều 3 của Nghị định 73/2024/NĐ-CP, từ ngày 01/07/2024, mức lương cơ sở được quy định là 2.340.000 đồng/tháng.
+ Do đó, mức trợ cấp thất nghiệp tối đa cho nhóm người lao động này là: 5 × 2.340.000 đồng = 11.700.000 đồng/tháng
- Đối với người lao động đóng bảo hiểm thất nghiệp theo chế độ tiền lương do người sử dụng lao động quyết định
+ Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa sẽ bằng 05 lần mức lương tối thiểu vùng theo quy định của Bộ luật Lao động 2019.
+ Theo Điều 3 của Nghị định 74/2024/NĐ-CP, từ ngày 01/07/2024, mức lương tối thiểu vùng sẽ được quy định như sau:
- Vùng 1: 4.960.000 đồng/tháng
- Vùng 2: 4.410.000 đồng/tháng
- Vùng 3: 3.860.000 đồng/tháng
- Vùng 4: 3.450.000 đồng/tháng
+ Do đó, mức trợ cấp thất nghiệp tối đa cho người lao động thuộc nhóm này sẽ được tính cụ thể theo các vùng như sau:
- Vùng 1: 5 × 4.960.000 đồng = 24.800.000 đồng/tháng
- Vùng 2: 5 × 4.410.000 đồng = 22.050.000 đồng/tháng
- Vùng 3: 5 × 3.860.000 đồng = 19.300.000 đồng/tháng
- Vùng 4: 5 × 3.450.000 đồng = 17.250.000 đồng/tháng
Từ ngày 01/07/2024, mức trợ cấp thất nghiệp tối đa sẽ được điều chỉnh nhằm phản ánh sự thay đổi trong các mức lương cơ sở và lương tối thiểu vùng. Điều này không chỉ hỗ trợ người lao động trong thời gian mất việc mà còn thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi và cải thiện điều kiện sống cho người lao động.
4. Điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp tối đa
Để đủ điều kiện hưởng chế độ trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Người lao động phải chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc theo quy định, trừ những trường hợp sau đây:
+ Đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật: Trường hợp người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng mà không tuân thủ quy định pháp luật sẽ không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
+ Đã hưởng lương hưu hoặc trợ cấp mất sức lao động hằng tháng: Người lao động đã nhận lương hưu hoặc trợ cấp mất sức lao động sẽ không được hưởng trợ cấp thất nghiệp, vì đã có các hình thức hỗ trợ tài chính khác.
- Người lao động cần có thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đủ lâu theo các tiêu chí sau:
+ 12 tháng trở lên trong vòng 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng: Áp dụng cho những người có hợp đồng lao động có xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn. Điều này đảm bảo rằng người lao động đã tham gia vào hệ thống bảo hiểm đủ lâu để được hưởng chế độ trợ cấp khi mất việc.
+ 12 tháng trở lên trong vòng 36 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng: Áp dụng cho những người có hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định, với thời hạn từ đủ 03 tháng đến dưới 12 tháng. Đây là điều kiện cần thiết để bảo đảm quyền lợi trợ cấp cho các lao động có hợp đồng ngắn hạn hoặc theo mùa vụ.
- Người lao động phải thực hiện việc đăng ký thất nghiệp và nộp hồ sơ hưởng trợ cấp tại Trung tâm dịch vụ việc làm. Việc đăng ký và nộp hồ sơ cần được thực hiện trong thời gian quy định để không bỏ lỡ quyền lợi của mình.
- Sau khi nộp hồ sơ, người lao động cần tiếp tục tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, nếu trong vòng 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ mà chưa tìm được việc làm, họ sẽ đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp, trừ những trường hợp sau đây:
+ Thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc nghĩa vụ công an: Những trường hợp này sẽ không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp vì đang tham gia nghĩa vụ quốc gia.
+ Đi học tập có thời hạn từ đủ 12 tháng trở lên: Khi đang theo học các khóa học dài hạn, người lao động không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp vì họ không có khả năng tìm kiếm việc làm trong thời gian này.
+ Chấp hành quyết định áp dụng biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc: Trong các trường hợp này, người lao động không thể tham gia thị trường lao động và do đó không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
+ Bị tạm giam hoặc chấp hành hình phạt tù: Những người đang trong thời gian thi hành án sẽ không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
+ Ra nước ngoài định cư hoặc đi lao động ở nước ngoài theo hợp đồng: Khi người lao động rời khỏi nước để định cư hoặc làm việc theo hợp đồng quốc tế, họ không còn đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp tại quốc gia mình.
