Mục lục bài viết
1. Thế nào là bảo hành công trình xây dựng?
Theo quy định tại khoản 17 Điều 2 của Nghị định 06/2021/NĐ-CP về bảo hành công trình xây dựng là cam kết của nhà thầu đối với việc khắc phục, sửa chữa các hư hỏng, khiếm khuyết có thể xảy ra trong quá trình sử dụng công trình xây dựng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một cam kết quan trọng của nhà thầu đối với việc đảm bảo chất lượng và sự hoàn thiện của công trình xây dựng. Thời gian bảo hành thường được thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng giữa chủ đầu tư và nhà thầu, như một phần của các điều khoản và điều kiện được thảo luận và đồng ý trước khi bắt đầu dự án. Thời gian bảo hành có thể thay đổi tùy thuộc vào loại công trình, quy mô của dự án và các yếu tố khác như điều kiện thời tiết, nguồn lực và vật liệu sử dụng. Bằng cách này, bảo hành công trình xây dựng giúp chủ đầu tư có được sự yên tâm về chất lượng và sự bền bỉ của công trình sau khi hoàn thành.
Trong thời gian bảo hành, nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh liên quan đến chất lượng công trình, nhà thầu có trách nhiệm đảm bảo sửa chữa, khắc phục mà không tốn phí cho chủ đầu tư. Điều này bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư và đảm bảo rằng công trình được xây dựng đúng cách và đạt được chất lượng yêu cầu. Bảo hành công trình xây dựng là một phần quan trọng của quá trình xây dựng và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tin cậy và ổn định của công trình sau khi hoàn thành. Việc này giúp tăng cường niềm tin và hài lòng của chủ đầu tư đối với dự án, đồng thời cũng thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa chủ đầu tư và nhà thầu trong quá trình xây dựng.
2. Yêu cầu bảo hành công trình xây dựng trong hợp đồng xây dựng
Dựa trên Điều 28 của Nghị định 06/2021/NĐ-CP về yêu cầu bảo hành công trình xây dựng, quy định như sau:
- Nhà thầu chịu trách nhiệm bảo hành các phần công việc mà họ thực hiện trong quá trình xây dựng hoặc cung cấp thiết bị. Điều này có nghĩa là sau khi hoàn thành một phần công việc hoặc cung cấp một thiết bị, nhà thầu phải đảm bảo rằng chúng hoạt động một cách đúng đắn và đáp ứng được yêu cầu của hợp đồng. Trách nhiệm bảo hành của nhà thầu không chỉ bao gồm việc sửa chữa các lỗi kỹ thuật hay hỏng hóc mà còn đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình sau khi hoàn thành. Điều này làm cho nhà thầu phải chú ý và cẩn trọng trong quá trình thi công và kiểm tra chất lượng của công việc mình thực hiện. Trách nhiệm bảo hành này cũng là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của mọi bên trong quá trình xây dựng, giúp tạo ra các công trình xây dựng chất lượng và an toàn cho cộng đồng.
- Trong hợp đồng xây dựng, chủ đầu tư và nhà thầu thỏa thuận về quyền và trách nhiệm trong việc bảo hành công trình, bao gồm: thời hạn bảo hành, các biện pháp và hình thức bảo hành, giá trị bảo hành, và các điều kiện về việc hoàn trả tiền bảo hành hoặc tài sản bảo đảm sau khi kết thúc thời gian bảo hành và được chủ đầu tư xác nhận đã hoàn thành trách nhiệm bảo hành. Đối với các dự án sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài, hình thức bảo hành được quy định bằng tiền hoặc thư bảo lãnh bảo hành của ngân hàng, theo các quy định cụ thể tại các khoản 5, 6 và 7 của Điều này.
- Tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của công trình, chủ đầu tư có thể thỏa thuận với nhà thầu về thời hạn bảo hành riêng cho từng hạng mục công trình hoặc gói thầu, ngoài thời gian bảo hành chung cho toàn bộ công trình theo quy định tại khoản 5 của Điều này. Điều này rất hợp lý vì các hạng mục công trình có thể có yêu cầu và đặc điểm kỹ thuật khác nhau, cũng như mức độ phức tạp và rủi ro khác nhau. Thỏa thuận về thời hạn bảo hành riêng cho từng hạng mục công trình giúp tăng cường tính linh hoạt và đảm bảo rằng mỗi phần của công trình đều được quản lý và bảo dưỡng một cách hiệu quả.