+ Chết: Trường hợp người lao động đã qua đời, quyền lợi trợ cấp thất nghiệp sẽ không còn hiệu lực.
5. Thời gian hưởng bảo hiểm thất nghiệp
Để đảm bảo quyền lợi trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần chú ý đến thời gian và quy trình nộp hồ sơ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời gian và cách thức nộp hồ sơ để nhận trợ cấp thất nghiệp:
- Người lao động có thời gian tối đa 3 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động để nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp. Trong khoảng thời gian này, người lao động cần trực tiếp đến Trung tâm dịch vụ việc làm nơi mà họ mong muốn nhận trợ cấp để thực hiện thủ tục nộp hồ sơ.
- Nếu người lao động không thể tự mình nộp hồ sơ trực tiếp vì lý do sức khỏe hoặc hoàn cảnh bất khả kháng, họ có thể ủy quyền cho người khác thực hiện việc này. Các trường hợp cho phép ủy quyền bao gồm:
+ Ốm đau hoặc thai sản: Nếu người lao động đang trong tình trạng ốm đau hoặc thai sản và có xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền, họ có thể ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ thay.
+ Bị tai nạn: Trong trường hợp người lao động bị tai nạn, cần có xác nhận từ cảnh sát giao thông hoặc cơ sở y tế đủ thẩm quyền để chứng minh tình trạng này.
+ Hỏa hoạn, lũ lụt, động đất, sóng thần, địch họa, dịch bệnh: Khi gặp phải các tình huống thiên tai, thảm họa, hoặc dịch bệnh, người lao động cần có xác nhận từ Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi họ cư trú để ủy quyền nộp hồ sơ.
- Nếu người lao động không nộp hồ sơ đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp trong vòng 3 tháng kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động, họ sẽ được coi là không có nhu cầu hưởng trợ cấp thất nghiệp. Trong trường hợp này, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) chưa được hưởng trợ cấp sẽ được bảo lưu. Thời gian bảo lưu này sẽ được tính vào căn cứ để xác định trợ cấp thất nghiệp cho những lần hưởng tiếp theo, giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động trong tương lai.
6. Thủ tục hưởng bảo hiểm thất nghiệp
Khi người lao động rơi vào tình trạng thất nghiệp, việc thực hiện thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp một cách chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của mình. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cần chuẩn bị và nơi nộp hồ sơ để hưởng trợ cấp thất nghiệp.
- Để được hưởng trợ cấp thất nghiệp, người lao động cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm các tài liệu sau:
+ Đơn đề nghị hưởng trợ cấp thất nghiệp: Đây là tài liệu cơ bản và không thể thiếu, trong đó người lao động cần khai rõ thông tin cá nhân và tình trạng thất nghiệp của mình.
+ Giấy tờ xác nhận tình trạng chấm dứt hợp đồng: Người lao động cần cung cấp bản chính hoặc bản sao có chứng thực (hoặc bản sao kèm theo bản chính để đối chiếu) của một trong các loại giấy tờ sau:
- Nếu người lao động bị sa thải, cần nộp quyết định sa thải do cơ quan, đơn vị sử dụng lao động ban hành.
- Đối với trường hợp thôi việc theo quyết định của người sử dụng lao động.
- Khi người lao động bị kỷ luật và buộc phải thôi việc.
- Nếu hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc được chấm dứt theo thỏa thuận giữa các bên.
- Đối với lao động mùa vụ hoặc hợp đồng công việc có thời hạn từ 3 tháng đến dưới 12 tháng, cần cung cấp giấy tờ chứng minh tình trạng chấm dứt hợp đồng.
- Người lao động có thể nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại các trung tâm dịch vụ việc làm thuộc địa phương nơi mà họ mong muốn nhận trợ cấp. Cụ thể: Hồ sơ cần được nộp tại trung tâm dịch vụ việc làm của địa phương mà người lao động chọn để nhận trợ cấp thất nghiệp. Lưu ý rằng trung tâm này không nhất thiết phải nằm ở nơi người lao động đã làm việc trước đây.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Trợ cấp thất nghiệp, điều kiện và mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp như thế nào? Có thể nhận bảo hiểm thất nghiệp một lần được không. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.