- Thời hạn bảo hành cho các hạng mục công trình có thể được kéo dài nếu có khiếm khuyết về chất lượng hoặc sự cố xảy ra trong quá trình thi công và đã được nhà thầu khắc phục, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa chủ đầu tư và nhà thầu trước khi nghiệm thu.
- Thời gian bảo hành cho các hạng mục công trình, bao gồm công trình mới hoặc công trình được cải tạo, nâng cấp, được tính từ thời điểm chủ đầu tư thực hiện nghiệm thu theo quy định và được quy định như sau:
+ Không thấp hơn 24 tháng đối với công trình cấp đặc biệt và cấp I sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài đầu tư công;
+ Không thấp hơn 12 tháng đối với các công trình cấp còn lại sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài đầu tư công;
+ Thời gian bảo hành cho các công trình sử dụng nguồn vốn khác có thể áp dụng theo quy định tại điểm a và điểm b của khoản này.
- Thời gian bảo hành cho các thiết bị công trình và thiết bị công nghệ được xác định theo hợp đồng xây dựng, nhưng không được ngắn hơn thời gian bảo hành theo quy định của nhà sản xuất và tính từ thời điểm hoàn thành công tác lắp đặt, vận hành thiết bị.
- Đối với các công trình sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn nhà nước ngoài đầu tư công, mức tiền bảo hành tối thiểu được quy định như sau:
+ 3% giá trị hợp đồng đối với công trình xây dựng cấp đặc biệt và cấp I;
+ 5% giá trị hợp đồng đối với các công trình xây dựng cấp còn lại;
+ Mức tiền bảo hành cho các công trình sử dụng vốn khác có thể áp dụng các mức tối thiểu quy định tại điểm a và điểm b của khoản này.
3. Quy định về mức tiền bảo hành công trình xây dựng trong hợp đồng
Như đã đề cập ở trên về các yêu cầu bảo hành công trình xây dựng, đặc biệt là đối với các dự án sử dụng nguồn vốn nhà nước, thường được quy định cụ thể để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Theo thông tin bạn đã cung cấp: Công trình xây dựng cấp đặc biệt và cấp I: Mức tiền bảo lãnh tối thiểu: 3% giá trị hợp đồng. Các công trình xây dựng cấp còn lại: Mức tiền bảo lãnh tối thiểu: 5% giá trị hợp đồng. Điều này có nghĩa là khi lập hợp đồng xây dựng cho các dự án này, các bên liên quan (nhà thầu, chủ đầu tư, v.v.) cần đảm bảo có mức tiền bảo lãnh tối thiểu như đã quy định để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý và thi công công trình. Đối với các dự án sử dụng nguồn vốn khác, mặc dù không có yêu cầu cụ thể, tuy nhiên có thể tham khảo các mức tiền bảo lãnh tối thiểu đã được quy định cho các dự án sử dụng nguồn vốn nhà nước để áp dụng và đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quản lý dự án. Tóm lại, việc tuân thủ các quy định về bảo hành công trình xây dựng và mức tiền bảo lãnh là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của công trình xây dựng.
Do đó, khi thực hiện ký kết hợp đồng xây dựng, bạn cần chú ý đến các điều khoản liên quan đến bảo hành công trình xây dựng như đã được đề cập trong Điều 28 của Nghị định 06/2021/NĐ-CP. Đặc biệt, việc áp dụng mức tiền bảo lãnh tối thiểu thấp nhất cho các công trình xây dựng cấp đặc biệt và cấp I với tỷ lệ là 3% giá trị hợp đồng là điều quan trọng. Điều này đảm bảo rằng các công trình quan trọng và có tính chất đặc biệt sẽ được bảo vệ một cách tốt nhất trong quá trình xây dựng và sau khi hoàn thành. Do đó, trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng, các bên liên quan cần cẩn thận xem xét và đảm bảo tuân thủ các quy định của Nghị định này, đặc biệt là về bảo hành công trình và mức tiền bảo lãnh, để đảm bảo chất lượng và đúng thời hạn của dự án.
Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết: Quy định về bảo lãnh bảo hành trong hợp đồng xây dựng năm 2023.
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!